TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHI XUÂN hướng tới sự hài lòng của người bệnh
 | Bảng giá thuốc, dịch vụ kỹ thuật | Danh mục dịch vụ kỷ thuật theo Nghị quyết 217/NQ-HĐND tỉnh Hà Tĩnh

Danh mục dịch vụ kỷ thuật theo Nghị quyết 217/NQ-HĐND tỉnh Hà Tĩnh

 3/20/2025 8:12 AM
Danh mục, đơn giá dịch vụ kỷ thuật được thực hiện tại TTYT huyện Nghi Xuân từ tháng 26/12/2024

Tải file danh mục tại đây: TẢI VỀ

STT TÊN DỊCH VỤ KỶ THUẬT THEO THÔNG TƯ 23 ĐƠN GIÁ BHYT ĐƠN GIÁ VIỆN PHÍ QUYẾT ĐỊNH 217/QĐ-HĐND
1 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300 64300 217/NQ-HĐND
2 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 172800 172800 217/NQ-HĐND
3 Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc 230500 230500 217/NQ-HĐND
4 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 172800 172800 217/NQ-HĐND
5 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64300 64300 217/NQ-HĐND
6 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500 27500 217/NQ-HĐND
7 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 194700 194700 217/NQ-HĐND
8 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận 194700 194700 217/NQ-HĐND
9 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000 16000 217/NQ-HĐND
10 Định nhóm máu tại giường 42100 42100 217/NQ-HĐND
11 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600 13600 217/NQ-HĐND
12 Đo chức năng hô hấp 144300 144300 217/NQ-HĐND
13 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900 64900 217/NQ-HĐND
14 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan 252300 252300 217/NQ-HĐND
15 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194700 194700 217/NQ-HĐND
16 Điện tim thường 39900 39900 217/NQ-HĐND
17 Ghi điện não thường quy 75200 75200 217/NQ-HĐND
18 Siêu âm ổ bụng 58600 58600 217/NQ-HĐND
19 Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 252300 252300 217/NQ-HĐND
20 Khí dung thuốc cấp cứu 27500 27500 217/NQ-HĐND
21 Điện não đồ thường quy 75200 75200 217/NQ-HĐND
22 Nội soi trực tràng cấp cứu 215200 215200 217/NQ-HĐND
23 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71600 71600 217/NQ-HĐND
24 Xét nghiệm Mucin test 55900 55900 217/NQ-HĐND
25 Nội soi tai 40000 40000 217/NQ-HĐND
26 Tập nhược thị 43600 43600 217/NQ-HĐND
27 Lấy máu làm huyết thanh 69000 69000 217/NQ-HĐND
28 Điện di điều trị 27500 27500 217/NQ-HĐND
29 Xét nghiệm cặn dư phân 58600 58600 217/NQ-HĐND
30 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
31 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 55000 217/NQ-HĐND
32 Soi ối 55100 55100 217/NQ-HĐND
33 Nội soi họng 40000 40000 217/NQ-HĐND
34 Nội soi mũi 40000 40000 217/NQ-HĐND
35 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600 94600 217/NQ-HĐND
36 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000 139000 217/NQ-HĐND
37 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 389400 389400 217/NQ-HĐND
38 Soi cổ tử cung 68100 68100 217/NQ-HĐND
39 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101800 101800 217/NQ-HĐND
40 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92400 92400 217/NQ-HĐND
41 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248500 248500 217/NQ-HĐND
42 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700 199700 217/NQ-HĐND
43 Tập nhược thị 43600 43600 217/NQ-HĐND
44 Lấy máu làm huyết thanh 69000 69000 217/NQ-HĐND
45 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130900 130900 217/NQ-HĐND
46 Test thử cảm giác giác mạc 46400 46400 217/NQ-HĐND
47 Test phát hiện khô mắt 46400 46400 217/NQ-HĐND
48 Đo nhãn áp 31600 31600 217/NQ-HĐND
49 Đo độ lác 77000 77000 217/NQ-HĐND
50 Đo khúc xạ máy 12700 12700 217/NQ-HĐND
51 Đo độ sâu tiền phòng 197200 197200 217/NQ-HĐND
52 Đo độ lồi 68000 68000 217/NQ-HĐND
53 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40300 40300 217/NQ-HĐND
54 Tập đi với gậy 33400 33400 217/NQ-HĐND
55 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 116100 116100 217/NQ-HĐND
56 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
57 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 40200 40200 217/NQ-HĐND
58 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40200 40200 217/NQ-HĐND
59 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33400 33400 217/NQ-HĐND
60 Tập với giàn treo các chi 33400 33400 217/NQ-HĐND
61 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33400 33400 217/NQ-HĐND
62 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14700 14700 217/NQ-HĐND
63 Tập với ròng rọc 14700 14700 217/NQ-HĐND
64 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33400 33400 217/NQ-HĐND
65 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33400 33400 217/NQ-HĐND
66 Tập đi với thanh song song 33400 33400 217/NQ-HĐND
67 Tập đi với khung tập đi 33400 33400 217/NQ-HĐND
68 Tập với bàn nghiêng 33400 33400 217/NQ-HĐND
69 Tập đi với bàn xương cá 33400 33400 217/NQ-HĐND
70 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77500 77500 217/NQ-HĐND
71 Tập đi với khung treo 33400 33400 217/NQ-HĐND
72 Tập vận động trên bóng 33400 33400 217/NQ-HĐND
73 Tập trong bồn bóng nhỏ 33400 33400 217/NQ-HĐND
74 Tập với thang tường 33400 33400 217/NQ-HĐND
75 Tập với xe đạp tập 14700 14700 217/NQ-HĐND
76 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162700 162700 217/NQ-HĐND
77 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300 59300 217/NQ-HĐND
78 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
79 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
80 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59300 59300 217/NQ-HĐND
81 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 59300 59300 217/NQ-HĐND
82 Tập sửa lỗi phát âm 124000 124000 217/NQ-HĐND
83 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59300 59300 217/NQ-HĐND
84 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59300 59300 217/NQ-HĐND
85 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59300 59300 217/NQ-HĐND
86 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59300 59300 217/NQ-HĐND
87 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
88 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59300 59300 217/NQ-HĐND
89 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300 59300 217/NQ-HĐND
90 Siêu âm tuyến giáp 58600 58600 217/NQ-HĐND
91 Siêu âm các tuyến nước bọt 58600 58600 217/NQ-HĐND
92 Siêu âm hạch vùng cổ 58600 58600 217/NQ-HĐND
93 Siêu âm qua thóp 58600 58600 217/NQ-HĐND
94 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 58600 217/NQ-HĐND
95 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59300 59300 217/NQ-HĐND
96 Điều trị chườm ngải cứu 37000 37000 217/NQ-HĐND
97 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58600 58600 217/NQ-HĐND
98 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600 58600 217/NQ-HĐND
99 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600 58600 217/NQ-HĐND
100 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600 58600 217/NQ-HĐND
101 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600 58600 217/NQ-HĐND
102 Siêu âm tử cung phần phụ 58600 58600 217/NQ-HĐND
103 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600 58600 217/NQ-HĐND
104 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600 58600 217/NQ-HĐND
105 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600 58600 217/NQ-HĐND
106 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600 58600 217/NQ-HĐND
107 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600 58600 217/NQ-HĐND
108 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600 58600 217/NQ-HĐND
109 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600 58600 217/NQ-HĐND
110 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58600 58600 217/NQ-HĐND
111 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252300 252300 217/NQ-HĐND
112 Siêu âm dương vật 58600 58600 217/NQ-HĐND
113 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) 73300 73300 217/NQ-HĐND
114 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 31100 31100 217/NQ-HĐND
115 Ghi điện não đồ thông thường 75200 75200 217/NQ-HĐND
116 Test thử cảm giác giác mạc 46400 46400 217/NQ-HĐND
117 Đo nhãn áp 31600 31600 217/NQ-HĐND
118 Nội soi tai mũi họng 116100 116100 217/NQ-HĐND
119 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 86200 86200 217/NQ-HĐND
120 Điện tim thường 39900 39900 217/NQ-HĐND
121 Đo khúc xạ giác mạc Javal 41900 41900 217/NQ-HĐND
122 Đo độ lác 77000 77000 217/NQ-HĐND
123 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68400 68400 217/NQ-HĐND
124 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68400 68400 217/NQ-HĐND
125 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
126 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
127 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
128 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60800 60800 217/NQ-HĐND
129 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60800 60800 217/NQ-HĐND
130 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110300 110300 217/NQ-HĐND
131 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110300 110300 217/NQ-HĐND
132 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
133 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31100 31100 217/NQ-HĐND
134 Nghiệm pháp Von-Kaulla 55900 55900 217/NQ-HĐND
135 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600 13600 217/NQ-HĐND
136 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52100 52100 217/NQ-HĐND
137 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16000 16000 217/NQ-HĐND
138 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28400 28400 217/NQ-HĐND
139 Đo khúc xạ máy 12700 12700 217/NQ-HĐND
140 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700 49700 217/NQ-HĐND
141 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43500 43500 217/NQ-HĐND
142 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18600 18600 217/NQ-HĐND
143 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700 217/NQ-HĐND
144 Tìm giun chỉ trong máu 37300 37300 217/NQ-HĐND
145 Tập trung bạch cầu 31100 31100 217/NQ-HĐND
146 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 24800 217/NQ-HĐND
147 Tìm tế bào Hargraves 69600 69600 217/NQ-HĐND
148 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800 44800 217/NQ-HĐND
149 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300 58300 217/NQ-HĐND
150 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400 190400 217/NQ-HĐND
151 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39700 39700 217/NQ-HĐND
152 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32300 32300 217/NQ-HĐND
153 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37300 37300 217/NQ-HĐND
154 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 43500 217/NQ-HĐND
155 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95300 95300 217/NQ-HĐND
156 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
157 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605100 605100 217/NQ-HĐND
158 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
159 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18600 18600 217/NQ-HĐND
160 Máu lắng (bằng máy tự động) 37300 37300 217/NQ-HĐND
161 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44800 44800 217/NQ-HĐND
162 Cặn Addis 44800 44800 217/NQ-HĐND
163 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600 18600 217/NQ-HĐND
164 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
165 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95300 95300 217/NQ-HĐND
166 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84100 84100 217/NQ-HĐND
167 Định lượng Globulin [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
168 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
169 Định lượng Creatinin (máu) 22400 22400 217/NQ-HĐND
170 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33600 33600 217/NQ-HĐND
171 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
172 Định lượng HbA1c [Máu] 105300 105300 217/NQ-HĐND
173 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
174 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
175 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
176 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95300 95300 217/NQ-HĐND
177 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
178 Định lượng Troponin T [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
179 Định lượng Troponin T hs [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
180 Định lượng Troponin I [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
181 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61700 61700 217/NQ-HĐND
182 Định lượng Urê máu [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
183 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
184 Định lượng Glucose (niệu) 14400 14400 217/NQ-HĐND
185 Định lượng Cortisol (niệu) 95300 95300 217/NQ-HĐND
186 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
187 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
188 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
189 Định lượng Albumin [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
190 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
191 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
192 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
193 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200 39200 217/NQ-HĐND
194 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200 30200 217/NQ-HĐND
195 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
196 Định lượng Glucose [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
197 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400 13400 217/NQ-HĐND
198 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 28000 217/NQ-HĐND
199 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56100 56100 217/NQ-HĐND
200 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
201 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 20000 217/NQ-HĐND
202 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
203 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
204 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400 13400 217/NQ-HĐND
205 Phản ứng Pandy [dịch] 8800 8800 217/NQ-HĐND
206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 28600 217/NQ-HĐND
207 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400 13400 217/NQ-HĐND
208 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11200 11200 217/NQ-HĐND
209 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22400 22400 217/NQ-HĐND
210 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800 8800 217/NQ-HĐND
211 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56100 56100 217/NQ-HĐND
212 Đường máu mao mạch 16000 16000 217/NQ-HĐND
213 Vi khuẩn nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
214 Vi khuẩn test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
215 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261000 261000 217/NQ-HĐND
216 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 71600 71600 217/NQ-HĐND
217 Vi hệ đường ruột 32500 32500 217/NQ-HĐND
218 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200 74200 217/NQ-HĐND
219 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13000 13000 217/NQ-HĐND
220 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
221 Vibrio cholerae soi tươi 74200 74200 217/NQ-HĐND
222 Vibrio cholerae nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
223 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171100 171100 217/NQ-HĐND
224 Mycoplasma hominis test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
225 Salmonella Widal 194700 194700 217/NQ-HĐND
226 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
227 Chlamydia test nhanh 78300 78300 217/NQ-HĐND
228 Leptospira test nhanh 151600 151600 217/NQ-HĐND
229 Streptococcus pyogenes ASO 45500 45500 217/NQ-HĐND
230 Treponema pallidum nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
231 Virus test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
232 HBsAg test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
233 HBsAg miễn dịch bán tự động 81700 81700 217/NQ-HĐND
234 HCV Ab test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
235 Treponema pallidum soi tươi 74200 74200 217/NQ-HĐND
236 Treponema pallidum test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
237 HBsAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
238 HBsAb miễn dịch bán tự động 78300 78300 217/NQ-HĐND
239 HBcAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
240 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
241 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
242 Rotavirus test nhanh 194700 194700 217/NQ-HĐND
243 HEV IgM test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
244 HBeAg test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
245 HIV Ab test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
246 Rubella virus Ab test nhanh 163600 163600 217/NQ-HĐND
247 Cryptosporidium test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
248 HBeAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
249 HEV Ab test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
250 HIV Ag/Ab test nhanh 107300 107300 217/NQ-HĐND
251 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
252 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
253 Dengue virus IgA test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
254 Influenza virus A, B test nhanh 185700 185700 217/NQ-HĐND
255 Trứng giun, sán soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
256 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 321000 321000 217/NQ-HĐND
257 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700 41700 217/NQ-HĐND
258 Hồng cầu trong phân test nhanh 71600 71600 217/NQ-HĐND
259 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
260 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
261 Trứng giun soi tập trung 45500 45500 217/NQ-HĐND
262 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
263 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
264 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 194700 194700 217/NQ-HĐND
265 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
266 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100 35100 217/NQ-HĐND
267 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 35100 35100 217/NQ-HĐND
268 Demodex soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
269 Demodex nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
270 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
271 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
272 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45500 45500 217/NQ-HĐND
273 Trichomonas vaginalis soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
274 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
275 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
276 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
277 Vi nấm soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
278 Vi nấm test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
279 Vi nấm nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
280 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 190400 190400 217/NQ-HĐND
281 Tế bào học nước tiểu 190400 190400 217/NQ-HĐND
282 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213800 213800 217/NQ-HĐND
283 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417200 417200 217/NQ-HĐND
284 Điện mãng châm điều trị 85300 85300 217/NQ-HĐND
285 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33500 33500 217/NQ-HĐND
286 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500 33500 217/NQ-HĐND
287 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100 42100 217/NQ-HĐND
288 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3180600 3180600 217/NQ-HĐND
289 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 301600 301600 217/NQ-HĐND
290 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62200 62200 217/NQ-HĐND
291 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42100 42100 217/NQ-HĐND
292 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100 42100 217/NQ-HĐND
293 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
294 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
295 Đặt sonde bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
296 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 301600 301600 217/NQ-HĐND
297 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 418500 418500 217/NQ-HĐND
298 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 301600 301600 217/NQ-HĐND
299 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 301600 301600 217/NQ-HĐND
300 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 301600 301600 217/NQ-HĐND
301 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 269200 269200 217/NQ-HĐND
302 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 269200 269200 217/NQ-HĐND
303 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 269200 269200 217/NQ-HĐND
304 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 229200 229200 217/NQ-HĐND
305 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 229200 229200 217/NQ-HĐND
306 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 269200 269200 217/NQ-HĐND
307 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 269200 269200 217/NQ-HĐND
308 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 229200 229200 217/NQ-HĐND
309 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 229200 229200 217/NQ-HĐND
310 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 257100 257100 217/NQ-HĐND
311 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 418500 418500 217/NQ-HĐND
312 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 229200 229200 217/NQ-HĐND
313 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 257100 257100 217/NQ-HĐND
314 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 222300 222300 217/NQ-HĐND
315 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 177300 177300 217/NQ-HĐND
316 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt 418500 418500 217/NQ-HĐND
317 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 418500 418500 217/NQ-HĐND
318 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 418500 418500 217/NQ-HĐND
319 Khám Da liễu 45000 45000 217/NQ-HĐND
320 Khám Phục hồi chức năng 45000 45000 217/NQ-HĐND
321 Khám YHCT 45000 45000 217/NQ-HĐND
322 Khám Ngoại 45000 45000 217/NQ-HĐND
323 Khám Phụ sản 45000 45000 217/NQ-HĐND
324 Khám Mắt 45000 45000 217/NQ-HĐND
325 Khám Tai mũi họng 45000 45000 217/NQ-HĐND
326 Khám Răng hàm mặt 45000 45000 217/NQ-HĐND
327 Khám Nội 45000 45000 217/NQ-HĐND
328 Khám Nhi 45000 45000 217/NQ-HĐND
329 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
330 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
331 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
332 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 222300 222300 217/NQ-HĐND
333 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 222300 222300 217/NQ-HĐND
334 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 418500 418500 217/NQ-HĐND
335 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 222300 222300 217/NQ-HĐND
336 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 222300 222300 217/NQ-HĐND
337 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 257100 257100 217/NQ-HĐND
338 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
339 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
340 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 222300 222300 217/NQ-HĐND
341 Đặt catheter động mạch 1400500 1400500 217/NQ-HĐND
342 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 885800 885800 217/NQ-HĐND
343 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532400 532400 217/NQ-HĐND
344 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900 39900 217/NQ-HĐND
345 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25100 25100 217/NQ-HĐND
346 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1158500 1158500 217/NQ-HĐND
347 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
348 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532400 532400 217/NQ-HĐND
349 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
350 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685500 685500 217/NQ-HĐND
351 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
352 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
353 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
354 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
355 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885800 885800 217/NQ-HĐND
356 Mở khí quản cấp cứu 759800 759800 217/NQ-HĐND
357 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900 217/NQ-HĐND
358 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500 27500 217/NQ-HĐND
359 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27500 27500 217/NQ-HĐND
360 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263700 263700 217/NQ-HĐND
361 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40300 40300 217/NQ-HĐND
362 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14100 14100 217/NQ-HĐND
363 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14100 14100 217/NQ-HĐND
364 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373600 373600 217/NQ-HĐND
365 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248500 248500 217/NQ-HĐND
366 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
367 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 885800 885800 217/NQ-HĐND
368 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759800 759800 217/NQ-HĐND
369 Mở khí quản thường quy 759800 759800 217/NQ-HĐND
370 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759800 759800 217/NQ-HĐND
371 Thay ống nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
372 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
373 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192300 192300 217/NQ-HĐND
374 Mở màng phổi cấp cứu 628500 628500 217/NQ-HĐND
375 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
376 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162900 162900 217/NQ-HĐND
377 Dẫn lưu màng phổi liên tục 192300 192300 217/NQ-HĐND
378 Thụt tháo 92400 92400 217/NQ-HĐND
379 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628500 628500 217/NQ-HĐND
380 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
381 Chọc dịch tủy sống 126900 126900 217/NQ-HĐND
382 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
383 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500 217/NQ-HĐND
384 Thụt giữ 92400 92400 217/NQ-HĐND
385 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
386 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc 532500 532500 217/NQ-HĐND
387 Chọc hút khí màng phổi 162900 162900 217/NQ-HĐND
388 Siêu âm doppler tim 252300 252300 217/NQ-HĐND
389 Siêu âm tim 4D 486300 486300 217/NQ-HĐND
390 Hút đờm hầu họng 14100 14100 217/NQ-HĐND
391 Bơm rửa khoang màng phổi 248500 248500 217/NQ-HĐND
392 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
393 Chọc dò dịch màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
394 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900 217/NQ-HĐND
395 Chọc dò dịch não tủy 126900 126900 217/NQ-HĐND
396 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153700 153700 217/NQ-HĐND
397 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195900 195900 217/NQ-HĐND
398 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi 677500 677500 217/NQ-HĐND
399 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685500 685500 217/NQ-HĐND
400 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
401 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
402 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700 126700 217/NQ-HĐND
403 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400 217/NQ-HĐND
404 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500 532500 217/NQ-HĐND
405 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405500 405500 217/NQ-HĐND
406 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500 405500 217/NQ-HĐND
407 Thông bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
408 Soi đáy mắt cấp cứu 60000 60000 217/NQ-HĐND
409 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
410 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
411 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
412 Rửa màng bụng cấp cứu 463500 463500 217/NQ-HĐND
413 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
414 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 685500 685500 217/NQ-HĐND
415 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 195900 195900 217/NQ-HĐND
416 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 195900 195900 217/NQ-HĐND
417 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
418 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
419 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
420 Đo áp lực ổ bụng 532400 532400 217/NQ-HĐND
421 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58600 58600 217/NQ-HĐND
422 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192300 192300 217/NQ-HĐND
423 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
424 Chọc dò màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
425 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
426 Dẫn lưu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
427 Nghiệm pháp atropin 215800 215800 217/NQ-HĐND
428 Siêu âm doppler mạch máu 252300 252300 217/NQ-HĐND
429 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
430 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700 126700 217/NQ-HĐND
431 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
432 Rửa bàng quang 230500 230500 217/NQ-HĐND
433 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153700 153700 217/NQ-HĐND
434 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
435 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
436 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu 276500 276500 217/NQ-HĐND
437 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
438 Nội soi ổ bụng 905700 905700 217/NQ-HĐND
439 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 352100 352100 217/NQ-HĐND
440 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm 1108300 1108300 217/NQ-HĐND
441 Nội soi hậu môn ống cứng 169500 169500 217/NQ-HĐND
442 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365100 365100 217/NQ-HĐND
443 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 60000 60000 217/NQ-HĐND
444 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148600 148600 217/NQ-HĐND
445 Nội soi trực tràng ống mềm 215200 215200 217/NQ-HĐND
446 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 215200 215200 217/NQ-HĐND
447 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352100 352100 217/NQ-HĐND
448 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 677500 677500 217/NQ-HĐND
449 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 798300 798300 217/NQ-HĐND
450 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 276500 276500 217/NQ-HĐND
451 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352100 352100 217/NQ-HĐND
452 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215200 215200 217/NQ-HĐND
453 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 169500 169500 217/NQ-HĐND
454 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
455 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 659900 659900 217/NQ-HĐND
456 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 586300 586300 217/NQ-HĐND
457 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 586300 586300 217/NQ-HĐND
458 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 659900 659900 217/NQ-HĐND
459 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195900 195900 217/NQ-HĐND
460 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
461 Hút dịch khớp háng 129600 129600 217/NQ-HĐND
462 Tiêm khớp gối 104400 104400 217/NQ-HĐND
463 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92400 92400 217/NQ-HĐND
464 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
465 Hút dịch khớp gối 129600 129600 217/NQ-HĐND
466 Hút dịch khớp khuỷu 129600 129600 217/NQ-HĐND
467 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
468 Hút dịch khớp cổ chân 129600 129600 217/NQ-HĐND
469 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
470 Hút dịch khớp cổ tay 129600 129600 217/NQ-HĐND
471 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
472 Hút dịch khớp vai 129600 129600 217/NQ-HĐND
473 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
474 Hút nang bao hoạt dịch 129600 129600 217/NQ-HĐND
475 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
476 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126700 126700 217/NQ-HĐND
477 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
478 Tiêm khớp háng 104400 104400 217/NQ-HĐND
479 Tiêm khớp cổ tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
480 Tiêm khớp bàn ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
481 Tiêm khớp đốt ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
482 Tiêm khớp khuỷu tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
483 Tiêm khớp vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
484 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 406800 406800 217/NQ-HĐND
485 Test hồi phục phế quản 190800 190800 217/NQ-HĐND
486 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
487 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
488 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
489 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
490 Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu 252300 252300 217/NQ-HĐND
491 Tiêm khớp cổ chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
492 Tiêm khớp bàn ngón chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
493 Tiêm khớp ức đòn 104400 104400 217/NQ-HĐND
494 Tiêm khớp ức - sườn 104400 104400 217/NQ-HĐND
495 Tiêm khớp đòn - cùng vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
496 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 394800 394800 217/NQ-HĐND
497 Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 406800 406800 217/NQ-HĐND
498 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 493800 493800 217/NQ-HĐND
499 Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 493800 493800 217/NQ-HĐND
500 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 215800 215800 217/NQ-HĐND
501 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
502 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
503 Siêu âm màng phổi 58600 58600 217/NQ-HĐND
504 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14100 14100 217/NQ-HĐND
505 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
506 Mở khí quản 759800 759800 217/NQ-HĐND
507 Chọc thăm dò màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
508 Mở màng phổi tối thiểu 628500 628500 217/NQ-HĐND
509 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
510 Bơm rửa màng phổi 248500 248500 217/NQ-HĐND
511 Thăm dò chức năng hô hấp 144300 144300 217/NQ-HĐND
512 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373600 373600 217/NQ-HĐND
513 Mở khí quản qua da cấp cứu 759800 759800 217/NQ-HĐND
514 Khí dung thuốc thở máy 27500 27500 217/NQ-HĐND
515 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532400 532400 217/NQ-HĐND
516 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 162900 162900 217/NQ-HĐND
517 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
518 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
519 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400 217/NQ-HĐND
520 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
521 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
522 Đặt sonde hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
523 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54800 54800 217/NQ-HĐND
524 Xông hơi thuốc 50300 50300 217/NQ-HĐND
525 Thông tiểu 101800 101800 217/NQ-HĐND
526 Mai hoa châm 83300 83300 217/NQ-HĐND
527 Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
528 Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
529 Xông thuốc bằng máy 50300 50300 217/NQ-HĐND
530 Xông khói thuốc 45300 45300 217/NQ-HĐND
531 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800 54800 217/NQ-HĐND
532 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500 405500 217/NQ-HĐND
533 Vận động trị liệu bàng quang 318700 318700 217/NQ-HĐND
534 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
535 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 126900 126900 217/NQ-HĐND
536 Chọc dịch tủy sống 126900 126900 217/NQ-HĐND
537 Soi đáy mắt cấp cứu 60000 60000 217/NQ-HĐND
538 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 352100 352100 217/NQ-HĐND
539 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
540 Soi đại tràng cầm máu 656700 656700 217/NQ-HĐND
541 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
542 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
543 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500 217/NQ-HĐND
544 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
545 Kéo nắn cột sống cổ 54800 54800 217/NQ-HĐND
546 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54800 54800 217/NQ-HĐND
547 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000 14000 217/NQ-HĐND
548 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
549 Sắc thuốc thang 14000 14000 217/NQ-HĐND
550 Đặt thuốc YHCT 51100 51100 217/NQ-HĐND
551 Bó thuốc 57600 57600 217/NQ-HĐND
552 Chườm ngải 37000 37000 217/NQ-HĐND
553 Hào châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
554 Nhĩ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
555 Ôn châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
556 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
557 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
558 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 78300 78300 217/NQ-HĐND
559 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
560 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
561 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
562 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
563 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
564 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
565 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 78300 78300 217/NQ-HĐND
566 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 78300 78300 217/NQ-HĐND
567 Điện nhĩ châm điều trị bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
568 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78300 78300 217/NQ-HĐND
569 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
570 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
571 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
572 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
573 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
574 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 156400 156400 217/NQ-HĐND
575 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 156400 156400 217/NQ-HĐND
576 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
577 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
578 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
579 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
580 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
581 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
582 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
583 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
584 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
585 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
586 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 78300 78300 217/NQ-HĐND
587 Điện nhĩ châm điều trị lác 78300 78300 217/NQ-HĐND
588 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
589 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
590 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 78300 78300 217/NQ-HĐND
591 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 78300 78300 217/NQ-HĐND
592 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 78300 78300 217/NQ-HĐND
593 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
594 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
595 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 78300 78300 217/NQ-HĐND
596 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
597 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
598 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
599 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
600 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
601 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 78300 78300 217/NQ-HĐND
602 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
603 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78300 78300 217/NQ-HĐND
604 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
605 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
606 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 156400 156400 217/NQ-HĐND
607 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 156400 156400 217/NQ-HĐND
608 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
609 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
610 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 156400 156400 217/NQ-HĐND
611 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 156400 156400 217/NQ-HĐND
612 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 156400 156400 217/NQ-HĐND
613 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 156400 156400 217/NQ-HĐND
614 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400 156400 217/NQ-HĐND
615 Cấy chỉ điều trị động kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
616 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400 156400 217/NQ-HĐND
617 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
618 Cấy chỉ điều trị teo cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
619 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 156400 156400 217/NQ-HĐND
620 Cấy chỉ điều trị bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
621 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 156400 156400 217/NQ-HĐND
622 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400 156400 217/NQ-HĐND
623 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 156400 156400 217/NQ-HĐND
624 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 156400 156400 217/NQ-HĐND
625 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400 156400 217/NQ-HĐND
626 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
627 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
628 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 156400 156400 217/NQ-HĐND
629 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
630 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 156400 156400 217/NQ-HĐND
631 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400 156400 217/NQ-HĐND
632 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
633 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
634 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
635 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400 156400 217/NQ-HĐND
636 Cấy chỉ điều trị bí đái 156400 156400 217/NQ-HĐND
637 Điện châm điều trị liệt nửa người 78300 78300 217/NQ-HĐND
638 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
639 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
640 Cấy chỉ điều trị trĩ 156400 156400 217/NQ-HĐND
641 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 156400 156400 217/NQ-HĐND
642 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
643 Cấy chỉ điều trị dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
644 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 156400 156400 217/NQ-HĐND
645 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400 156400 217/NQ-HĐND
646 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
647 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400 156400 217/NQ-HĐND
648 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400 156400 217/NQ-HĐND
649 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
650 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 156400 156400 217/NQ-HĐND
651 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 156400 156400 217/NQ-HĐND
652 Cấy chỉ điều trị táo bón 156400 156400 217/NQ-HĐND
653 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 156400 156400 217/NQ-HĐND
654 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 156400 156400 217/NQ-HĐND
655 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 156400 156400 217/NQ-HĐND
656 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400 156400 217/NQ-HĐND
657 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 156400 156400 217/NQ-HĐND
658 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
659 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
660 Điện châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
661 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
662 Điện châm điều trị bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
663 Điện châm điều trị chứng ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
664 Điện châm điều trị teo cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
665 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 78300 78300 217/NQ-HĐND
666 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 78300 78300 217/NQ-HĐND
667 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
668 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78300 78300 217/NQ-HĐND
669 Điện châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
670 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
671 Điện châm điều trị sụp mi 78300 78300 217/NQ-HĐND
672 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
673 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
674 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
675 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 78300 78300 217/NQ-HĐND
676 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
677 Điện châm điều trị stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
678 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
679 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
680 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
681 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
682 Điện châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
683 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 78300 78300 217/NQ-HĐND
684 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
685 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
686 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
687 Điện châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
688 Điện châm điều trị bí đái 78300 78300 217/NQ-HĐND
689 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
690 Điện châm điều trị cảm cúm 78300 78300 217/NQ-HĐND
691 Điện châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
692 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
693 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
694 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
695 Điện châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
696 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 77100 77100 217/NQ-HĐND
697 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 77100 77100 217/NQ-HĐND
698 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 77100 77100 217/NQ-HĐND
699 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 77100 77100 217/NQ-HĐND
700 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100 77100 217/NQ-HĐND
701 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
702 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
703 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 77100 77100 217/NQ-HĐND
704 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
705 Thuỷ châm điều trị chứng tic 77100 77100 217/NQ-HĐND
706 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 77100 77100 217/NQ-HĐND
707 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100 77100 217/NQ-HĐND
708 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 77100 77100 217/NQ-HĐND
709 Thuỷ châm điều trị táo bón 77100 77100 217/NQ-HĐND
710 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
711 Điện châm điều trị lác 78300 78300 217/NQ-HĐND
712 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
713 Điện châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
714 Điện châm điều trị thất ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
715 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
716 Điện châm điều trị nôn nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
717 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
718 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
719 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
720 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
721 Điện châm điều trị viêm phần phụ 78300 78300 217/NQ-HĐND
722 Điện châm điều trị táo bón 78300 78300 217/NQ-HĐND
723 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 78300 78300 217/NQ-HĐND
724 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
725 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78300 78300 217/NQ-HĐND
726 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
727 Điện châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
728 Điện châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
729 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
730 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
731 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
732 Điện châm điều trị đau ngực sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
733 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
734 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300 78300 217/NQ-HĐND
735 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
736 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 77100 77100 217/NQ-HĐND
737 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
738 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
739 Điện châm điều trị chứng tic 78300 78300 217/NQ-HĐND
740 Thuỷ châm điều trị liệt 77100 77100 217/NQ-HĐND
741 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100 77100 217/NQ-HĐND
742 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 77100 77100 217/NQ-HĐND
743 Thuỷ châm điều trị teo cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
744 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 77100 77100 217/NQ-HĐND
745 Thuỷ châm điều trị bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
746 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 77100 77100 217/NQ-HĐND
747 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 77100 77100 217/NQ-HĐND
748 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
749 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100 77100 217/NQ-HĐND
750 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100 77100 217/NQ-HĐND
751 Thuỷ châm điều trị động kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
752 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100 77100 217/NQ-HĐND
753 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77100 77100 217/NQ-HĐND
754 Thuỷ châm điều trị stress 77100 77100 217/NQ-HĐND
755 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 77100 77100 217/NQ-HĐND
756 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
757 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 77100 77100 217/NQ-HĐND
758 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
759 Thuỷ châm điều trị lác 77100 77100 217/NQ-HĐND
760 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
761 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
762 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
763 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
764 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 77100 77100 217/NQ-HĐND
765 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 77100 77100 217/NQ-HĐND
766 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
767 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77100 77100 217/NQ-HĐND
768 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
769 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
770 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
771 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 77100 77100 217/NQ-HĐND
772 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 77100 77100 217/NQ-HĐND
773 Thuỷ châm điều trị dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
774 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
775 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100 77100 217/NQ-HĐND
776 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100 77100 217/NQ-HĐND
777 Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp 77100 77100 217/NQ-HĐND
778 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 77100 77100 217/NQ-HĐND
779 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 77100 77100 217/NQ-HĐND
780 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100 77100 217/NQ-HĐND
781 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 77100 77100 217/NQ-HĐND
782 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100 77100 217/NQ-HĐND
783 Thuỷ châm điều trị bí đái 77100 77100 217/NQ-HĐND
784 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 77100 77100 217/NQ-HĐND
785 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 77100 77100 217/NQ-HĐND
786 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100 77100 217/NQ-HĐND
787 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 77100 77100 217/NQ-HĐND
788 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100 77100 217/NQ-HĐND
789 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
790 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100 77100 217/NQ-HĐND
791 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
792 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
793 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
794 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 76000 76000 217/NQ-HĐND
795 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000 76000 217/NQ-HĐND
796 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000 76000 217/NQ-HĐND
797 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 76000 76000 217/NQ-HĐND
798 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
799 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000 76000 217/NQ-HĐND
800 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 76000 76000 217/NQ-HĐND
801 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 76000 76000 217/NQ-HĐND
802 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 76000 76000 217/NQ-HĐND
803 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 76000 76000 217/NQ-HĐND
804 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000 76000 217/NQ-HĐND
805 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000 76000 217/NQ-HĐND
806 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 76000 76000 217/NQ-HĐND
807 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
808 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 76000 76000 217/NQ-HĐND
809 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000 76000 217/NQ-HĐND
810 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 76000 76000 217/NQ-HĐND
811 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
812 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 76000 76000 217/NQ-HĐND
813 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000 76000 217/NQ-HĐND
814 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
815 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
816 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000 76000 217/NQ-HĐND
817 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
818 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 76000 76000 217/NQ-HĐND
819 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 76000 76000 217/NQ-HĐND
820 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
821 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
822 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000 76000 217/NQ-HĐND
823 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000 76000 217/NQ-HĐND
824 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 76000 76000 217/NQ-HĐND
825 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 76000 76000 217/NQ-HĐND
826 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000 76000 217/NQ-HĐND
827 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000 76000 217/NQ-HĐND
828 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
829 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 76000 76000 217/NQ-HĐND
830 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000 76000 217/NQ-HĐND
831 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
832 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000 76000 217/NQ-HĐND
833 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 76000 76000 217/NQ-HĐND
834 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
835 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 76000 76000 217/NQ-HĐND
836 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
837 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
838 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
839 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000 76000 217/NQ-HĐND
840 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000 76000 217/NQ-HĐND
841 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000 76000 217/NQ-HĐND
842 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 76000 76000 217/NQ-HĐND
843 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000 76000 217/NQ-HĐND
844 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
845 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
846 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
847 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 76000 76000 217/NQ-HĐND
848 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000 76000 217/NQ-HĐND
849 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 76000 76000 217/NQ-HĐND
850 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000 76000 217/NQ-HĐND
851 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000 76000 217/NQ-HĐND
852 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 76000 76000 217/NQ-HĐND
853 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 76000 76000 217/NQ-HĐND
854 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
855 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
856 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
857 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
858 Cứu điều trị liệt thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
859 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
860 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
861 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
862 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
863 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
864 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
865 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
866 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
867 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) 286500 286500 217/NQ-HĐND
868 Cứu điều trị ù tai thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
869 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
870 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
871 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
872 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) 216500 216500 217/NQ-HĐND
873 Soi trực tràng 215200 215200 217/NQ-HĐND
874 Lấy dị vật tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
875 Trích mủ mắt 510700 510700 217/NQ-HĐND
876 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 321400 321400 217/NQ-HĐND
877 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798300 798300 217/NQ-HĐND
878 Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
879 Rạch áp xe túi lệ 218500 218500 217/NQ-HĐND
880 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830200 830200 217/NQ-HĐND
881 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200 960200 217/NQ-HĐND
882 Lấy dị vật hốc mắt 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
883 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
884 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
885 Đo thị giác tương phản 77000 77000 217/NQ-HĐND
886 Khâu cò mi, tháo cò 452400 452400 217/NQ-HĐND
887 Tiêm hậu nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
888 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
889 Khâu phủ kết mạc 698800 698800 217/NQ-HĐND
890 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
891 Soi góc tiền phòng 60000 60000 217/NQ-HĐND
892 Lấy dị vật kết mạc 71500 71500 217/NQ-HĐND
893 Bơm hơi tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
894 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900 217/NQ-HĐND
895 Rửa cùng đồ 48300 48300 217/NQ-HĐND
896 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
897 Tiêm dưới kết mạc 55000 55000 217/NQ-HĐND
898 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
899 Đốt lông xiêu 53600 53600 217/NQ-HĐND
900 Bơm rửa lệ đạo 41200 41200 217/NQ-HĐND
901 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85500 85500 217/NQ-HĐND
902 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000 217/NQ-HĐND
903 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60000 60000 217/NQ-HĐND
904 Cắt chỉ khâu da 40300 40300 217/NQ-HĐND
905 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500 369500 217/NQ-HĐND
906 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601000 601000 217/NQ-HĐND
907 Điều trị tủy lại 987500 987500 217/NQ-HĐND
908 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900 178900 217/NQ-HĐND
909 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
910 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369500 369500 217/NQ-HĐND
911 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500 369500 217/NQ-HĐND
912 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100 380100 217/NQ-HĐND
913 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112500 112500 217/NQ-HĐND
914 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800 217/NQ-HĐND
915 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245500 245500 217/NQ-HĐND
916 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
917 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
918 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600 2856600 217/NQ-HĐND
919 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400 414400 217/NQ-HĐND
920 Thông vòi nhĩ 98300 98300 217/NQ-HĐND
921 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64300 64300 217/NQ-HĐND
922 Làm thuốc tai 22000 22000 217/NQ-HĐND
923 Trích rạch màng nhĩ 69300 69300 217/NQ-HĐND
924 Trích nhọt ống tai ngoài 218500 218500 217/NQ-HĐND
925 Nắn sống mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
926 Nhét bấc mũi sau 139000 139000 217/NQ-HĐND
927 Nhét bấc mũi trước 139000 139000 217/NQ-HĐND
928 Bẻ cuốn dưới 165500 165500 217/NQ-HĐND
929 Làm Proetz 69300 69300 217/NQ-HĐND
930 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 286500 286500 217/NQ-HĐND
931 Trích áp xe thành sau họng 771900 771900 217/NQ-HĐND
932 Trích áp xe quanh Amidan 295500 295500 217/NQ-HĐND
933 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22000 22000 217/NQ-HĐND
934 Phẫu thuật nạo VA gây mê 852900 852900 217/NQ-HĐND
935 Nhổ răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
936 Nhổ chân răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
937 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36500 36500 217/NQ-HĐND
938 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280500 280500 217/NQ-HĐND
939 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280500 280500 217/NQ-HĐND
940 Thủ thuật nong vòi nhĩ 45300 45300 217/NQ-HĐND
941 Trích áp xe thành sau họng 295500 295500 217/NQ-HĐND
942 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100 217/NQ-HĐND
943 Trích áp xe quanh Amidan 771900 771900 217/NQ-HĐND
944 Đốt nhiệt họng hạt 89400 89400 217/NQ-HĐND
945 Đốt lạnh họng hạt 141500 141500 217/NQ-HĐND
946 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
947 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
948 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2892800 2892800 217/NQ-HĐND
949 Chọc dịch màng bụng 153700 153700 217/NQ-HĐND
950 Chọc hút áp xe thành bụng 218500 218500 217/NQ-HĐND
951 Đặt sonde hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
952 Tiêm corticoide vào khớp 104400 104400 217/NQ-HĐND
953 Tiêm bắp thịt 15100 15100 217/NQ-HĐND
954 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300 4142300 217/NQ-HĐND
955 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3116800 3116800 217/NQ-HĐND
956 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
957 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
958 Chọc dịch khớp 129600 129600 217/NQ-HĐND
959 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
960 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
961 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
962 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
963 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
964 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885400 885400 217/NQ-HĐND
965 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
966 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 4545300 4545300 217/NQ-HĐND
967 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600 951600 217/NQ-HĐND
968 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400 929400 217/NQ-HĐND
969 Lấy dị vật âm đạo 653700 653700 217/NQ-HĐND
970 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 194700 194700 217/NQ-HĐND
971 Dẫn lưu dịch màng bụng 153700 153700 217/NQ-HĐND
972 Test nội bì 406800 406800 217/NQ-HĐND
973 Tiêm trong da 15100 15100 217/NQ-HĐND
974 Tiêm dưới da 15100 15100 217/NQ-HĐND
975 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
976 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
977 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
978 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
979 Chọc áp xe gan qua siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
980 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 394800 394800 217/NQ-HĐND
981 Test nội bì 493800 493800 217/NQ-HĐND
982 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 546100 546100 217/NQ-HĐND
983 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
984 Cắt nang vùng sàn miệng 3078100 3078100 217/NQ-HĐND
985 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
986 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 3228100 3228100 217/NQ-HĐND
987 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3397900 3397900 217/NQ-HĐND
988 Tiêm tĩnh mạch 15100 15100 217/NQ-HĐND
989 Truyền tĩnh mạch 25100 25100 217/NQ-HĐND
990 Cắt u Amidan qua đường miệng 1761400 1761400 217/NQ-HĐND
991 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
992 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
993 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 694000 694000 217/NQ-HĐND
994 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
995 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
996 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
997 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
998 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
999 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1000 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1001 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1002 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1003 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1196600 1196600 217/NQ-HĐND
1004 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 458200 458200 217/NQ-HĐND
1005 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1006 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 649800 649800 217/NQ-HĐND
1007 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1008 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1009 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1010 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1011 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 399000 399000 217/NQ-HĐND
1012 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1013 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1014 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1015 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1016 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1017 Khâu vết thương nhu mô phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1018 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 628500 628500 217/NQ-HĐND
1019 Dẫn lưu áp xe phổi 628500 628500 217/NQ-HĐND
1020 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1021 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1022 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1023 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1024 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 169500 169500 217/NQ-HĐND
1025 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 7381300 7381300 217/NQ-HĐND
1026 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1027 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1028 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1029 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1030 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
1031 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1032 Phẫu thuật trĩ độ 3 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1033 Phẫu thuật trĩ độ 3 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1034 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1035 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1036 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1037 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1038 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1039 Cắt đoạn ruột non 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1040 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1041 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1042 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1043 Cắt bỏ trĩ vòng 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1044 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1045 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1046 Phẫu thuật trĩ độ 1 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1047 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1048 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1049 Cắt nang/polyp rốn 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1050 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1051 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1052 Cắt polyp trực tràng 1108300 1108300 217/NQ-HĐND
1053 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1054 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
1055 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1056 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1057 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1058 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1059 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1060 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1061 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 873000 873000 217/NQ-HĐND
1062 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1063 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1064 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1065 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
1066 Trích áp xe tầng sinh môn 873000 873000 217/NQ-HĐND
1067 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1068 Mở bụng thăm dò 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1069 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1070 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
1071 Dẫn lưu túi mật 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1072 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4943100 4943100 217/NQ-HĐND
1073 Cắt thận đơn thuần 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1074 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1075 Cắt một nửa thận 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1076 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1077 Lấy sỏi niệu quản 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1078 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1079 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4886100 4886100 217/NQ-HĐND
1080 Mổ lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1081 Mở thông bàng quang 405500 405500 217/NQ-HĐND
1082 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1083 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1084 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1085 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1086 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 218500 218500 217/NQ-HĐND
1087 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1088 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1089 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1090 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1091 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1092 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1093 Phẫu thuật gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1094 Cắt cụt cánh tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1095 Tháo khớp khuỷu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1096 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 289500 289500 217/NQ-HĐND
1097 Tách màng ngăn âm hộ 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
1098 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1099 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1100 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1101 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1102 Cắt cụt cẳng tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1103 Tháo khớp cổ tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1104 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1105 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1106 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1107 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1108 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1109 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1110 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1111 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1112 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1113 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1114 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1115 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1116 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1117 Tháo khớp gối 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1118 Phẫu thuật co gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1119 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1120 Tháo một nửa bàn chân trước 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1121 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1122 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1123 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1124 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1125 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1126 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1127 Đóng đinh xương chày mở 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1128 Cắt cụt cẳng chân 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1129 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1130 Tháo khớp cổ chân 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1131 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1132 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1133 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1134 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1135 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1136 Tháo bỏ các ngón chân 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1137 Tháo đốt bàn 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1138 Gỡ dính gân 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1139 Trích áp xe phần mềm lớn 218500 218500 217/NQ-HĐND
1140 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289500 289500 217/NQ-HĐND
1141 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1142 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 194700 194700 217/NQ-HĐND
1143 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1144 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1145 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40300 40300 217/NQ-HĐND
1146 Nối gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1147 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1148 Nối gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1149 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1150 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000 167000 217/NQ-HĐND
1151 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000 217/NQ-HĐND
1152 Rút đinh các loại 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1153 Rút chỉ thép xương ức 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1154 Trích rạch áp xe nhỏ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1155 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan 3781900 3781900 217/NQ-HĐND
1156 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
1157 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2745200 2745200 217/NQ-HĐND
1158 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1159 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1160 Trích hạch viêm mủ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1161 Cắt nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1162 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1163 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1164 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1165 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1166 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 4287100 4287100 217/NQ-HĐND
1167 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1168 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1169 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1170 Nội soi đặt sonde JJ 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1171 Nội soi tháo sonde JJ 953800 953800 217/NQ-HĐND
1172 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
1173 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1174 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1175 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1176 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1177 Điện châm điều trị sa trực tràng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1178 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1179 Tháo bột các loại 61400 61400 217/NQ-HĐND
1180 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1181 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1925900 1925900 217/NQ-HĐND
1182 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
1183 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1184 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1185 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 4287100 4287100 217/NQ-HĐND
1186 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1187 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1188 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1189 Thủy châm điều trị sa trực tràng 77100 77100 217/NQ-HĐND
1190 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1191 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1192 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1193 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1194 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14778300 14778300 217/NQ-HĐND
1195 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1196 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3595500 3595500 217/NQ-HĐND
1197 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1198 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5966400 5966400 217/NQ-HĐND
1199 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7381300 7381300 217/NQ-HĐND
1200 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1201 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1202 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1203 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1204 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1205 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1206 Cắt thận đơn thuần 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1207 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1208 Phẫu thuật treo thận 3131800 3131800 217/NQ-HĐND
1209 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1210 Dẫn lưu đài bể thận qua da 950500 950500 217/NQ-HĐND
1211 Cắt nối niệu quản 3279000 3279000 217/NQ-HĐND
1212 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1213 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1214 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1215 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1216 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1217 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 950500 950500 217/NQ-HĐND
1218 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1219 Cắm niệu quản bàng quang 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1220 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200 6140200 217/NQ-HĐND
1221 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1222 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 230500 230500 217/NQ-HĐND
1223 Lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1224 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1225 Cắt nối niệu đạo sau 4621100 4621100 217/NQ-HĐND
1226 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1227 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1228 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1229 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1230 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1231 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1232 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1233 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1234 Nong niệu đạo 273500 273500 217/NQ-HĐND
1235 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1236 Mở rộng lỗ sáo 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1237 Mở bụng thăm dò 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1238 Nối vị tràng 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1239 Cắt dạ dày hình chêm 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1240 Mở thông dạ dày 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1241 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1242 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1243 Tháo lồng ruột non 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1244 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1245 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1246 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1247 Cắt mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1248 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1249 Cắt màng ngăn tá tràng 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1250 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1251 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1252 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1253 Tháo xoắn ruột non 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1254 Cắt ruột non hình chêm 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1255 Cắt nhiều đoạn ruột non 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1256 Gỡ dính sau mổ lại 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1257 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1258 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1259 Đóng mở thông ruột non 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1260 Nối tắt ruột non - ruột non 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1261 Cắt bỏ u mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1262 Cắt u mạc treo ruột 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1263 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1264 Cắt túi thừa đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1265 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1266 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1267 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1268 Khâu lỗ thủng đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1269 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1270 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1271 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1272 Phẫu thuật Longo 2507900 2507900 217/NQ-HĐND
1273 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2507900 2507900 217/NQ-HĐND
1274 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1275 Cắt ruột thừa đơn thuần 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1276 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1277 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1278 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1279 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1280 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1281 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1282 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1283 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1284 Lấy dị vật trực tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1285 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1286 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1287 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1288 Mở thông túi mật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1289 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1290 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1291 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1292 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1293 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1294 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1295 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1296 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1297 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
1298 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1299 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1300 Cầm máu nhu mô gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1301 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1302 Lấy máu tụ bao gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1303 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1304 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
1305 Khâu vết thương lách 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1306 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1307 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1308 Cắt chỏm nang gan 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1309 Dẫn lưu áp xe gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1310 Cắt túi mật 4993100 4993100 217/NQ-HĐND
1311 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4955100 4955100 217/NQ-HĐND
1312 Dẫn lưu nang tụy 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1313 Cắt lách do chấn thương 4943100 4943100 217/NQ-HĐND
1314 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1315 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1316 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1317 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1318 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1319 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1320 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1321 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1322 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2833400 2833400 217/NQ-HĐND
1323 Khâu vết thương thành bụng 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1324 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1325 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1326 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1327 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1328 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1329 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1330 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1331 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1332 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1333 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1334 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1335 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1336 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1337 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1338 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1339 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1340 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1341 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1342 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1343 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1344 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1345 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1346 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1347 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1348 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1349 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1350 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1351 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1352 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1353 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1354 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1355 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1356 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1357 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1358 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1359 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1360 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1361 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1362 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1363 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1364 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1365 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1366 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1367 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1368 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1369 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1370 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1371 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1372 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1373 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1374 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1375 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1376 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1377 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3411300 3411300 217/NQ-HĐND
1378 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1379 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1380 Thương tích bàn tay phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1381 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1382 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1383 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1384 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1385 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1386 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1387 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3923600 3923600 217/NQ-HĐND
1388 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1389 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1390 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1391 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1392 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1393 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1394 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1395 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1396 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1397 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1398 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3320600 3320600 217/NQ-HĐND
1399 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1400 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1401 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1402 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1403 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1404 Phẫu thuật cắt cụt chi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1405 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3923600 3923600 217/NQ-HĐND
1406 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1407 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1408 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1409 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1410 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1411 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1412 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1413 Phẫu thuật tháo khớp chi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1414 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1415 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1416 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1417 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1418 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1419 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1420 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1421 Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1422 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1423 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 3405300 3405300 217/NQ-HĐND
1424 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1425 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1426 Phẫu thuật viêm xương 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1427 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1428 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1429 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1430 Phẫu thuật vết thương khớp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1431 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000 167000 217/NQ-HĐND
1432 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000 217/NQ-HĐND
1433 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200 458200 217/NQ-HĐND
1434 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2566900 2566900 217/NQ-HĐND
1435 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458200 458200 217/NQ-HĐND
1436 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648200 648200 217/NQ-HĐND
1437 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213400 213400 217/NQ-HĐND
1438 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3701300 3701300 217/NQ-HĐND
1439 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3319300 3319300 217/NQ-HĐND
1440 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2595900 2595900 217/NQ-HĐND
1441 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4415300 4415300 217/NQ-HĐND
1442 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 385400 385400 217/NQ-HĐND
1443 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4938500 4938500 217/NQ-HĐND
1444 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3570900 3570900 217/NQ-HĐND
1445 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3570900 3570900 217/NQ-HĐND
1446 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4938500 4938500 217/NQ-HĐND
1447 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1448 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2595900 2595900 217/NQ-HĐND
1449 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3065600 3065600 217/NQ-HĐND
1450 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 685500 685500 217/NQ-HĐND
1451 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2566900 2566900 217/NQ-HĐND
1452 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3718300 3718300 217/NQ-HĐND
1453 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3065600 3065600 217/NQ-HĐND
1454 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 3005900 3005900 217/NQ-HĐND
1455 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3777300 3777300 217/NQ-HĐND
1456 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1457 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 4094300 4094300 217/NQ-HĐND
1458 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1459 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194700 194700 217/NQ-HĐND
1460 Cắt sẹo khâu kín 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1461 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1462 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1463 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759800 759800 217/NQ-HĐND
1464 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1465 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25100 25100 217/NQ-HĐND
1466 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 4005600 4005600 217/NQ-HĐND
1467 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2872600 2872600 217/NQ-HĐND
1468 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800 217/NQ-HĐND
1469 Cắt các u lành vùng cổ 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
1470 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2872600 2872600 217/NQ-HĐND
1471 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800 217/NQ-HĐND
1472 Cắt các u lành tuyến giáp 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1473 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952100 952100 217/NQ-HĐND
1474 Cắt u kết mạc không vá 768600 768600 217/NQ-HĐND
1475 Cắt polyp mũi 705900 705900 217/NQ-HĐND
1476 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1456700 1456700 217/NQ-HĐND
1477 Cắt u lành dương vật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1478 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1479 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
1480 Cắt polyp cổ tử cung 2104900 2104900 217/NQ-HĐND
1481 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1482 Cắt nang thừng tinh một bên 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1483 Cắt nang thừng tinh hai bên 3300700 3300700 217/NQ-HĐND
1484 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1485 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1486 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521000 521000 217/NQ-HĐND
1487 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm 481000 481000 217/NQ-HĐND
1488 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1489 Cắt các u nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1490 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
1491 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1492 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
1493 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1494 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1495 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1496 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900 2971900 217/NQ-HĐND
1497 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 4110800 4110800 217/NQ-HĐND
1498 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5982300 5982300 217/NQ-HĐND
1499 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1500 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1501 Cắt u xương, sụn 4085900 4085900 217/NQ-HĐND
1502 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1503 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1504 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1456700 1456700 217/NQ-HĐND
1505 Cắt u xương sụn lành tính 4085900 4085900 217/NQ-HĐND
1506 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4739300 4739300 217/NQ-HĐND
1507 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6517600 6517600 217/NQ-HĐND
1508 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1509 Cắt u bao gân 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1510 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8625200 8625200 217/NQ-HĐND
1511 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4395200 4395200 217/NQ-HĐND
1512 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3376200 3376200 217/NQ-HĐND
1513 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3596900 3596900 217/NQ-HĐND
1514 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5206200 5206200 217/NQ-HĐND
1515 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4849400 4849400 217/NQ-HĐND
1516 Khâu tử cung do nạo thủng 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
1517 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682500 682500 217/NQ-HĐND
1518 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4739300 4739300 217/NQ-HĐND
1519 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2604800 2604800 217/NQ-HĐND
1520 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4570200 4570200 217/NQ-HĐND
1521 Nội xoay thai 1472000 1472000 217/NQ-HĐND
1522 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1510300 1510300 217/NQ-HĐND
1523 Forceps 1141900 1141900 217/NQ-HĐND
1524 Giác hút 1141900 1141900 217/NQ-HĐND
1525 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1526 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700200 700200 217/NQ-HĐND
1527 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376500 376500 217/NQ-HĐND
1528 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700 786700 217/NQ-HĐND
1529 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2951800 2951800 217/NQ-HĐND
1530 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900 1191900 217/NQ-HĐND
1531 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2520200 2520200 217/NQ-HĐND
1532 Trích áp xe tầng sinh môn 873000 873000 217/NQ-HĐND
1533 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1663600 1663600 217/NQ-HĐND
1534 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313500 313500 217/NQ-HĐND
1535 Khâu vòng cổ tử cung 582500 582500 217/NQ-HĐND
1536 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800 3628800 217/NQ-HĐND
1537 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1538 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1539 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1540 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1541 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2287400 2287400 217/NQ-HĐND
1542 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6548300 6548300 217/NQ-HĐND
1543 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
1544 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1545 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3939300 3939300 217/NQ-HĐND
1546 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4157300 4157300 217/NQ-HĐND
1547 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1548 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4168300 4168300 217/NQ-HĐND
1549 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2104900 2104900 217/NQ-HĐND
1550 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436200 436200 217/NQ-HĐND
1551 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1552 Lấy dị vật âm đạo 653700 653700 217/NQ-HĐND
1553 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1754800 1754800 217/NQ-HĐND
1554 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885400 885400 217/NQ-HĐND
1555 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414500 414500 217/NQ-HĐND
1556 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1557 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236500 236500 217/NQ-HĐND
1558 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889700 889700 217/NQ-HĐND
1559 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
1560 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1069900 1069900 217/NQ-HĐND
1561 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685500 685500 217/NQ-HĐND
1562 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4197200 4197200 217/NQ-HĐND
1563 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2833400 2833400 217/NQ-HĐND
1564 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191500 191500 217/NQ-HĐND
1565 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600 951600 217/NQ-HĐND
1566 Trích áp xe vú 251500 251500 217/NQ-HĐND
1567 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
1568 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1569 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627100 627100 217/NQ-HĐND
1570 Nạo hút thai trứng 914600 914600 217/NQ-HĐND
1571 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400 929400 217/NQ-HĐND
1572 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1573 Bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
1574 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900 2971900 217/NQ-HĐND
1575 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126900 126900 217/NQ-HĐND
1576 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162900 162900 217/NQ-HĐND
1577 Rửa dạ dày sơ sinh 152000 152000 217/NQ-HĐND
1578 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 628500 628500 217/NQ-HĐND
1579 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5186800 5186800 217/NQ-HĐND
1580 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1581 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1582 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1583 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40300 40300 217/NQ-HĐND
1584 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830200 830200 217/NQ-HĐND
1585 Cắt bỏ túi lệ 930200 930200 217/NQ-HĐND
1586 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200 960200 217/NQ-HĐND
1587 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429500 429500 217/NQ-HĐND
1588 Cắt u da mi không ghép 812100 812100 217/NQ-HĐND
1589 Cắt bỏ chắp có bọc 85500 85500 217/NQ-HĐND
1590 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450000 450000 217/NQ-HĐND
1591 Trích mủ mắt 510700 510700 217/NQ-HĐND
1592 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40300 40300 217/NQ-HĐND
1593 Rửa chất nhân tiền phòng 830200 830200 217/NQ-HĐND
1594 Trích dẫn lưu túi lệ 85500 85500 217/NQ-HĐND
1595 Khâu da mi đơn giản 897100 897100 217/NQ-HĐND
1596 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
1597 Khâu cò mi, tháo cò 452400 452400 217/NQ-HĐND
1598 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
1599 Mổ quặm bẩm sinh 698800 698800 217/NQ-HĐND
1600 Khâu phủ kết mạc 698800 698800 217/NQ-HĐND
1601 Bơm hơi /khí tiền phòng 830200 830200 217/NQ-HĐND
1602 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
1603 Tiêm dưới kết mạc 55000 55000 217/NQ-HĐND
1604 Tiêm hậu nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
1605 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
1606 Lấy calci kết mạc 40900 40900 217/NQ-HĐND
1607 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40300 40300 217/NQ-HĐND
1608 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344200 344200 217/NQ-HĐND
1609 Bóc sợi giác mạc 99400 99400 217/NQ-HĐND
1610 Rạch áp xe mi 218500 218500 217/NQ-HĐND
1611 Đo thị giác tương phản 77000 77000 217/NQ-HĐND
1612 Rạch áp xe túi lệ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1613 Lấy dị vật kết mạc 71500 71500 217/NQ-HĐND
1614 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
1615 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53600 53600 217/NQ-HĐND
1616 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85500 85500 217/NQ-HĐND
1617 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900 217/NQ-HĐND
1618 Bóc giả mạc 99400 99400 217/NQ-HĐND
1619 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130900 130900 217/NQ-HĐND
1620 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 31100 31100 217/NQ-HĐND
1621 Đo sắc giác 80600 80600 217/NQ-HĐND
1622 Đo khúc xạ giác mạc 41900 41900 217/NQ-HĐND
1623 Đo biên độ điều tiết 77000 77000 217/NQ-HĐND
1624 Bơm rửa lệ đạo 41200 41200 217/NQ-HĐND
1625 Rửa cùng đồ 48300 48300 217/NQ-HĐND
1626 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000 217/NQ-HĐND
1627 Đo thị trường chu biên 31100 31100 217/NQ-HĐND
1628 Đo thị giác 2 mắt 77000 77000 217/NQ-HĐND
1629 Vá nhĩ đơn thuần 4058900 4058900 217/NQ-HĐND
1630 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900 3209900 217/NQ-HĐND
1631 Bơm hơi vòi nhĩ 126500 126500 217/NQ-HĐND
1632 Đo đường kính giác mạc 68000 68000 217/NQ-HĐND
1633 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900 3209900 217/NQ-HĐND
1634 Khâu vết rách vành tai 194700 194700 217/NQ-HĐND
1635 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1636 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600 33600 217/NQ-HĐND
1637 Xác định sơ đồ song thị 77000 77000 217/NQ-HĐND
1638 Trích rạch màng nhĩ 69300 69300 217/NQ-HĐND
1639 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 170600 170600 217/NQ-HĐND
1640 Chọc hút dịch vành tai 64300 64300 217/NQ-HĐND
1641 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1642 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1643 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1644 Bẻ cuốn mũi 165500 165500 217/NQ-HĐND
1645 Chọc rửa xoang hàm 310500 310500 217/NQ-HĐND
1646 Phương pháp Proetz 69300 69300 217/NQ-HĐND
1647 Nhét bấc mũi sau 139000 139000 217/NQ-HĐND
1648 Làm thuốc tai 22000 22000 217/NQ-HĐND
1649 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70300 70300 217/NQ-HĐND
1650 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1651 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1652 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1653 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165500 165500 217/NQ-HĐND
1654 Nội soi mũi xoang 40000 40000 217/NQ-HĐND
1655 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1656 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1657 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1658 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1659 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1660 Nhét bấc mũi trước 139000 139000 217/NQ-HĐND
1661 Phẫu thuật cắt Amidan 1217100 1217100 217/NQ-HĐND
1662 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 3045800 3045800 217/NQ-HĐND
1663 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153600 153600 217/NQ-HĐND
1664 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) 2333000 2333000 217/NQ-HĐND
1665 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1051700 1051700 217/NQ-HĐND
1666 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1051700 1051700 217/NQ-HĐND
1667 Trích áp xe sàn miệng 295500 295500 217/NQ-HĐND
1668 Trích áp xe sàn miệng 771900 771900 217/NQ-HĐND
1669 Trích áp xe quanh Amidan 295500 295500 217/NQ-HĐND
1670 Trích áp xe quanh Amidan 771900 771900 217/NQ-HĐND
1671 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA 139000 139000 217/NQ-HĐND
1672 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852900 852900 217/NQ-HĐND
1673 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759800 759800 217/NQ-HĐND
1674 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1675 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1676 Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1677 Lấy dị vật họng miệng 43100 43100 217/NQ-HĐND
1678 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100 217/NQ-HĐND
1679 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89400 89400 217/NQ-HĐND
1680 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
1681 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1682 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295500 295500 217/NQ-HĐND
1683 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1684 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321400 321400 217/NQ-HĐND
1685 Thay canuyn 263700 263700 217/NQ-HĐND
1686 Khí dung mũi họng 27500 27500 217/NQ-HĐND
1687 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771900 771900 217/NQ-HĐND
1688 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 276500 276500 217/NQ-HĐND
1689 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545500 545500 217/NQ-HĐND
1690 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 545500 545500 217/NQ-HĐND
1691 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 321400 321400 217/NQ-HĐND
1692 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 276500 276500 217/NQ-HĐND
1693 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 549900 549900 217/NQ-HĐND
1694 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549900 549900 217/NQ-HĐND
1695 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
1696 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4936000 4936000 217/NQ-HĐND
1697 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 3045800 3045800 217/NQ-HĐND
1698 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1699 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308000 308000 217/NQ-HĐND
1700 Điều trị tủy lại 987500 987500 217/NQ-HĐND
1701 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280500 280500 217/NQ-HĐND
1702 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369500 369500 217/NQ-HĐND
1703 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500 369500 217/NQ-HĐND
1704 Nhổ răng thừa 239500 239500 217/NQ-HĐND
1705 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500 217/NQ-HĐND
1706 Nhổ răng vĩnh viễn 239500 239500 217/NQ-HĐND
1707 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600 110600 217/NQ-HĐND
1708 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900 178900 217/NQ-HĐND
1709 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1710 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493500 493500 217/NQ-HĐND
1711 Nhổ răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
1712 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600 2856600 217/NQ-HĐND
1713 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1714 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100 380100 217/NQ-HĐND
1715 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800 217/NQ-HĐND
1716 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 48900 48900 217/NQ-HĐND
1717 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200 217/NQ-HĐND
1718 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1719 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500 245500 217/NQ-HĐND
1720 Nhổ chân răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
1721 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
1722 Điều trị bằng sóng ngắn 41100 41100 217/NQ-HĐND
1723 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48900 48900 217/NQ-HĐND
1724 Điều trị bằng siêu âm 48700 48700 217/NQ-HĐND
1725 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245500 245500 217/NQ-HĐND
1726 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493500 493500 217/NQ-HĐND
1727 Điều trị bằng sóng xung kích 71200 71200 217/NQ-HĐND
1728 Điều trị bằng dòng giao thoa 30800 30800 217/NQ-HĐND
1729 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900 44900 217/NQ-HĐND
1730 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51800 51800 217/NQ-HĐND
1731 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 33400 33400 217/NQ-HĐND
1732 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40200 40200 217/NQ-HĐND
1733 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50800 50800 217/NQ-HĐND
1734 Tập đi với chân giả trên gối 33400 33400 217/NQ-HĐND
1735 Tập vận động có kháng trở 59300 59300 217/NQ-HĐND
1736 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59300 59300 217/NQ-HĐND
1737 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33400 33400 217/NQ-HĐND
1738 Tập các kiểu thở 32900 32900 217/NQ-HĐND
1739 Tập ho có trợ giúp 32900 32900 217/NQ-HĐND
1740 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51300 51300 217/NQ-HĐND
1741 Điều trị bằng Parafin 46000 46000 217/NQ-HĐND
1742 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 68900 68900 217/NQ-HĐND
1743 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59300 59300 217/NQ-HĐND
1744 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1745 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1746 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33400 33400 217/NQ-HĐND
1747 Tập lên, xuống cầu thang 33400 33400 217/NQ-HĐND
1748 Tập đi với chân giả dưới gối 33400 33400 217/NQ-HĐND
1749 Tập vận động thụ động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1750 Tập vận động có trợ giúp 59300 59300 217/NQ-HĐND
1751 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64900 64900 217/NQ-HĐND
1752 Tập với máy tập thăng bằng 33400 33400 217/NQ-HĐND
1753 Tập tri giác và nhận thức 51400 51400 217/NQ-HĐND
1754 Tập cho người thất ngôn 124000 124000 217/NQ-HĐND
1755 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252300 252300 217/NQ-HĐND
1756 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195600 195600 217/NQ-HĐND
1757 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 219700 219700 217/NQ-HĐND
1758 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89300 89300 217/NQ-HĐND
1759 Siêu âm màng phổi 58600 58600 217/NQ-HĐND
1760 Siêu âm doppler gan lách 89300 89300 217/NQ-HĐND
1761 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89300 89300 217/NQ-HĐND
1762 Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 54800 54800 217/NQ-HĐND
1763 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89300 89300 217/NQ-HĐND
1764 Siêu âm doppler động mạch thận 252300 252300 217/NQ-HĐND
1765 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89300 89300 217/NQ-HĐND
1766 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252300 252300 217/NQ-HĐND
1767 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89300 89300 217/NQ-HĐND
1768 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 252300 252300 217/NQ-HĐND
1769 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252300 252300 217/NQ-HĐND
1770 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252300 252300 217/NQ-HĐND
1771 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252300 252300 217/NQ-HĐND
1772 Siêu âm 3D/4D tim 486300 486300 217/NQ-HĐND
1773 Siêu âm doppler tuyến vú 89300 89300 217/NQ-HĐND
1774 Siêu âm doppler tim, van tim 252300 252300 217/NQ-HĐND
1775 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89300 89300 217/NQ-HĐND
1776 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
1777 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
1778 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656700 656700 217/NQ-HĐND
1779 Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ 283800 283800 217/NQ-HĐND
1780 Nội soi đại tràng sigma 352100 352100 217/NQ-HĐND
1781 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276500 276500 217/NQ-HĐND
1782 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 190800 190800 217/NQ-HĐND
1783 Đo thính lực đơn âm 49500 49500 217/NQ-HĐND
1784 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798300 798300 217/NQ-HĐND
1785 Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
1786 Nghiệm pháp phát hiện glocom 130900 130900 217/NQ-HĐND
1787 Đo sắc giác 80600 80600 217/NQ-HĐND
1788 Xác định sơ đồ song thị 77000 77000 217/NQ-HĐND
1789 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600 33600 217/NQ-HĐND
1790 Rút máu để điều trị 289400 289400 217/NQ-HĐND
1791 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2745200 2745200 217/NQ-HĐND
1792 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1793 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1794 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1795 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1796 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1797 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1798 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1799 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
1800 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1801 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
1802 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1803 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1804 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1805 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1806 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1807 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4302500 4302500 217/NQ-HĐND
1808 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1809 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
1810 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4596000 4596000 217/NQ-HĐND
1811 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4596000 4596000 217/NQ-HĐND
1812 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1813 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1814 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1815 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
1816 Khâu vết thương vùng môi 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1817 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1818 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1819 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
1820 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1821 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên 771000 771000 217/NQ-HĐND
1822 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1823 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1824 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1825 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3493200 3493200 217/NQ-HĐND
1826 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1827 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3488600 3488600 217/NQ-HĐND
1828 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1829 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1830 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1831 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1832 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1833 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 5449400 5449400 217/NQ-HĐND
1834 Nối gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1835 Nối gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1836 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3081600 3081600 217/NQ-HĐND
1837 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68900 68900 217/NQ-HĐND
1838 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 889700 889700 217/NQ-HĐND
1839 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1840 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1841 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1842 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1843 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1844 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1845 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1846 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1847 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1848 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380200 380200 217/NQ-HĐND
1849 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264700 264700 217/NQ-HĐND
1850 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452800 452800 217/NQ-HĐND
1851 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218500 218500 217/NQ-HĐND
1852 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452800 452800 217/NQ-HĐND
1853 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1854 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1855 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1856 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800 719800 217/NQ-HĐND
1857 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800 719800 217/NQ-HĐND
1858 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 292300 292300 217/NQ-HĐND
1859 Hào châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1860 Mãng châm 83300 83300 217/NQ-HĐND
1861 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178500 178500 217/NQ-HĐND
1862 Mai hoa châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1863 Chích lể 76300 76300 217/NQ-HĐND
1864 Kéo nắn cột sống cổ 54800 54800 217/NQ-HĐND
1865 Sắc thuốc thang 14000 14000 217/NQ-HĐND
1866 Đặt thuốc YHCT 51100 51100 217/NQ-HĐND
1867 Nhĩ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1868 Thủy châm 77100 77100 217/NQ-HĐND
1869 Cấy chỉ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1870 laser châm 52100 52100 217/NQ-HĐND
1871 Từ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1872 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54800 54800 217/NQ-HĐND
1873 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000 14000 217/NQ-HĐND
1874 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
1875 Xông thuốc bằng máy 50300 50300 217/NQ-HĐND
1876 Xông hơi thuốc 50300 50300 217/NQ-HĐND
1877 Xông khói thuốc 45300 45300 217/NQ-HĐND
1878 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54800 54800 217/NQ-HĐND
1879 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800 54800 217/NQ-HĐND
1880 Bó thuốc 57600 57600 217/NQ-HĐND
1881 Điện mãng châm điều trị béo phì 85300 85300 217/NQ-HĐND
1882 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 85300 85300 217/NQ-HĐND
1883 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 85300 85300 217/NQ-HĐND
1884 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 85300 85300 217/NQ-HĐND
1885 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 85300 85300 217/NQ-HĐND
1886 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 85300 85300 217/NQ-HĐND
1887 Chườm ngải 37000 37000 217/NQ-HĐND
1888 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1889 Điện mãng châm điều trị thống kinh 85300 85300 217/NQ-HĐND
1890 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 85300 85300 217/NQ-HĐND
1891 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 85300 85300 217/NQ-HĐND
1892 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 85300 85300 217/NQ-HĐND
1893 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1894 Điện mãng châm điều trị liệt dương 85300 85300 217/NQ-HĐND
1895 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 85300 85300 217/NQ-HĐND
1896 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
1897 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1898 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 85300 85300 217/NQ-HĐND
1899 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
1900 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
1901 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 78300 78300 217/NQ-HĐND
1902 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
1903 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
1904 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 85300 85300 217/NQ-HĐND
1905 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1906 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 85300 85300 217/NQ-HĐND
1907 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 85300 85300 217/NQ-HĐND
1908 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 85300 85300 217/NQ-HĐND
1909 Điện mãng châm điều trị di tinh 85300 85300 217/NQ-HĐND
1910 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
1911 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
1912 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
1913 Điện nhĩ châm điều trị nôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
1914 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 78300 78300 217/NQ-HĐND
1915 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1916 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 78300 78300 217/NQ-HĐND
1917 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1918 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1919 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 78300 78300 217/NQ-HĐND
1920 Điện nhĩ châm điều di tinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1921 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 78300 78300 217/NQ-HĐND
1922 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
1923 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1924 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 78300 78300 217/NQ-HĐND
1925 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 78300 78300 217/NQ-HĐND
1926 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1927 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 85300 85300 217/NQ-HĐND
1928 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1929 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
1930 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
1931 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
1932 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
1933 Điện nhĩ châm điều trị nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
1934 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1935 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1936 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
1937 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1938 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1939 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 78300 78300 217/NQ-HĐND
1940 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
1941 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
1942 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1943 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300 78300 217/NQ-HĐND
1944 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
1945 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
1946 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300 78300 217/NQ-HĐND
1947 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
1948 Cấy chỉ điều trị mày đay 156400 156400 217/NQ-HĐND
1949 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
1950 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1951 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1952 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
1953 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
1954 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
1955 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1956 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
1957 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1958 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
1959 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
1960 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1961 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1962 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1963 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
1964 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1965 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1966 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 156400 156400 217/NQ-HĐND
1967 Cấy chỉ điều trị nấc 156400 156400 217/NQ-HĐND
1968 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156400 156400 217/NQ-HĐND
1969 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1970 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1971 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1972 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156400 156400 217/NQ-HĐND
1973 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1974 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
1975 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 156400 156400 217/NQ-HĐND
1976 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
1977 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1978 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1979 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
1980 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1981 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400 156400 217/NQ-HĐND
1982 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 156400 156400 217/NQ-HĐND
1983 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400 156400 217/NQ-HĐND
1984 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400 156400 217/NQ-HĐND
1985 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1986 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400 156400 217/NQ-HĐND
1987 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400 156400 217/NQ-HĐND
1988 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1989 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1990 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156400 156400 217/NQ-HĐND
1991 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400 156400 217/NQ-HĐND
1992 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1993 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400 156400 217/NQ-HĐND
1994 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400 156400 217/NQ-HĐND
1995 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 156400 156400 217/NQ-HĐND
1996 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
1997 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1998 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1999 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400 156400 217/NQ-HĐND
2000 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156400 156400 217/NQ-HĐND
2001 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 156400 156400 217/NQ-HĐND
2002 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 156400 156400 217/NQ-HĐND
2003 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400 156400 217/NQ-HĐND
2004 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 156400 156400 217/NQ-HĐND
2005 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 156400 156400 217/NQ-HĐND
2006 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2007 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 156400 156400 217/NQ-HĐND
2008 Cấy chỉ điều trị di tinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2009 Cấy chỉ điều trị liệt dương 156400 156400 217/NQ-HĐND
2010 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
2011 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2012 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
2013 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2014 Điện châm điều trị cảm mạo 78300 78300 217/NQ-HĐND
2015 Điện châm điều trị viêm Amidan 78300 78300 217/NQ-HĐND
2016 Điện châm điều trị trĩ 78300 78300 217/NQ-HĐND
2017 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2018 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78300 78300 217/NQ-HĐND
2019 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2020 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
2021 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
2022 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78300 78300 217/NQ-HĐND
2023 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2024 Điện châm điều trị sa tử cung 78300 78300 217/NQ-HĐND
2025 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2026 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
2027 Điện châm điều trị đau hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2028 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
2029 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2030 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2031 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2032 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2033 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300 78300 217/NQ-HĐND
2034 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
2035 Điện châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2036 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2037 Điện châm điều trị ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
2038 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
2039 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
2040 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2041 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
2042 Điện châm điều trị hội chứng stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
2043 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
2044 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77100 77100 217/NQ-HĐND
2045 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2046 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
2047 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
2048 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
2049 Điện châm điều trị lác cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2050 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
2051 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2052 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
2053 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2054 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2055 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100 77100 217/NQ-HĐND
2056 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 77100 77100 217/NQ-HĐND
2057 Thuỷ châm điều trị nấc 77100 77100 217/NQ-HĐND
2058 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 77100 77100 217/NQ-HĐND
2059 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 77100 77100 217/NQ-HĐND
2060 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2061 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2062 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
2063 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2064 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2065 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 77100 77100 217/NQ-HĐND
2066 Thuỷ châm điều trị mày đay 77100 77100 217/NQ-HĐND
2067 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 77100 77100 217/NQ-HĐND
2068 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2069 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
2070 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2071 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2072 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2073 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 77100 77100 217/NQ-HĐND
2074 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2075 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 77100 77100 217/NQ-HĐND
2076 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 77100 77100 217/NQ-HĐND
2077 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
2078 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
2079 Thuỷ châm điều trị đau dây V 77100 77100 217/NQ-HĐND
2080 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100 77100 217/NQ-HĐND
2081 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2082 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2083 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2084 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100 77100 217/NQ-HĐND
2085 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 77100 77100 217/NQ-HĐND
2086 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2087 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2088 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100 77100 217/NQ-HĐND
2089 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
2090 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77100 77100 217/NQ-HĐND
2091 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100 77100 217/NQ-HĐND
2092 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 77100 77100 217/NQ-HĐND
2093 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100 77100 217/NQ-HĐND
2094 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2095 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 77100 77100 217/NQ-HĐND
2096 Thuỷ châm điều trị di tinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2097 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2098 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2099 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 77100 77100 217/NQ-HĐND
2100 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2101 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2102 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2103 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
2104 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 77100 77100 217/NQ-HĐND
2105 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2106 Thuỷ châm điều trị thống kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2107 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2108 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2109 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2110 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
2111 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2112 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2113 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
2114 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2115 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2116 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76000 76000 217/NQ-HĐND
2117 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 77100 77100 217/NQ-HĐND
2118 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 77100 77100 217/NQ-HĐND
2119 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2120 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2121 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2122 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
2123 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000 76000 217/NQ-HĐND
2124 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2125 Thuỷ châm điều trị liệt dương 77100 77100 217/NQ-HĐND
2126 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 77100 77100 217/NQ-HĐND
2127 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2128 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2129 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
2130 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2131 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76000 76000 217/NQ-HĐND
2132 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 76000 76000 217/NQ-HĐND
2133 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000 76000 217/NQ-HĐND
2134 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
2135 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000 76000 217/NQ-HĐND
2136 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000 76000 217/NQ-HĐND
2137 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000 76000 217/NQ-HĐND
2138 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2139 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2140 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
2141 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000 76000 217/NQ-HĐND
2142 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2143 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2144 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76000 76000 217/NQ-HĐND
2145 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000 76000 217/NQ-HĐND
2146 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76000 76000 217/NQ-HĐND
2147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76000 76000 217/NQ-HĐND
2148 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2149 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2150 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000 76000 217/NQ-HĐND
2151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000 76000 217/NQ-HĐND
2152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76000 76000 217/NQ-HĐND
2153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76000 76000 217/NQ-HĐND
2154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000 76000 217/NQ-HĐND
2155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000 76000 217/NQ-HĐND
2156 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000 76000 217/NQ-HĐND
2157 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
2160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000 76000 217/NQ-HĐND
2162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000 76000 217/NQ-HĐND
2163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000 76000 217/NQ-HĐND
2164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2165 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
2166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76000 76000 217/NQ-HĐND
2168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2169 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000 76000 217/NQ-HĐND
2170 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000 76000 217/NQ-HĐND
2171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000 76000 217/NQ-HĐND
2172 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000 76000 217/NQ-HĐND
2173 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76000 76000 217/NQ-HĐND
2174 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2175 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2176 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2177 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2178 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2179 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2180 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2181 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2182 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2183 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2184 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2185 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76000 76000 217/NQ-HĐND
2187 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2188 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2189 Cứu điều trị nấc thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2190 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2191 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2192 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2193 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2194 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2195 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2196 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37000 37000 217/NQ-HĐND
2197 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2198 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2199 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2200 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2201 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2202 Giác hơi điều trị các chứng đau 36700 36700 217/NQ-HĐND
2203 Giác hơi điều trị cảm cúm 36700 36700 217/NQ-HĐND
2204 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 76000 76000 217/NQ-HĐND
2205 Giác hơi 36700 36700 217/NQ-HĐND
2206 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT 54800 54800 217/NQ-HĐND
2207 Định lượng Cortisol (máu) 95300 95300 217/NQ-HĐND
2208 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
2209 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3701300 3701300 217/NQ-HĐND
2210 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 36700 36700 217/NQ-HĐND
2211 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 36700 36700 217/NQ-HĐND
2212 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279500 279500 217/NQ-HĐND
2213 Bơm thông lệ đạo 105800 105800 217/NQ-HĐND
2214 Bơm thông lệ đạo 65100 65100 217/NQ-HĐND
2215 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 905700 905700 217/NQ-HĐND
2216 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 825800 825800 217/NQ-HĐND
2217 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2218 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2219 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2220 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2221 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32  dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2222 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2223 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2224 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2225 Siêu âm doppler hốc mắt 89300 89300 217/NQ-HĐND
2226 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] 3081600 3081600 217/NQ-HĐND
2227 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] 3254300 3254300 217/NQ-HĐND
2228 Phẫu thuật cắt phanh má 344200 344200 217/NQ-HĐND
2229 Đo biên độ điều tiết 77000 77000 217/NQ-HĐND
2230 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2231 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2232 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2233 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2234 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2235 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2236 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) 352800 352800 217/NQ-HĐND
2237 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 2085400 2085400 217/NQ-HĐND
2238 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) 318700 318700 217/NQ-HĐND
2239 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
2240 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2241 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398600 398600 217/NQ-HĐND
2242 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398600 398600 217/NQ-HĐND
2243 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239500 239500 217/NQ-HĐND
2244 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser 280500 280500 217/NQ-HĐND
2245 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2246 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2247 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2248 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2249 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2250 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2251 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2252 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2253 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2254 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2255 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2256 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2257 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2258 Phẫu thuật nạo túi lợi 89500 89500 217/NQ-HĐND
2259 Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] 4003900 4003900 217/NQ-HĐND
2260 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] 1833000 1833000 217/NQ-HĐND
2261 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi  - gây tê] 1188600 1188600 217/NQ-HĐND
2262 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây mê] 1572200 1572200 217/NQ-HĐND
2263 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây tê] 698800 698800 217/NQ-HĐND
2264 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
2265 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
2266 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
2267 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền] 659600 659600 217/NQ-HĐND
2268 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
2269 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
2270 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5966400 5966400 217/NQ-HĐND
2271 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27500 27500 217/NQ-HĐND
2272 Điện châm [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2273 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600 275600 217/NQ-HĐND
2274 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2275 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
2276 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
2277 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 193600 217/NQ-HĐND
2278 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2279 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2280 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2281 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 659600 659600 217/NQ-HĐND
2282 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700 372700 217/NQ-HĐND
2283 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 187000 187000 217/NQ-HĐND
2284 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 342000 342000 217/NQ-HĐND
2285 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2286 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2287 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
2288 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200 6140200 217/NQ-HĐND
2289 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2290 Dẫn lưu áp xe tụy 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
2291 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
2292 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
2293 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
2294 Cắt nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
2295 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500 245500 217/NQ-HĐND
2296 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500 217/NQ-HĐND
2297 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200 217/NQ-HĐND
2298 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2299 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2300 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2301 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2302 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2303 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2304 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2305 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2306 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2307 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2308 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2309 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2310 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2311 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2312 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2313 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2314 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2315 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2316 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2317 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2318 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952100 952100 217/NQ-HĐND
2319 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây tê ] 935200 935200 217/NQ-HĐND
2320 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1220300 1220300 217/NQ-HĐND
2321 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 830200 830200 217/NQ-HĐND
2322 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
2323 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2324 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
2325 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 193600 217/NQ-HĐND
2326 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600 148600 217/NQ-HĐND
2327 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400 121400 217/NQ-HĐND
2328 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 893600 893600 217/NQ-HĐND
2329 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600 148600 217/NQ-HĐND
2330 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400 121400 217/NQ-HĐND
2331 Nong niệu đạo 273500 273500 217/NQ-HĐND
2332 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 889700 889700 217/NQ-HĐND
2333 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
2334 Đo điện thính giác thân não 185300 185300 217/NQ-HĐND
2335 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 280500 280500 217/NQ-HĐND
2336 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2337 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2338 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2339 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2340 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2341 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2342 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2343 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học 352800 352800 217/NQ-HĐND
2344 Tập vận động toàn thân 30 phút 59300 59300 217/NQ-HĐND
2345 Tập vận động đoạn chi 30 phút 51800 51800 217/NQ-HĐND
2346 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40200 40200 217/NQ-HĐND
2347 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900 44900 217/NQ-HĐND
2348 Điều trị bằng điện phân thuốc 48900 48900 217/NQ-HĐND
2349 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2350 Cứu điều trị bại não thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2351 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2352 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2353 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000 76000 217/NQ-HĐND
2354 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000 76000 217/NQ-HĐND
2355 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400 156400 217/NQ-HĐND
2356 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2357 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2358 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2359 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2360 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2361 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2362 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2363 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2364 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2365 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2366 Phẫu thuật cắt phanh má 344200 344200 217/NQ-HĐND
2367 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2368 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2369 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2370 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2371 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2372 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2373 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2374 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2375 Cắt bỏ chắp có bọc 85500 85500 217/NQ-HĐND
2376 Cắt bỏ túi lệ 930200 930200 217/NQ-HĐND
2377 Tái tạo cùng đồ 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
2378 Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
2379 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798300 798300 217/NQ-HĐND
2380 Xoa bóp toàn thân bằng tay 64900 64900 217/NQ-HĐND
2381 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2382 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2383 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2384 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2385 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
2386 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400 156400 217/NQ-HĐND
2387 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 78300 78300 217/NQ-HĐND
2388 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
2389 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
2390 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
2391 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2392 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2393 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2394 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2395 Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2396 Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2397 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2398 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2399 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2400 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2401 Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2402 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2403 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2404 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2405 Điện mãng châm điều trị đau lưng 85300 85300 217/NQ-HĐND
2406 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2407 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2408 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2409 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2410 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2411 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 85300 85300 217/NQ-HĐND
2412 Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2413 Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2414 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2415 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2416 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2417 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2418 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2419 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2420 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2421 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2422 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2423 Điện mãng châm điều trị stress [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2424 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2425 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2426 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2427 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2428 Từ châm [nhi] 83300 83300 217/NQ-HĐND
2429 Đặt catheter động mạch [nhi] 578500 578500 217/NQ-HĐND
2430 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2431 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2432 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2433 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 104400 104400 217/NQ-HĐND
2434 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2435 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2436 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2437 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2438 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2439 Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2440 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2441 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2442 Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2443 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2444 Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2445 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2446 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2447 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2448 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2449 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2450 Laser châm 52100 52100 217/NQ-HĐND
2451 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 394800 394800 217/NQ-HĐND
2452 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2453 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2454 Tiêm cạnh cột sống cổ 104400 104400 217/NQ-HĐND
2455 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 104400 104400 217/NQ-HĐND
2456 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
2457 Tiêm cân gan chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
2458 Tiêm gân gót 104400 104400 217/NQ-HĐND
2459 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2460 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
2461 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2462 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
2463 Tiêm gân gấp ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2464 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2465 Tiêm hội chứng DeQuervain 104400 104400 217/NQ-HĐND
2466 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2467 Tiêm ngoài màng cứng 365100 365100 217/NQ-HĐND
2468 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248500 248500 217/NQ-HĐND
2469 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2470 HBsAg miễn dịch tự động 81700 81700 217/NQ-HĐND
2471 Tế bào học dịch màng khớp 190400 190400 217/NQ-HĐND
2472 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 147900 147900 217/NQ-HĐND
2473 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74600 74600 217/NQ-HĐND
2474 Định lượng sắt huyết thanh 33600 33600 217/NQ-HĐND
2475 Đo độ dày giác mạc 145500 145500 217/NQ-HĐND
2476 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2477 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2478 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2479 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2480 Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 127400 127400 217/NQ-HĐND
2481 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74600 74600 217/NQ-HĐND
2482 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136200 136200 217/NQ-HĐND
2483 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2484 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2485 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2486 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2487 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2488 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2489 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2490 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2491 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2492 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2493 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2494 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2495 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2496 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2497 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2498 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2499 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 33400 33400 217/NQ-HĐND
2500 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39000 39000 217/NQ-HĐND
2501 Đo độ dày giác mạc 145500 145500 217/NQ-HĐND
2502 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44800 44800 217/NQ-HĐND
2503 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2504 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105300 105300 217/NQ-HĐND
2505 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2506 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2507 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2508 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2509 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2510 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2511 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2512 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2513 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] 105300 105300 217/NQ-HĐND
2514 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2515 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2516 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2517 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2518 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16100 16100 217/NQ-HĐND
2519 Tập với xe đạp tập 14700 14700 217/NQ-HĐND
2520 Tập với hệ thống ròng rọc 14700 14700 217/NQ-HĐND
2521 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 14700 14700 217/NQ-HĐND
2522 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40200 40200 217/NQ-HĐND
2523 Tìm tế bào Hargraves 69600 69600 217/NQ-HĐND
2524 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
2525 Sửa lỗi phát âm 124000 124000 217/NQ-HĐND
2526 Xoa bóp bằng máy 39000 39000 217/NQ-HĐND
2527 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2249700 2249700 217/NQ-HĐND
2528 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2529 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2530 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2531 Cắt cổ bàng quang [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2532 Cắt cụt cẳng tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2533 Cắt cụt cánh tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2535 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2536 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2537 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2538 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] 3854100 3854100 217/NQ-HĐND
2539 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2540 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2541 Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2542 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2543 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2544 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2545 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2546 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2547 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2548 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2549 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2550 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2551 Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2552 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2553 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2554 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2555 Dẫn lưu nang tụy [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2556 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2557 Dẫn lưu túi mật [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2558 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2559 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2560 Gỡ dính gân [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2561 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2562 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2563 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2564 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 2538800 2538800 217/NQ-HĐND
2565 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 2104300 2104300 217/NQ-HĐND
2566 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2567 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2568 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2569 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2570 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2571 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2572 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2573 Lấy sỏi niệu quản [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2574 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2575 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2576 Mở bụng thăm dò [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2577 Mở bụng thăm dò [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2578 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2579 Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2580 Mở thông dạ dày [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2581 Mở thông dạ dày [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2582 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2583 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2584 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2585 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2586 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2587 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2249700 2249700 217/NQ-HĐND
2588 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2589 Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2590 Cắt cụt cẳng chân [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2591 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2592 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] 2092800 2092800 217/NQ-HĐND
2593 Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2594 Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1535600 1535600 217/NQ-HĐND
2595 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2596 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] 2906200 2906200 217/NQ-HĐND
2597 Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2598 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2599 Cắt u máu trong xương [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2600 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2601 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2602 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2603 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2604 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2605 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2606 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2607 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2608 Cắt u xương, sụn [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2609 Cắt u xương, sụn [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2610 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2611 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2612 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2613 Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2614 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2615 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2616 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2617 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [gây tê] 3636100 3636100 217/NQ-HĐND
2618 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2619 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2620 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] 1990200 1990200 217/NQ-HĐND
2621 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2622 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2623 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2624 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 2475900 2475900 217/NQ-HĐND
2625 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2626 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2627 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2628 Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2629 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2630 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2631 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2632 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2633 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2634 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2635 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2636 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2637 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2638 Nối gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2639 Nối gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2640 Nối gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2641 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2642 Nối vị tràng [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2643 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2644 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2645 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2646 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2647 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2648 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2649 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2177000 2177000 217/NQ-HĐND
2650 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2651 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2652 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2654 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2655 Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2656 Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2657 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] 2092800 2092800 217/NQ-HĐND
2658 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3576400 3576400 217/NQ-HĐND
2659 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2660 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2661 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2662 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2663 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2664 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2665 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3456900 3456900 217/NQ-HĐND
2666 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3456900 3456900 217/NQ-HĐND
2667 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2668 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2669 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2670 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2671 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2672 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2673 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2674 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] 2718800 2718800 217/NQ-HĐND
2675 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2676 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2677 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2678 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2680 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2681 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2682 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2683 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2684 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2685 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2686 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2687 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2688 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2689 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2690 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] 2850000 2850000 217/NQ-HĐND
2691 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2692 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2693 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2694 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2293500 2293500 217/NQ-HĐND
2695 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2293500 2293500 217/NQ-HĐND
2696 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 3193100 3193100 217/NQ-HĐND
2697 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 7223900 7223900 217/NQ-HĐND
2698 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2699 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2700 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2701 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2702 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2703 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2704 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] 2478500 2478500 217/NQ-HĐND
2705 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2706 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2707 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2708 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] 2707000 2707000 217/NQ-HĐND
2709 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2710 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2711 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] 2583600 2583600 217/NQ-HĐND
2712 Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2713 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2714 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2715 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2716 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2717 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2718 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2719 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2720 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2721 Phẫu thuật treo thận [gây tê] 2433200 2433200 217/NQ-HĐND
2722 Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2723 Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2724 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2725 Phẫu thuật U máu [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2726 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] 2583600 2583600 217/NQ-HĐND
2727 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2728 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2729 Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2730 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2731 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2732 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2733 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2734 Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2735 Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2736 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2737 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2738 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] 3184700 3184700 217/NQ-HĐND
2739 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2740 Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2741 Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2742 Tháo đốt bàn [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2743 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2744 Tháo khớp cổ tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2745 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2746 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3204200 3204200 217/NQ-HĐND
2747 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2748 Nối gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2749 Nội soi đặt sonde JJ [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2750 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3713100 3713100 217/NQ-HĐND
2751 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2752 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2177000 2177000 217/NQ-HĐND
2753 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2754 Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2755 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 1696400 1696400 217/NQ-HĐND
2756 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2757 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2758 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2759 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2760 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2761 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2762 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2763 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2764 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2765 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2766 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2767 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2768 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2769 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] 2104300 2104300 217/NQ-HĐND
2770 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2771 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 3211000 3211000 217/NQ-HĐND
2772 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3578900 3578900 217/NQ-HĐND
2773 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1773600 1773600 217/NQ-HĐND
2774 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2631000 2631000 217/NQ-HĐND
2775 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] 5268900 5268900 217/NQ-HĐND
2776 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 3578900 3578900 217/NQ-HĐND
2777 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2778 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2779 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2872900 2872900 217/NQ-HĐND
2780 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2781 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] 2478500 2478500 217/NQ-HĐND
2782 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2783 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] 2910400 2910400 217/NQ-HĐND
2784 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2785 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2786 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2787 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2788 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2789 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2790 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2791 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2751200 2751200 217/NQ-HĐND
2792 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2793 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2794 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2795 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2796 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2797 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2798 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2799 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2800 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2801 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2802 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2803 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2804 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2805 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2806 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2807 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2808 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] 2423300 2423300 217/NQ-HĐND
2809 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2810 Tháo khớp cổ chân [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2811 Tháo khớp gối [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2812 Tháo khớp khuỷu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2813 Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2814 Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2815 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2816 Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2817 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3204200 3204200 217/NQ-HĐND
2818 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2819 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2820 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 279500 279500 217/NQ-HĐND
2821 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
2822 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3411300 3411300 217/NQ-HĐND
2823 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 5663200 5663200 217/NQ-HĐND
2824 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2825 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] 130600 130600 217/NQ-HĐND
2826 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
2827 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
2828 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
2829 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2830 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2831 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2832 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2833 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2834 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2835 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
2836 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
2837 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
2838 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
2839 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 246800 246800 217/NQ-HĐND
2840 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317000 317000 217/NQ-HĐND
2841 Tiêm cạnh cột sống ngực 104400 104400 217/NQ-HĐND
2842 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2843 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
2844 Tiêm nội khớp: acid hyaluronic 104400 104400 217/NQ-HĐND
2845 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 129600 129600 217/NQ-HĐND
2846 Bơm rửa ổ lao khớp 101400 101400 217/NQ-HĐND
2847 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 893600 893600 217/NQ-HĐND
2848 Đo lưu huyết não 50500 50500 217/NQ-HĐND
2849 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 6026400 6026400 217/NQ-HĐND
2850 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2851 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 279500 279500 217/NQ-HĐND
2852 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5669600 5669600 217/NQ-HĐND
2853 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
2854 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
2855 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2856 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
2857 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
2858 Lấy sỏi san hô thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2859 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2860 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2861 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950500 950500 217/NQ-HĐND
2862 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
2863 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1096500 1096500 217/NQ-HĐND
2864 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5887300 5887300 217/NQ-HĐND
2865 Cắt cổ bàng quang 5887300 5887300 217/NQ-HĐND
2866 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4621100 4621100 217/NQ-HĐND
2867 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
2868 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
2869 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
2870 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
2871 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2872 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2873 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2874 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2875 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2876 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2877 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
2878 Phẫu thuật U máu 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2879 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 257000 257000 217/NQ-HĐND
2880 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2881 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] 130600 130600 217/NQ-HĐND
2882 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 36600 36600 217/NQ-HĐND
2883 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
2884 Cắt nang vùng sàn miệng 3078100 3078100 217/NQ-HĐND
2885 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2886 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
2887 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
2888 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
2889 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
2890 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
2891 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2892800 2892800 217/NQ-HĐND
2892 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300 4142300 217/NQ-HĐND
2893 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
2894 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
2895 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 930200 930200 217/NQ-HĐND
2896 Lấy dị vật hốc mắt 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
2897 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
2898 Lấy dị vật tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
2899 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 891500 891500 217/NQ-HĐND
2900 Đặt bản silicon điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
2901 Chỉnh chỉ sau mổ lác 620000 620000 217/NQ-HĐND
2902 Sửa sẹo sau mổ lác 620000 620000 217/NQ-HĐND
2903 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763600 763600 217/NQ-HĐND
2904 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây mê] 1351400 1351400 217/NQ-HĐND
2905 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây mê] 2068800 2068800 217/NQ-HĐND
2906 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây tê ] 1387000 1387000 217/NQ-HĐND
2907 Điện di điều trị 27500 27500 217/NQ-HĐND
2908 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60000 60000 217/NQ-HĐND
2909 Soi đáy mắt bằng Schepens 60000 60000 217/NQ-HĐND
2910 Soi góc tiền phòng 60000 60000 217/NQ-HĐND
2911 Test thử nhược cơ 197200 197200 217/NQ-HĐND
2912 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 15100 15100 217/NQ-HĐND
2913 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 15100 15100 217/NQ-HĐND
2914 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 705900 705900 217/NQ-HĐND
2915 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 489500 489500 217/NQ-HĐND
2916 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
2917 Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] 4003900 4003900 217/NQ-HĐND
2918 Bơm thuốc thanh quản 22000 22000 217/NQ-HĐND
2919 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2920 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
2921 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
2922 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2923 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2924 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2925 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2926 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2927 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2928 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2929 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500 369500 217/NQ-HĐND
2930 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398600 398600 217/NQ-HĐND
2931 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2932 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601000 601000 217/NQ-HĐND
2933 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112500 112500 217/NQ-HĐND
2934 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
2935 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400 414400 217/NQ-HĐND
2936 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2497500 2497500 217/NQ-HĐND
2937 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] 3317300 3317300 217/NQ-HĐND
2938 Tập điều hợp vận động 59300 59300 217/NQ-HĐND
2939 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 617800 617800 217/NQ-HĐND
2940 Tập do cứng khớp 56200 56200 217/NQ-HĐND
2941 Xoa bóp áp lực hơi 32900 32900 217/NQ-HĐND
2942 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 252300 252300 217/NQ-HĐND
2943 Siêu âm doppler dương vật 89300 89300 217/NQ-HĐND
2944 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2945 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2946 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2947 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2948 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2949 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2950 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2951 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2952 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2953 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2954 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2955 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2956 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2957 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2958 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2959 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2960 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
2961 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 586300 586300 217/NQ-HĐND
2962 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798300 798300 217/NQ-HĐND
2963 Đo đường kính giác mạc 68000 68000 217/NQ-HĐND
2964 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40900 40900 217/NQ-HĐND
2965 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700 217/NQ-HĐND
2966 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800 70800 217/NQ-HĐND
2967 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 549900 549900 217/NQ-HĐND
2968 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2969 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800 16800 217/NQ-HĐND
2970 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 156200 156200 217/NQ-HĐND
2971 Định lượng Ferritin [Máu] 84100 84100 217/NQ-HĐND
2972 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2973 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2974 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28600 28600 217/NQ-HĐND
2975 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4900 4900 217/NQ-HĐND
2976 Virus Ag miễn dịch bán tự động 321000 321000 217/NQ-HĐND
2977 HBc IgM miễn dịch bán tự động 123400 123400 217/NQ-HĐND
2978 HBeAg miễn dịch bán tự động 104400 104400 217/NQ-HĐND
2979 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
2980 HAV Ab test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
2981 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2982 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2983 EV71 IgM/IgG test nhanh 125000 125000 217/NQ-HĐND
2984 JEV IgM miễn dịch bán tự động 463300 463300 217/NQ-HĐND
2985 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
2986 Xét nghiệm cặn dư phân 58600 58600 217/NQ-HĐND
2987 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308300 308300 217/NQ-HĐND
2988 Tế bào học đờm 190400 190400 217/NQ-HĐND
2989 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2990 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2991 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
2992 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 4281900 4281900 217/NQ-HĐND
2993 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2994 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2995 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2996 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2997 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2913900 2913900 217/NQ-HĐND
2998 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4781900 4781900 217/NQ-HĐND
2999 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
3000 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
3001 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
3002 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3003 Nội soi nong niệu quản hẹp 950500 950500 217/NQ-HĐND
3004 Nội soi bàng quang cắt u 5030900 5030900 217/NQ-HĐND
3005 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3006 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4302500 4302500 217/NQ-HĐND
3007 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3008 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3009 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3010 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
3011 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
3012 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 5363900 5363900 217/NQ-HĐND
3013 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
3014 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
3015 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 812100 812100 217/NQ-HĐND
3016 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
3017 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
3018 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
3019 HBc total miễn dịch bán tự động 78300 78300 217/NQ-HĐND
3020 HBeAb miễn dịch bán tự động 104400 104400 217/NQ-HĐND
3021 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 156600 156600 217/NQ-HĐND
3022 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3781900 3781900 217/NQ-HĐND
3023 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3024 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
3025 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148600 148600 217/NQ-HĐND
3026 Phẫu thuật lác thông thường 830200 830200 217/NQ-HĐND
3027 Tập nuốt 173700 173700 217/NQ-HĐND
3028 Tập nuốt 144700 144700 217/NQ-HĐND
3029 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
3030 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
3031 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193600 193600 217/NQ-HĐND
3032 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275600 275600 217/NQ-HĐND
3033 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
3034 Phẫu thuật lác thông thường 1220300 1220300 217/NQ-HĐND
3035 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 531900 531900 217/NQ-HĐND
STT TÊN DỊCH VỤ KỶ THUẬT THEO THÔNG TƯ 23 ĐƠN GIÁ BHYT ĐƠN GIÁ VIỆN PHÍ QUYẾT ĐỊNH 217/QĐ-HĐND
1 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300 64300 217/NQ-HĐND
2 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 172800 172800 217/NQ-HĐND
3 Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc 230500 230500 217/NQ-HĐND
4 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 172800 172800 217/NQ-HĐND
5 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64300 64300 217/NQ-HĐND
6 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500 27500 217/NQ-HĐND
7 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 194700 194700 217/NQ-HĐND
8 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận 194700 194700 217/NQ-HĐND
9 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000 16000 217/NQ-HĐND
10 Định nhóm máu tại giường 42100 42100 217/NQ-HĐND
11 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600 13600 217/NQ-HĐND
12 Đo chức năng hô hấp 144300 144300 217/NQ-HĐND
13 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900 64900 217/NQ-HĐND
14 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan 252300 252300 217/NQ-HĐND
15 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194700 194700 217/NQ-HĐND
16 Điện tim thường 39900 39900 217/NQ-HĐND
17 Ghi điện não thường quy 75200 75200 217/NQ-HĐND
18 Siêu âm ổ bụng 58600 58600 217/NQ-HĐND
19 Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 252300 252300 217/NQ-HĐND
20 Khí dung thuốc cấp cứu 27500 27500 217/NQ-HĐND
21 Điện não đồ thường quy 75200 75200 217/NQ-HĐND
22 Nội soi trực tràng cấp cứu 215200 215200 217/NQ-HĐND
23 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71600 71600 217/NQ-HĐND
24 Xét nghiệm Mucin test 55900 55900 217/NQ-HĐND
25 Nội soi tai 40000 40000 217/NQ-HĐND
26 Tập nhược thị 43600 43600 217/NQ-HĐND
27 Lấy máu làm huyết thanh 69000 69000 217/NQ-HĐND
28 Điện di điều trị 27500 27500 217/NQ-HĐND
29 Xét nghiệm cặn dư phân 58600 58600 217/NQ-HĐND
30 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
31 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 55000 217/NQ-HĐND
32 Soi ối 55100 55100 217/NQ-HĐND
33 Nội soi họng 40000 40000 217/NQ-HĐND
34 Nội soi mũi 40000 40000 217/NQ-HĐND
35 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600 94600 217/NQ-HĐND
36 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000 139000 217/NQ-HĐND
37 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 389400 389400 217/NQ-HĐND
38 Soi cổ tử cung 68100 68100 217/NQ-HĐND
39 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101800 101800 217/NQ-HĐND
40 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92400 92400 217/NQ-HĐND
41 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248500 248500 217/NQ-HĐND
42 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700 199700 217/NQ-HĐND
43 Tập nhược thị 43600 43600 217/NQ-HĐND
44 Lấy máu làm huyết thanh 69000 69000 217/NQ-HĐND
45 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130900 130900 217/NQ-HĐND
46 Test thử cảm giác giác mạc 46400 46400 217/NQ-HĐND
47 Test phát hiện khô mắt 46400 46400 217/NQ-HĐND
48 Đo nhãn áp 31600 31600 217/NQ-HĐND
49 Đo độ lác 77000 77000 217/NQ-HĐND
50 Đo khúc xạ máy 12700 12700 217/NQ-HĐND
51 Đo độ sâu tiền phòng 197200 197200 217/NQ-HĐND
52 Đo độ lồi 68000 68000 217/NQ-HĐND
53 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40300 40300 217/NQ-HĐND
54 Tập đi với gậy 33400 33400 217/NQ-HĐND
55 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 116100 116100 217/NQ-HĐND
56 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
57 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 40200 40200 217/NQ-HĐND
58 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40200 40200 217/NQ-HĐND
59 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33400 33400 217/NQ-HĐND
60 Tập với giàn treo các chi 33400 33400 217/NQ-HĐND
61 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33400 33400 217/NQ-HĐND
62 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14700 14700 217/NQ-HĐND
63 Tập với ròng rọc 14700 14700 217/NQ-HĐND
64 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33400 33400 217/NQ-HĐND
65 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33400 33400 217/NQ-HĐND
66 Tập đi với thanh song song 33400 33400 217/NQ-HĐND
67 Tập đi với khung tập đi 33400 33400 217/NQ-HĐND
68 Tập với bàn nghiêng 33400 33400 217/NQ-HĐND
69 Tập đi với bàn xương cá 33400 33400 217/NQ-HĐND
70 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77500 77500 217/NQ-HĐND
71 Tập đi với khung treo 33400 33400 217/NQ-HĐND
72 Tập vận động trên bóng 33400 33400 217/NQ-HĐND
73 Tập trong bồn bóng nhỏ 33400 33400 217/NQ-HĐND
74 Tập với thang tường 33400 33400 217/NQ-HĐND
75 Tập với xe đạp tập 14700 14700 217/NQ-HĐND
76 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162700 162700 217/NQ-HĐND
77 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300 59300 217/NQ-HĐND
78 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
79 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
80 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59300 59300 217/NQ-HĐND
81 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 59300 59300 217/NQ-HĐND
82 Tập sửa lỗi phát âm 124000 124000 217/NQ-HĐND
83 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59300 59300 217/NQ-HĐND
84 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59300 59300 217/NQ-HĐND
85 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59300 59300 217/NQ-HĐND
86 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59300 59300 217/NQ-HĐND
87 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
88 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59300 59300 217/NQ-HĐND
89 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300 59300 217/NQ-HĐND
90 Siêu âm tuyến giáp 58600 58600 217/NQ-HĐND
91 Siêu âm các tuyến nước bọt 58600 58600 217/NQ-HĐND
92 Siêu âm hạch vùng cổ 58600 58600 217/NQ-HĐND
93 Siêu âm qua thóp 58600 58600 217/NQ-HĐND
94 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 58600 217/NQ-HĐND
95 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59300 59300 217/NQ-HĐND
96 Điều trị chườm ngải cứu 37000 37000 217/NQ-HĐND
97 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58600 58600 217/NQ-HĐND
98 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600 58600 217/NQ-HĐND
99 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600 58600 217/NQ-HĐND
100 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600 58600 217/NQ-HĐND
101 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600 58600 217/NQ-HĐND
102 Siêu âm tử cung phần phụ 58600 58600 217/NQ-HĐND
103 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600 58600 217/NQ-HĐND
104 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600 58600 217/NQ-HĐND
105 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600 58600 217/NQ-HĐND
106 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600 58600 217/NQ-HĐND
107 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600 58600 217/NQ-HĐND
108 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600 58600 217/NQ-HĐND
109 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600 58600 217/NQ-HĐND
110 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58600 58600 217/NQ-HĐND
111 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252300 252300 217/NQ-HĐND
112 Siêu âm dương vật 58600 58600 217/NQ-HĐND
113 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) 73300 73300 217/NQ-HĐND
114 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 31100 31100 217/NQ-HĐND
115 Ghi điện não đồ thông thường 75200 75200 217/NQ-HĐND
116 Test thử cảm giác giác mạc 46400 46400 217/NQ-HĐND
117 Đo nhãn áp 31600 31600 217/NQ-HĐND
118 Nội soi tai mũi họng 116100 116100 217/NQ-HĐND
119 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 86200 86200 217/NQ-HĐND
120 Điện tim thường 39900 39900 217/NQ-HĐND
121 Đo khúc xạ giác mạc Javal 41900 41900 217/NQ-HĐND
122 Đo độ lác 77000 77000 217/NQ-HĐND
123 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68400 68400 217/NQ-HĐND
124 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68400 68400 217/NQ-HĐND
125 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
126 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
127 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
128 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60800 60800 217/NQ-HĐND
129 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60800 60800 217/NQ-HĐND
130 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110300 110300 217/NQ-HĐND
131 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110300 110300 217/NQ-HĐND
132 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
133 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31100 31100 217/NQ-HĐND
134 Nghiệm pháp Von-Kaulla 55900 55900 217/NQ-HĐND
135 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600 13600 217/NQ-HĐND
136 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52100 52100 217/NQ-HĐND
137 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16000 16000 217/NQ-HĐND
138 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28400 28400 217/NQ-HĐND
139 Đo khúc xạ máy 12700 12700 217/NQ-HĐND
140 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700 49700 217/NQ-HĐND
141 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43500 43500 217/NQ-HĐND
142 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18600 18600 217/NQ-HĐND
143 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700 217/NQ-HĐND
144 Tìm giun chỉ trong máu 37300 37300 217/NQ-HĐND
145 Tập trung bạch cầu 31100 31100 217/NQ-HĐND
146 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 24800 217/NQ-HĐND
147 Tìm tế bào Hargraves 69600 69600 217/NQ-HĐND
148 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800 44800 217/NQ-HĐND
149 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300 58300 217/NQ-HĐND
150 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400 190400 217/NQ-HĐND
151 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39700 39700 217/NQ-HĐND
152 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32300 32300 217/NQ-HĐND
153 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37300 37300 217/NQ-HĐND
154 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 43500 217/NQ-HĐND
155 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95300 95300 217/NQ-HĐND
156 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
157 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605100 605100 217/NQ-HĐND
158 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
159 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18600 18600 217/NQ-HĐND
160 Máu lắng (bằng máy tự động) 37300 37300 217/NQ-HĐND
161 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44800 44800 217/NQ-HĐND
162 Cặn Addis 44800 44800 217/NQ-HĐND
163 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600 18600 217/NQ-HĐND
164 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
165 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95300 95300 217/NQ-HĐND
166 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84100 84100 217/NQ-HĐND
167 Định lượng Globulin [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
168 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
169 Định lượng Creatinin (máu) 22400 22400 217/NQ-HĐND
170 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33600 33600 217/NQ-HĐND
171 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
172 Định lượng HbA1c [Máu] 105300 105300 217/NQ-HĐND
173 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
174 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
175 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
176 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95300 95300 217/NQ-HĐND
177 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
178 Định lượng Troponin T [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
179 Định lượng Troponin T hs [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
180 Định lượng Troponin I [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
181 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61700 61700 217/NQ-HĐND
182 Định lượng Urê máu [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
183 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
184 Định lượng Glucose (niệu) 14400 14400 217/NQ-HĐND
185 Định lượng Cortisol (niệu) 95300 95300 217/NQ-HĐND
186 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
187 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
188 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
189 Định lượng Albumin [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
190 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
191 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
192 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
193 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200 39200 217/NQ-HĐND
194 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200 30200 217/NQ-HĐND
195 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
196 Định lượng Glucose [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
197 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400 13400 217/NQ-HĐND
198 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 28000 217/NQ-HĐND
199 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56100 56100 217/NQ-HĐND
200 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
201 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 20000 217/NQ-HĐND
202 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
203 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
204 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400 13400 217/NQ-HĐND
205 Phản ứng Pandy [dịch] 8800 8800 217/NQ-HĐND
206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 28600 217/NQ-HĐND
207 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400 13400 217/NQ-HĐND
208 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11200 11200 217/NQ-HĐND
209 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22400 22400 217/NQ-HĐND
210 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800 8800 217/NQ-HĐND
211 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56100 56100 217/NQ-HĐND
212 Đường máu mao mạch 16000 16000 217/NQ-HĐND
213 Vi khuẩn nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
214 Vi khuẩn test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
215 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261000 261000 217/NQ-HĐND
216 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 71600 71600 217/NQ-HĐND
217 Vi hệ đường ruột 32500 32500 217/NQ-HĐND
218 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200 74200 217/NQ-HĐND
219 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13000 13000 217/NQ-HĐND
220 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
221 Vibrio cholerae soi tươi 74200 74200 217/NQ-HĐND
222 Vibrio cholerae nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
223 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171100 171100 217/NQ-HĐND
224 Mycoplasma hominis test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
225 Salmonella Widal 194700 194700 217/NQ-HĐND
226 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
227 Chlamydia test nhanh 78300 78300 217/NQ-HĐND
228 Leptospira test nhanh 151600 151600 217/NQ-HĐND
229 Streptococcus pyogenes ASO 45500 45500 217/NQ-HĐND
230 Treponema pallidum nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
231 Virus test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
232 HBsAg test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
233 HBsAg miễn dịch bán tự động 81700 81700 217/NQ-HĐND
234 HCV Ab test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
235 Treponema pallidum soi tươi 74200 74200 217/NQ-HĐND
236 Treponema pallidum test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
237 HBsAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
238 HBsAb miễn dịch bán tự động 78300 78300 217/NQ-HĐND
239 HBcAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
240 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
241 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
242 Rotavirus test nhanh 194700 194700 217/NQ-HĐND
243 HEV IgM test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
244 HBeAg test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
245 HIV Ab test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
246 Rubella virus Ab test nhanh 163600 163600 217/NQ-HĐND
247 Cryptosporidium test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
248 HBeAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
249 HEV Ab test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
250 HIV Ag/Ab test nhanh 107300 107300 217/NQ-HĐND
251 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
252 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
253 Dengue virus IgA test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
254 Influenza virus A, B test nhanh 185700 185700 217/NQ-HĐND
255 Trứng giun, sán soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
256 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 321000 321000 217/NQ-HĐND
257 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700 41700 217/NQ-HĐND
258 Hồng cầu trong phân test nhanh 71600 71600 217/NQ-HĐND
259 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
260 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
261 Trứng giun soi tập trung 45500 45500 217/NQ-HĐND
262 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
263 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
264 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 194700 194700 217/NQ-HĐND
265 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
266 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100 35100 217/NQ-HĐND
267 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 35100 35100 217/NQ-HĐND
268 Demodex soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
269 Demodex nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
270 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
271 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
272 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45500 45500 217/NQ-HĐND
273 Trichomonas vaginalis soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
274 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
275 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
276 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
277 Vi nấm soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
278 Vi nấm test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
279 Vi nấm nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
280 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 190400 190400 217/NQ-HĐND
281 Tế bào học nước tiểu 190400 190400 217/NQ-HĐND
282 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213800 213800 217/NQ-HĐND
283 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417200 417200 217/NQ-HĐND
284 Điện mãng châm điều trị 85300 85300 217/NQ-HĐND
285 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33500 33500 217/NQ-HĐND
286 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500 33500 217/NQ-HĐND
287 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100 42100 217/NQ-HĐND
288 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3180600 3180600 217/NQ-HĐND
289 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 301600 301600 217/NQ-HĐND
290 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62200 62200 217/NQ-HĐND
291 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42100 42100 217/NQ-HĐND
292 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100 42100 217/NQ-HĐND
293 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
294 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
295 Đặt sonde bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
296 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 301600 301600 217/NQ-HĐND
297 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 418500 418500 217/NQ-HĐND
298 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 301600 301600 217/NQ-HĐND
299 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 301600 301600 217/NQ-HĐND
300 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 301600 301600 217/NQ-HĐND
301 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 269200 269200 217/NQ-HĐND
302 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 269200 269200 217/NQ-HĐND
303 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 269200 269200 217/NQ-HĐND
304 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 229200 229200 217/NQ-HĐND
305 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 229200 229200 217/NQ-HĐND
306 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 269200 269200 217/NQ-HĐND
307 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 269200 269200 217/NQ-HĐND
308 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 229200 229200 217/NQ-HĐND
309 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 229200 229200 217/NQ-HĐND
310 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 257100 257100 217/NQ-HĐND
311 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 418500 418500 217/NQ-HĐND
312 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 229200 229200 217/NQ-HĐND
313 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 257100 257100 217/NQ-HĐND
314 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 222300 222300 217/NQ-HĐND
315 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 177300 177300 217/NQ-HĐND
316 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt 418500 418500 217/NQ-HĐND
317 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 418500 418500 217/NQ-HĐND
318 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 418500 418500 217/NQ-HĐND
319 Khám Da liễu 45000 45000 217/NQ-HĐND
320 Khám Phục hồi chức năng 45000 45000 217/NQ-HĐND
321 Khám YHCT 45000 45000 217/NQ-HĐND
322 Khám Ngoại 45000 45000 217/NQ-HĐND
323 Khám Phụ sản 45000 45000 217/NQ-HĐND
324 Khám Mắt 45000 45000 217/NQ-HĐND
325 Khám Tai mũi họng 45000 45000 217/NQ-HĐND
326 Khám Răng hàm mặt 45000 45000 217/NQ-HĐND
327 Khám Nội 45000 45000 217/NQ-HĐND
328 Khám Nhi 45000 45000 217/NQ-HĐND
329 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
330 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
331 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
332 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 222300 222300 217/NQ-HĐND
333 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 222300 222300 217/NQ-HĐND
334 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 418500 418500 217/NQ-HĐND
335 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 222300 222300 217/NQ-HĐND
336 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 222300 222300 217/NQ-HĐND
337 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 257100 257100 217/NQ-HĐND
338 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
339 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
340 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 222300 222300 217/NQ-HĐND
341 Đặt catheter động mạch 1400500 1400500 217/NQ-HĐND
342 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 885800 885800 217/NQ-HĐND
343 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532400 532400 217/NQ-HĐND
344 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900 39900 217/NQ-HĐND
345 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25100 25100 217/NQ-HĐND
346 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1158500 1158500 217/NQ-HĐND
347 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
348 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532400 532400 217/NQ-HĐND
349 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
350 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685500 685500 217/NQ-HĐND
351 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
352 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
353 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
354 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
355 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885800 885800 217/NQ-HĐND
356 Mở khí quản cấp cứu 759800 759800 217/NQ-HĐND
357 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900 217/NQ-HĐND
358 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500 27500 217/NQ-HĐND
359 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27500 27500 217/NQ-HĐND
360 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263700 263700 217/NQ-HĐND
361 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40300 40300 217/NQ-HĐND
362 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14100 14100 217/NQ-HĐND
363 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14100 14100 217/NQ-HĐND
364 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373600 373600 217/NQ-HĐND
365 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248500 248500 217/NQ-HĐND
366 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
367 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 885800 885800 217/NQ-HĐND
368 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759800 759800 217/NQ-HĐND
369 Mở khí quản thường quy 759800 759800 217/NQ-HĐND
370 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759800 759800 217/NQ-HĐND
371 Thay ống nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
372 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
373 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192300 192300 217/NQ-HĐND
374 Mở màng phổi cấp cứu 628500 628500 217/NQ-HĐND
375 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
376 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162900 162900 217/NQ-HĐND
377 Dẫn lưu màng phổi liên tục 192300 192300 217/NQ-HĐND
378 Thụt tháo 92400 92400 217/NQ-HĐND
379 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628500 628500 217/NQ-HĐND
380 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
381 Chọc dịch tủy sống 126900 126900 217/NQ-HĐND
382 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
383 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500 217/NQ-HĐND
384 Thụt giữ 92400 92400 217/NQ-HĐND
385 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
386 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc 532500 532500 217/NQ-HĐND
387 Chọc hút khí màng phổi 162900 162900 217/NQ-HĐND
388 Siêu âm doppler tim 252300 252300 217/NQ-HĐND
389 Siêu âm tim 4D 486300 486300 217/NQ-HĐND
390 Hút đờm hầu họng 14100 14100 217/NQ-HĐND
391 Bơm rửa khoang màng phổi 248500 248500 217/NQ-HĐND
392 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
393 Chọc dò dịch màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
394 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900 217/NQ-HĐND
395 Chọc dò dịch não tủy 126900 126900 217/NQ-HĐND
396 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153700 153700 217/NQ-HĐND
397 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195900 195900 217/NQ-HĐND
398 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi 677500 677500 217/NQ-HĐND
399 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685500 685500 217/NQ-HĐND
400 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
401 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
402 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700 126700 217/NQ-HĐND
403 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400 217/NQ-HĐND
404 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500 532500 217/NQ-HĐND
405 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405500 405500 217/NQ-HĐND
406 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500 405500 217/NQ-HĐND
407 Thông bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
408 Soi đáy mắt cấp cứu 60000 60000 217/NQ-HĐND
409 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
410 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
411 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
412 Rửa màng bụng cấp cứu 463500 463500 217/NQ-HĐND
413 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
414 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 685500 685500 217/NQ-HĐND
415 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 195900 195900 217/NQ-HĐND
416 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 195900 195900 217/NQ-HĐND
417 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
418 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
419 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
420 Đo áp lực ổ bụng 532400 532400 217/NQ-HĐND
421 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58600 58600 217/NQ-HĐND
422 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192300 192300 217/NQ-HĐND
423 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
424 Chọc dò màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
425 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
426 Dẫn lưu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
427 Nghiệm pháp atropin 215800 215800 217/NQ-HĐND
428 Siêu âm doppler mạch máu 252300 252300 217/NQ-HĐND
429 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
430 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700 126700 217/NQ-HĐND
431 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
432 Rửa bàng quang 230500 230500 217/NQ-HĐND
433 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153700 153700 217/NQ-HĐND
434 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
435 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
436 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu 276500 276500 217/NQ-HĐND
437 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
438 Nội soi ổ bụng 905700 905700 217/NQ-HĐND
439 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 352100 352100 217/NQ-HĐND
440 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm 1108300 1108300 217/NQ-HĐND
441 Nội soi hậu môn ống cứng 169500 169500 217/NQ-HĐND
442 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365100 365100 217/NQ-HĐND
443 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 60000 60000 217/NQ-HĐND
444 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148600 148600 217/NQ-HĐND
445 Nội soi trực tràng ống mềm 215200 215200 217/NQ-HĐND
446 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 215200 215200 217/NQ-HĐND
447 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352100 352100 217/NQ-HĐND
448 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 677500 677500 217/NQ-HĐND
449 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 798300 798300 217/NQ-HĐND
450 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 276500 276500 217/NQ-HĐND
451 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352100 352100 217/NQ-HĐND
452 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215200 215200 217/NQ-HĐND
453 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 169500 169500 217/NQ-HĐND
454 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
455 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 659900 659900 217/NQ-HĐND
456 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 586300 586300 217/NQ-HĐND
457 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 586300 586300 217/NQ-HĐND
458 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 659900 659900 217/NQ-HĐND
459 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195900 195900 217/NQ-HĐND
460 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
461 Hút dịch khớp háng 129600 129600 217/NQ-HĐND
462 Tiêm khớp gối 104400 104400 217/NQ-HĐND
463 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92400 92400 217/NQ-HĐND
464 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
465 Hút dịch khớp gối 129600 129600 217/NQ-HĐND
466 Hút dịch khớp khuỷu 129600 129600 217/NQ-HĐND
467 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
468 Hút dịch khớp cổ chân 129600 129600 217/NQ-HĐND
469 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
470 Hút dịch khớp cổ tay 129600 129600 217/NQ-HĐND
471 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
472 Hút dịch khớp vai 129600 129600 217/NQ-HĐND
473 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
474 Hút nang bao hoạt dịch 129600 129600 217/NQ-HĐND
475 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
476 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126700 126700 217/NQ-HĐND
477 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
478 Tiêm khớp háng 104400 104400 217/NQ-HĐND
479 Tiêm khớp cổ tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
480 Tiêm khớp bàn ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
481 Tiêm khớp đốt ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
482 Tiêm khớp khuỷu tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
483 Tiêm khớp vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
484 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 406800 406800 217/NQ-HĐND
485 Test hồi phục phế quản 190800 190800 217/NQ-HĐND
486 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
487 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
488 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
489 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
490 Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu 252300 252300 217/NQ-HĐND
491 Tiêm khớp cổ chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
492 Tiêm khớp bàn ngón chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
493 Tiêm khớp ức đòn 104400 104400 217/NQ-HĐND
494 Tiêm khớp ức - sườn 104400 104400 217/NQ-HĐND
495 Tiêm khớp đòn - cùng vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
496 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 394800 394800 217/NQ-HĐND
497 Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 406800 406800 217/NQ-HĐND
498 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 493800 493800 217/NQ-HĐND
499 Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 493800 493800 217/NQ-HĐND
500 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 215800 215800 217/NQ-HĐND
501 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
502 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
503 Siêu âm màng phổi 58600 58600 217/NQ-HĐND
504 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14100 14100 217/NQ-HĐND
505 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
506 Mở khí quản 759800 759800 217/NQ-HĐND
507 Chọc thăm dò màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
508 Mở màng phổi tối thiểu 628500 628500 217/NQ-HĐND
509 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
510 Bơm rửa màng phổi 248500 248500 217/NQ-HĐND
511 Thăm dò chức năng hô hấp 144300 144300 217/NQ-HĐND
512 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373600 373600 217/NQ-HĐND
513 Mở khí quản qua da cấp cứu 759800 759800 217/NQ-HĐND
514 Khí dung thuốc thở máy 27500 27500 217/NQ-HĐND
515 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532400 532400 217/NQ-HĐND
516 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 162900 162900 217/NQ-HĐND
517 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
518 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
519 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400 217/NQ-HĐND
520 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
521 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
522 Đặt sonde hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
523 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54800 54800 217/NQ-HĐND
524 Xông hơi thuốc 50300 50300 217/NQ-HĐND
525 Thông tiểu 101800 101800 217/NQ-HĐND
526 Mai hoa châm 83300 83300 217/NQ-HĐND
527 Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
528 Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
529 Xông thuốc bằng máy 50300 50300 217/NQ-HĐND
530 Xông khói thuốc 45300 45300 217/NQ-HĐND
531 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800 54800 217/NQ-HĐND
532 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500 405500 217/NQ-HĐND
533 Vận động trị liệu bàng quang 318700 318700 217/NQ-HĐND
534 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
535 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 126900 126900 217/NQ-HĐND
536 Chọc dịch tủy sống 126900 126900 217/NQ-HĐND
537 Soi đáy mắt cấp cứu 60000 60000 217/NQ-HĐND
538 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 352100 352100 217/NQ-HĐND
539 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
540 Soi đại tràng cầm máu 656700 656700 217/NQ-HĐND
541 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
542 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
543 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500 217/NQ-HĐND
544 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
545 Kéo nắn cột sống cổ 54800 54800 217/NQ-HĐND
546 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54800 54800 217/NQ-HĐND
547 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000 14000 217/NQ-HĐND
548 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
549 Sắc thuốc thang 14000 14000 217/NQ-HĐND
550 Đặt thuốc YHCT 51100 51100 217/NQ-HĐND
551 Bó thuốc 57600 57600 217/NQ-HĐND
552 Chườm ngải 37000 37000 217/NQ-HĐND
553 Hào châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
554 Nhĩ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
555 Ôn châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
556 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
557 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
558 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 78300 78300 217/NQ-HĐND
559 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
560 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
561 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
562 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
563 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
564 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
565 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 78300 78300 217/NQ-HĐND
566 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 78300 78300 217/NQ-HĐND
567 Điện nhĩ châm điều trị bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
568 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78300 78300 217/NQ-HĐND
569 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
570 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
571 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
572 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
573 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
574 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 156400 156400 217/NQ-HĐND
575 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 156400 156400 217/NQ-HĐND
576 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
577 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
578 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
579 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
580 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
581 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
582 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
583 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
584 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
585 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
586 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 78300 78300 217/NQ-HĐND
587 Điện nhĩ châm điều trị lác 78300 78300 217/NQ-HĐND
588 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
589 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
590 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 78300 78300 217/NQ-HĐND
591 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 78300 78300 217/NQ-HĐND
592 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 78300 78300 217/NQ-HĐND
593 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
594 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
595 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 78300 78300 217/NQ-HĐND
596 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
597 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
598 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
599 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
600 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
601 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 78300 78300 217/NQ-HĐND
602 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
603 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78300 78300 217/NQ-HĐND
604 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
605 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
606 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 156400 156400 217/NQ-HĐND
607 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 156400 156400 217/NQ-HĐND
608 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
609 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
610 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 156400 156400 217/NQ-HĐND
611 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 156400 156400 217/NQ-HĐND
612 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 156400 156400 217/NQ-HĐND
613 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 156400 156400 217/NQ-HĐND
614 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400 156400 217/NQ-HĐND
615 Cấy chỉ điều trị động kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
616 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400 156400 217/NQ-HĐND
617 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
618 Cấy chỉ điều trị teo cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
619 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 156400 156400 217/NQ-HĐND
620 Cấy chỉ điều trị bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
621 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 156400 156400 217/NQ-HĐND
622 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400 156400 217/NQ-HĐND
623 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 156400 156400 217/NQ-HĐND
624 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 156400 156400 217/NQ-HĐND
625 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400 156400 217/NQ-HĐND
626 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
627 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
628 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 156400 156400 217/NQ-HĐND
629 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
630 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 156400 156400 217/NQ-HĐND
631 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400 156400 217/NQ-HĐND
632 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
633 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
634 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
635 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400 156400 217/NQ-HĐND
636 Cấy chỉ điều trị bí đái 156400 156400 217/NQ-HĐND
637 Điện châm điều trị liệt nửa người 78300 78300 217/NQ-HĐND
638 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
639 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
640 Cấy chỉ điều trị trĩ 156400 156400 217/NQ-HĐND
641 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 156400 156400 217/NQ-HĐND
642 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
643 Cấy chỉ điều trị dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
644 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 156400 156400 217/NQ-HĐND
645 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400 156400 217/NQ-HĐND
646 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
647 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400 156400 217/NQ-HĐND
648 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400 156400 217/NQ-HĐND
649 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
650 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 156400 156400 217/NQ-HĐND
651 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 156400 156400 217/NQ-HĐND
652 Cấy chỉ điều trị táo bón 156400 156400 217/NQ-HĐND
653 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 156400 156400 217/NQ-HĐND
654 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 156400 156400 217/NQ-HĐND
655 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 156400 156400 217/NQ-HĐND
656 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400 156400 217/NQ-HĐND
657 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 156400 156400 217/NQ-HĐND
658 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
659 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
660 Điện châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
661 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
662 Điện châm điều trị bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
663 Điện châm điều trị chứng ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
664 Điện châm điều trị teo cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
665 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 78300 78300 217/NQ-HĐND
666 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 78300 78300 217/NQ-HĐND
667 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
668 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78300 78300 217/NQ-HĐND
669 Điện châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
670 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
671 Điện châm điều trị sụp mi 78300 78300 217/NQ-HĐND
672 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
673 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
674 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
675 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 78300 78300 217/NQ-HĐND
676 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
677 Điện châm điều trị stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
678 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
679 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
680 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
681 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
682 Điện châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
683 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 78300 78300 217/NQ-HĐND
684 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
685 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
686 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
687 Điện châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
688 Điện châm điều trị bí đái 78300 78300 217/NQ-HĐND
689 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
690 Điện châm điều trị cảm cúm 78300 78300 217/NQ-HĐND
691 Điện châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
692 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
693 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
694 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
695 Điện châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
696 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 77100 77100 217/NQ-HĐND
697 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 77100 77100 217/NQ-HĐND
698 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 77100 77100 217/NQ-HĐND
699 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 77100 77100 217/NQ-HĐND
700 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100 77100 217/NQ-HĐND
701 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
702 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
703 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 77100 77100 217/NQ-HĐND
704 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
705 Thuỷ châm điều trị chứng tic 77100 77100 217/NQ-HĐND
706 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 77100 77100 217/NQ-HĐND
707 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100 77100 217/NQ-HĐND
708 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 77100 77100 217/NQ-HĐND
709 Thuỷ châm điều trị táo bón 77100 77100 217/NQ-HĐND
710 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
711 Điện châm điều trị lác 78300 78300 217/NQ-HĐND
712 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
713 Điện châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
714 Điện châm điều trị thất ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
715 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
716 Điện châm điều trị nôn nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
717 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
718 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
719 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
720 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
721 Điện châm điều trị viêm phần phụ 78300 78300 217/NQ-HĐND
722 Điện châm điều trị táo bón 78300 78300 217/NQ-HĐND
723 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 78300 78300 217/NQ-HĐND
724 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
725 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78300 78300 217/NQ-HĐND
726 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
727 Điện châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
728 Điện châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
729 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
730 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
731 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
732 Điện châm điều trị đau ngực sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
733 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
734 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300 78300 217/NQ-HĐND
735 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
736 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 77100 77100 217/NQ-HĐND
737 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
738 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
739 Điện châm điều trị chứng tic 78300 78300 217/NQ-HĐND
740 Thuỷ châm điều trị liệt 77100 77100 217/NQ-HĐND
741 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100 77100 217/NQ-HĐND
742 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 77100 77100 217/NQ-HĐND
743 Thuỷ châm điều trị teo cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
744 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 77100 77100 217/NQ-HĐND
745 Thuỷ châm điều trị bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
746 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 77100 77100 217/NQ-HĐND
747 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 77100 77100 217/NQ-HĐND
748 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
749 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100 77100 217/NQ-HĐND
750 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100 77100 217/NQ-HĐND
751 Thuỷ châm điều trị động kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
752 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100 77100 217/NQ-HĐND
753 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77100 77100 217/NQ-HĐND
754 Thuỷ châm điều trị stress 77100 77100 217/NQ-HĐND
755 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 77100 77100 217/NQ-HĐND
756 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
757 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 77100 77100 217/NQ-HĐND
758 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
759 Thuỷ châm điều trị lác 77100 77100 217/NQ-HĐND
760 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
761 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
762 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
763 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
764 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 77100 77100 217/NQ-HĐND
765 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 77100 77100 217/NQ-HĐND
766 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
767 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77100 77100 217/NQ-HĐND
768 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
769 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
770 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
771 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 77100 77100 217/NQ-HĐND
772 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 77100 77100 217/NQ-HĐND
773 Thuỷ châm điều trị dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
774 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
775 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100 77100 217/NQ-HĐND
776 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100 77100 217/NQ-HĐND
777 Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp 77100 77100 217/NQ-HĐND
778 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 77100 77100 217/NQ-HĐND
779 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 77100 77100 217/NQ-HĐND
780 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100 77100 217/NQ-HĐND
781 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 77100 77100 217/NQ-HĐND
782 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100 77100 217/NQ-HĐND
783 Thuỷ châm điều trị bí đái 77100 77100 217/NQ-HĐND
784 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 77100 77100 217/NQ-HĐND
785 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 77100 77100 217/NQ-HĐND
786 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100 77100 217/NQ-HĐND
787 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 77100 77100 217/NQ-HĐND
788 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100 77100 217/NQ-HĐND
789 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
790 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100 77100 217/NQ-HĐND
791 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
792 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
793 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
794 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 76000 76000 217/NQ-HĐND
795 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000 76000 217/NQ-HĐND
796 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000 76000 217/NQ-HĐND
797 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 76000 76000 217/NQ-HĐND
798 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
799 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000 76000 217/NQ-HĐND
800 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 76000 76000 217/NQ-HĐND
801 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 76000 76000 217/NQ-HĐND
802 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 76000 76000 217/NQ-HĐND
803 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 76000 76000 217/NQ-HĐND
804 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000 76000 217/NQ-HĐND
805 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000 76000 217/NQ-HĐND
806 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 76000 76000 217/NQ-HĐND
807 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
808 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 76000 76000 217/NQ-HĐND
809 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000 76000 217/NQ-HĐND
810 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 76000 76000 217/NQ-HĐND
811 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
812 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 76000 76000 217/NQ-HĐND
813 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000 76000 217/NQ-HĐND
814 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
815 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
816 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000 76000 217/NQ-HĐND
817 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
818 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 76000 76000 217/NQ-HĐND
819 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 76000 76000 217/NQ-HĐND
820 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
821 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
822 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000 76000 217/NQ-HĐND
823 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000 76000 217/NQ-HĐND
824 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 76000 76000 217/NQ-HĐND
825 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 76000 76000 217/NQ-HĐND
826 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000 76000 217/NQ-HĐND
827 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000 76000 217/NQ-HĐND
828 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
829 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 76000 76000 217/NQ-HĐND
830 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000 76000 217/NQ-HĐND
831 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
832 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000 76000 217/NQ-HĐND
833 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 76000 76000 217/NQ-HĐND
834 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
835 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 76000 76000 217/NQ-HĐND
836 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
837 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
838 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
839 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000 76000 217/NQ-HĐND
840 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000 76000 217/NQ-HĐND
841 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000 76000 217/NQ-HĐND
842 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 76000 76000 217/NQ-HĐND
843 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000 76000 217/NQ-HĐND
844 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
845 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
846 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
847 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 76000 76000 217/NQ-HĐND
848 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000 76000 217/NQ-HĐND
849 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 76000 76000 217/NQ-HĐND
850 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000 76000 217/NQ-HĐND
851 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000 76000 217/NQ-HĐND
852 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 76000 76000 217/NQ-HĐND
853 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 76000 76000 217/NQ-HĐND
854 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
855 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
856 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
857 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
858 Cứu điều trị liệt thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
859 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
860 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
861 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
862 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
863 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
864 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
865 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
866 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
867 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) 286500 286500 217/NQ-HĐND
868 Cứu điều trị ù tai thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
869 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
870 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
871 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
872 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) 216500 216500 217/NQ-HĐND
873 Soi trực tràng 215200 215200 217/NQ-HĐND
874 Lấy dị vật tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
875 Trích mủ mắt 510700 510700 217/NQ-HĐND
876 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 321400 321400 217/NQ-HĐND
877 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798300 798300 217/NQ-HĐND
878 Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
879 Rạch áp xe túi lệ 218500 218500 217/NQ-HĐND
880 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830200 830200 217/NQ-HĐND
881 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200 960200 217/NQ-HĐND
882 Lấy dị vật hốc mắt 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
883 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
884 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
885 Đo thị giác tương phản 77000 77000 217/NQ-HĐND
886 Khâu cò mi, tháo cò 452400 452400 217/NQ-HĐND
887 Tiêm hậu nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
888 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
889 Khâu phủ kết mạc 698800 698800 217/NQ-HĐND
890 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
891 Soi góc tiền phòng 60000 60000 217/NQ-HĐND
892 Lấy dị vật kết mạc 71500 71500 217/NQ-HĐND
893 Bơm hơi tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
894 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900 217/NQ-HĐND
895 Rửa cùng đồ 48300 48300 217/NQ-HĐND
896 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
897 Tiêm dưới kết mạc 55000 55000 217/NQ-HĐND
898 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
899 Đốt lông xiêu 53600 53600 217/NQ-HĐND
900 Bơm rửa lệ đạo 41200 41200 217/NQ-HĐND
901 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85500 85500 217/NQ-HĐND
902 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000 217/NQ-HĐND
903 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60000 60000 217/NQ-HĐND
904 Cắt chỉ khâu da 40300 40300 217/NQ-HĐND
905 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500 369500 217/NQ-HĐND
906 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601000 601000 217/NQ-HĐND
907 Điều trị tủy lại 987500 987500 217/NQ-HĐND
908 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900 178900 217/NQ-HĐND
909 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
910 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369500 369500 217/NQ-HĐND
911 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500 369500 217/NQ-HĐND
912 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100 380100 217/NQ-HĐND
913 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112500 112500 217/NQ-HĐND
914 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800 217/NQ-HĐND
915 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245500 245500 217/NQ-HĐND
916 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
917 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
918 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600 2856600 217/NQ-HĐND
919 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400 414400 217/NQ-HĐND
920 Thông vòi nhĩ 98300 98300 217/NQ-HĐND
921 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64300 64300 217/NQ-HĐND
922 Làm thuốc tai 22000 22000 217/NQ-HĐND
923 Trích rạch màng nhĩ 69300 69300 217/NQ-HĐND
924 Trích nhọt ống tai ngoài 218500 218500 217/NQ-HĐND
925 Nắn sống mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
926 Nhét bấc mũi sau 139000 139000 217/NQ-HĐND
927 Nhét bấc mũi trước 139000 139000 217/NQ-HĐND
928 Bẻ cuốn dưới 165500 165500 217/NQ-HĐND
929 Làm Proetz 69300 69300 217/NQ-HĐND
930 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 286500 286500 217/NQ-HĐND
931 Trích áp xe thành sau họng 771900 771900 217/NQ-HĐND
932 Trích áp xe quanh Amidan 295500 295500 217/NQ-HĐND
933 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22000 22000 217/NQ-HĐND
934 Phẫu thuật nạo VA gây mê 852900 852900 217/NQ-HĐND
935 Nhổ răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
936 Nhổ chân răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
937 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36500 36500 217/NQ-HĐND
938 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280500 280500 217/NQ-HĐND
939 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280500 280500 217/NQ-HĐND
940 Thủ thuật nong vòi nhĩ 45300 45300 217/NQ-HĐND
941 Trích áp xe thành sau họng 295500 295500 217/NQ-HĐND
942 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100 217/NQ-HĐND
943 Trích áp xe quanh Amidan 771900 771900 217/NQ-HĐND
944 Đốt nhiệt họng hạt 89400 89400 217/NQ-HĐND
945 Đốt lạnh họng hạt 141500 141500 217/NQ-HĐND
946 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
947 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
948 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2892800 2892800 217/NQ-HĐND
949 Chọc dịch màng bụng 153700 153700 217/NQ-HĐND
950 Chọc hút áp xe thành bụng 218500 218500 217/NQ-HĐND
951 Đặt sonde hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
952 Tiêm corticoide vào khớp 104400 104400 217/NQ-HĐND
953 Tiêm bắp thịt 15100 15100 217/NQ-HĐND
954 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300 4142300 217/NQ-HĐND
955 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3116800 3116800 217/NQ-HĐND
956 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
957 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
958 Chọc dịch khớp 129600 129600 217/NQ-HĐND
959 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
960 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
961 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
962 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
963 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
964 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885400 885400 217/NQ-HĐND
965 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
966 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 4545300 4545300 217/NQ-HĐND
967 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600 951600 217/NQ-HĐND
968 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400 929400 217/NQ-HĐND
969 Lấy dị vật âm đạo 653700 653700 217/NQ-HĐND
970 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 194700 194700 217/NQ-HĐND
971 Dẫn lưu dịch màng bụng 153700 153700 217/NQ-HĐND
972 Test nội bì 406800 406800 217/NQ-HĐND
973 Tiêm trong da 15100 15100 217/NQ-HĐND
974 Tiêm dưới da 15100 15100 217/NQ-HĐND
975 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
976 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
977 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
978 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
979 Chọc áp xe gan qua siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
980 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 394800 394800 217/NQ-HĐND
981 Test nội bì 493800 493800 217/NQ-HĐND
982 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 546100 546100 217/NQ-HĐND
983 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
984 Cắt nang vùng sàn miệng 3078100 3078100 217/NQ-HĐND
985 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
986 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 3228100 3228100 217/NQ-HĐND
987 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3397900 3397900 217/NQ-HĐND
988 Tiêm tĩnh mạch 15100 15100 217/NQ-HĐND
989 Truyền tĩnh mạch 25100 25100 217/NQ-HĐND
990 Cắt u Amidan qua đường miệng 1761400 1761400 217/NQ-HĐND
991 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
992 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
993 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 694000 694000 217/NQ-HĐND
994 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
995 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
996 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
997 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
998 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
999 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1000 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1001 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1002 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1003 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1196600 1196600 217/NQ-HĐND
1004 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 458200 458200 217/NQ-HĐND
1005 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1006 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 649800 649800 217/NQ-HĐND
1007 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1008 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1009 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1010 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1011 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 399000 399000 217/NQ-HĐND
1012 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1013 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1014 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1015 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1016 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1017 Khâu vết thương nhu mô phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1018 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 628500 628500 217/NQ-HĐND
1019 Dẫn lưu áp xe phổi 628500 628500 217/NQ-HĐND
1020 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1021 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1022 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1023 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1024 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 169500 169500 217/NQ-HĐND
1025 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 7381300 7381300 217/NQ-HĐND
1026 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1027 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1028 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1029 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1030 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
1031 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1032 Phẫu thuật trĩ độ 3 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1033 Phẫu thuật trĩ độ 3 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1034 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1035 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1036 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1037 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1038 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1039 Cắt đoạn ruột non 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1040 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1041 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1042 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1043 Cắt bỏ trĩ vòng 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1044 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1045 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1046 Phẫu thuật trĩ độ 1 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1047 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1048 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1049 Cắt nang/polyp rốn 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1050 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1051 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1052 Cắt polyp trực tràng 1108300 1108300 217/NQ-HĐND
1053 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1054 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
1055 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1056 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1057 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1058 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1059 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1060 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1061 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 873000 873000 217/NQ-HĐND
1062 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1063 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1064 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1065 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
1066 Trích áp xe tầng sinh môn 873000 873000 217/NQ-HĐND
1067 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1068 Mở bụng thăm dò 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1069 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1070 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
1071 Dẫn lưu túi mật 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1072 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4943100 4943100 217/NQ-HĐND
1073 Cắt thận đơn thuần 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1074 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1075 Cắt một nửa thận 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1076 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1077 Lấy sỏi niệu quản 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1078 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1079 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4886100 4886100 217/NQ-HĐND
1080 Mổ lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1081 Mở thông bàng quang 405500 405500 217/NQ-HĐND
1082 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1083 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1084 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1085 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1086 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 218500 218500 217/NQ-HĐND
1087 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1088 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1089 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1090 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1091 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1092 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1093 Phẫu thuật gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1094 Cắt cụt cánh tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1095 Tháo khớp khuỷu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1096 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 289500 289500 217/NQ-HĐND
1097 Tách màng ngăn âm hộ 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
1098 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1099 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1100 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1101 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1102 Cắt cụt cẳng tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1103 Tháo khớp cổ tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1104 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1105 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1106 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1107 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1108 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1109 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1110 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1111 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1112 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1113 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1114 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1115 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1116 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1117 Tháo khớp gối 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1118 Phẫu thuật co gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1119 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1120 Tháo một nửa bàn chân trước 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1121 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1122 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1123 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1124 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1125 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1126 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1127 Đóng đinh xương chày mở 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1128 Cắt cụt cẳng chân 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1129 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1130 Tháo khớp cổ chân 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1131 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1132 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1133 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1134 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1135 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1136 Tháo bỏ các ngón chân 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1137 Tháo đốt bàn 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1138 Gỡ dính gân 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1139 Trích áp xe phần mềm lớn 218500 218500 217/NQ-HĐND
1140 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289500 289500 217/NQ-HĐND
1141 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1142 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 194700 194700 217/NQ-HĐND
1143 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1144 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1145 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40300 40300 217/NQ-HĐND
1146 Nối gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1147 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1148 Nối gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1149 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1150 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000 167000 217/NQ-HĐND
1151 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000 217/NQ-HĐND
1152 Rút đinh các loại 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1153 Rút chỉ thép xương ức 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1154 Trích rạch áp xe nhỏ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1155 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan 3781900 3781900 217/NQ-HĐND
1156 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
1157 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2745200 2745200 217/NQ-HĐND
1158 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1159 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1160 Trích hạch viêm mủ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1161 Cắt nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1162 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1163 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1164 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1165 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1166 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 4287100 4287100 217/NQ-HĐND
1167 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1168 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1169 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1170 Nội soi đặt sonde JJ 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1171 Nội soi tháo sonde JJ 953800 953800 217/NQ-HĐND
1172 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
1173 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1174 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1175 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1176 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1177 Điện châm điều trị sa trực tràng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1178 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1179 Tháo bột các loại 61400 61400 217/NQ-HĐND
1180 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1181 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1925900 1925900 217/NQ-HĐND
1182 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
1183 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1184 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1185 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 4287100 4287100 217/NQ-HĐND
1186 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1187 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1188 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1189 Thủy châm điều trị sa trực tràng 77100 77100 217/NQ-HĐND
1190 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1191 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1192 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1193 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1194 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14778300 14778300 217/NQ-HĐND
1195 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1196 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3595500 3595500 217/NQ-HĐND
1197 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1198 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5966400 5966400 217/NQ-HĐND
1199 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7381300 7381300 217/NQ-HĐND
1200 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1201 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1202 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1203 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1204 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1205 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1206 Cắt thận đơn thuần 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1207 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1208 Phẫu thuật treo thận 3131800 3131800 217/NQ-HĐND
1209 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1210 Dẫn lưu đài bể thận qua da 950500 950500 217/NQ-HĐND
1211 Cắt nối niệu quản 3279000 3279000 217/NQ-HĐND
1212 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1213 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1214 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1215 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1216 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1217 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 950500 950500 217/NQ-HĐND
1218 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1219 Cắm niệu quản bàng quang 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1220 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200 6140200 217/NQ-HĐND
1221 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1222 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 230500 230500 217/NQ-HĐND
1223 Lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1224 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1225 Cắt nối niệu đạo sau 4621100 4621100 217/NQ-HĐND
1226 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1227 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1228 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1229 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1230 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1231 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1232 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1233 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1234 Nong niệu đạo 273500 273500 217/NQ-HĐND
1235 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1236 Mở rộng lỗ sáo 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1237 Mở bụng thăm dò 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1238 Nối vị tràng 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1239 Cắt dạ dày hình chêm 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1240 Mở thông dạ dày 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1241 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1242 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1243 Tháo lồng ruột non 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1244 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1245 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1246 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1247 Cắt mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1248 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1249 Cắt màng ngăn tá tràng 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1250 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1251 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1252 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1253 Tháo xoắn ruột non 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1254 Cắt ruột non hình chêm 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1255 Cắt nhiều đoạn ruột non 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1256 Gỡ dính sau mổ lại 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1257 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1258 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1259 Đóng mở thông ruột non 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1260 Nối tắt ruột non - ruột non 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1261 Cắt bỏ u mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1262 Cắt u mạc treo ruột 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1263 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1264 Cắt túi thừa đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1265 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1266 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1267 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1268 Khâu lỗ thủng đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1269 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1270 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1271 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1272 Phẫu thuật Longo 2507900 2507900 217/NQ-HĐND
1273 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2507900 2507900 217/NQ-HĐND
1274 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1275 Cắt ruột thừa đơn thuần 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1276 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1277 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1278 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1279 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1280 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1281 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1282 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1283 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1284 Lấy dị vật trực tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1285 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1286 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1287 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1288 Mở thông túi mật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1289 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1290 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1291 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1292 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1293 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1294 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1295 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1296 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1297 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
1298 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1299 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1300 Cầm máu nhu mô gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1301 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1302 Lấy máu tụ bao gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1303 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1304 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
1305 Khâu vết thương lách 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1306 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1307 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1308 Cắt chỏm nang gan 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1309 Dẫn lưu áp xe gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1310 Cắt túi mật 4993100 4993100 217/NQ-HĐND
1311 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4955100 4955100 217/NQ-HĐND
1312 Dẫn lưu nang tụy 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1313 Cắt lách do chấn thương 4943100 4943100 217/NQ-HĐND
1314 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1315 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1316 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1317 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1318 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1319 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1320 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1321 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1322 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2833400 2833400 217/NQ-HĐND
1323 Khâu vết thương thành bụng 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1324 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1325 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1326 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1327 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1328 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1329 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1330 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1331 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1332 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1333 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1334 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1335 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1336 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1337 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1338 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1339 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1340 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1341 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1342 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1343 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1344 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1345 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1346 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1347 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1348 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1349 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1350 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1351 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1352 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1353 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1354 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1355 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1356 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1357 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1358 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1359 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1360 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1361 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1362 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1363 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1364 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1365 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1366 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1367 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1368 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1369 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1370 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1371 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1372 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1373 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1374 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1375 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1376 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1377 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3411300 3411300 217/NQ-HĐND
1378 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1379 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1380 Thương tích bàn tay phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1381 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1382 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1383 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1384 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1385 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1386 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1387 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3923600 3923600 217/NQ-HĐND
1388 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1389 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1390 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1391 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1392 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1393 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1394 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1395 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1396 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1397 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1398 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3320600 3320600 217/NQ-HĐND
1399 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1400 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1401 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1402 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1403 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1404 Phẫu thuật cắt cụt chi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1405 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3923600 3923600 217/NQ-HĐND
1406 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1407 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1408 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1409 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1410 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1411 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1412 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1413 Phẫu thuật tháo khớp chi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1414 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1415 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1416 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1417 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1418 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1419 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1420 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1421 Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1422 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1423 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 3405300 3405300 217/NQ-HĐND
1424 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1425 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1426 Phẫu thuật viêm xương 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1427 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1428 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1429 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1430 Phẫu thuật vết thương khớp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1431 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000 167000 217/NQ-HĐND
1432 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000 217/NQ-HĐND
1433 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200 458200 217/NQ-HĐND
1434 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2566900 2566900 217/NQ-HĐND
1435 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458200 458200 217/NQ-HĐND
1436 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648200 648200 217/NQ-HĐND
1437 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213400 213400 217/NQ-HĐND
1438 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3701300 3701300 217/NQ-HĐND
1439 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3319300 3319300 217/NQ-HĐND
1440 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2595900 2595900 217/NQ-HĐND
1441 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4415300 4415300 217/NQ-HĐND
1442 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 385400 385400 217/NQ-HĐND
1443 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4938500 4938500 217/NQ-HĐND
1444 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3570900 3570900 217/NQ-HĐND
1445 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3570900 3570900 217/NQ-HĐND
1446 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4938500 4938500 217/NQ-HĐND
1447 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1448 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2595900 2595900 217/NQ-HĐND
1449 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3065600 3065600 217/NQ-HĐND
1450 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 685500 685500 217/NQ-HĐND
1451 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2566900 2566900 217/NQ-HĐND
1452 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3718300 3718300 217/NQ-HĐND
1453 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3065600 3065600 217/NQ-HĐND
1454 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 3005900 3005900 217/NQ-HĐND
1455 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3777300 3777300 217/NQ-HĐND
1456 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1457 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 4094300 4094300 217/NQ-HĐND
1458 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1459 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194700 194700 217/NQ-HĐND
1460 Cắt sẹo khâu kín 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1461 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1462 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1463 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759800 759800 217/NQ-HĐND
1464 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1465 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25100 25100 217/NQ-HĐND
1466 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 4005600 4005600 217/NQ-HĐND
1467 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2872600 2872600 217/NQ-HĐND
1468 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800 217/NQ-HĐND
1469 Cắt các u lành vùng cổ 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
1470 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2872600 2872600 217/NQ-HĐND
1471 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800 217/NQ-HĐND
1472 Cắt các u lành tuyến giáp 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1473 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952100 952100 217/NQ-HĐND
1474 Cắt u kết mạc không vá 768600 768600 217/NQ-HĐND
1475 Cắt polyp mũi 705900 705900 217/NQ-HĐND
1476 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1456700 1456700 217/NQ-HĐND
1477 Cắt u lành dương vật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1478 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1479 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
1480 Cắt polyp cổ tử cung 2104900 2104900 217/NQ-HĐND
1481 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1482 Cắt nang thừng tinh một bên 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1483 Cắt nang thừng tinh hai bên 3300700 3300700 217/NQ-HĐND
1484 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1485 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1486 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521000 521000 217/NQ-HĐND
1487 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm 481000 481000 217/NQ-HĐND
1488 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1489 Cắt các u nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1490 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
1491 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1492 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
1493 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1494 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1495 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1496 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900 2971900 217/NQ-HĐND
1497 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 4110800 4110800 217/NQ-HĐND
1498 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5982300 5982300 217/NQ-HĐND
1499 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1500 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1501 Cắt u xương, sụn 4085900 4085900 217/NQ-HĐND
1502 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1503 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1504 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1456700 1456700 217/NQ-HĐND
1505 Cắt u xương sụn lành tính 4085900 4085900 217/NQ-HĐND
1506 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4739300 4739300 217/NQ-HĐND
1507 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6517600 6517600 217/NQ-HĐND
1508 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1509 Cắt u bao gân 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1510 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8625200 8625200 217/NQ-HĐND
1511 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4395200 4395200 217/NQ-HĐND
1512 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3376200 3376200 217/NQ-HĐND
1513 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3596900 3596900 217/NQ-HĐND
1514 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5206200 5206200 217/NQ-HĐND
1515 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4849400 4849400 217/NQ-HĐND
1516 Khâu tử cung do nạo thủng 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
1517 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682500 682500 217/NQ-HĐND
1518 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4739300 4739300 217/NQ-HĐND
1519 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2604800 2604800 217/NQ-HĐND
1520 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4570200 4570200 217/NQ-HĐND
1521 Nội xoay thai 1472000 1472000 217/NQ-HĐND
1522 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1510300 1510300 217/NQ-HĐND
1523 Forceps 1141900 1141900 217/NQ-HĐND
1524 Giác hút 1141900 1141900 217/NQ-HĐND
1525 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1526 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700200 700200 217/NQ-HĐND
1527 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376500 376500 217/NQ-HĐND
1528 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700 786700 217/NQ-HĐND
1529 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2951800 2951800 217/NQ-HĐND
1530 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900 1191900 217/NQ-HĐND
1531 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2520200 2520200 217/NQ-HĐND
1532 Trích áp xe tầng sinh môn 873000 873000 217/NQ-HĐND
1533 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1663600 1663600 217/NQ-HĐND
1534 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313500 313500 217/NQ-HĐND
1535 Khâu vòng cổ tử cung 582500 582500 217/NQ-HĐND
1536 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800 3628800 217/NQ-HĐND
1537 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1538 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1539 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1540 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1541 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2287400 2287400 217/NQ-HĐND
1542 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6548300 6548300 217/NQ-HĐND
1543 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
1544 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1545 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3939300 3939300 217/NQ-HĐND
1546 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4157300 4157300 217/NQ-HĐND
1547 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1548 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4168300 4168300 217/NQ-HĐND
1549 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2104900 2104900 217/NQ-HĐND
1550 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436200 436200 217/NQ-HĐND
1551 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1552 Lấy dị vật âm đạo 653700 653700 217/NQ-HĐND
1553 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1754800 1754800 217/NQ-HĐND
1554 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885400 885400 217/NQ-HĐND
1555 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414500 414500 217/NQ-HĐND
1556 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1557 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236500 236500 217/NQ-HĐND
1558 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889700 889700 217/NQ-HĐND
1559 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
1560 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1069900 1069900 217/NQ-HĐND
1561 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685500 685500 217/NQ-HĐND
1562 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4197200 4197200 217/NQ-HĐND
1563 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2833400 2833400 217/NQ-HĐND
1564 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191500 191500 217/NQ-HĐND
1565 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600 951600 217/NQ-HĐND
1566 Trích áp xe vú 251500 251500 217/NQ-HĐND
1567 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
1568 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1569 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627100 627100 217/NQ-HĐND
1570 Nạo hút thai trứng 914600 914600 217/NQ-HĐND
1571 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400 929400 217/NQ-HĐND
1572 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1573 Bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
1574 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900 2971900 217/NQ-HĐND
1575 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126900 126900 217/NQ-HĐND
1576 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162900 162900 217/NQ-HĐND
1577 Rửa dạ dày sơ sinh 152000 152000 217/NQ-HĐND
1578 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 628500 628500 217/NQ-HĐND
1579 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5186800 5186800 217/NQ-HĐND
1580 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1581 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1582 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1583 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40300 40300 217/NQ-HĐND
1584 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830200 830200 217/NQ-HĐND
1585 Cắt bỏ túi lệ 930200 930200 217/NQ-HĐND
1586 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200 960200 217/NQ-HĐND
1587 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429500 429500 217/NQ-HĐND
1588 Cắt u da mi không ghép 812100 812100 217/NQ-HĐND
1589 Cắt bỏ chắp có bọc 85500 85500 217/NQ-HĐND
1590 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450000 450000 217/NQ-HĐND
1591 Trích mủ mắt 510700 510700 217/NQ-HĐND
1592 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40300 40300 217/NQ-HĐND
1593 Rửa chất nhân tiền phòng 830200 830200 217/NQ-HĐND
1594 Trích dẫn lưu túi lệ 85500 85500 217/NQ-HĐND
1595 Khâu da mi đơn giản 897100 897100 217/NQ-HĐND
1596 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
1597 Khâu cò mi, tháo cò 452400 452400 217/NQ-HĐND
1598 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
1599 Mổ quặm bẩm sinh 698800 698800 217/NQ-HĐND
1600 Khâu phủ kết mạc 698800 698800 217/NQ-HĐND
1601 Bơm hơi /khí tiền phòng 830200 830200 217/NQ-HĐND
1602 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
1603 Tiêm dưới kết mạc 55000 55000 217/NQ-HĐND
1604 Tiêm hậu nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
1605 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
1606 Lấy calci kết mạc 40900 40900 217/NQ-HĐND
1607 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40300 40300 217/NQ-HĐND
1608 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344200 344200 217/NQ-HĐND
1609 Bóc sợi giác mạc 99400 99400 217/NQ-HĐND
1610 Rạch áp xe mi 218500 218500 217/NQ-HĐND
1611 Đo thị giác tương phản 77000 77000 217/NQ-HĐND
1612 Rạch áp xe túi lệ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1613 Lấy dị vật kết mạc 71500 71500 217/NQ-HĐND
1614 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
1615 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53600 53600 217/NQ-HĐND
1616 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85500 85500 217/NQ-HĐND
1617 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900 217/NQ-HĐND
1618 Bóc giả mạc 99400 99400 217/NQ-HĐND
1619 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130900 130900 217/NQ-HĐND
1620 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 31100 31100 217/NQ-HĐND
1621 Đo sắc giác 80600 80600 217/NQ-HĐND
1622 Đo khúc xạ giác mạc 41900 41900 217/NQ-HĐND
1623 Đo biên độ điều tiết 77000 77000 217/NQ-HĐND
1624 Bơm rửa lệ đạo 41200 41200 217/NQ-HĐND
1625 Rửa cùng đồ 48300 48300 217/NQ-HĐND
1626 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000 217/NQ-HĐND
1627 Đo thị trường chu biên 31100 31100 217/NQ-HĐND
1628 Đo thị giác 2 mắt 77000 77000 217/NQ-HĐND
1629 Vá nhĩ đơn thuần 4058900 4058900 217/NQ-HĐND
1630 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900 3209900 217/NQ-HĐND
1631 Bơm hơi vòi nhĩ 126500 126500 217/NQ-HĐND
1632 Đo đường kính giác mạc 68000 68000 217/NQ-HĐND
1633 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900 3209900 217/NQ-HĐND
1634 Khâu vết rách vành tai 194700 194700 217/NQ-HĐND
1635 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1636 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600 33600 217/NQ-HĐND
1637 Xác định sơ đồ song thị 77000 77000 217/NQ-HĐND
1638 Trích rạch màng nhĩ 69300 69300 217/NQ-HĐND
1639 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 170600 170600 217/NQ-HĐND
1640 Chọc hút dịch vành tai 64300 64300 217/NQ-HĐND
1641 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1642 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1643 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1644 Bẻ cuốn mũi 165500 165500 217/NQ-HĐND
1645 Chọc rửa xoang hàm 310500 310500 217/NQ-HĐND
1646 Phương pháp Proetz 69300 69300 217/NQ-HĐND
1647 Nhét bấc mũi sau 139000 139000 217/NQ-HĐND
1648 Làm thuốc tai 22000 22000 217/NQ-HĐND
1649 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70300 70300 217/NQ-HĐND
1650 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1651 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1652 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1653 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165500 165500 217/NQ-HĐND
1654 Nội soi mũi xoang 40000 40000 217/NQ-HĐND
1655 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1656 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1657 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1658 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1659 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1660 Nhét bấc mũi trước 139000 139000 217/NQ-HĐND
1661 Phẫu thuật cắt Amidan 1217100 1217100 217/NQ-HĐND
1662 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 3045800 3045800 217/NQ-HĐND
1663 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153600 153600 217/NQ-HĐND
1664 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) 2333000 2333000 217/NQ-HĐND
1665 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1051700 1051700 217/NQ-HĐND
1666 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1051700 1051700 217/NQ-HĐND
1667 Trích áp xe sàn miệng 295500 295500 217/NQ-HĐND
1668 Trích áp xe sàn miệng 771900 771900 217/NQ-HĐND
1669 Trích áp xe quanh Amidan 295500 295500 217/NQ-HĐND
1670 Trích áp xe quanh Amidan 771900 771900 217/NQ-HĐND
1671 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA 139000 139000 217/NQ-HĐND
1672 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852900 852900 217/NQ-HĐND
1673 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759800 759800 217/NQ-HĐND
1674 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1675 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1676 Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1677 Lấy dị vật họng miệng 43100 43100 217/NQ-HĐND
1678 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100 217/NQ-HĐND
1679 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89400 89400 217/NQ-HĐND
1680 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
1681 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1682 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295500 295500 217/NQ-HĐND
1683 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1684 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321400 321400 217/NQ-HĐND
1685 Thay canuyn 263700 263700 217/NQ-HĐND
1686 Khí dung mũi họng 27500 27500 217/NQ-HĐND
1687 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771900 771900 217/NQ-HĐND
1688 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 276500 276500 217/NQ-HĐND
1689 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545500 545500 217/NQ-HĐND
1690 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 545500 545500 217/NQ-HĐND
1691 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 321400 321400 217/NQ-HĐND
1692 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 276500 276500 217/NQ-HĐND
1693 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 549900 549900 217/NQ-HĐND
1694 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549900 549900 217/NQ-HĐND
1695 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
1696 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4936000 4936000 217/NQ-HĐND
1697 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 3045800 3045800 217/NQ-HĐND
1698 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1699 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308000 308000 217/NQ-HĐND
1700 Điều trị tủy lại 987500 987500 217/NQ-HĐND
1701 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280500 280500 217/NQ-HĐND
1702 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369500 369500 217/NQ-HĐND
1703 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500 369500 217/NQ-HĐND
1704 Nhổ răng thừa 239500 239500 217/NQ-HĐND
1705 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500 217/NQ-HĐND
1706 Nhổ răng vĩnh viễn 239500 239500 217/NQ-HĐND
1707 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600 110600 217/NQ-HĐND
1708 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900 178900 217/NQ-HĐND
1709 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1710 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493500 493500 217/NQ-HĐND
1711 Nhổ răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
1712 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600 2856600 217/NQ-HĐND
1713 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1714 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100 380100 217/NQ-HĐND
1715 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800 217/NQ-HĐND
1716 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 48900 48900 217/NQ-HĐND
1717 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200 217/NQ-HĐND
1718 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1719 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500 245500 217/NQ-HĐND
1720 Nhổ chân răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
1721 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
1722 Điều trị bằng sóng ngắn 41100 41100 217/NQ-HĐND
1723 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48900 48900 217/NQ-HĐND
1724 Điều trị bằng siêu âm 48700 48700 217/NQ-HĐND
1725 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245500 245500 217/NQ-HĐND
1726 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493500 493500 217/NQ-HĐND
1727 Điều trị bằng sóng xung kích 71200 71200 217/NQ-HĐND
1728 Điều trị bằng dòng giao thoa 30800 30800 217/NQ-HĐND
1729 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900 44900 217/NQ-HĐND
1730 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51800 51800 217/NQ-HĐND
1731 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 33400 33400 217/NQ-HĐND
1732 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40200 40200 217/NQ-HĐND
1733 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50800 50800 217/NQ-HĐND
1734 Tập đi với chân giả trên gối 33400 33400 217/NQ-HĐND
1735 Tập vận động có kháng trở 59300 59300 217/NQ-HĐND
1736 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59300 59300 217/NQ-HĐND
1737 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33400 33400 217/NQ-HĐND
1738 Tập các kiểu thở 32900 32900 217/NQ-HĐND
1739 Tập ho có trợ giúp 32900 32900 217/NQ-HĐND
1740 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51300 51300 217/NQ-HĐND
1741 Điều trị bằng Parafin 46000 46000 217/NQ-HĐND
1742 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 68900 68900 217/NQ-HĐND
1743 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59300 59300 217/NQ-HĐND
1744 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1745 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1746 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33400 33400 217/NQ-HĐND
1747 Tập lên, xuống cầu thang 33400 33400 217/NQ-HĐND
1748 Tập đi với chân giả dưới gối 33400 33400 217/NQ-HĐND
1749 Tập vận động thụ động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1750 Tập vận động có trợ giúp 59300 59300 217/NQ-HĐND
1751 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64900 64900 217/NQ-HĐND
1752 Tập với máy tập thăng bằng 33400 33400 217/NQ-HĐND
1753 Tập tri giác và nhận thức 51400 51400 217/NQ-HĐND
1754 Tập cho người thất ngôn 124000 124000 217/NQ-HĐND
1755 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252300 252300 217/NQ-HĐND
1756 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195600 195600 217/NQ-HĐND
1757 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 219700 219700 217/NQ-HĐND
1758 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89300 89300 217/NQ-HĐND
1759 Siêu âm màng phổi 58600 58600 217/NQ-HĐND
1760 Siêu âm doppler gan lách 89300 89300 217/NQ-HĐND
1761 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89300 89300 217/NQ-HĐND
1762 Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 54800 54800 217/NQ-HĐND
1763 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89300 89300 217/NQ-HĐND
1764 Siêu âm doppler động mạch thận 252300 252300 217/NQ-HĐND
1765 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89300 89300 217/NQ-HĐND
1766 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252300 252300 217/NQ-HĐND
1767 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89300 89300 217/NQ-HĐND
1768 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 252300 252300 217/NQ-HĐND
1769 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252300 252300 217/NQ-HĐND
1770 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252300 252300 217/NQ-HĐND
1771 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252300 252300 217/NQ-HĐND
1772 Siêu âm 3D/4D tim 486300 486300 217/NQ-HĐND
1773 Siêu âm doppler tuyến vú 89300 89300 217/NQ-HĐND
1774 Siêu âm doppler tim, van tim 252300 252300 217/NQ-HĐND
1775 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89300 89300 217/NQ-HĐND
1776 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
1777 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
1778 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656700 656700 217/NQ-HĐND
1779 Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ 283800 283800 217/NQ-HĐND
1780 Nội soi đại tràng sigma 352100 352100 217/NQ-HĐND
1781 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276500 276500 217/NQ-HĐND
1782 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 190800 190800 217/NQ-HĐND
1783 Đo thính lực đơn âm 49500 49500 217/NQ-HĐND
1784 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798300 798300 217/NQ-HĐND
1785 Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
1786 Nghiệm pháp phát hiện glocom 130900 130900 217/NQ-HĐND
1787 Đo sắc giác 80600 80600 217/NQ-HĐND
1788 Xác định sơ đồ song thị 77000 77000 217/NQ-HĐND
1789 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600 33600 217/NQ-HĐND
1790 Rút máu để điều trị 289400 289400 217/NQ-HĐND
1791 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2745200 2745200 217/NQ-HĐND
1792 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1793 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1794 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1795 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1796 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1797 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1798 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1799 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
1800 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1801 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
1802 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1803 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1804 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1805 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1806 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1807 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4302500 4302500 217/NQ-HĐND
1808 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1809 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
1810 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4596000 4596000 217/NQ-HĐND
1811 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4596000 4596000 217/NQ-HĐND
1812 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1813 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1814 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1815 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
1816 Khâu vết thương vùng môi 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1817 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1818 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1819 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
1820 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1821 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên 771000 771000 217/NQ-HĐND
1822 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1823 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1824 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1825 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3493200 3493200 217/NQ-HĐND
1826 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1827 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3488600 3488600 217/NQ-HĐND
1828 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1829 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1830 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1831 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1832 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1833 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 5449400 5449400 217/NQ-HĐND
1834 Nối gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1835 Nối gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1836 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3081600 3081600 217/NQ-HĐND
1837 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68900 68900 217/NQ-HĐND
1838 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 889700 889700 217/NQ-HĐND
1839 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1840 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1841 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1842 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1843 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1844 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1845 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1846 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1847 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1848 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380200 380200 217/NQ-HĐND
1849 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264700 264700 217/NQ-HĐND
1850 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452800 452800 217/NQ-HĐND
1851 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218500 218500 217/NQ-HĐND
1852 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452800 452800 217/NQ-HĐND
1853 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1854 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1855 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1856 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800 719800 217/NQ-HĐND
1857 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800 719800 217/NQ-HĐND
1858 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 292300 292300 217/NQ-HĐND
1859 Hào châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1860 Mãng châm 83300 83300 217/NQ-HĐND
1861 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178500 178500 217/NQ-HĐND
1862 Mai hoa châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1863 Chích lể 76300 76300 217/NQ-HĐND
1864 Kéo nắn cột sống cổ 54800 54800 217/NQ-HĐND
1865 Sắc thuốc thang 14000 14000 217/NQ-HĐND
1866 Đặt thuốc YHCT 51100 51100 217/NQ-HĐND
1867 Nhĩ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1868 Thủy châm 77100 77100 217/NQ-HĐND
1869 Cấy chỉ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1870 laser châm 52100 52100 217/NQ-HĐND
1871 Từ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1872 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54800 54800 217/NQ-HĐND
1873 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000 14000 217/NQ-HĐND
1874 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
1875 Xông thuốc bằng máy 50300 50300 217/NQ-HĐND
1876 Xông hơi thuốc 50300 50300 217/NQ-HĐND
1877 Xông khói thuốc 45300 45300 217/NQ-HĐND
1878 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54800 54800 217/NQ-HĐND
1879 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800 54800 217/NQ-HĐND
1880 Bó thuốc 57600 57600 217/NQ-HĐND
1881 Điện mãng châm điều trị béo phì 85300 85300 217/NQ-HĐND
1882 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 85300 85300 217/NQ-HĐND
1883 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 85300 85300 217/NQ-HĐND
1884 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 85300 85300 217/NQ-HĐND
1885 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 85300 85300 217/NQ-HĐND
1886 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 85300 85300 217/NQ-HĐND
1887 Chườm ngải 37000 37000 217/NQ-HĐND
1888 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1889 Điện mãng châm điều trị thống kinh 85300 85300 217/NQ-HĐND
1890 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 85300 85300 217/NQ-HĐND
1891 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 85300 85300 217/NQ-HĐND
1892 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 85300 85300 217/NQ-HĐND
1893 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1894 Điện mãng châm điều trị liệt dương 85300 85300 217/NQ-HĐND
1895 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 85300 85300 217/NQ-HĐND
1896 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
1897 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1898 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 85300 85300 217/NQ-HĐND
1899 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
1900 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
1901 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 78300 78300 217/NQ-HĐND
1902 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
1903 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
1904 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 85300 85300 217/NQ-HĐND
1905 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1906 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 85300 85300 217/NQ-HĐND
1907 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 85300 85300 217/NQ-HĐND
1908 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 85300 85300 217/NQ-HĐND
1909 Điện mãng châm điều trị di tinh 85300 85300 217/NQ-HĐND
1910 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
1911 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
1912 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
1913 Điện nhĩ châm điều trị nôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
1914 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 78300 78300 217/NQ-HĐND
1915 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1916 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 78300 78300 217/NQ-HĐND
1917 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1918 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1919 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 78300 78300 217/NQ-HĐND
1920 Điện nhĩ châm điều di tinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1921 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 78300 78300 217/NQ-HĐND
1922 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
1923 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1924 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 78300 78300 217/NQ-HĐND
1925 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 78300 78300 217/NQ-HĐND
1926 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1927 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 85300 85300 217/NQ-HĐND
1928 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1929 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
1930 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
1931 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
1932 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
1933 Điện nhĩ châm điều trị nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
1934 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1935 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1936 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
1937 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1938 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1939 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 78300 78300 217/NQ-HĐND
1940 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
1941 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
1942 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1943 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300 78300 217/NQ-HĐND
1944 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
1945 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
1946 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300 78300 217/NQ-HĐND
1947 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
1948 Cấy chỉ điều trị mày đay 156400 156400 217/NQ-HĐND
1949 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
1950 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1951 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1952 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
1953 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
1954 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
1955 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1956 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
1957 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1958 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
1959 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
1960 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1961 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1962 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1963 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
1964 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1965 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1966 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 156400 156400 217/NQ-HĐND
1967 Cấy chỉ điều trị nấc 156400 156400 217/NQ-HĐND
1968 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156400 156400 217/NQ-HĐND
1969 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1970 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1971 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1972 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156400 156400 217/NQ-HĐND
1973 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1974 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
1975 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 156400 156400 217/NQ-HĐND
1976 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
1977 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1978 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1979 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
1980 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1981 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400 156400 217/NQ-HĐND
1982 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 156400 156400 217/NQ-HĐND
1983 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400 156400 217/NQ-HĐND
1984 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400 156400 217/NQ-HĐND
1985 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1986 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400 156400 217/NQ-HĐND
1987 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400 156400 217/NQ-HĐND
1988 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1989 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1990 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156400 156400 217/NQ-HĐND
1991 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400 156400 217/NQ-HĐND
1992 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1993 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400 156400 217/NQ-HĐND
1994 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400 156400 217/NQ-HĐND
1995 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 156400 156400 217/NQ-HĐND
1996 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
1997 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1998 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1999 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400 156400 217/NQ-HĐND
2000 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156400 156400 217/NQ-HĐND
2001 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 156400 156400 217/NQ-HĐND
2002 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 156400 156400 217/NQ-HĐND
2003 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400 156400 217/NQ-HĐND
2004 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 156400 156400 217/NQ-HĐND
2005 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 156400 156400 217/NQ-HĐND
2006 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2007 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 156400 156400 217/NQ-HĐND
2008 Cấy chỉ điều trị di tinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2009 Cấy chỉ điều trị liệt dương 156400 156400 217/NQ-HĐND
2010 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
2011 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2012 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
2013 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2014 Điện châm điều trị cảm mạo 78300 78300 217/NQ-HĐND
2015 Điện châm điều trị viêm Amidan 78300 78300 217/NQ-HĐND
2016 Điện châm điều trị trĩ 78300 78300 217/NQ-HĐND
2017 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2018 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78300 78300 217/NQ-HĐND
2019 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2020 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
2021 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
2022 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78300 78300 217/NQ-HĐND
2023 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2024 Điện châm điều trị sa tử cung 78300 78300 217/NQ-HĐND
2025 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2026 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
2027 Điện châm điều trị đau hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2028 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
2029 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2030 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2031 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2032 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2033 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300 78300 217/NQ-HĐND
2034 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
2035 Điện châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2036 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2037 Điện châm điều trị ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
2038 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
2039 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
2040 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2041 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
2042 Điện châm điều trị hội chứng stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
2043 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
2044 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77100 77100 217/NQ-HĐND
2045 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2046 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
2047 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
2048 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
2049 Điện châm điều trị lác cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2050 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
2051 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2052 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
2053 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2054 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2055 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100 77100 217/NQ-HĐND
2056 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 77100 77100 217/NQ-HĐND
2057 Thuỷ châm điều trị nấc 77100 77100 217/NQ-HĐND
2058 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 77100 77100 217/NQ-HĐND
2059 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 77100 77100 217/NQ-HĐND
2060 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2061 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2062 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
2063 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2064 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2065 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 77100 77100 217/NQ-HĐND
2066 Thuỷ châm điều trị mày đay 77100 77100 217/NQ-HĐND
2067 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 77100 77100 217/NQ-HĐND
2068 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2069 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
2070 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2071 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2072 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2073 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 77100 77100 217/NQ-HĐND
2074 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2075 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 77100 77100 217/NQ-HĐND
2076 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 77100 77100 217/NQ-HĐND
2077 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
2078 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
2079 Thuỷ châm điều trị đau dây V 77100 77100 217/NQ-HĐND
2080 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100 77100 217/NQ-HĐND
2081 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2082 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2083 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2084 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100 77100 217/NQ-HĐND
2085 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 77100 77100 217/NQ-HĐND
2086 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2087 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2088 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100 77100 217/NQ-HĐND
2089 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
2090 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77100 77100 217/NQ-HĐND
2091 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100 77100 217/NQ-HĐND
2092 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 77100 77100 217/NQ-HĐND
2093 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100 77100 217/NQ-HĐND
2094 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2095 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 77100 77100 217/NQ-HĐND
2096 Thuỷ châm điều trị di tinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2097 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2098 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2099 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 77100 77100 217/NQ-HĐND
2100 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2101 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2102 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2103 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
2104 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 77100 77100 217/NQ-HĐND
2105 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2106 Thuỷ châm điều trị thống kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2107 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2108 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2109 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2110 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
2111 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2112 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2113 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
2114 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2115 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2116 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76000 76000 217/NQ-HĐND
2117 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 77100 77100 217/NQ-HĐND
2118 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 77100 77100 217/NQ-HĐND
2119 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2120 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2121 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2122 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
2123 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000 76000 217/NQ-HĐND
2124 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2125 Thuỷ châm điều trị liệt dương 77100 77100 217/NQ-HĐND
2126 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 77100 77100 217/NQ-HĐND
2127 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2128 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2129 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
2130 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2131 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76000 76000 217/NQ-HĐND
2132 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 76000 76000 217/NQ-HĐND
2133 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000 76000 217/NQ-HĐND
2134 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
2135 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000 76000 217/NQ-HĐND
2136 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000 76000 217/NQ-HĐND
2137 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000 76000 217/NQ-HĐND
2138 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2139 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2140 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
2141 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000 76000 217/NQ-HĐND
2142 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2143 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2144 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76000 76000 217/NQ-HĐND
2145 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000 76000 217/NQ-HĐND
2146 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76000 76000 217/NQ-HĐND
2147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76000 76000 217/NQ-HĐND
2148 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2149 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2150 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000 76000 217/NQ-HĐND
2151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000 76000 217/NQ-HĐND
2152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76000 76000 217/NQ-HĐND
2153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76000 76000 217/NQ-HĐND
2154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000 76000 217/NQ-HĐND
2155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000 76000 217/NQ-HĐND
2156 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000 76000 217/NQ-HĐND
2157 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
2160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000 76000 217/NQ-HĐND
2162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000 76000 217/NQ-HĐND
2163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000 76000 217/NQ-HĐND
2164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2165 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
2166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76000 76000 217/NQ-HĐND
2168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2169 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000 76000 217/NQ-HĐND
2170 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000 76000 217/NQ-HĐND
2171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000 76000 217/NQ-HĐND
2172 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000 76000 217/NQ-HĐND
2173 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76000 76000 217/NQ-HĐND
2174 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2175 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2176 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2177 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2178 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2179 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2180 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2181 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2182 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2183 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2184 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2185 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76000 76000 217/NQ-HĐND
2187 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2188 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2189 Cứu điều trị nấc thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2190 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2191 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2192 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2193 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2194 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2195 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2196 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37000 37000 217/NQ-HĐND
2197 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2198 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2199 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2200 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2201 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2202 Giác hơi điều trị các chứng đau 36700 36700 217/NQ-HĐND
2203 Giác hơi điều trị cảm cúm 36700 36700 217/NQ-HĐND
2204 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 76000 76000 217/NQ-HĐND
2205 Giác hơi 36700 36700 217/NQ-HĐND
2206 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT 54800 54800 217/NQ-HĐND
2207 Định lượng Cortisol (máu) 95300 95300 217/NQ-HĐND
2208 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
2209 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3701300 3701300 217/NQ-HĐND
2210 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 36700 36700 217/NQ-HĐND
2211 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 36700 36700 217/NQ-HĐND
2212 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279500 279500 217/NQ-HĐND
2213 Bơm thông lệ đạo 105800 105800 217/NQ-HĐND
2214 Bơm thông lệ đạo 65100 65100 217/NQ-HĐND
2215 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 905700 905700 217/NQ-HĐND
2216 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 825800 825800 217/NQ-HĐND
2217 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2218 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2219 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2220 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2221 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32  dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2222 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2223 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2224 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2225 Siêu âm doppler hốc mắt 89300 89300 217/NQ-HĐND
2226 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] 3081600 3081600 217/NQ-HĐND
2227 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] 3254300 3254300 217/NQ-HĐND
2228 Phẫu thuật cắt phanh má 344200 344200 217/NQ-HĐND
2229 Đo biên độ điều tiết 77000 77000 217/NQ-HĐND
2230 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2231 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2232 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2233 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2234 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2235 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2236 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) 352800 352800 217/NQ-HĐND
2237 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 2085400 2085400 217/NQ-HĐND
2238 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) 318700 318700 217/NQ-HĐND
2239 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
2240 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2241 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398600 398600 217/NQ-HĐND
2242 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398600 398600 217/NQ-HĐND
2243 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239500 239500 217/NQ-HĐND
2244 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser 280500 280500 217/NQ-HĐND
2245 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2246 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2247 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2248 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2249 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2250 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2251 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2252 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2253 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2254 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2255 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2256 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2257 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2258 Phẫu thuật nạo túi lợi 89500 89500 217/NQ-HĐND
2259 Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] 4003900 4003900 217/NQ-HĐND
2260 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] 1833000 1833000 217/NQ-HĐND
2261 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi  - gây tê] 1188600 1188600 217/NQ-HĐND
2262 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây mê] 1572200 1572200 217/NQ-HĐND
2263 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây tê] 698800 698800 217/NQ-HĐND
2264 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
2265 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
2266 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
2267 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền] 659600 659600 217/NQ-HĐND
2268 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
2269 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
2270 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5966400 5966400 217/NQ-HĐND
2271 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27500 27500 217/NQ-HĐND
2272 Điện châm [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2273 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600 275600 217/NQ-HĐND
2274 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2275 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
2276 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
2277 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 193600 217/NQ-HĐND
2278 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2279 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2280 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2281 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 659600 659600 217/NQ-HĐND
2282 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700 372700 217/NQ-HĐND
2283 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 187000 187000 217/NQ-HĐND
2284 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 342000 342000 217/NQ-HĐND
2285 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2286 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2287 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
2288 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200 6140200 217/NQ-HĐND
2289 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2290 Dẫn lưu áp xe tụy 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
2291 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
2292 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
2293 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
2294 Cắt nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
2295 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500 245500 217/NQ-HĐND
2296 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500 217/NQ-HĐND
2297 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200 217/NQ-HĐND
2298 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2299 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2300 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2301 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2302 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2303 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2304 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2305 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2306 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2307 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2308 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2309 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2310 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2311 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2312 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2313 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2314 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2315 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2316 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2317 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2318 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952100 952100 217/NQ-HĐND
2319 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây tê ] 935200 935200 217/NQ-HĐND
2320 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1220300 1220300 217/NQ-HĐND
2321 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 830200 830200 217/NQ-HĐND
2322 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
2323 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2324 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
2325 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 193600 217/NQ-HĐND
2326 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600 148600 217/NQ-HĐND
2327 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400 121400 217/NQ-HĐND
2328 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 893600 893600 217/NQ-HĐND
2329 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600 148600 217/NQ-HĐND
2330 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400 121400 217/NQ-HĐND
2331 Nong niệu đạo 273500 273500 217/NQ-HĐND
2332 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 889700 889700 217/NQ-HĐND
2333 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
2334 Đo điện thính giác thân não 185300 185300 217/NQ-HĐND
2335 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 280500 280500 217/NQ-HĐND
2336 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2337 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2338 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2339 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2340 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2341 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2342 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2343 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học 352800 352800 217/NQ-HĐND
2344 Tập vận động toàn thân 30 phút 59300 59300 217/NQ-HĐND
2345 Tập vận động đoạn chi 30 phút 51800 51800 217/NQ-HĐND
2346 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40200 40200 217/NQ-HĐND
2347 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900 44900 217/NQ-HĐND
2348 Điều trị bằng điện phân thuốc 48900 48900 217/NQ-HĐND
2349 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2350 Cứu điều trị bại não thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2351 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2352 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2353 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000 76000 217/NQ-HĐND
2354 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000 76000 217/NQ-HĐND
2355 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400 156400 217/NQ-HĐND
2356 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2357 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2358 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2359 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2360 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2361 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2362 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2363 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2364 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2365 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2366 Phẫu thuật cắt phanh má 344200 344200 217/NQ-HĐND
2367 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2368 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2369 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2370 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2371 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2372 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2373 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2374 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2375 Cắt bỏ chắp có bọc 85500 85500 217/NQ-HĐND
2376 Cắt bỏ túi lệ 930200 930200 217/NQ-HĐND
2377 Tái tạo cùng đồ 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
2378 Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
2379 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798300 798300 217/NQ-HĐND
2380 Xoa bóp toàn thân bằng tay 64900 64900 217/NQ-HĐND
2381 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2382 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2383 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2384 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2385 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
2386 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400 156400 217/NQ-HĐND
2387 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 78300 78300 217/NQ-HĐND
2388 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
2389 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
2390 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
2391 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2392 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2393 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2394 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2395 Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2396 Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2397 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2398 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2399 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2400 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2401 Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2402 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2403 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2404 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2405 Điện mãng châm điều trị đau lưng 85300 85300 217/NQ-HĐND
2406 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2407 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2408 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2409 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2410 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2411 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 85300 85300 217/NQ-HĐND
2412 Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2413 Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2414 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2415 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2416 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2417 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2418 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2419 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2420 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2421 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2422 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2423 Điện mãng châm điều trị stress [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2424 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2425 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2426 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2427 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2428 Từ châm [nhi] 83300 83300 217/NQ-HĐND
2429 Đặt catheter động mạch [nhi] 578500 578500 217/NQ-HĐND
2430 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2431 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2432 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2433 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 104400 104400 217/NQ-HĐND
2434 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2435 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2436 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2437 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2438 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2439 Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2440 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2441 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2442 Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2443 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2444 Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2445 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2446 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2447 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2448 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2449 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2450 Laser châm 52100 52100 217/NQ-HĐND
2451 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 394800 394800 217/NQ-HĐND
2452 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2453 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2454 Tiêm cạnh cột sống cổ 104400 104400 217/NQ-HĐND
2455 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 104400 104400 217/NQ-HĐND
2456 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
2457 Tiêm cân gan chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
2458 Tiêm gân gót 104400 104400 217/NQ-HĐND
2459 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2460 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
2461 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2462 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
2463 Tiêm gân gấp ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2464 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2465 Tiêm hội chứng DeQuervain 104400 104400 217/NQ-HĐND
2466 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2467 Tiêm ngoài màng cứng 365100 365100 217/NQ-HĐND
2468 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248500 248500 217/NQ-HĐND
2469 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2470 HBsAg miễn dịch tự động 81700 81700 217/NQ-HĐND
2471 Tế bào học dịch màng khớp 190400 190400 217/NQ-HĐND
2472 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 147900 147900 217/NQ-HĐND
2473 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74600 74600 217/NQ-HĐND
2474 Định lượng sắt huyết thanh 33600 33600 217/NQ-HĐND
2475 Đo độ dày giác mạc 145500 145500 217/NQ-HĐND
2476 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2477 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2478 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2479 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2480 Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 127400 127400 217/NQ-HĐND
2481 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74600 74600 217/NQ-HĐND
2482 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136200 136200 217/NQ-HĐND
2483 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2484 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2485 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2486 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2487 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2488 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2489 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2490 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2491 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2492 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2493 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2494 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2495 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2496 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2497 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2498 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2499 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 33400 33400 217/NQ-HĐND
2500 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39000 39000 217/NQ-HĐND
2501 Đo độ dày giác mạc 145500 145500 217/NQ-HĐND
2502 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44800 44800 217/NQ-HĐND
2503 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2504 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105300 105300 217/NQ-HĐND
2505 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2506 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2507 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2508 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2509 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2510 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2511 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2512 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2513 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] 105300 105300 217/NQ-HĐND
2514 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2515 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2516 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2517 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2518 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16100 16100 217/NQ-HĐND
2519 Tập với xe đạp tập 14700 14700 217/NQ-HĐND
2520 Tập với hệ thống ròng rọc 14700 14700 217/NQ-HĐND
2521 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 14700 14700 217/NQ-HĐND
2522 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40200 40200 217/NQ-HĐND
2523 Tìm tế bào Hargraves 69600 69600 217/NQ-HĐND
2524 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
2525 Sửa lỗi phát âm 124000 124000 217/NQ-HĐND
2526 Xoa bóp bằng máy 39000 39000 217/NQ-HĐND
2527 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2249700 2249700 217/NQ-HĐND
2528 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2529 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2530 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2531 Cắt cổ bàng quang [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2532 Cắt cụt cẳng tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2533 Cắt cụt cánh tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2535 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2536 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2537 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2538 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] 3854100 3854100 217/NQ-HĐND
2539 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2540 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2541 Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2542 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2543 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2544 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2545 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2546 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2547 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2548 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2549 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2550 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2551 Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2552 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2553 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2554 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2555 Dẫn lưu nang tụy [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2556 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2557 Dẫn lưu túi mật [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2558 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2559 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2560 Gỡ dính gân [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2561 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2562 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2563 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2564 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 2538800 2538800 217/NQ-HĐND
2565 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 2104300 2104300 217/NQ-HĐND
2566 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2567 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2568 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2569 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2570 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2571 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2572 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2573 Lấy sỏi niệu quản [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2574 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2575 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2576 Mở bụng thăm dò [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2577 Mở bụng thăm dò [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2578 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2579 Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2580 Mở thông dạ dày [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2581 Mở thông dạ dày [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2582 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2583 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2584 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2585 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2586 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2587 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2249700 2249700 217/NQ-HĐND
2588 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2589 Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2590 Cắt cụt cẳng chân [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2591 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2592 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] 2092800 2092800 217/NQ-HĐND
2593 Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2594 Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1535600 1535600 217/NQ-HĐND
2595 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2596 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] 2906200 2906200 217/NQ-HĐND
2597 Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2598 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2599 Cắt u máu trong xương [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2600 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2601 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2602 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2603 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2604 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2605 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2606 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2607 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2608 Cắt u xương, sụn [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2609 Cắt u xương, sụn [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2610 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2611 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2612 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2613 Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2614 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2615 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2616 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2617 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [gây tê] 3636100 3636100 217/NQ-HĐND
2618 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2619 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2620 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] 1990200 1990200 217/NQ-HĐND
2621 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2622 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2623 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2624 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 2475900 2475900 217/NQ-HĐND
2625 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2626 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2627 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2628 Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2629 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2630 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2631 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2632 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2633 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2634 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2635 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2636 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2637 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2638 Nối gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2639 Nối gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2640 Nối gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2641 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2642 Nối vị tràng [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2643 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2644 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2645 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2646 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2647 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2648 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2649 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2177000 2177000 217/NQ-HĐND
2650 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2651 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2652 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2654 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2655 Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2656 Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2657 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] 2092800 2092800 217/NQ-HĐND
2658 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3576400 3576400 217/NQ-HĐND
2659 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2660 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2661 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2662 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2663 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2664 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2665 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3456900 3456900 217/NQ-HĐND
2666 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3456900 3456900 217/NQ-HĐND
2667 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2668 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2669 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2670 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2671 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2672 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2673 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2674 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] 2718800 2718800 217/NQ-HĐND
2675 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2676 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2677 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2678 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2680 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2681 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2682 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2683 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2684 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2685 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2686 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2687 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2688 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2689 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2690 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] 2850000 2850000 217/NQ-HĐND
2691 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2692 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2693 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2694 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2293500 2293500 217/NQ-HĐND
2695 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2293500 2293500 217/NQ-HĐND
2696 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 3193100 3193100 217/NQ-HĐND
2697 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 7223900 7223900 217/NQ-HĐND
2698 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2699 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2700 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2701 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2702 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2703 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2704 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] 2478500 2478500 217/NQ-HĐND
2705 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2706 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2707 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2708 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] 2707000 2707000 217/NQ-HĐND
2709 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2710 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2711 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] 2583600 2583600 217/NQ-HĐND
2712 Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2713 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2714 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2715 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2716 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2717 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2718 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2719 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2720 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2721 Phẫu thuật treo thận [gây tê] 2433200 2433200 217/NQ-HĐND
2722 Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2723 Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2724 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2725 Phẫu thuật U máu [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2726 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] 2583600 2583600 217/NQ-HĐND
2727 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2728 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2729 Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2730 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2731 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2732 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2733 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2734 Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2735 Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2736 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2737 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2738 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] 3184700 3184700 217/NQ-HĐND
2739 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2740 Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2741 Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2742 Tháo đốt bàn [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2743 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2744 Tháo khớp cổ tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2745 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2746 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3204200 3204200 217/NQ-HĐND
2747 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2748 Nối gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2749 Nội soi đặt sonde JJ [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2750 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3713100 3713100 217/NQ-HĐND
2751 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2752 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2177000 2177000 217/NQ-HĐND
2753 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2754 Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2755 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 1696400 1696400 217/NQ-HĐND
2756 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2757 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2758 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2759 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2760 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2761 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2762 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2763 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2764 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2765 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2766 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2767 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2768 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2769 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] 2104300 2104300 217/NQ-HĐND
2770 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2771 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 3211000 3211000 217/NQ-HĐND
2772 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3578900 3578900 217/NQ-HĐND
2773 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1773600 1773600 217/NQ-HĐND
2774 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2631000 2631000 217/NQ-HĐND
2775 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] 5268900 5268900 217/NQ-HĐND
2776 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 3578900 3578900 217/NQ-HĐND
2777 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2778 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2779 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2872900 2872900 217/NQ-HĐND
2780 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2781 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] 2478500 2478500 217/NQ-HĐND
2782 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2783 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] 2910400 2910400 217/NQ-HĐND
2784 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2785 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2786 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2787 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2788 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2789 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2790 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2791 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2751200 2751200 217/NQ-HĐND
2792 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2793 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2794 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2795 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2796 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2797 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2798 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2799 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2800 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2801 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2802 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2803 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2804 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2805 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2806 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2807 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2808 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] 2423300 2423300 217/NQ-HĐND
2809 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2810 Tháo khớp cổ chân [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2811 Tháo khớp gối [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2812 Tháo khớp khuỷu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2813 Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2814 Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2815 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2816 Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2817 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3204200 3204200 217/NQ-HĐND
2818 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2819 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2820 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 279500 279500 217/NQ-HĐND
2821 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
2822 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3411300 3411300 217/NQ-HĐND
2823 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 5663200 5663200 217/NQ-HĐND
2824 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2825 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] 130600 130600 217/NQ-HĐND
2826 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
2827 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
2828 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
2829 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2830 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2831 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2832 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2833 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2834 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2835 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
2836 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
2837 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
2838 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
2839 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 246800 246800 217/NQ-HĐND
2840 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317000 317000 217/NQ-HĐND
2841 Tiêm cạnh cột sống ngực 104400 104400 217/NQ-HĐND
2842 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2843 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
2844 Tiêm nội khớp: acid hyaluronic 104400 104400 217/NQ-HĐND
2845 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 129600 129600 217/NQ-HĐND
2846 Bơm rửa ổ lao khớp 101400 101400 217/NQ-HĐND
2847 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 893600 893600 217/NQ-HĐND
2848 Đo lưu huyết não 50500 50500 217/NQ-HĐND
2849 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 6026400 6026400 217/NQ-HĐND
2850 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2851 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 279500 279500 217/NQ-HĐND
2852 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5669600 5669600 217/NQ-HĐND
2853 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
2854 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
2855 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2856 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
2857 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
2858 Lấy sỏi san hô thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2859 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2860 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2861 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950500 950500 217/NQ-HĐND
2862 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
2863 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1096500 1096500 217/NQ-HĐND
2864 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5887300 5887300 217/NQ-HĐND
2865 Cắt cổ bàng quang 5887300 5887300 217/NQ-HĐND
2866 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4621100 4621100 217/NQ-HĐND
2867 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
2868 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
2869 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
2870 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
2871 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2872 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2873 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2874 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2875 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2876 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2877 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
2878 Phẫu thuật U máu 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2879 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 257000 257000 217/NQ-HĐND
2880 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2881 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] 130600 130600 217/NQ-HĐND
2882 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 36600 36600 217/NQ-HĐND
2883 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
2884 Cắt nang vùng sàn miệng 3078100 3078100 217/NQ-HĐND
2885 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2886 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
2887 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
2888 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
2889 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
2890 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
2891 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2892800 2892800 217/NQ-HĐND
2892 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300 4142300 217/NQ-HĐND
2893 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
2894 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
2895 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 930200 930200 217/NQ-HĐND
2896 Lấy dị vật hốc mắt 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
2897 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
2898 Lấy dị vật tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
2899 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 891500 891500 217/NQ-HĐND
2900 Đặt bản silicon điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
2901 Chỉnh chỉ sau mổ lác 620000 620000 217/NQ-HĐND
2902 Sửa sẹo sau mổ lác 620000 620000 217/NQ-HĐND
2903 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763600 763600 217/NQ-HĐND
2904 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây mê] 1351400 1351400 217/NQ-HĐND
2905 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây mê] 2068800 2068800 217/NQ-HĐND
2906 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây tê ] 1387000 1387000 217/NQ-HĐND
2907 Điện di điều trị 27500 27500 217/NQ-HĐND
2908 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60000 60000 217/NQ-HĐND
2909 Soi đáy mắt bằng Schepens 60000 60000 217/NQ-HĐND
2910 Soi góc tiền phòng 60000 60000 217/NQ-HĐND
2911 Test thử nhược cơ 197200 197200 217/NQ-HĐND
2912 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 15100 15100 217/NQ-HĐND
2913 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 15100 15100 217/NQ-HĐND
2914 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 705900 705900 217/NQ-HĐND
2915 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 489500 489500 217/NQ-HĐND
2916 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
2917 Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] 4003900 4003900 217/NQ-HĐND
2918 Bơm thuốc thanh quản 22000 22000 217/NQ-HĐND
2919 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2920 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
2921 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
2922 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2923 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2924 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2925 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2926 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2927 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2928 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2929 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500 369500 217/NQ-HĐND
2930 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398600 398600 217/NQ-HĐND
2931 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2932 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601000 601000 217/NQ-HĐND
2933 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112500 112500 217/NQ-HĐND
2934 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
2935 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400 414400 217/NQ-HĐND
2936 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2497500 2497500 217/NQ-HĐND
2937 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] 3317300 3317300 217/NQ-HĐND
2938 Tập điều hợp vận động 59300 59300 217/NQ-HĐND
2939 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 617800 617800 217/NQ-HĐND
2940 Tập do cứng khớp 56200 56200 217/NQ-HĐND
2941 Xoa bóp áp lực hơi 32900 32900 217/NQ-HĐND
2942 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 252300 252300 217/NQ-HĐND
2943 Siêu âm doppler dương vật 89300 89300 217/NQ-HĐND
2944 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2945 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2946 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2947 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2948 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2949 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2950 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2951 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2952 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2953 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2954 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2955 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2956 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2957 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2958 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2959 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2960 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
2961 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 586300 586300 217/NQ-HĐND
2962 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798300 798300 217/NQ-HĐND
2963 Đo đường kính giác mạc 68000 68000 217/NQ-HĐND
2964 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40900 40900 217/NQ-HĐND
2965 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700 217/NQ-HĐND
2966 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800 70800 217/NQ-HĐND
2967 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 549900 549900 217/NQ-HĐND
2968 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2969 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800 16800 217/NQ-HĐND
2970 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 156200 156200 217/NQ-HĐND
2971 Định lượng Ferritin [Máu] 84100 84100 217/NQ-HĐND
2972 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2973 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2974 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28600 28600 217/NQ-HĐND
2975 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4900 4900 217/NQ-HĐND
2976 Virus Ag miễn dịch bán tự động 321000 321000 217/NQ-HĐND
2977 HBc IgM miễn dịch bán tự động 123400 123400 217/NQ-HĐND
2978 HBeAg miễn dịch bán tự động 104400 104400 217/NQ-HĐND
2979 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
2980 HAV Ab test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
2981 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2982 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2983 EV71 IgM/IgG test nhanh 125000 125000 217/NQ-HĐND
2984 JEV IgM miễn dịch bán tự động 463300 463300 217/NQ-HĐND
2985 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
2986 Xét nghiệm cặn dư phân 58600 58600 217/NQ-HĐND
2987 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308300 308300 217/NQ-HĐND
2988 Tế bào học đờm 190400 190400 217/NQ-HĐND
2989 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2990 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2991 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
2992 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 4281900 4281900 217/NQ-HĐND
2993 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2994 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2995 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2996 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2997 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2913900 2913900 217/NQ-HĐND
2998 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4781900 4781900 217/NQ-HĐND
2999 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
3000 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
3001 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
3002 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3003 Nội soi nong niệu quản hẹp 950500 950500 217/NQ-HĐND
3004 Nội soi bàng quang cắt u 5030900 5030900 217/NQ-HĐND
3005 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3006 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4302500 4302500 217/NQ-HĐND
3007 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3008 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3009 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3010 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
3011 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
3012 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 5363900 5363900 217/NQ-HĐND
3013 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
3014 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
3015 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 812100 812100 217/NQ-HĐND
3016 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
3017 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
3018 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
3019 HBc total miễn dịch bán tự động 78300 78300 217/NQ-HĐND
3020 HBeAb miễn dịch bán tự động 104400 104400 217/NQ-HĐND
3021 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 156600 156600 217/NQ-HĐND
3022 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3781900 3781900 217/NQ-HĐND
3023 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3024 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
3025 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148600 148600 217/NQ-HĐND
3026 Phẫu thuật lác thông thường 830200 830200 217/NQ-HĐND
3027 Tập nuốt 173700 173700 217/NQ-HĐND
3028 Tập nuốt 144700 144700 217/NQ-HĐND
3029 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
3030 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
3031 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193600 193600 217/NQ-HĐND
3032 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275600 275600 217/NQ-HĐND
3033 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
3034 Phẫu thuật lác thông thường 1220300 1220300 217/NQ-HĐND
3035 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 531900 531900 217/NQ-HĐND
STT TÊN DỊCH VỤ KỶ THUẬT THEO THÔNG TƯ 23 ĐƠN GIÁ BHYT ĐƠN GIÁ VIỆN PHÍ QUYẾT ĐỊNH 217/QĐ-HĐND
1 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300 64300 217/NQ-HĐND
2 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 172800 172800 217/NQ-HĐND
3 Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc 230500 230500 217/NQ-HĐND
4 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 172800 172800 217/NQ-HĐND
5 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64300 64300 217/NQ-HĐND
6 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500 27500 217/NQ-HĐND
7 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 194700 194700 217/NQ-HĐND
8 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận 194700 194700 217/NQ-HĐND
9 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000 16000 217/NQ-HĐND
10 Định nhóm máu tại giường 42100 42100 217/NQ-HĐND
11 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600 13600 217/NQ-HĐND
12 Đo chức năng hô hấp 144300 144300 217/NQ-HĐND
13 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900 64900 217/NQ-HĐND
14 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan 252300 252300 217/NQ-HĐND
15 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194700 194700 217/NQ-HĐND
16 Điện tim thường 39900 39900 217/NQ-HĐND
17 Ghi điện não thường quy 75200 75200 217/NQ-HĐND
18 Siêu âm ổ bụng 58600 58600 217/NQ-HĐND
19 Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 252300 252300 217/NQ-HĐND
20 Khí dung thuốc cấp cứu 27500 27500 217/NQ-HĐND
21 Điện não đồ thường quy 75200 75200 217/NQ-HĐND
22 Nội soi trực tràng cấp cứu 215200 215200 217/NQ-HĐND
23 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71600 71600 217/NQ-HĐND
24 Xét nghiệm Mucin test 55900 55900 217/NQ-HĐND
25 Nội soi tai 40000 40000 217/NQ-HĐND
26 Tập nhược thị 43600 43600 217/NQ-HĐND
27 Lấy máu làm huyết thanh 69000 69000 217/NQ-HĐND
28 Điện di điều trị 27500 27500 217/NQ-HĐND
29 Xét nghiệm cặn dư phân 58600 58600 217/NQ-HĐND
30 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
31 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 55000 217/NQ-HĐND
32 Soi ối 55100 55100 217/NQ-HĐND
33 Nội soi họng 40000 40000 217/NQ-HĐND
34 Nội soi mũi 40000 40000 217/NQ-HĐND
35 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600 94600 217/NQ-HĐND
36 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000 139000 217/NQ-HĐND
37 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 389400 389400 217/NQ-HĐND
38 Soi cổ tử cung 68100 68100 217/NQ-HĐND
39 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101800 101800 217/NQ-HĐND
40 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92400 92400 217/NQ-HĐND
41 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248500 248500 217/NQ-HĐND
42 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700 199700 217/NQ-HĐND
43 Tập nhược thị 43600 43600 217/NQ-HĐND
44 Lấy máu làm huyết thanh 69000 69000 217/NQ-HĐND
45 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130900 130900 217/NQ-HĐND
46 Test thử cảm giác giác mạc 46400 46400 217/NQ-HĐND
47 Test phát hiện khô mắt 46400 46400 217/NQ-HĐND
48 Đo nhãn áp 31600 31600 217/NQ-HĐND
49 Đo độ lác 77000 77000 217/NQ-HĐND
50 Đo khúc xạ máy 12700 12700 217/NQ-HĐND
51 Đo độ sâu tiền phòng 197200 197200 217/NQ-HĐND
52 Đo độ lồi 68000 68000 217/NQ-HĐND
53 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40300 40300 217/NQ-HĐND
54 Tập đi với gậy 33400 33400 217/NQ-HĐND
55 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 116100 116100 217/NQ-HĐND
56 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
57 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 40200 40200 217/NQ-HĐND
58 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40200 40200 217/NQ-HĐND
59 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33400 33400 217/NQ-HĐND
60 Tập với giàn treo các chi 33400 33400 217/NQ-HĐND
61 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33400 33400 217/NQ-HĐND
62 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14700 14700 217/NQ-HĐND
63 Tập với ròng rọc 14700 14700 217/NQ-HĐND
64 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33400 33400 217/NQ-HĐND
65 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33400 33400 217/NQ-HĐND
66 Tập đi với thanh song song 33400 33400 217/NQ-HĐND
67 Tập đi với khung tập đi 33400 33400 217/NQ-HĐND
68 Tập với bàn nghiêng 33400 33400 217/NQ-HĐND
69 Tập đi với bàn xương cá 33400 33400 217/NQ-HĐND
70 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77500 77500 217/NQ-HĐND
71 Tập đi với khung treo 33400 33400 217/NQ-HĐND
72 Tập vận động trên bóng 33400 33400 217/NQ-HĐND
73 Tập trong bồn bóng nhỏ 33400 33400 217/NQ-HĐND
74 Tập với thang tường 33400 33400 217/NQ-HĐND
75 Tập với xe đạp tập 14700 14700 217/NQ-HĐND
76 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162700 162700 217/NQ-HĐND
77 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300 59300 217/NQ-HĐND
78 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
79 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
80 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59300 59300 217/NQ-HĐND
81 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 59300 59300 217/NQ-HĐND
82 Tập sửa lỗi phát âm 124000 124000 217/NQ-HĐND
83 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59300 59300 217/NQ-HĐND
84 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59300 59300 217/NQ-HĐND
85 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59300 59300 217/NQ-HĐND
86 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59300 59300 217/NQ-HĐND
87 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59300 59300 217/NQ-HĐND
88 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59300 59300 217/NQ-HĐND
89 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300 59300 217/NQ-HĐND
90 Siêu âm tuyến giáp 58600 58600 217/NQ-HĐND
91 Siêu âm các tuyến nước bọt 58600 58600 217/NQ-HĐND
92 Siêu âm hạch vùng cổ 58600 58600 217/NQ-HĐND
93 Siêu âm qua thóp 58600 58600 217/NQ-HĐND
94 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 58600 217/NQ-HĐND
95 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59300 59300 217/NQ-HĐND
96 Điều trị chườm ngải cứu 37000 37000 217/NQ-HĐND
97 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58600 58600 217/NQ-HĐND
98 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600 58600 217/NQ-HĐND
99 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600 58600 217/NQ-HĐND
100 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600 58600 217/NQ-HĐND
101 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600 58600 217/NQ-HĐND
102 Siêu âm tử cung phần phụ 58600 58600 217/NQ-HĐND
103 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600 58600 217/NQ-HĐND
104 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600 58600 217/NQ-HĐND
105 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600 58600 217/NQ-HĐND
106 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600 58600 217/NQ-HĐND
107 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600 58600 217/NQ-HĐND
108 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600 58600 217/NQ-HĐND
109 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600 58600 217/NQ-HĐND
110 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58600 58600 217/NQ-HĐND
111 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252300 252300 217/NQ-HĐND
112 Siêu âm dương vật 58600 58600 217/NQ-HĐND
113 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) 73300 73300 217/NQ-HĐND
114 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 31100 31100 217/NQ-HĐND
115 Ghi điện não đồ thông thường 75200 75200 217/NQ-HĐND
116 Test thử cảm giác giác mạc 46400 46400 217/NQ-HĐND
117 Đo nhãn áp 31600 31600 217/NQ-HĐND
118 Nội soi tai mũi họng 116100 116100 217/NQ-HĐND
119 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 86200 86200 217/NQ-HĐND
120 Điện tim thường 39900 39900 217/NQ-HĐND
121 Đo khúc xạ giác mạc Javal 41900 41900 217/NQ-HĐND
122 Đo độ lác 77000 77000 217/NQ-HĐND
123 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68400 68400 217/NQ-HĐND
124 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68400 68400 217/NQ-HĐND
125 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
126 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
127 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
128 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60800 60800 217/NQ-HĐND
129 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60800 60800 217/NQ-HĐND
130 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110300 110300 217/NQ-HĐND
131 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110300 110300 217/NQ-HĐND
132 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43500 43500 217/NQ-HĐND
133 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31100 31100 217/NQ-HĐND
134 Nghiệm pháp Von-Kaulla 55900 55900 217/NQ-HĐND
135 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600 13600 217/NQ-HĐND
136 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52100 52100 217/NQ-HĐND
137 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16000 16000 217/NQ-HĐND
138 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28400 28400 217/NQ-HĐND
139 Đo khúc xạ máy 12700 12700 217/NQ-HĐND
140 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700 49700 217/NQ-HĐND
141 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43500 43500 217/NQ-HĐND
142 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18600 18600 217/NQ-HĐND
143 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700 217/NQ-HĐND
144 Tìm giun chỉ trong máu 37300 37300 217/NQ-HĐND
145 Tập trung bạch cầu 31100 31100 217/NQ-HĐND
146 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 24800 217/NQ-HĐND
147 Tìm tế bào Hargraves 69600 69600 217/NQ-HĐND
148 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800 44800 217/NQ-HĐND
149 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300 58300 217/NQ-HĐND
150 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400 190400 217/NQ-HĐND
151 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39700 39700 217/NQ-HĐND
152 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32300 32300 217/NQ-HĐND
153 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37300 37300 217/NQ-HĐND
154 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 43500 217/NQ-HĐND
155 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95300 95300 217/NQ-HĐND
156 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
157 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605100 605100 217/NQ-HĐND
158 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
159 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18600 18600 217/NQ-HĐND
160 Máu lắng (bằng máy tự động) 37300 37300 217/NQ-HĐND
161 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44800 44800 217/NQ-HĐND
162 Cặn Addis 44800 44800 217/NQ-HĐND
163 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600 18600 217/NQ-HĐND
164 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
165 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95300 95300 217/NQ-HĐND
166 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84100 84100 217/NQ-HĐND
167 Định lượng Globulin [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
168 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
169 Định lượng Creatinin (máu) 22400 22400 217/NQ-HĐND
170 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33600 33600 217/NQ-HĐND
171 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
172 Định lượng HbA1c [Máu] 105300 105300 217/NQ-HĐND
173 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
174 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
175 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
176 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95300 95300 217/NQ-HĐND
177 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 28000 217/NQ-HĐND
178 Định lượng Troponin T [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
179 Định lượng Troponin T hs [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
180 Định lượng Troponin I [Máu] 78500 78500 217/NQ-HĐND
181 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61700 61700 217/NQ-HĐND
182 Định lượng Urê máu [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
183 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
184 Định lượng Glucose (niệu) 14400 14400 217/NQ-HĐND
185 Định lượng Cortisol (niệu) 95300 95300 217/NQ-HĐND
186 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
187 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
188 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
189 Định lượng Albumin [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
190 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89700 89700 217/NQ-HĐND
191 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
192 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800 44800 217/NQ-HĐND
193 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200 39200 217/NQ-HĐND
194 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200 30200 217/NQ-HĐND
195 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
196 Định lượng Glucose [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
197 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400 13400 217/NQ-HĐND
198 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 28000 217/NQ-HĐND
199 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56100 56100 217/NQ-HĐND
200 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
201 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 20000 217/NQ-HĐND
202 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
203 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67300 67300 217/NQ-HĐND
204 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400 13400 217/NQ-HĐND
205 Phản ứng Pandy [dịch] 8800 8800 217/NQ-HĐND
206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 28600 217/NQ-HĐND
207 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400 13400 217/NQ-HĐND
208 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11200 11200 217/NQ-HĐND
209 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22400 22400 217/NQ-HĐND
210 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800 8800 217/NQ-HĐND
211 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56100 56100 217/NQ-HĐND
212 Đường máu mao mạch 16000 16000 217/NQ-HĐND
213 Vi khuẩn nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
214 Vi khuẩn test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
215 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261000 261000 217/NQ-HĐND
216 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 71600 71600 217/NQ-HĐND
217 Vi hệ đường ruột 32500 32500 217/NQ-HĐND
218 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200 74200 217/NQ-HĐND
219 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13000 13000 217/NQ-HĐND
220 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
221 Vibrio cholerae soi tươi 74200 74200 217/NQ-HĐND
222 Vibrio cholerae nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
223 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171100 171100 217/NQ-HĐND
224 Mycoplasma hominis test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
225 Salmonella Widal 194700 194700 217/NQ-HĐND
226 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
227 Chlamydia test nhanh 78300 78300 217/NQ-HĐND
228 Leptospira test nhanh 151600 151600 217/NQ-HĐND
229 Streptococcus pyogenes ASO 45500 45500 217/NQ-HĐND
230 Treponema pallidum nhuộm soi 74200 74200 217/NQ-HĐND
231 Virus test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
232 HBsAg test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
233 HBsAg miễn dịch bán tự động 81700 81700 217/NQ-HĐND
234 HCV Ab test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
235 Treponema pallidum soi tươi 74200 74200 217/NQ-HĐND
236 Treponema pallidum test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
237 HBsAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
238 HBsAb miễn dịch bán tự động 78300 78300 217/NQ-HĐND
239 HBcAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
240 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
241 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
242 Rotavirus test nhanh 194700 194700 217/NQ-HĐND
243 HEV IgM test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
244 HBeAg test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
245 HIV Ab test nhanh 58600 58600 217/NQ-HĐND
246 Rubella virus Ab test nhanh 163600 163600 217/NQ-HĐND
247 Cryptosporidium test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
248 HBeAb test nhanh 65200 65200 217/NQ-HĐND
249 HEV Ab test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
250 HIV Ag/Ab test nhanh 107300 107300 217/NQ-HĐND
251 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
252 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142500 142500 217/NQ-HĐND
253 Dengue virus IgA test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
254 Influenza virus A, B test nhanh 185700 185700 217/NQ-HĐND
255 Trứng giun, sán soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
256 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 321000 321000 217/NQ-HĐND
257 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700 41700 217/NQ-HĐND
258 Hồng cầu trong phân test nhanh 71600 71600 217/NQ-HĐND
259 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
260 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
261 Trứng giun soi tập trung 45500 45500 217/NQ-HĐND
262 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
263 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
264 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 194700 194700 217/NQ-HĐND
265 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
266 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100 35100 217/NQ-HĐND
267 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 35100 35100 217/NQ-HĐND
268 Demodex soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
269 Demodex nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
270 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
271 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
272 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45500 45500 217/NQ-HĐND
273 Trichomonas vaginalis soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
274 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
275 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
276 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
277 Vi nấm soi tươi 45500 45500 217/NQ-HĐND
278 Vi nấm test nhanh 261000 261000 217/NQ-HĐND
279 Vi nấm nhuộm soi 45500 45500 217/NQ-HĐND
280 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 190400 190400 217/NQ-HĐND
281 Tế bào học nước tiểu 190400 190400 217/NQ-HĐND
282 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213800 213800 217/NQ-HĐND
283 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417200 417200 217/NQ-HĐND
284 Điện mãng châm điều trị 85300 85300 217/NQ-HĐND
285 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33500 33500 217/NQ-HĐND
286 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500 33500 217/NQ-HĐND
287 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100 42100 217/NQ-HĐND
288 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3180600 3180600 217/NQ-HĐND
289 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 301600 301600 217/NQ-HĐND
290 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62200 62200 217/NQ-HĐND
291 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42100 42100 217/NQ-HĐND
292 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100 42100 217/NQ-HĐND
293 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
294 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
295 Đặt sonde bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
296 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 301600 301600 217/NQ-HĐND
297 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 418500 418500 217/NQ-HĐND
298 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 301600 301600 217/NQ-HĐND
299 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 301600 301600 217/NQ-HĐND
300 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 301600 301600 217/NQ-HĐND
301 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 269200 269200 217/NQ-HĐND
302 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 269200 269200 217/NQ-HĐND
303 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 269200 269200 217/NQ-HĐND
304 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 229200 229200 217/NQ-HĐND
305 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 229200 229200 217/NQ-HĐND
306 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 269200 269200 217/NQ-HĐND
307 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 269200 269200 217/NQ-HĐND
308 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 229200 229200 217/NQ-HĐND
309 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 229200 229200 217/NQ-HĐND
310 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 257100 257100 217/NQ-HĐND
311 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 418500 418500 217/NQ-HĐND
312 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 229200 229200 217/NQ-HĐND
313 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 257100 257100 217/NQ-HĐND
314 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 222300 222300 217/NQ-HĐND
315 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 177300 177300 217/NQ-HĐND
316 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt 418500 418500 217/NQ-HĐND
317 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 418500 418500 217/NQ-HĐND
318 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 418500 418500 217/NQ-HĐND
319 Khám Da liễu 45000 45000 217/NQ-HĐND
320 Khám Phục hồi chức năng 45000 45000 217/NQ-HĐND
321 Khám YHCT 45000 45000 217/NQ-HĐND
322 Khám Ngoại 45000 45000 217/NQ-HĐND
323 Khám Phụ sản 45000 45000 217/NQ-HĐND
324 Khám Mắt 45000 45000 217/NQ-HĐND
325 Khám Tai mũi họng 45000 45000 217/NQ-HĐND
326 Khám Răng hàm mặt 45000 45000 217/NQ-HĐND
327 Khám Nội 45000 45000 217/NQ-HĐND
328 Khám Nhi 45000 45000 217/NQ-HĐND
329 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
330 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
331 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
332 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 222300 222300 217/NQ-HĐND
333 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 222300 222300 217/NQ-HĐND
334 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 418500 418500 217/NQ-HĐND
335 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 222300 222300 217/NQ-HĐND
336 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 222300 222300 217/NQ-HĐND
337 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 257100 257100 217/NQ-HĐND
338 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
339 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
340 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 222300 222300 217/NQ-HĐND
341 Đặt catheter động mạch 1400500 1400500 217/NQ-HĐND
342 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 885800 885800 217/NQ-HĐND
343 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532400 532400 217/NQ-HĐND
344 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900 39900 217/NQ-HĐND
345 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25100 25100 217/NQ-HĐND
346 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1158500 1158500 217/NQ-HĐND
347 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
348 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532400 532400 217/NQ-HĐND
349 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
350 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685500 685500 217/NQ-HĐND
351 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
352 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
353 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
354 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
355 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885800 885800 217/NQ-HĐND
356 Mở khí quản cấp cứu 759800 759800 217/NQ-HĐND
357 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900 217/NQ-HĐND
358 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500 27500 217/NQ-HĐND
359 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27500 27500 217/NQ-HĐND
360 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263700 263700 217/NQ-HĐND
361 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40300 40300 217/NQ-HĐND
362 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14100 14100 217/NQ-HĐND
363 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14100 14100 217/NQ-HĐND
364 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373600 373600 217/NQ-HĐND
365 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248500 248500 217/NQ-HĐND
366 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
367 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 885800 885800 217/NQ-HĐND
368 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759800 759800 217/NQ-HĐND
369 Mở khí quản thường quy 759800 759800 217/NQ-HĐND
370 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759800 759800 217/NQ-HĐND
371 Thay ống nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
372 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
373 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192300 192300 217/NQ-HĐND
374 Mở màng phổi cấp cứu 628500 628500 217/NQ-HĐND
375 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
376 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162900 162900 217/NQ-HĐND
377 Dẫn lưu màng phổi liên tục 192300 192300 217/NQ-HĐND
378 Thụt tháo 92400 92400 217/NQ-HĐND
379 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628500 628500 217/NQ-HĐND
380 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
381 Chọc dịch tủy sống 126900 126900 217/NQ-HĐND
382 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
383 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500 217/NQ-HĐND
384 Thụt giữ 92400 92400 217/NQ-HĐND
385 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
386 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc 532500 532500 217/NQ-HĐND
387 Chọc hút khí màng phổi 162900 162900 217/NQ-HĐND
388 Siêu âm doppler tim 252300 252300 217/NQ-HĐND
389 Siêu âm tim 4D 486300 486300 217/NQ-HĐND
390 Hút đờm hầu họng 14100 14100 217/NQ-HĐND
391 Bơm rửa khoang màng phổi 248500 248500 217/NQ-HĐND
392 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
393 Chọc dò dịch màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
394 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900 217/NQ-HĐND
395 Chọc dò dịch não tủy 126900 126900 217/NQ-HĐND
396 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153700 153700 217/NQ-HĐND
397 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195900 195900 217/NQ-HĐND
398 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi 677500 677500 217/NQ-HĐND
399 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685500 685500 217/NQ-HĐND
400 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
401 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
402 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700 126700 217/NQ-HĐND
403 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400 217/NQ-HĐND
404 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500 532500 217/NQ-HĐND
405 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405500 405500 217/NQ-HĐND
406 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500 405500 217/NQ-HĐND
407 Thông bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
408 Soi đáy mắt cấp cứu 60000 60000 217/NQ-HĐND
409 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
410 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
411 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
412 Rửa màng bụng cấp cứu 463500 463500 217/NQ-HĐND
413 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
414 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 685500 685500 217/NQ-HĐND
415 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 195900 195900 217/NQ-HĐND
416 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 195900 195900 217/NQ-HĐND
417 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
418 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101800 101800 217/NQ-HĐND
419 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
420 Đo áp lực ổ bụng 532400 532400 217/NQ-HĐND
421 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58600 58600 217/NQ-HĐND
422 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192300 192300 217/NQ-HĐND
423 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
424 Chọc dò màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
425 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
426 Dẫn lưu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
427 Nghiệm pháp atropin 215800 215800 217/NQ-HĐND
428 Siêu âm doppler mạch máu 252300 252300 217/NQ-HĐND
429 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
430 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126700 126700 217/NQ-HĐND
431 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
432 Rửa bàng quang 230500 230500 217/NQ-HĐND
433 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153700 153700 217/NQ-HĐND
434 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
435 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
436 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu 276500 276500 217/NQ-HĐND
437 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
438 Nội soi ổ bụng 905700 905700 217/NQ-HĐND
439 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 352100 352100 217/NQ-HĐND
440 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm 1108300 1108300 217/NQ-HĐND
441 Nội soi hậu môn ống cứng 169500 169500 217/NQ-HĐND
442 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365100 365100 217/NQ-HĐND
443 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 60000 60000 217/NQ-HĐND
444 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148600 148600 217/NQ-HĐND
445 Nội soi trực tràng ống mềm 215200 215200 217/NQ-HĐND
446 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 215200 215200 217/NQ-HĐND
447 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352100 352100 217/NQ-HĐND
448 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 677500 677500 217/NQ-HĐND
449 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 798300 798300 217/NQ-HĐND
450 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 276500 276500 217/NQ-HĐND
451 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352100 352100 217/NQ-HĐND
452 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215200 215200 217/NQ-HĐND
453 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 169500 169500 217/NQ-HĐND
454 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
455 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 659900 659900 217/NQ-HĐND
456 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 586300 586300 217/NQ-HĐND
457 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 586300 586300 217/NQ-HĐND
458 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 659900 659900 217/NQ-HĐND
459 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195900 195900 217/NQ-HĐND
460 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
461 Hút dịch khớp háng 129600 129600 217/NQ-HĐND
462 Tiêm khớp gối 104400 104400 217/NQ-HĐND
463 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92400 92400 217/NQ-HĐND
464 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
465 Hút dịch khớp gối 129600 129600 217/NQ-HĐND
466 Hút dịch khớp khuỷu 129600 129600 217/NQ-HĐND
467 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
468 Hút dịch khớp cổ chân 129600 129600 217/NQ-HĐND
469 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
470 Hút dịch khớp cổ tay 129600 129600 217/NQ-HĐND
471 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
472 Hút dịch khớp vai 129600 129600 217/NQ-HĐND
473 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
474 Hút nang bao hoạt dịch 129600 129600 217/NQ-HĐND
475 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
476 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126700 126700 217/NQ-HĐND
477 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
478 Tiêm khớp háng 104400 104400 217/NQ-HĐND
479 Tiêm khớp cổ tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
480 Tiêm khớp bàn ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
481 Tiêm khớp đốt ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
482 Tiêm khớp khuỷu tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
483 Tiêm khớp vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
484 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 406800 406800 217/NQ-HĐND
485 Test hồi phục phế quản 190800 190800 217/NQ-HĐND
486 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 280500 280500 217/NQ-HĐND
487 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
488 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
489 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
490 Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu 252300 252300 217/NQ-HĐND
491 Tiêm khớp cổ chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
492 Tiêm khớp bàn ngón chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
493 Tiêm khớp ức đòn 104400 104400 217/NQ-HĐND
494 Tiêm khớp ức - sườn 104400 104400 217/NQ-HĐND
495 Tiêm khớp đòn - cùng vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
496 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 394800 394800 217/NQ-HĐND
497 Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 406800 406800 217/NQ-HĐND
498 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 493800 493800 217/NQ-HĐND
499 Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh 493800 493800 217/NQ-HĐND
500 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 215800 215800 217/NQ-HĐND
501 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
502 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 58600 58600 217/NQ-HĐND
503 Siêu âm màng phổi 58600 58600 217/NQ-HĐND
504 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14100 14100 217/NQ-HĐND
505 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
506 Mở khí quản 759800 759800 217/NQ-HĐND
507 Chọc thăm dò màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
508 Mở màng phổi tối thiểu 628500 628500 217/NQ-HĐND
509 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153700 153700 217/NQ-HĐND
510 Bơm rửa màng phổi 248500 248500 217/NQ-HĐND
511 Thăm dò chức năng hô hấp 144300 144300 217/NQ-HĐND
512 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373600 373600 217/NQ-HĐND
513 Mở khí quản qua da cấp cứu 759800 759800 217/NQ-HĐND
514 Khí dung thuốc thở máy 27500 27500 217/NQ-HĐND
515 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532400 532400 217/NQ-HĐND
516 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 162900 162900 217/NQ-HĐND
517 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
518 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 217/NQ-HĐND
519 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400 217/NQ-HĐND
520 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
521 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 217/NQ-HĐND
522 Đặt sonde hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
523 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54800 54800 217/NQ-HĐND
524 Xông hơi thuốc 50300 50300 217/NQ-HĐND
525 Thông tiểu 101800 101800 217/NQ-HĐND
526 Mai hoa châm 83300 83300 217/NQ-HĐND
527 Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
528 Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
529 Xông thuốc bằng máy 50300 50300 217/NQ-HĐND
530 Xông khói thuốc 45300 45300 217/NQ-HĐND
531 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800 54800 217/NQ-HĐND
532 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500 405500 217/NQ-HĐND
533 Vận động trị liệu bàng quang 318700 318700 217/NQ-HĐND
534 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500 217/NQ-HĐND
535 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 126900 126900 217/NQ-HĐND
536 Chọc dịch tủy sống 126900 126900 217/NQ-HĐND
537 Soi đáy mắt cấp cứu 60000 60000 217/NQ-HĐND
538 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 352100 352100 217/NQ-HĐND
539 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 798300 798300 217/NQ-HĐND
540 Soi đại tràng cầm máu 656700 656700 217/NQ-HĐND
541 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700 217/NQ-HĐND
542 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 217/NQ-HĐND
543 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500 217/NQ-HĐND
544 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
545 Kéo nắn cột sống cổ 54800 54800 217/NQ-HĐND
546 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54800 54800 217/NQ-HĐND
547 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000 14000 217/NQ-HĐND
548 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
549 Sắc thuốc thang 14000 14000 217/NQ-HĐND
550 Đặt thuốc YHCT 51100 51100 217/NQ-HĐND
551 Bó thuốc 57600 57600 217/NQ-HĐND
552 Chườm ngải 37000 37000 217/NQ-HĐND
553 Hào châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
554 Nhĩ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
555 Ôn châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
556 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
557 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
558 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 78300 78300 217/NQ-HĐND
559 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
560 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
561 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
562 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
563 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
564 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
565 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 78300 78300 217/NQ-HĐND
566 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 78300 78300 217/NQ-HĐND
567 Điện nhĩ châm điều trị bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
568 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78300 78300 217/NQ-HĐND
569 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
570 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
571 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
572 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
573 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
574 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 156400 156400 217/NQ-HĐND
575 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 156400 156400 217/NQ-HĐND
576 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
577 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
578 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
579 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
580 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
581 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
582 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
583 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
584 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
585 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
586 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 78300 78300 217/NQ-HĐND
587 Điện nhĩ châm điều trị lác 78300 78300 217/NQ-HĐND
588 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
589 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
590 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 78300 78300 217/NQ-HĐND
591 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 78300 78300 217/NQ-HĐND
592 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 78300 78300 217/NQ-HĐND
593 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
594 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
595 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 78300 78300 217/NQ-HĐND
596 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
597 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
598 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
599 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
600 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
601 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 78300 78300 217/NQ-HĐND
602 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
603 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78300 78300 217/NQ-HĐND
604 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
605 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
606 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 156400 156400 217/NQ-HĐND
607 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 156400 156400 217/NQ-HĐND
608 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
609 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
610 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 156400 156400 217/NQ-HĐND
611 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 156400 156400 217/NQ-HĐND
612 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 156400 156400 217/NQ-HĐND
613 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 156400 156400 217/NQ-HĐND
614 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400 156400 217/NQ-HĐND
615 Cấy chỉ điều trị động kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
616 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400 156400 217/NQ-HĐND
617 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
618 Cấy chỉ điều trị teo cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
619 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 156400 156400 217/NQ-HĐND
620 Cấy chỉ điều trị bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
621 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 156400 156400 217/NQ-HĐND
622 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400 156400 217/NQ-HĐND
623 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 156400 156400 217/NQ-HĐND
624 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 156400 156400 217/NQ-HĐND
625 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400 156400 217/NQ-HĐND
626 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
627 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
628 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 156400 156400 217/NQ-HĐND
629 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
630 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 156400 156400 217/NQ-HĐND
631 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400 156400 217/NQ-HĐND
632 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
633 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
634 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
635 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400 156400 217/NQ-HĐND
636 Cấy chỉ điều trị bí đái 156400 156400 217/NQ-HĐND
637 Điện châm điều trị liệt nửa người 78300 78300 217/NQ-HĐND
638 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
639 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
640 Cấy chỉ điều trị trĩ 156400 156400 217/NQ-HĐND
641 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 156400 156400 217/NQ-HĐND
642 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
643 Cấy chỉ điều trị dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
644 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 156400 156400 217/NQ-HĐND
645 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400 156400 217/NQ-HĐND
646 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 156400 156400 217/NQ-HĐND
647 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400 156400 217/NQ-HĐND
648 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400 156400 217/NQ-HĐND
649 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
650 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 156400 156400 217/NQ-HĐND
651 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 156400 156400 217/NQ-HĐND
652 Cấy chỉ điều trị táo bón 156400 156400 217/NQ-HĐND
653 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 156400 156400 217/NQ-HĐND
654 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 156400 156400 217/NQ-HĐND
655 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 156400 156400 217/NQ-HĐND
656 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400 156400 217/NQ-HĐND
657 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 156400 156400 217/NQ-HĐND
658 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
659 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
660 Điện châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
661 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
662 Điện châm điều trị bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
663 Điện châm điều trị chứng ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
664 Điện châm điều trị teo cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
665 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 78300 78300 217/NQ-HĐND
666 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 78300 78300 217/NQ-HĐND
667 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
668 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 78300 78300 217/NQ-HĐND
669 Điện châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
670 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
671 Điện châm điều trị sụp mi 78300 78300 217/NQ-HĐND
672 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
673 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
674 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
675 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 78300 78300 217/NQ-HĐND
676 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
677 Điện châm điều trị stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
678 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
679 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
680 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
681 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
682 Điện châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
683 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 78300 78300 217/NQ-HĐND
684 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
685 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
686 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
687 Điện châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
688 Điện châm điều trị bí đái 78300 78300 217/NQ-HĐND
689 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
690 Điện châm điều trị cảm cúm 78300 78300 217/NQ-HĐND
691 Điện châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300 217/NQ-HĐND
692 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
693 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
694 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
695 Điện châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
696 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 77100 77100 217/NQ-HĐND
697 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 77100 77100 217/NQ-HĐND
698 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 77100 77100 217/NQ-HĐND
699 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 77100 77100 217/NQ-HĐND
700 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100 77100 217/NQ-HĐND
701 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
702 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
703 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 77100 77100 217/NQ-HĐND
704 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
705 Thuỷ châm điều trị chứng tic 77100 77100 217/NQ-HĐND
706 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 77100 77100 217/NQ-HĐND
707 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100 77100 217/NQ-HĐND
708 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 77100 77100 217/NQ-HĐND
709 Thuỷ châm điều trị táo bón 77100 77100 217/NQ-HĐND
710 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
711 Điện châm điều trị lác 78300 78300 217/NQ-HĐND
712 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
713 Điện châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
714 Điện châm điều trị thất ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
715 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
716 Điện châm điều trị nôn nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
717 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
718 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
719 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
720 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
721 Điện châm điều trị viêm phần phụ 78300 78300 217/NQ-HĐND
722 Điện châm điều trị táo bón 78300 78300 217/NQ-HĐND
723 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 78300 78300 217/NQ-HĐND
724 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
725 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 78300 78300 217/NQ-HĐND
726 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
727 Điện châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
728 Điện châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
729 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
730 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
731 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
732 Điện châm điều trị đau ngực sườn 78300 78300 217/NQ-HĐND
733 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
734 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300 78300 217/NQ-HĐND
735 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 78300 78300 217/NQ-HĐND
736 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 77100 77100 217/NQ-HĐND
737 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
738 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
739 Điện châm điều trị chứng tic 78300 78300 217/NQ-HĐND
740 Thuỷ châm điều trị liệt 77100 77100 217/NQ-HĐND
741 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100 77100 217/NQ-HĐND
742 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 77100 77100 217/NQ-HĐND
743 Thuỷ châm điều trị teo cơ 77100 77100 217/NQ-HĐND
744 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 77100 77100 217/NQ-HĐND
745 Thuỷ châm điều trị bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
746 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 77100 77100 217/NQ-HĐND
747 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 77100 77100 217/NQ-HĐND
748 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
749 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100 77100 217/NQ-HĐND
750 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100 77100 217/NQ-HĐND
751 Thuỷ châm điều trị động kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
752 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100 77100 217/NQ-HĐND
753 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77100 77100 217/NQ-HĐND
754 Thuỷ châm điều trị stress 77100 77100 217/NQ-HĐND
755 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 77100 77100 217/NQ-HĐND
756 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
757 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 77100 77100 217/NQ-HĐND
758 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
759 Thuỷ châm điều trị lác 77100 77100 217/NQ-HĐND
760 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
761 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
762 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
763 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
764 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 77100 77100 217/NQ-HĐND
765 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 77100 77100 217/NQ-HĐND
766 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
767 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77100 77100 217/NQ-HĐND
768 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
769 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
770 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
771 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 77100 77100 217/NQ-HĐND
772 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 77100 77100 217/NQ-HĐND
773 Thuỷ châm điều trị dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
774 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
775 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100 77100 217/NQ-HĐND
776 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100 77100 217/NQ-HĐND
777 Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp 77100 77100 217/NQ-HĐND
778 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 77100 77100 217/NQ-HĐND
779 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 77100 77100 217/NQ-HĐND
780 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100 77100 217/NQ-HĐND
781 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 77100 77100 217/NQ-HĐND
782 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100 77100 217/NQ-HĐND
783 Thuỷ châm điều trị bí đái 77100 77100 217/NQ-HĐND
784 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 77100 77100 217/NQ-HĐND
785 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 77100 77100 217/NQ-HĐND
786 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100 77100 217/NQ-HĐND
787 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 77100 77100 217/NQ-HĐND
788 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100 77100 217/NQ-HĐND
789 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
790 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100 77100 217/NQ-HĐND
791 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
792 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
793 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
794 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 76000 76000 217/NQ-HĐND
795 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000 76000 217/NQ-HĐND
796 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000 76000 217/NQ-HĐND
797 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 76000 76000 217/NQ-HĐND
798 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
799 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000 76000 217/NQ-HĐND
800 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 76000 76000 217/NQ-HĐND
801 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 76000 76000 217/NQ-HĐND
802 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 76000 76000 217/NQ-HĐND
803 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 76000 76000 217/NQ-HĐND
804 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000 76000 217/NQ-HĐND
805 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000 76000 217/NQ-HĐND
806 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 76000 76000 217/NQ-HĐND
807 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
808 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 76000 76000 217/NQ-HĐND
809 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000 76000 217/NQ-HĐND
810 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 76000 76000 217/NQ-HĐND
811 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
812 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 76000 76000 217/NQ-HĐND
813 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000 76000 217/NQ-HĐND
814 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
815 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
816 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000 76000 217/NQ-HĐND
817 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
818 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 76000 76000 217/NQ-HĐND
819 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 76000 76000 217/NQ-HĐND
820 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
821 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
822 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000 76000 217/NQ-HĐND
823 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000 76000 217/NQ-HĐND
824 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 76000 76000 217/NQ-HĐND
825 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 76000 76000 217/NQ-HĐND
826 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000 76000 217/NQ-HĐND
827 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000 76000 217/NQ-HĐND
828 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
829 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 76000 76000 217/NQ-HĐND
830 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000 76000 217/NQ-HĐND
831 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
832 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000 76000 217/NQ-HĐND
833 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 76000 76000 217/NQ-HĐND
834 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
835 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 76000 76000 217/NQ-HĐND
836 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
837 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
838 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
839 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000 76000 217/NQ-HĐND
840 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000 76000 217/NQ-HĐND
841 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000 76000 217/NQ-HĐND
842 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 76000 76000 217/NQ-HĐND
843 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000 76000 217/NQ-HĐND
844 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
845 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
846 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
847 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 76000 76000 217/NQ-HĐND
848 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000 76000 217/NQ-HĐND
849 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 76000 76000 217/NQ-HĐND
850 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000 76000 217/NQ-HĐND
851 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000 76000 217/NQ-HĐND
852 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 76000 76000 217/NQ-HĐND
853 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 76000 76000 217/NQ-HĐND
854 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
855 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
856 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
857 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
858 Cứu điều trị liệt thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
859 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
860 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
861 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
862 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
863 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
864 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
865 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
866 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
867 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) 286500 286500 217/NQ-HĐND
868 Cứu điều trị ù tai thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
869 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
870 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
871 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
872 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) 216500 216500 217/NQ-HĐND
873 Soi trực tràng 215200 215200 217/NQ-HĐND
874 Lấy dị vật tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
875 Trích mủ mắt 510700 510700 217/NQ-HĐND
876 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 321400 321400 217/NQ-HĐND
877 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798300 798300 217/NQ-HĐND
878 Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
879 Rạch áp xe túi lệ 218500 218500 217/NQ-HĐND
880 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830200 830200 217/NQ-HĐND
881 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200 960200 217/NQ-HĐND
882 Lấy dị vật hốc mắt 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
883 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
884 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
885 Đo thị giác tương phản 77000 77000 217/NQ-HĐND
886 Khâu cò mi, tháo cò 452400 452400 217/NQ-HĐND
887 Tiêm hậu nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
888 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
889 Khâu phủ kết mạc 698800 698800 217/NQ-HĐND
890 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
891 Soi góc tiền phòng 60000 60000 217/NQ-HĐND
892 Lấy dị vật kết mạc 71500 71500 217/NQ-HĐND
893 Bơm hơi tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
894 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900 217/NQ-HĐND
895 Rửa cùng đồ 48300 48300 217/NQ-HĐND
896 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
897 Tiêm dưới kết mạc 55000 55000 217/NQ-HĐND
898 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
899 Đốt lông xiêu 53600 53600 217/NQ-HĐND
900 Bơm rửa lệ đạo 41200 41200 217/NQ-HĐND
901 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85500 85500 217/NQ-HĐND
902 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000 217/NQ-HĐND
903 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60000 60000 217/NQ-HĐND
904 Cắt chỉ khâu da 40300 40300 217/NQ-HĐND
905 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500 369500 217/NQ-HĐND
906 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601000 601000 217/NQ-HĐND
907 Điều trị tủy lại 987500 987500 217/NQ-HĐND
908 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900 178900 217/NQ-HĐND
909 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
910 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369500 369500 217/NQ-HĐND
911 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500 369500 217/NQ-HĐND
912 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100 380100 217/NQ-HĐND
913 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112500 112500 217/NQ-HĐND
914 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800 217/NQ-HĐND
915 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245500 245500 217/NQ-HĐND
916 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
917 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
918 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600 2856600 217/NQ-HĐND
919 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400 414400 217/NQ-HĐND
920 Thông vòi nhĩ 98300 98300 217/NQ-HĐND
921 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64300 64300 217/NQ-HĐND
922 Làm thuốc tai 22000 22000 217/NQ-HĐND
923 Trích rạch màng nhĩ 69300 69300 217/NQ-HĐND
924 Trích nhọt ống tai ngoài 218500 218500 217/NQ-HĐND
925 Nắn sống mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
926 Nhét bấc mũi sau 139000 139000 217/NQ-HĐND
927 Nhét bấc mũi trước 139000 139000 217/NQ-HĐND
928 Bẻ cuốn dưới 165500 165500 217/NQ-HĐND
929 Làm Proetz 69300 69300 217/NQ-HĐND
930 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 286500 286500 217/NQ-HĐND
931 Trích áp xe thành sau họng 771900 771900 217/NQ-HĐND
932 Trích áp xe quanh Amidan 295500 295500 217/NQ-HĐND
933 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22000 22000 217/NQ-HĐND
934 Phẫu thuật nạo VA gây mê 852900 852900 217/NQ-HĐND
935 Nhổ răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
936 Nhổ chân răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
937 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36500 36500 217/NQ-HĐND
938 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280500 280500 217/NQ-HĐND
939 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280500 280500 217/NQ-HĐND
940 Thủ thuật nong vòi nhĩ 45300 45300 217/NQ-HĐND
941 Trích áp xe thành sau họng 295500 295500 217/NQ-HĐND
942 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100 217/NQ-HĐND
943 Trích áp xe quanh Amidan 771900 771900 217/NQ-HĐND
944 Đốt nhiệt họng hạt 89400 89400 217/NQ-HĐND
945 Đốt lạnh họng hạt 141500 141500 217/NQ-HĐND
946 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
947 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
948 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2892800 2892800 217/NQ-HĐND
949 Chọc dịch màng bụng 153700 153700 217/NQ-HĐND
950 Chọc hút áp xe thành bụng 218500 218500 217/NQ-HĐND
951 Đặt sonde hậu môn 92400 92400 217/NQ-HĐND
952 Tiêm corticoide vào khớp 104400 104400 217/NQ-HĐND
953 Tiêm bắp thịt 15100 15100 217/NQ-HĐND
954 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300 4142300 217/NQ-HĐND
955 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3116800 3116800 217/NQ-HĐND
956 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
957 Thụt tháo phân 92400 92400 217/NQ-HĐND
958 Chọc dịch khớp 129600 129600 217/NQ-HĐND
959 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
960 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
961 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
962 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
963 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
964 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885400 885400 217/NQ-HĐND
965 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
966 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 4545300 4545300 217/NQ-HĐND
967 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600 951600 217/NQ-HĐND
968 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400 929400 217/NQ-HĐND
969 Lấy dị vật âm đạo 653700 653700 217/NQ-HĐND
970 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 194700 194700 217/NQ-HĐND
971 Dẫn lưu dịch màng bụng 153700 153700 217/NQ-HĐND
972 Test nội bì 406800 406800 217/NQ-HĐND
973 Tiêm trong da 15100 15100 217/NQ-HĐND
974 Tiêm dưới da 15100 15100 217/NQ-HĐND
975 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
976 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
977 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400 217/NQ-HĐND
978 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
979 Chọc áp xe gan qua siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
980 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 394800 394800 217/NQ-HĐND
981 Test nội bì 493800 493800 217/NQ-HĐND
982 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 546100 546100 217/NQ-HĐND
983 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
984 Cắt nang vùng sàn miệng 3078100 3078100 217/NQ-HĐND
985 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
986 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 3228100 3228100 217/NQ-HĐND
987 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3397900 3397900 217/NQ-HĐND
988 Tiêm tĩnh mạch 15100 15100 217/NQ-HĐND
989 Truyền tĩnh mạch 25100 25100 217/NQ-HĐND
990 Cắt u Amidan qua đường miệng 1761400 1761400 217/NQ-HĐND
991 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
992 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
993 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 694000 694000 217/NQ-HĐND
994 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
995 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
996 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
997 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
998 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
999 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1000 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1001 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1002 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1003 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1196600 1196600 217/NQ-HĐND
1004 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 458200 458200 217/NQ-HĐND
1005 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1006 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 649800 649800 217/NQ-HĐND
1007 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1008 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1009 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1010 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1011 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 399000 399000 217/NQ-HĐND
1012 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1013 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1014 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1015 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1016 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399000 399000 217/NQ-HĐND
1017 Khâu vết thương nhu mô phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1018 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 628500 628500 217/NQ-HĐND
1019 Dẫn lưu áp xe phổi 628500 628500 217/NQ-HĐND
1020 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1021 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1022 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1023 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1024 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 169500 169500 217/NQ-HĐND
1025 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 7381300 7381300 217/NQ-HĐND
1026 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1027 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1028 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1029 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1030 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
1031 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1032 Phẫu thuật trĩ độ 3 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1033 Phẫu thuật trĩ độ 3 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1034 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1035 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1036 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1037 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1038 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1039 Cắt đoạn ruột non 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1040 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1041 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1042 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1043 Cắt bỏ trĩ vòng 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1044 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1045 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1046 Phẫu thuật trĩ độ 1 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1047 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1048 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1049 Cắt nang/polyp rốn 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1050 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1051 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1052 Cắt polyp trực tràng 1108300 1108300 217/NQ-HĐND
1053 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1054 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
1055 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1056 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1057 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1058 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1059 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1060 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1061 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 873000 873000 217/NQ-HĐND
1062 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1063 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1064 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1065 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
1066 Trích áp xe tầng sinh môn 873000 873000 217/NQ-HĐND
1067 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1068 Mở bụng thăm dò 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1069 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1070 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
1071 Dẫn lưu túi mật 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1072 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4943100 4943100 217/NQ-HĐND
1073 Cắt thận đơn thuần 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1074 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1075 Cắt một nửa thận 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1076 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1077 Lấy sỏi niệu quản 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1078 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1079 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4886100 4886100 217/NQ-HĐND
1080 Mổ lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1081 Mở thông bàng quang 405500 405500 217/NQ-HĐND
1082 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1083 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1084 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1085 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1086 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 218500 218500 217/NQ-HĐND
1087 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1088 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1089 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1090 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1091 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1092 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1093 Phẫu thuật gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1094 Cắt cụt cánh tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1095 Tháo khớp khuỷu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1096 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 289500 289500 217/NQ-HĐND
1097 Tách màng ngăn âm hộ 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
1098 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1099 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1100 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1101 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1102 Cắt cụt cẳng tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1103 Tháo khớp cổ tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1104 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1105 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1106 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1107 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1108 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1109 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1110 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1111 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1112 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1113 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1114 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1115 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1116 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1117 Tháo khớp gối 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1118 Phẫu thuật co gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1119 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1120 Tháo một nửa bàn chân trước 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1121 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1122 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1123 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1124 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1125 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1126 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1127 Đóng đinh xương chày mở 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1128 Cắt cụt cẳng chân 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1129 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1130 Tháo khớp cổ chân 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1131 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1132 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1133 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1134 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1135 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1136 Tháo bỏ các ngón chân 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1137 Tháo đốt bàn 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1138 Gỡ dính gân 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1139 Trích áp xe phần mềm lớn 218500 218500 217/NQ-HĐND
1140 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289500 289500 217/NQ-HĐND
1141 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1142 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 194700 194700 217/NQ-HĐND
1143 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1144 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1145 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40300 40300 217/NQ-HĐND
1146 Nối gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1147 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1148 Nối gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1149 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1150 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000 167000 217/NQ-HĐND
1151 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000 217/NQ-HĐND
1152 Rút đinh các loại 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1153 Rút chỉ thép xương ức 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1154 Trích rạch áp xe nhỏ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1155 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan 3781900 3781900 217/NQ-HĐND
1156 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
1157 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2745200 2745200 217/NQ-HĐND
1158 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1159 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1160 Trích hạch viêm mủ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1161 Cắt nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1162 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1163 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1164 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1165 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1166 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 4287100 4287100 217/NQ-HĐND
1167 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1168 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1169 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1170 Nội soi đặt sonde JJ 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1171 Nội soi tháo sonde JJ 953800 953800 217/NQ-HĐND
1172 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
1173 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1174 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1175 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1176 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1177 Điện châm điều trị sa trực tràng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1178 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1179 Tháo bột các loại 61400 61400 217/NQ-HĐND
1180 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1181 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1925900 1925900 217/NQ-HĐND
1182 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
1183 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1184 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1185 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 4287100 4287100 217/NQ-HĐND
1186 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1187 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1188 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1189 Thủy châm điều trị sa trực tràng 77100 77100 217/NQ-HĐND
1190 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1191 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1192 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1193 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1194 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14778300 14778300 217/NQ-HĐND
1195 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1196 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3595500 3595500 217/NQ-HĐND
1197 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1198 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5966400 5966400 217/NQ-HĐND
1199 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7381300 7381300 217/NQ-HĐND
1200 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1201 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1202 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1203 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 7392200 7392200 217/NQ-HĐND
1204 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1205 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1206 Cắt thận đơn thuần 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
1207 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1208 Phẫu thuật treo thận 3131800 3131800 217/NQ-HĐND
1209 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1210 Dẫn lưu đài bể thận qua da 950500 950500 217/NQ-HĐND
1211 Cắt nối niệu quản 3279000 3279000 217/NQ-HĐND
1212 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1213 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1214 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1215 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1216 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1217 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 950500 950500 217/NQ-HĐND
1218 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1219 Cắm niệu quản bàng quang 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1220 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200 6140200 217/NQ-HĐND
1221 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1222 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 230500 230500 217/NQ-HĐND
1223 Lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
1224 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1225 Cắt nối niệu đạo sau 4621100 4621100 217/NQ-HĐND
1226 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1227 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
1228 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1229 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1230 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
1231 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1232 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1233 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1234 Nong niệu đạo 273500 273500 217/NQ-HĐND
1235 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1236 Mở rộng lỗ sáo 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1237 Mở bụng thăm dò 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1238 Nối vị tràng 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1239 Cắt dạ dày hình chêm 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1240 Mở thông dạ dày 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1241 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1242 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1243 Tháo lồng ruột non 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1244 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1245 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1246 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1247 Cắt mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1248 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1249 Cắt màng ngăn tá tràng 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1250 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1251 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1252 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1253 Tháo xoắn ruột non 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1254 Cắt ruột non hình chêm 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1255 Cắt nhiều đoạn ruột non 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
1256 Gỡ dính sau mổ lại 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1257 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1258 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1259 Đóng mở thông ruột non 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1260 Nối tắt ruột non - ruột non 4764100 4764100 217/NQ-HĐND
1261 Cắt bỏ u mạc nối lớn 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1262 Cắt u mạc treo ruột 5141100 5141100 217/NQ-HĐND
1263 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1264 Cắt túi thừa đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1265 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1266 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1267 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1268 Khâu lỗ thủng đại tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1269 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1270 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1271 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1272 Phẫu thuật Longo 2507900 2507900 217/NQ-HĐND
1273 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2507900 2507900 217/NQ-HĐND
1274 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1275 Cắt ruột thừa đơn thuần 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1276 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2815900 2815900 217/NQ-HĐND
1277 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1278 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1279 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1280 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1281 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
1282 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1283 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1284 Lấy dị vật trực tràng 3993400 3993400 217/NQ-HĐND
1285 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1286 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1287 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1288 Mở thông túi mật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1289 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1290 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1291 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1292 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1293 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) 2816900 2816900 217/NQ-HĐND
1294 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1295 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1296 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1297 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
1298 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1299 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1300 Cầm máu nhu mô gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1301 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1302 Lấy máu tụ bao gan 5861600 5861600 217/NQ-HĐND
1303 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1304 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
1305 Khâu vết thương lách 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1306 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1307 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1308 Cắt chỏm nang gan 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1309 Dẫn lưu áp xe gan 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
1310 Cắt túi mật 4993100 4993100 217/NQ-HĐND
1311 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4955100 4955100 217/NQ-HĐND
1312 Dẫn lưu nang tụy 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1313 Cắt lách do chấn thương 4943100 4943100 217/NQ-HĐND
1314 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1315 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1316 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1317 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1318 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1319 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1320 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
1321 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1322 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2833400 2833400 217/NQ-HĐND
1323 Khâu vết thương thành bụng 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1324 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1325 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3512900 3512900 217/NQ-HĐND
1326 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1327 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
1328 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1329 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1330 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1331 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1332 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1333 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1334 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1335 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1336 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1337 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1338 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1339 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1340 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1341 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1342 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1343 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1344 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1345 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1346 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1347 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1348 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1349 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1350 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1351 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1352 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1353 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1354 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1355 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1356 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1357 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1358 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1359 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1360 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1361 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1362 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1363 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1364 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1365 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1366 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1367 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1368 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1369 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1370 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1371 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1372 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1373 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1374 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1375 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1376 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1377 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3411300 3411300 217/NQ-HĐND
1378 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1379 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1380 Thương tích bàn tay phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1381 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1382 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1383 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1384 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1385 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1386 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1387 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3923600 3923600 217/NQ-HĐND
1388 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1389 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1390 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1391 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1392 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
1393 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1394 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1395 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1396 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1397 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1398 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3320600 3320600 217/NQ-HĐND
1399 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1400 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1401 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1402 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1403 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1404 Phẫu thuật cắt cụt chi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1405 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3923600 3923600 217/NQ-HĐND
1406 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1407 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1408 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1409 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1410 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1411 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1412 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
1413 Phẫu thuật tháo khớp chi 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1414 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1415 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
1416 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1417 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1418 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1419 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
1420 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1421 Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1422 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1423 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 3405300 3405300 217/NQ-HĐND
1424 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1425 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1426 Phẫu thuật viêm xương 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1427 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3226900 3226900 217/NQ-HĐND
1428 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1857900 1857900 217/NQ-HĐND
1429 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1430 Phẫu thuật vết thương khớp 3011900 3011900 217/NQ-HĐND
1431 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000 167000 217/NQ-HĐND
1432 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000 217/NQ-HĐND
1433 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200 458200 217/NQ-HĐND
1434 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2566900 2566900 217/NQ-HĐND
1435 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458200 458200 217/NQ-HĐND
1436 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648200 648200 217/NQ-HĐND
1437 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213400 213400 217/NQ-HĐND
1438 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3701300 3701300 217/NQ-HĐND
1439 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3319300 3319300 217/NQ-HĐND
1440 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2595900 2595900 217/NQ-HĐND
1441 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4415300 4415300 217/NQ-HĐND
1442 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 385400 385400 217/NQ-HĐND
1443 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4938500 4938500 217/NQ-HĐND
1444 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3570900 3570900 217/NQ-HĐND
1445 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3570900 3570900 217/NQ-HĐND
1446 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4938500 4938500 217/NQ-HĐND
1447 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1448 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2595900 2595900 217/NQ-HĐND
1449 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3065600 3065600 217/NQ-HĐND
1450 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 685500 685500 217/NQ-HĐND
1451 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2566900 2566900 217/NQ-HĐND
1452 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3718300 3718300 217/NQ-HĐND
1453 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3065600 3065600 217/NQ-HĐND
1454 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 3005900 3005900 217/NQ-HĐND
1455 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3777300 3777300 217/NQ-HĐND
1456 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1457 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 4094300 4094300 217/NQ-HĐND
1458 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1459 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194700 194700 217/NQ-HĐND
1460 Cắt sẹo khâu kín 3683600 3683600 217/NQ-HĐND
1461 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1462 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 217/NQ-HĐND
1463 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759800 759800 217/NQ-HĐND
1464 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 4034300 4034300 217/NQ-HĐND
1465 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25100 25100 217/NQ-HĐND
1466 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 4005600 4005600 217/NQ-HĐND
1467 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2872600 2872600 217/NQ-HĐND
1468 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800 217/NQ-HĐND
1469 Cắt các u lành vùng cổ 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
1470 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2872600 2872600 217/NQ-HĐND
1471 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800 217/NQ-HĐND
1472 Cắt các u lành tuyến giáp 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1473 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952100 952100 217/NQ-HĐND
1474 Cắt u kết mạc không vá 768600 768600 217/NQ-HĐND
1475 Cắt polyp mũi 705900 705900 217/NQ-HĐND
1476 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1456700 1456700 217/NQ-HĐND
1477 Cắt u lành dương vật 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1478 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1479 Mổ bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
1480 Cắt polyp cổ tử cung 2104900 2104900 217/NQ-HĐND
1481 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1482 Cắt nang thừng tinh một bên 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1483 Cắt nang thừng tinh hai bên 3300700 3300700 217/NQ-HĐND
1484 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1485 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1486 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521000 521000 217/NQ-HĐND
1487 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm 481000 481000 217/NQ-HĐND
1488 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1489 Cắt các u nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1490 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
1491 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1492 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
1493 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1494 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1495 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1496 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900 2971900 217/NQ-HĐND
1497 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 4110800 4110800 217/NQ-HĐND
1498 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5982300 5982300 217/NQ-HĐND
1499 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1500 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1501 Cắt u xương, sụn 4085900 4085900 217/NQ-HĐND
1502 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1503 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1504 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1456700 1456700 217/NQ-HĐND
1505 Cắt u xương sụn lành tính 4085900 4085900 217/NQ-HĐND
1506 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4739300 4739300 217/NQ-HĐND
1507 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6517600 6517600 217/NQ-HĐND
1508 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1509 Cắt u bao gân 2140700 2140700 217/NQ-HĐND
1510 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8625200 8625200 217/NQ-HĐND
1511 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4395200 4395200 217/NQ-HĐND
1512 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3376200 3376200 217/NQ-HĐND
1513 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3596900 3596900 217/NQ-HĐND
1514 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5206200 5206200 217/NQ-HĐND
1515 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4849400 4849400 217/NQ-HĐND
1516 Khâu tử cung do nạo thủng 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
1517 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682500 682500 217/NQ-HĐND
1518 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4739300 4739300 217/NQ-HĐND
1519 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2604800 2604800 217/NQ-HĐND
1520 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4570200 4570200 217/NQ-HĐND
1521 Nội xoay thai 1472000 1472000 217/NQ-HĐND
1522 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1510300 1510300 217/NQ-HĐND
1523 Forceps 1141900 1141900 217/NQ-HĐND
1524 Giác hút 1141900 1141900 217/NQ-HĐND
1525 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2501900 2501900 217/NQ-HĐND
1526 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700200 700200 217/NQ-HĐND
1527 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376500 376500 217/NQ-HĐND
1528 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700 786700 217/NQ-HĐND
1529 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2951800 2951800 217/NQ-HĐND
1530 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900 1191900 217/NQ-HĐND
1531 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2520200 2520200 217/NQ-HĐND
1532 Trích áp xe tầng sinh môn 873000 873000 217/NQ-HĐND
1533 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1663600 1663600 217/NQ-HĐND
1534 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313500 313500 217/NQ-HĐND
1535 Khâu vòng cổ tử cung 582500 582500 217/NQ-HĐND
1536 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800 3628800 217/NQ-HĐND
1537 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1538 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1539 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1540 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1541 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2287400 2287400 217/NQ-HĐND
1542 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6548300 6548300 217/NQ-HĐND
1543 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
1544 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1545 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3939300 3939300 217/NQ-HĐND
1546 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4157300 4157300 217/NQ-HĐND
1547 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
1548 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4168300 4168300 217/NQ-HĐND
1549 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2104900 2104900 217/NQ-HĐND
1550 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436200 436200 217/NQ-HĐND
1551 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 217/NQ-HĐND
1552 Lấy dị vật âm đạo 653700 653700 217/NQ-HĐND
1553 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1754800 1754800 217/NQ-HĐND
1554 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885400 885400 217/NQ-HĐND
1555 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414500 414500 217/NQ-HĐND
1556 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1557 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236500 236500 217/NQ-HĐND
1558 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889700 889700 217/NQ-HĐND
1559 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500 217/NQ-HĐND
1560 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1069900 1069900 217/NQ-HĐND
1561 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685500 685500 217/NQ-HĐND
1562 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4197200 4197200 217/NQ-HĐND
1563 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2833400 2833400 217/NQ-HĐND
1564 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191500 191500 217/NQ-HĐND
1565 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600 951600 217/NQ-HĐND
1566 Trích áp xe vú 251500 251500 217/NQ-HĐND
1567 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400 217/NQ-HĐND
1568 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 217/NQ-HĐND
1569 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627100 627100 217/NQ-HĐND
1570 Nạo hút thai trứng 914600 914600 217/NQ-HĐND
1571 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929400 929400 217/NQ-HĐND
1572 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1573 Bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 217/NQ-HĐND
1574 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2971900 2971900 217/NQ-HĐND
1575 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126900 126900 217/NQ-HĐND
1576 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162900 162900 217/NQ-HĐND
1577 Rửa dạ dày sơ sinh 152000 152000 217/NQ-HĐND
1578 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 628500 628500 217/NQ-HĐND
1579 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5186800 5186800 217/NQ-HĐND
1580 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1581 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1582 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500 217/NQ-HĐND
1583 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40300 40300 217/NQ-HĐND
1584 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830200 830200 217/NQ-HĐND
1585 Cắt bỏ túi lệ 930200 930200 217/NQ-HĐND
1586 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200 960200 217/NQ-HĐND
1587 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429500 429500 217/NQ-HĐND
1588 Cắt u da mi không ghép 812100 812100 217/NQ-HĐND
1589 Cắt bỏ chắp có bọc 85500 85500 217/NQ-HĐND
1590 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450000 450000 217/NQ-HĐND
1591 Trích mủ mắt 510700 510700 217/NQ-HĐND
1592 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40300 40300 217/NQ-HĐND
1593 Rửa chất nhân tiền phòng 830200 830200 217/NQ-HĐND
1594 Trích dẫn lưu túi lệ 85500 85500 217/NQ-HĐND
1595 Khâu da mi đơn giản 897100 897100 217/NQ-HĐND
1596 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
1597 Khâu cò mi, tháo cò 452400 452400 217/NQ-HĐND
1598 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
1599 Mổ quặm bẩm sinh 698800 698800 217/NQ-HĐND
1600 Khâu phủ kết mạc 698800 698800 217/NQ-HĐND
1601 Bơm hơi /khí tiền phòng 830200 830200 217/NQ-HĐND
1602 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
1603 Tiêm dưới kết mạc 55000 55000 217/NQ-HĐND
1604 Tiêm hậu nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
1605 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000 55000 217/NQ-HĐND
1606 Lấy calci kết mạc 40900 40900 217/NQ-HĐND
1607 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40300 40300 217/NQ-HĐND
1608 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344200 344200 217/NQ-HĐND
1609 Bóc sợi giác mạc 99400 99400 217/NQ-HĐND
1610 Rạch áp xe mi 218500 218500 217/NQ-HĐND
1611 Đo thị giác tương phản 77000 77000 217/NQ-HĐND
1612 Rạch áp xe túi lệ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1613 Lấy dị vật kết mạc 71500 71500 217/NQ-HĐND
1614 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300 217/NQ-HĐND
1615 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53600 53600 217/NQ-HĐND
1616 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85500 85500 217/NQ-HĐND
1617 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900 217/NQ-HĐND
1618 Bóc giả mạc 99400 99400 217/NQ-HĐND
1619 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130900 130900 217/NQ-HĐND
1620 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 31100 31100 217/NQ-HĐND
1621 Đo sắc giác 80600 80600 217/NQ-HĐND
1622 Đo khúc xạ giác mạc 41900 41900 217/NQ-HĐND
1623 Đo biên độ điều tiết 77000 77000 217/NQ-HĐND
1624 Bơm rửa lệ đạo 41200 41200 217/NQ-HĐND
1625 Rửa cùng đồ 48300 48300 217/NQ-HĐND
1626 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000 217/NQ-HĐND
1627 Đo thị trường chu biên 31100 31100 217/NQ-HĐND
1628 Đo thị giác 2 mắt 77000 77000 217/NQ-HĐND
1629 Vá nhĩ đơn thuần 4058900 4058900 217/NQ-HĐND
1630 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900 3209900 217/NQ-HĐND
1631 Bơm hơi vòi nhĩ 126500 126500 217/NQ-HĐND
1632 Đo đường kính giác mạc 68000 68000 217/NQ-HĐND
1633 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900 3209900 217/NQ-HĐND
1634 Khâu vết rách vành tai 194700 194700 217/NQ-HĐND
1635 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1636 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600 33600 217/NQ-HĐND
1637 Xác định sơ đồ song thị 77000 77000 217/NQ-HĐND
1638 Trích rạch màng nhĩ 69300 69300 217/NQ-HĐND
1639 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 170600 170600 217/NQ-HĐND
1640 Chọc hút dịch vành tai 64300 64300 217/NQ-HĐND
1641 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1642 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1643 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1644 Bẻ cuốn mũi 165500 165500 217/NQ-HĐND
1645 Chọc rửa xoang hàm 310500 310500 217/NQ-HĐND
1646 Phương pháp Proetz 69300 69300 217/NQ-HĐND
1647 Nhét bấc mũi sau 139000 139000 217/NQ-HĐND
1648 Làm thuốc tai 22000 22000 217/NQ-HĐND
1649 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70300 70300 217/NQ-HĐND
1650 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1651 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1652 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1653 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165500 165500 217/NQ-HĐND
1654 Nội soi mũi xoang 40000 40000 217/NQ-HĐND
1655 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4211900 4211900 217/NQ-HĐND
1656 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1657 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900 3526900 217/NQ-HĐND
1658 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1659 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1660 Nhét bấc mũi trước 139000 139000 217/NQ-HĐND
1661 Phẫu thuật cắt Amidan 1217100 1217100 217/NQ-HĐND
1662 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 3045800 3045800 217/NQ-HĐND
1663 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153600 153600 217/NQ-HĐND
1664 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) 2333000 2333000 217/NQ-HĐND
1665 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1051700 1051700 217/NQ-HĐND
1666 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1051700 1051700 217/NQ-HĐND
1667 Trích áp xe sàn miệng 295500 295500 217/NQ-HĐND
1668 Trích áp xe sàn miệng 771900 771900 217/NQ-HĐND
1669 Trích áp xe quanh Amidan 295500 295500 217/NQ-HĐND
1670 Trích áp xe quanh Amidan 771900 771900 217/NQ-HĐND
1671 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA 139000 139000 217/NQ-HĐND
1672 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852900 852900 217/NQ-HĐND
1673 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759800 759800 217/NQ-HĐND
1674 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1646800 1646800 217/NQ-HĐND
1675 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1676 Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
1677 Lấy dị vật họng miệng 43100 43100 217/NQ-HĐND
1678 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100 217/NQ-HĐND
1679 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89400 89400 217/NQ-HĐND
1680 Đặt nội khí quản 600500 600500 217/NQ-HĐND
1681 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1682 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295500 295500 217/NQ-HĐND
1683 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 1075700 1075700 217/NQ-HĐND
1684 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321400 321400 217/NQ-HĐND
1685 Thay canuyn 263700 263700 217/NQ-HĐND
1686 Khí dung mũi họng 27500 27500 217/NQ-HĐND
1687 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771900 771900 217/NQ-HĐND
1688 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 276500 276500 217/NQ-HĐND
1689 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545500 545500 217/NQ-HĐND
1690 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 545500 545500 217/NQ-HĐND
1691 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 321400 321400 217/NQ-HĐND
1692 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 276500 276500 217/NQ-HĐND
1693 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 549900 549900 217/NQ-HĐND
1694 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549900 549900 217/NQ-HĐND
1695 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
1696 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4936000 4936000 217/NQ-HĐND
1697 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 3045800 3045800 217/NQ-HĐND
1698 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218500 218500 217/NQ-HĐND
1699 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308000 308000 217/NQ-HĐND
1700 Điều trị tủy lại 987500 987500 217/NQ-HĐND
1701 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280500 280500 217/NQ-HĐND
1702 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369500 369500 217/NQ-HĐND
1703 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500 369500 217/NQ-HĐND
1704 Nhổ răng thừa 239500 239500 217/NQ-HĐND
1705 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500 217/NQ-HĐND
1706 Nhổ răng vĩnh viễn 239500 239500 217/NQ-HĐND
1707 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600 110600 217/NQ-HĐND
1708 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900 178900 217/NQ-HĐND
1709 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1710 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493500 493500 217/NQ-HĐND
1711 Nhổ răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
1712 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600 2856600 217/NQ-HĐND
1713 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1714 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100 380100 217/NQ-HĐND
1715 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800 217/NQ-HĐND
1716 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 48900 48900 217/NQ-HĐND
1717 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200 217/NQ-HĐND
1718 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500 245500 217/NQ-HĐND
1719 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500 245500 217/NQ-HĐND
1720 Nhổ chân răng sữa 46600 46600 217/NQ-HĐND
1721 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
1722 Điều trị bằng sóng ngắn 41100 41100 217/NQ-HĐND
1723 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48900 48900 217/NQ-HĐND
1724 Điều trị bằng siêu âm 48700 48700 217/NQ-HĐND
1725 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245500 245500 217/NQ-HĐND
1726 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493500 493500 217/NQ-HĐND
1727 Điều trị bằng sóng xung kích 71200 71200 217/NQ-HĐND
1728 Điều trị bằng dòng giao thoa 30800 30800 217/NQ-HĐND
1729 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900 44900 217/NQ-HĐND
1730 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51800 51800 217/NQ-HĐND
1731 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 33400 33400 217/NQ-HĐND
1732 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40200 40200 217/NQ-HĐND
1733 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50800 50800 217/NQ-HĐND
1734 Tập đi với chân giả trên gối 33400 33400 217/NQ-HĐND
1735 Tập vận động có kháng trở 59300 59300 217/NQ-HĐND
1736 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59300 59300 217/NQ-HĐND
1737 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33400 33400 217/NQ-HĐND
1738 Tập các kiểu thở 32900 32900 217/NQ-HĐND
1739 Tập ho có trợ giúp 32900 32900 217/NQ-HĐND
1740 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51300 51300 217/NQ-HĐND
1741 Điều trị bằng Parafin 46000 46000 217/NQ-HĐND
1742 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 68900 68900 217/NQ-HĐND
1743 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59300 59300 217/NQ-HĐND
1744 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1745 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1746 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33400 33400 217/NQ-HĐND
1747 Tập lên, xuống cầu thang 33400 33400 217/NQ-HĐND
1748 Tập đi với chân giả dưới gối 33400 33400 217/NQ-HĐND
1749 Tập vận động thụ động 59300 59300 217/NQ-HĐND
1750 Tập vận động có trợ giúp 59300 59300 217/NQ-HĐND
1751 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64900 64900 217/NQ-HĐND
1752 Tập với máy tập thăng bằng 33400 33400 217/NQ-HĐND
1753 Tập tri giác và nhận thức 51400 51400 217/NQ-HĐND
1754 Tập cho người thất ngôn 124000 124000 217/NQ-HĐND
1755 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252300 252300 217/NQ-HĐND
1756 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195600 195600 217/NQ-HĐND
1757 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 219700 219700 217/NQ-HĐND
1758 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89300 89300 217/NQ-HĐND
1759 Siêu âm màng phổi 58600 58600 217/NQ-HĐND
1760 Siêu âm doppler gan lách 89300 89300 217/NQ-HĐND
1761 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89300 89300 217/NQ-HĐND
1762 Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 54800 54800 217/NQ-HĐND
1763 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89300 89300 217/NQ-HĐND
1764 Siêu âm doppler động mạch thận 252300 252300 217/NQ-HĐND
1765 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89300 89300 217/NQ-HĐND
1766 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252300 252300 217/NQ-HĐND
1767 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89300 89300 217/NQ-HĐND
1768 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 252300 252300 217/NQ-HĐND
1769 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252300 252300 217/NQ-HĐND
1770 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252300 252300 217/NQ-HĐND
1771 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252300 252300 217/NQ-HĐND
1772 Siêu âm 3D/4D tim 486300 486300 217/NQ-HĐND
1773 Siêu âm doppler tuyến vú 89300 89300 217/NQ-HĐND
1774 Siêu âm doppler tim, van tim 252300 252300 217/NQ-HĐND
1775 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89300 89300 217/NQ-HĐND
1776 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
1777 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 659900 659900 217/NQ-HĐND
1778 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656700 656700 217/NQ-HĐND
1779 Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ 283800 283800 217/NQ-HĐND
1780 Nội soi đại tràng sigma 352100 352100 217/NQ-HĐND
1781 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276500 276500 217/NQ-HĐND
1782 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 190800 190800 217/NQ-HĐND
1783 Đo thính lực đơn âm 49500 49500 217/NQ-HĐND
1784 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798300 798300 217/NQ-HĐND
1785 Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
1786 Nghiệm pháp phát hiện glocom 130900 130900 217/NQ-HĐND
1787 Đo sắc giác 80600 80600 217/NQ-HĐND
1788 Xác định sơ đồ song thị 77000 77000 217/NQ-HĐND
1789 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600 33600 217/NQ-HĐND
1790 Rút máu để điều trị 289400 289400 217/NQ-HĐND
1791 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2745200 2745200 217/NQ-HĐND
1792 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1793 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1794 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2917900 2917900 217/NQ-HĐND
1795 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1796 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2705700 2705700 217/NQ-HĐND
1797 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4663800 4663800 217/NQ-HĐND
1798 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1799 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
1800 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1801 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
1802 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1803 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1804 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1805 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
1806 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
1807 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4302500 4302500 217/NQ-HĐND
1808 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
1809 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
1810 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4596000 4596000 217/NQ-HĐND
1811 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4596000 4596000 217/NQ-HĐND
1812 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1813 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1814 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
1815 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1043500 1043500 217/NQ-HĐND
1816 Khâu vết thương vùng môi 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
1817 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 3044900 3044900 217/NQ-HĐND
1818 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2396200 2396200 217/NQ-HĐND
1819 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
1820 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm 771000 771000 217/NQ-HĐND
1821 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên 771000 771000 217/NQ-HĐND
1822 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1823 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1824 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
1825 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3493200 3493200 217/NQ-HĐND
1826 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1827 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3488600 3488600 217/NQ-HĐND
1828 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1829 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
1830 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1831 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1832 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 3135800 3135800 217/NQ-HĐND
1833 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 5449400 5449400 217/NQ-HĐND
1834 Nối gân gấp 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1835 Nối gân duỗi 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
1836 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3081600 3081600 217/NQ-HĐND
1837 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68900 68900 217/NQ-HĐND
1838 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 889700 889700 217/NQ-HĐND
1839 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1840 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1841 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1842 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1843 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 399000 399000 217/NQ-HĐND
1844 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1845 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1846 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1847 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1848 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380200 380200 217/NQ-HĐND
1849 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264700 264700 217/NQ-HĐND
1850 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452800 452800 217/NQ-HĐND
1851 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218500 218500 217/NQ-HĐND
1852 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452800 452800 217/NQ-HĐND
1853 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1854 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1855 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399000 399000 217/NQ-HĐND
1856 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800 719800 217/NQ-HĐND
1857 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800 719800 217/NQ-HĐND
1858 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 292300 292300 217/NQ-HĐND
1859 Hào châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1860 Mãng châm 83300 83300 217/NQ-HĐND
1861 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178500 178500 217/NQ-HĐND
1862 Mai hoa châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1863 Chích lể 76300 76300 217/NQ-HĐND
1864 Kéo nắn cột sống cổ 54800 54800 217/NQ-HĐND
1865 Sắc thuốc thang 14000 14000 217/NQ-HĐND
1866 Đặt thuốc YHCT 51100 51100 217/NQ-HĐND
1867 Nhĩ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1868 Thủy châm 77100 77100 217/NQ-HĐND
1869 Cấy chỉ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1870 laser châm 52100 52100 217/NQ-HĐND
1871 Từ châm 76300 76300 217/NQ-HĐND
1872 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54800 54800 217/NQ-HĐND
1873 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000 14000 217/NQ-HĐND
1874 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 119200 119200 217/NQ-HĐND
1875 Xông thuốc bằng máy 50300 50300 217/NQ-HĐND
1876 Xông hơi thuốc 50300 50300 217/NQ-HĐND
1877 Xông khói thuốc 45300 45300 217/NQ-HĐND
1878 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 54800 54800 217/NQ-HĐND
1879 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800 54800 217/NQ-HĐND
1880 Bó thuốc 57600 57600 217/NQ-HĐND
1881 Điện mãng châm điều trị béo phì 85300 85300 217/NQ-HĐND
1882 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 85300 85300 217/NQ-HĐND
1883 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 85300 85300 217/NQ-HĐND
1884 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 85300 85300 217/NQ-HĐND
1885 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 85300 85300 217/NQ-HĐND
1886 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 85300 85300 217/NQ-HĐND
1887 Chườm ngải 37000 37000 217/NQ-HĐND
1888 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1889 Điện mãng châm điều trị thống kinh 85300 85300 217/NQ-HĐND
1890 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 85300 85300 217/NQ-HĐND
1891 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 85300 85300 217/NQ-HĐND
1892 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 85300 85300 217/NQ-HĐND
1893 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1894 Điện mãng châm điều trị liệt dương 85300 85300 217/NQ-HĐND
1895 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 85300 85300 217/NQ-HĐND
1896 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78300 78300 217/NQ-HĐND
1897 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1898 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 85300 85300 217/NQ-HĐND
1899 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
1900 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 78300 78300 217/NQ-HĐND
1901 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 78300 78300 217/NQ-HĐND
1902 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
1903 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300 217/NQ-HĐND
1904 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 85300 85300 217/NQ-HĐND
1905 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 85300 85300 217/NQ-HĐND
1906 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 85300 85300 217/NQ-HĐND
1907 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 85300 85300 217/NQ-HĐND
1908 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 85300 85300 217/NQ-HĐND
1909 Điện mãng châm điều trị di tinh 85300 85300 217/NQ-HĐND
1910 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300 217/NQ-HĐND
1911 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78300 78300 217/NQ-HĐND
1912 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
1913 Điện nhĩ châm điều trị nôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
1914 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 78300 78300 217/NQ-HĐND
1915 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1916 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 78300 78300 217/NQ-HĐND
1917 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1918 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1919 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 78300 78300 217/NQ-HĐND
1920 Điện nhĩ châm điều di tinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1921 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 78300 78300 217/NQ-HĐND
1922 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
1923 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1924 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 78300 78300 217/NQ-HĐND
1925 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 78300 78300 217/NQ-HĐND
1926 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1927 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 85300 85300 217/NQ-HĐND
1928 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1929 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
1930 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
1931 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 78300 78300 217/NQ-HĐND
1932 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 78300 78300 217/NQ-HĐND
1933 Điện nhĩ châm điều trị nấc 78300 78300 217/NQ-HĐND
1934 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1935 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1936 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300 217/NQ-HĐND
1937 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1938 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1939 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 78300 78300 217/NQ-HĐND
1940 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78300 78300 217/NQ-HĐND
1941 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
1942 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1943 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300 78300 217/NQ-HĐND
1944 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
1945 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
1946 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300 78300 217/NQ-HĐND
1947 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
1948 Cấy chỉ điều trị mày đay 156400 156400 217/NQ-HĐND
1949 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
1950 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1951 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 78300 78300 217/NQ-HĐND
1952 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
1953 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
1954 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
1955 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1956 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
1957 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1958 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
1959 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
1960 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1961 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
1962 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78300 78300 217/NQ-HĐND
1963 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
1964 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1965 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1966 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 156400 156400 217/NQ-HĐND
1967 Cấy chỉ điều trị nấc 156400 156400 217/NQ-HĐND
1968 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156400 156400 217/NQ-HĐND
1969 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
1970 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 78300 78300 217/NQ-HĐND
1971 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1972 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156400 156400 217/NQ-HĐND
1973 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1974 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400 156400 217/NQ-HĐND
1975 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 156400 156400 217/NQ-HĐND
1976 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 156400 156400 217/NQ-HĐND
1977 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1978 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1979 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
1980 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1981 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400 156400 217/NQ-HĐND
1982 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 156400 156400 217/NQ-HĐND
1983 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400 156400 217/NQ-HĐND
1984 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400 156400 217/NQ-HĐND
1985 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1986 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400 156400 217/NQ-HĐND
1987 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400 156400 217/NQ-HĐND
1988 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1989 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400 156400 217/NQ-HĐND
1990 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156400 156400 217/NQ-HĐND
1991 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400 156400 217/NQ-HĐND
1992 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
1993 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400 156400 217/NQ-HĐND
1994 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400 156400 217/NQ-HĐND
1995 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 156400 156400 217/NQ-HĐND
1996 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400 156400 217/NQ-HĐND
1997 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 156400 156400 217/NQ-HĐND
1998 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400 156400 217/NQ-HĐND
1999 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400 156400 217/NQ-HĐND
2000 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156400 156400 217/NQ-HĐND
2001 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 156400 156400 217/NQ-HĐND
2002 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 156400 156400 217/NQ-HĐND
2003 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400 156400 217/NQ-HĐND
2004 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 156400 156400 217/NQ-HĐND
2005 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 156400 156400 217/NQ-HĐND
2006 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2007 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 156400 156400 217/NQ-HĐND
2008 Cấy chỉ điều trị di tinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2009 Cấy chỉ điều trị liệt dương 156400 156400 217/NQ-HĐND
2010 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 156400 156400 217/NQ-HĐND
2011 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2012 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300 217/NQ-HĐND
2013 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2014 Điện châm điều trị cảm mạo 78300 78300 217/NQ-HĐND
2015 Điện châm điều trị viêm Amidan 78300 78300 217/NQ-HĐND
2016 Điện châm điều trị trĩ 78300 78300 217/NQ-HĐND
2017 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2018 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78300 78300 217/NQ-HĐND
2019 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2020 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300 78300 217/NQ-HĐND
2021 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 217/NQ-HĐND
2022 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78300 78300 217/NQ-HĐND
2023 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2024 Điện châm điều trị sa tử cung 78300 78300 217/NQ-HĐND
2025 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2026 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 217/NQ-HĐND
2027 Điện châm điều trị đau hố mắt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2028 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300 78300 217/NQ-HĐND
2029 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2030 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300 78300 217/NQ-HĐND
2031 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2032 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2033 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300 78300 217/NQ-HĐND
2034 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 217/NQ-HĐND
2035 Điện châm điều trị đau răng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2036 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300 217/NQ-HĐND
2037 Điện châm điều trị ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
2038 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 217/NQ-HĐND
2039 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78300 78300 217/NQ-HĐND
2040 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 156400 156400 217/NQ-HĐND
2041 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 217/NQ-HĐND
2042 Điện châm điều trị hội chứng stress 78300 78300 217/NQ-HĐND
2043 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300 78300 217/NQ-HĐND
2044 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77100 77100 217/NQ-HĐND
2045 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78300 78300 217/NQ-HĐND
2046 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
2047 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 217/NQ-HĐND
2048 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 217/NQ-HĐND
2049 Điện châm điều trị lác cơ năng 78300 78300 217/NQ-HĐND
2050 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 217/NQ-HĐND
2051 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2052 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300 217/NQ-HĐND
2053 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2054 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300 217/NQ-HĐND
2055 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100 77100 217/NQ-HĐND
2056 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 77100 77100 217/NQ-HĐND
2057 Thuỷ châm điều trị nấc 77100 77100 217/NQ-HĐND
2058 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 77100 77100 217/NQ-HĐND
2059 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 77100 77100 217/NQ-HĐND
2060 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2061 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2062 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77100 77100 217/NQ-HĐND
2063 Thuỷ châm điều trị trĩ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2064 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2065 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 77100 77100 217/NQ-HĐND
2066 Thuỷ châm điều trị mày đay 77100 77100 217/NQ-HĐND
2067 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 77100 77100 217/NQ-HĐND
2068 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2069 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
2070 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2071 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2072 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 77100 77100 217/NQ-HĐND
2073 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 77100 77100 217/NQ-HĐND
2074 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2075 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 77100 77100 217/NQ-HĐND
2076 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 77100 77100 217/NQ-HĐND
2077 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 77100 77100 217/NQ-HĐND
2078 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 77100 77100 217/NQ-HĐND
2079 Thuỷ châm điều trị đau dây V 77100 77100 217/NQ-HĐND
2080 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100 77100 217/NQ-HĐND
2081 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2082 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2083 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2084 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77100 77100 217/NQ-HĐND
2085 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 77100 77100 217/NQ-HĐND
2086 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2087 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2088 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77100 77100 217/NQ-HĐND
2089 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 217/NQ-HĐND
2090 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77100 77100 217/NQ-HĐND
2091 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100 77100 217/NQ-HĐND
2092 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 77100 77100 217/NQ-HĐND
2093 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100 77100 217/NQ-HĐND
2094 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2095 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 77100 77100 217/NQ-HĐND
2096 Thuỷ châm điều trị di tinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2097 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 77100 77100 217/NQ-HĐND
2098 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2099 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 77100 77100 217/NQ-HĐND
2100 Thuỷ châm điều trị đau răng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2101 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2102 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2103 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77100 77100 217/NQ-HĐND
2104 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 77100 77100 217/NQ-HĐND
2105 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 77100 77100 217/NQ-HĐND
2106 Thuỷ châm điều trị thống kinh 77100 77100 217/NQ-HĐND
2107 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2108 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2109 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2110 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
2111 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2112 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2113 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
2114 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2115 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2116 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76000 76000 217/NQ-HĐND
2117 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 77100 77100 217/NQ-HĐND
2118 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 77100 77100 217/NQ-HĐND
2119 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100 77100 217/NQ-HĐND
2120 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100 77100 217/NQ-HĐND
2121 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2122 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000 76000 217/NQ-HĐND
2123 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000 76000 217/NQ-HĐND
2124 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2125 Thuỷ châm điều trị liệt dương 77100 77100 217/NQ-HĐND
2126 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 77100 77100 217/NQ-HĐND
2127 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 77100 77100 217/NQ-HĐND
2128 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000 76000 217/NQ-HĐND
2129 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000 76000 217/NQ-HĐND
2130 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2131 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76000 76000 217/NQ-HĐND
2132 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 76000 76000 217/NQ-HĐND
2133 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000 76000 217/NQ-HĐND
2134 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000 76000 217/NQ-HĐND
2135 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000 76000 217/NQ-HĐND
2136 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000 76000 217/NQ-HĐND
2137 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000 76000 217/NQ-HĐND
2138 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2139 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2140 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76000 76000 217/NQ-HĐND
2141 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000 76000 217/NQ-HĐND
2142 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2143 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2144 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76000 76000 217/NQ-HĐND
2145 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000 76000 217/NQ-HĐND
2146 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76000 76000 217/NQ-HĐND
2147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76000 76000 217/NQ-HĐND
2148 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2149 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76000 76000 217/NQ-HĐND
2150 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000 76000 217/NQ-HĐND
2151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000 76000 217/NQ-HĐND
2152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76000 76000 217/NQ-HĐND
2153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76000 76000 217/NQ-HĐND
2154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000 76000 217/NQ-HĐND
2155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000 76000 217/NQ-HĐND
2156 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000 76000 217/NQ-HĐND
2157 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000 76000 217/NQ-HĐND
2160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000 76000 217/NQ-HĐND
2162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000 76000 217/NQ-HĐND
2163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000 76000 217/NQ-HĐND
2164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76000 76000 217/NQ-HĐND
2165 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76000 76000 217/NQ-HĐND
2166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000 76000 217/NQ-HĐND
2167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76000 76000 217/NQ-HĐND
2168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76000 76000 217/NQ-HĐND
2169 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000 76000 217/NQ-HĐND
2170 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000 76000 217/NQ-HĐND
2171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000 76000 217/NQ-HĐND
2172 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000 76000 217/NQ-HĐND
2173 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76000 76000 217/NQ-HĐND
2174 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2175 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2176 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2177 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2178 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2179 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2180 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2181 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2182 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2183 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2184 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2185 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76000 76000 217/NQ-HĐND
2187 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2188 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2189 Cứu điều trị nấc thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2190 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2191 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2192 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2193 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2194 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2195 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2196 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37000 37000 217/NQ-HĐND
2197 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2198 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2199 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2200 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2201 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2202 Giác hơi điều trị các chứng đau 36700 36700 217/NQ-HĐND
2203 Giác hơi điều trị cảm cúm 36700 36700 217/NQ-HĐND
2204 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 76000 76000 217/NQ-HĐND
2205 Giác hơi 36700 36700 217/NQ-HĐND
2206 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT 54800 54800 217/NQ-HĐND
2207 Định lượng Cortisol (máu) 95300 95300 217/NQ-HĐND
2208 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252300 252300 217/NQ-HĐND
2209 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3701300 3701300 217/NQ-HĐND
2210 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 36700 36700 217/NQ-HĐND
2211 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 36700 36700 217/NQ-HĐND
2212 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279500 279500 217/NQ-HĐND
2213 Bơm thông lệ đạo 105800 105800 217/NQ-HĐND
2214 Bơm thông lệ đạo 65100 65100 217/NQ-HĐND
2215 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 905700 905700 217/NQ-HĐND
2216 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 825800 825800 217/NQ-HĐND
2217 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2218 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2219 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2220 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2221 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32  dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2222 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2223 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2224 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2225 Siêu âm doppler hốc mắt 89300 89300 217/NQ-HĐND
2226 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] 3081600 3081600 217/NQ-HĐND
2227 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] 3254300 3254300 217/NQ-HĐND
2228 Phẫu thuật cắt phanh má 344200 344200 217/NQ-HĐND
2229 Đo biên độ điều tiết 77000 77000 217/NQ-HĐND
2230 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2231 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2232 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2233 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2234 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2235 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2236 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) 352800 352800 217/NQ-HĐND
2237 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 2085400 2085400 217/NQ-HĐND
2238 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) 318700 318700 217/NQ-HĐND
2239 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1832000 1832000 217/NQ-HĐND
2240 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2241 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398600 398600 217/NQ-HĐND
2242 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398600 398600 217/NQ-HĐND
2243 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239500 239500 217/NQ-HĐND
2244 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser 280500 280500 217/NQ-HĐND
2245 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2246 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2247 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2248 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2249 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2250 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2251 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2252 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2253 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2254 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2255 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2256 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2257 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2258 Phẫu thuật nạo túi lợi 89500 89500 217/NQ-HĐND
2259 Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] 4003900 4003900 217/NQ-HĐND
2260 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] 1833000 1833000 217/NQ-HĐND
2261 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi  - gây tê] 1188600 1188600 217/NQ-HĐND
2262 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây mê] 1572200 1572200 217/NQ-HĐND
2263 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây tê] 698800 698800 217/NQ-HĐND
2264 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
2265 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300 4721300 217/NQ-HĐND
2266 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
2267 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền] 659600 659600 217/NQ-HĐND
2268 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5100100 5100100 217/NQ-HĐND
2269 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
2270 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5966400 5966400 217/NQ-HĐND
2271 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27500 27500 217/NQ-HĐND
2272 Điện châm [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2273 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600 275600 217/NQ-HĐND
2274 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2275 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3136900 3136900 217/NQ-HĐND
2276 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700 2818700 217/NQ-HĐND
2277 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 193600 217/NQ-HĐND
2278 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2279 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2280 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2281 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 659600 659600 217/NQ-HĐND
2282 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700 372700 217/NQ-HĐND
2283 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 187000 187000 217/NQ-HĐND
2284 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 342000 342000 217/NQ-HĐND
2285 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2286 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 217/NQ-HĐND
2287 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5204600 5204600 217/NQ-HĐND
2288 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200 6140200 217/NQ-HĐND
2289 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2290 Dẫn lưu áp xe tụy 3142500 3142500 217/NQ-HĐND
2291 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
2292 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300 4308300 217/NQ-HĐND
2293 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
2294 Cắt nang giáp móng 2289300 2289300 217/NQ-HĐND
2295 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500 245500 217/NQ-HĐND
2296 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500 217/NQ-HĐND
2297 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200 217/NQ-HĐND
2298 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2299 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2300 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2301 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2302 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2303 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2304 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2305 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2306 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2307 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2308 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2309 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2310 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2311 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2312 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2313 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2314 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2315 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2316 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2317 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2318 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952100 952100 217/NQ-HĐND
2319 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây tê ] 935200 935200 217/NQ-HĐND
2320 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1220300 1220300 217/NQ-HĐND
2321 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 830200 830200 217/NQ-HĐND
2322 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4944000 4944000 217/NQ-HĐND
2323 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2324 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
2325 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 193600 217/NQ-HĐND
2326 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600 148600 217/NQ-HĐND
2327 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400 121400 217/NQ-HĐND
2328 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 893600 893600 217/NQ-HĐND
2329 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600 148600 217/NQ-HĐND
2330 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400 121400 217/NQ-HĐND
2331 Nong niệu đạo 273500 273500 217/NQ-HĐND
2332 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 889700 889700 217/NQ-HĐND
2333 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 217/NQ-HĐND
2334 Đo điện thính giác thân não 185300 185300 217/NQ-HĐND
2335 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 280500 280500 217/NQ-HĐND
2336 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2337 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2338 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2339 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2340 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2341 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2342 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2343 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học 352800 352800 217/NQ-HĐND
2344 Tập vận động toàn thân 30 phút 59300 59300 217/NQ-HĐND
2345 Tập vận động đoạn chi 30 phút 51800 51800 217/NQ-HĐND
2346 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40200 40200 217/NQ-HĐND
2347 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900 44900 217/NQ-HĐND
2348 Điều trị bằng điện phân thuốc 48900 48900 217/NQ-HĐND
2349 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2350 Cứu điều trị bại não thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2351 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2352 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2353 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000 76000 217/NQ-HĐND
2354 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000 76000 217/NQ-HĐND
2355 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400 156400 217/NQ-HĐND
2356 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2357 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2358 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2359 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2360 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2361 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2362 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2363 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2364 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2365 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2366 Phẫu thuật cắt phanh má 344200 344200 217/NQ-HĐND
2367 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2368 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2369 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2370 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2371 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2372 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2373 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2374 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2375 Cắt bỏ chắp có bọc 85500 85500 217/NQ-HĐND
2376 Cắt bỏ túi lệ 930200 930200 217/NQ-HĐND
2377 Tái tạo cùng đồ 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
2378 Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
2379 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798300 798300 217/NQ-HĐND
2380 Xoa bóp toàn thân bằng tay 64900 64900 217/NQ-HĐND
2381 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2382 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2383 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2384 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37000 37000 217/NQ-HĐND
2385 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 217/NQ-HĐND
2386 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400 156400 217/NQ-HĐND
2387 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 78300 78300 217/NQ-HĐND
2388 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
2389 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78300 78300 217/NQ-HĐND
2390 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 78300 78300 217/NQ-HĐND
2391 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2392 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2393 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2394 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2395 Điện móng châm điều trị bí đái [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2396 Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2397 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2398 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2399 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2400 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2401 Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2402 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2403 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2404 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2405 Điện mãng châm điều trị đau lưng 85300 85300 217/NQ-HĐND
2406 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2407 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2408 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2409 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2410 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2411 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 85300 85300 217/NQ-HĐND
2412 Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2413 Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2414 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2415 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2416 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2417 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2418 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2419 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2420 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2421 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2422 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2423 Điện mãng châm điều trị stress [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2424 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2425 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2426 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2427 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2428 Từ châm [nhi] 83300 83300 217/NQ-HĐND
2429 Đặt catheter động mạch [nhi] 578500 578500 217/NQ-HĐND
2430 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2431 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2432 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2433 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 104400 104400 217/NQ-HĐND
2434 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2435 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2436 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2437 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2438 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2439 Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2440 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2441 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2442 Điện mãng châm điều trị bại não [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2443 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2444 Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2445 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2446 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2447 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2448 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2449 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim dài] 85300 85300 217/NQ-HĐND
2450 Laser châm 52100 52100 217/NQ-HĐND
2451 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 394800 394800 217/NQ-HĐND
2452 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2453 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2454 Tiêm cạnh cột sống cổ 104400 104400 217/NQ-HĐND
2455 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 104400 104400 217/NQ-HĐND
2456 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 217/NQ-HĐND
2457 Tiêm cân gan chân 104400 104400 217/NQ-HĐND
2458 Tiêm gân gót 104400 104400 217/NQ-HĐND
2459 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2460 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
2461 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2462 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 104400 104400 217/NQ-HĐND
2463 Tiêm gân gấp ngón tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2464 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2465 Tiêm hội chứng DeQuervain 104400 104400 217/NQ-HĐND
2466 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 104400 104400 217/NQ-HĐND
2467 Tiêm ngoài màng cứng 365100 365100 217/NQ-HĐND
2468 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248500 248500 217/NQ-HĐND
2469 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2470 HBsAg miễn dịch tự động 81700 81700 217/NQ-HĐND
2471 Tế bào học dịch màng khớp 190400 190400 217/NQ-HĐND
2472 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 147900 147900 217/NQ-HĐND
2473 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74600 74600 217/NQ-HĐND
2474 Định lượng sắt huyết thanh 33600 33600 217/NQ-HĐND
2475 Đo độ dày giác mạc 145500 145500 217/NQ-HĐND
2476 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2477 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2478 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2479 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2480 Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 127400 127400 217/NQ-HĐND
2481 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74600 74600 217/NQ-HĐND
2482 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136200 136200 217/NQ-HĐND
2483 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2484 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2485 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2486 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2487 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2488 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2489 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2490 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2491 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2492 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2493 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2494 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2495 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2496 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2497 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2498 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2499 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 33400 33400 217/NQ-HĐND
2500 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39000 39000 217/NQ-HĐND
2501 Đo độ dày giác mạc 145500 145500 217/NQ-HĐND
2502 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44800 44800 217/NQ-HĐND
2503 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2504 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105300 105300 217/NQ-HĐND
2505 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2506 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2507 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2508 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2509 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2510 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2511 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2512 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2513 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] 105300 105300 217/NQ-HĐND
2514 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2515 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2516 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2517 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2518 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16100 16100 217/NQ-HĐND
2519 Tập với xe đạp tập 14700 14700 217/NQ-HĐND
2520 Tập với hệ thống ròng rọc 14700 14700 217/NQ-HĐND
2521 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 14700 14700 217/NQ-HĐND
2522 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40200 40200 217/NQ-HĐND
2523 Tìm tế bào Hargraves 69600 69600 217/NQ-HĐND
2524 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
2525 Sửa lỗi phát âm 124000 124000 217/NQ-HĐND
2526 Xoa bóp bằng máy 39000 39000 217/NQ-HĐND
2527 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2249700 2249700 217/NQ-HĐND
2528 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2529 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2530 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2531 Cắt cổ bàng quang [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2532 Cắt cụt cẳng tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2533 Cắt cụt cánh tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2535 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2536 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2537 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2538 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] 3854100 3854100 217/NQ-HĐND
2539 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2540 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2541 Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2542 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2543 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2544 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2545 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2546 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2547 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2548 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2549 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2550 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2551 Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2552 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2553 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2554 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2555 Dẫn lưu nang tụy [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2556 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2557 Dẫn lưu túi mật [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2558 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2559 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2560 Gỡ dính gân [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2561 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2562 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2563 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2564 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 2538800 2538800 217/NQ-HĐND
2565 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 2104300 2104300 217/NQ-HĐND
2566 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2567 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2568 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2569 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2570 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2571 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2572 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2573 Lấy sỏi niệu quản [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2574 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2575 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2576 Mở bụng thăm dò [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2577 Mở bụng thăm dò [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2578 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2579 Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2580 Mở thông dạ dày [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2581 Mở thông dạ dày [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2582 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2583 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2584 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2585 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2586 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] 4306900 4306900 217/NQ-HĐND
2587 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2249700 2249700 217/NQ-HĐND
2588 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2589 Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2590 Cắt cụt cẳng chân [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2591 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2305100 2305100 217/NQ-HĐND
2592 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] 2092800 2092800 217/NQ-HĐND
2593 Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2594 Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1535600 1535600 217/NQ-HĐND
2595 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2596 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] 2906200 2906200 217/NQ-HĐND
2597 Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2598 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2599 Cắt u máu trong xương [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2600 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2601 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2602 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2603 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2604 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2605 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1716500 1716500 217/NQ-HĐND
2606 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2607 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2608 Cắt u xương, sụn [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2609 Cắt u xương, sụn [gây tê] 3338600 3338600 217/NQ-HĐND
2610 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2611 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2612 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2613 Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2614 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2615 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2616 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2617 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [gây tê] 3636100 3636100 217/NQ-HĐND
2618 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2619 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2620 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] 1990200 1990200 217/NQ-HĐND
2621 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2622 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2623 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2624 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 2475900 2475900 217/NQ-HĐND
2625 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2626 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2627 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2628 Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2629 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2630 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2631 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2632 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2633 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2634 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2635 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2636 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 3546600 3546600 217/NQ-HĐND
2637 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2638 Nối gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2639 Nối gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2640 Nối gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2641 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2642 Nối vị tràng [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2643 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2644 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2645 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2646 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2647 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2648 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2649 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2177000 2177000 217/NQ-HĐND
2650 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2651 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2652 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] 2595700 2595700 217/NQ-HĐND
2654 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2655 Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2656 Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2657 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] 2092800 2092800 217/NQ-HĐND
2658 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3576400 3576400 217/NQ-HĐND
2659 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] 1959100 1959100 217/NQ-HĐND
2660 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2661 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2662 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2663 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2664 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2665 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3456900 3456900 217/NQ-HĐND
2666 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3456900 3456900 217/NQ-HĐND
2667 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2668 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2669 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2670 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê] 2389900 2389900 217/NQ-HĐND
2671 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2672 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2673 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2674 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] 2718800 2718800 217/NQ-HĐND
2675 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2676 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] 1569000 1569000 217/NQ-HĐND
2677 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2678 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2680 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2681 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2682 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2683 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2684 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2685 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2686 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2687 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2688 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2689 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2690 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] 2850000 2850000 217/NQ-HĐND
2691 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2692 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2693 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2694 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2293500 2293500 217/NQ-HĐND
2695 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2293500 2293500 217/NQ-HĐND
2696 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 3193100 3193100 217/NQ-HĐND
2697 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 7223900 7223900 217/NQ-HĐND
2698 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2699 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2700 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2701 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3536400 3536400 217/NQ-HĐND
2702 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2703 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2704 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] 2478500 2478500 217/NQ-HĐND
2705 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2706 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2707 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2708 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] 2707000 2707000 217/NQ-HĐND
2709 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2710 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2711 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] 2583600 2583600 217/NQ-HĐND
2712 Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2713 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2714 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2715 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2716 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2717 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2718 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2719 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2720 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2721 Phẫu thuật treo thận [gây tê] 2433200 2433200 217/NQ-HĐND
2722 Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2723 Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2724 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2725 Phẫu thuật U máu [gây tê] 2436100 2436100 217/NQ-HĐND
2726 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] 2583600 2583600 217/NQ-HĐND
2727 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2728 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2729 Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2730 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2731 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2732 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2149000 2149000 217/NQ-HĐND
2733 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2734 Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] 2277400 2277400 217/NQ-HĐND
2735 Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2736 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2737 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2738 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] 3184700 3184700 217/NQ-HĐND
2739 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2740 Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2741 Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2742 Tháo đốt bàn [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2743 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2744 Tháo khớp cổ tay [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2745 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2455100 2455100 217/NQ-HĐND
2746 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3204200 3204200 217/NQ-HĐND
2747 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] 2276100 2276100 217/NQ-HĐND
2748 Nối gân duỗi [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2749 Nội soi đặt sonde JJ [gây tê] 1475400 1475400 217/NQ-HĐND
2750 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3713100 3713100 217/NQ-HĐND
2751 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] 3676400 3676400 217/NQ-HĐND
2752 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2177000 2177000 217/NQ-HĐND
2753 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2212300 2212300 217/NQ-HĐND
2754 Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2755 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 1696400 1696400 217/NQ-HĐND
2756 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2757 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2758 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] 2432400 2432400 217/NQ-HĐND
2759 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2760 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2761 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2762 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2763 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2764 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2765 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2766 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2767 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2768 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2769 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] 2104300 2104300 217/NQ-HĐND
2770 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] 2390200 2390200 217/NQ-HĐND
2771 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 3211000 3211000 217/NQ-HĐND
2772 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3578900 3578900 217/NQ-HĐND
2773 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1773600 1773600 217/NQ-HĐND
2774 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2631000 2631000 217/NQ-HĐND
2775 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] 5268900 5268900 217/NQ-HĐND
2776 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 3578900 3578900 217/NQ-HĐND
2777 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2778 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2779 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2872900 2872900 217/NQ-HĐND
2780 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2651700 2651700 217/NQ-HĐND
2781 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] 2478500 2478500 217/NQ-HĐND
2782 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3888600 3888600 217/NQ-HĐND
2783 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] 2910400 2910400 217/NQ-HĐND
2784 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2785 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2786 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2787 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2788 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2789 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] 2367100 2367100 217/NQ-HĐND
2790 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2791 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2751200 2751200 217/NQ-HĐND
2792 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2793 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2794 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2795 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2796 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] 2816800 2816800 217/NQ-HĐND
2797 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2798 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2799 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2800 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2801 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] 2604700 2604700 217/NQ-HĐND
2802 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2803 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2804 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2805 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2806 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 2035200 2035200 217/NQ-HĐND
2807 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2808 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] 2423300 2423300 217/NQ-HĐND
2809 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] 2493700 2493700 217/NQ-HĐND
2810 Tháo khớp cổ chân [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2811 Tháo khớp gối [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2812 Tháo khớp khuỷu [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2813 Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2814 Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] 3175400 3175400 217/NQ-HĐND
2815 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] 2276400 2276400 217/NQ-HĐND
2816 Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] 4304000 4304000 217/NQ-HĐND
2817 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3204200 3204200 217/NQ-HĐND
2818 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2819 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 104400 104400 217/NQ-HĐND
2820 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 279500 279500 217/NQ-HĐND
2821 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900 2490900 217/NQ-HĐND
2822 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3411300 3411300 217/NQ-HĐND
2823 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 5663200 5663200 217/NQ-HĐND
2824 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2825 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] 130600 130600 217/NQ-HĐND
2826 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 40900 40900 217/NQ-HĐND
2827 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
2828 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
2829 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2830 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2831 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2832 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2833 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2834 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] 625000 625000 217/NQ-HĐND
2835 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 280500 280500 217/NQ-HĐND
2836 Đặt nội khí quản 2 nòng 600500 600500 217/NQ-HĐND
2837 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 280500 280500 217/NQ-HĐND
2838 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1042500 1042500 217/NQ-HĐND
2839 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 246800 246800 217/NQ-HĐND
2840 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317000 317000 217/NQ-HĐND
2841 Tiêm cạnh cột sống ngực 104400 104400 217/NQ-HĐND
2842 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 217/NQ-HĐND
2843 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900 217/NQ-HĐND
2844 Tiêm nội khớp: acid hyaluronic 104400 104400 217/NQ-HĐND
2845 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 129600 129600 217/NQ-HĐND
2846 Bơm rửa ổ lao khớp 101400 101400 217/NQ-HĐND
2847 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 893600 893600 217/NQ-HĐND
2848 Đo lưu huyết não 50500 50500 217/NQ-HĐND
2849 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 6026400 6026400 217/NQ-HĐND
2850 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2851 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 279500 279500 217/NQ-HĐND
2852 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5669600 5669600 217/NQ-HĐND
2853 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
2854 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
2855 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2856 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 5712200 5712200 217/NQ-HĐND
2857 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
2858 Lấy sỏi san hô thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2859 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2860 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100 4569100 217/NQ-HĐND
2861 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950500 950500 217/NQ-HĐND
2862 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3433300 3433300 217/NQ-HĐND
2863 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1096500 1096500 217/NQ-HĐND
2864 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5887300 5887300 217/NQ-HĐND
2865 Cắt cổ bàng quang 5887300 5887300 217/NQ-HĐND
2866 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4621100 4621100 217/NQ-HĐND
2867 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
2868 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1509500 1509500 217/NQ-HĐND
2869 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4941100 4941100 217/NQ-HĐND
2870 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4970100 4970100 217/NQ-HĐND
2871 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2872 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2873 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2874 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2875 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2876 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
2877 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2698800 2698800 217/NQ-HĐND
2878 Phẫu thuật U máu 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2879 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 257000 257000 217/NQ-HĐND
2880 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] 379600 379600 217/NQ-HĐND
2881 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] 130600 130600 217/NQ-HĐND
2882 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 36600 36600 217/NQ-HĐND
2883 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1322100 1322100 217/NQ-HĐND
2884 Cắt nang vùng sàn miệng 3078100 3078100 217/NQ-HĐND
2885 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 3311900 3311900 217/NQ-HĐND
2886 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 217/NQ-HĐND
2887 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4703100 4703100 217/NQ-HĐND
2888 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300 6346300 217/NQ-HĐND
2889 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300 5503300 217/NQ-HĐND
2890 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2932800 2932800 217/NQ-HĐND
2891 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2892800 2892800 217/NQ-HĐND
2892 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300 4142300 217/NQ-HĐND
2893 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3054800 3054800 217/NQ-HĐND
2894 Cắt cụt cổ tử cung 3019800 3019800 217/NQ-HĐND
2895 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 930200 930200 217/NQ-HĐND
2896 Lấy dị vật hốc mắt 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
2897 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600 1013600 217/NQ-HĐND
2898 Lấy dị vật tiền phòng 1244100 1244100 217/NQ-HĐND
2899 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 891500 891500 217/NQ-HĐND
2900 Đặt bản silicon điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
2901 Chỉnh chỉ sau mổ lác 620000 620000 217/NQ-HĐND
2902 Sửa sẹo sau mổ lác 620000 620000 217/NQ-HĐND
2903 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763600 763600 217/NQ-HĐND
2904 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây mê] 1351400 1351400 217/NQ-HĐND
2905 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây mê] 2068800 2068800 217/NQ-HĐND
2906 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây tê ] 1387000 1387000 217/NQ-HĐND
2907 Điện di điều trị 27500 27500 217/NQ-HĐND
2908 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60000 60000 217/NQ-HĐND
2909 Soi đáy mắt bằng Schepens 60000 60000 217/NQ-HĐND
2910 Soi góc tiền phòng 60000 60000 217/NQ-HĐND
2911 Test thử nhược cơ 197200 197200 217/NQ-HĐND
2912 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 15100 15100 217/NQ-HĐND
2913 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 15100 15100 217/NQ-HĐND
2914 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 705900 705900 217/NQ-HĐND
2915 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 489500 489500 217/NQ-HĐND
2916 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
2917 Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] 4003900 4003900 217/NQ-HĐND
2918 Bơm thuốc thanh quản 22000 22000 217/NQ-HĐND
2919 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2920 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2804100 2804100 217/NQ-HĐND
2921 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2928100 2928100 217/NQ-HĐND
2922 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2923 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861000 861000 217/NQ-HĐND
2924 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2925 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 455500 455500 217/NQ-HĐND
2926 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2927 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631000 631000 217/NQ-HĐND
2928 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991000 991000 217/NQ-HĐND
2929 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500 369500 217/NQ-HĐND
2930 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398600 398600 217/NQ-HĐND
2931 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344200 344200 217/NQ-HĐND
2932 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601000 601000 217/NQ-HĐND
2933 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112500 112500 217/NQ-HĐND
2934 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
2935 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400 414400 217/NQ-HĐND
2936 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2497500 2497500 217/NQ-HĐND
2937 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] 3317300 3317300 217/NQ-HĐND
2938 Tập điều hợp vận động 59300 59300 217/NQ-HĐND
2939 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 617800 617800 217/NQ-HĐND
2940 Tập do cứng khớp 56200 56200 217/NQ-HĐND
2941 Xoa bóp áp lực hơi 32900 32900 217/NQ-HĐND
2942 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 252300 252300 217/NQ-HĐND
2943 Siêu âm doppler dương vật 89300 89300 217/NQ-HĐND
2944 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2945 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2946 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2947 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2948 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58300 58300 217/NQ-HĐND
2949 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2950 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2951 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64300 64300 217/NQ-HĐND
2952 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77300 77300 217/NQ-HĐND
2953 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2954 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550100 550100 217/NQ-HĐND
2955 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2956 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2957 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
2958 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663400 663400 217/NQ-HĐND
2959 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 217/NQ-HĐND
2960 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 171900 171900 217/NQ-HĐND
2961 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 586300 586300 217/NQ-HĐND
2962 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798300 798300 217/NQ-HĐND
2963 Đo đường kính giác mạc 68000 68000 217/NQ-HĐND
2964 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40900 40900 217/NQ-HĐND
2965 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700 217/NQ-HĐND
2966 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800 70800 217/NQ-HĐND
2967 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 549900 549900 217/NQ-HĐND
2968 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2969 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800 16800 217/NQ-HĐND
2970 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 156200 156200 217/NQ-HĐND
2971 Định lượng Ferritin [Máu] 84100 84100 217/NQ-HĐND
2972 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2973 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 22400 22400 217/NQ-HĐND
2974 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28600 28600 217/NQ-HĐND
2975 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4900 4900 217/NQ-HĐND
2976 Virus Ag miễn dịch bán tự động 321000 321000 217/NQ-HĐND
2977 HBc IgM miễn dịch bán tự động 123400 123400 217/NQ-HĐND
2978 HBeAg miễn dịch bán tự động 104400 104400 217/NQ-HĐND
2979 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
2980 HAV Ab test nhanh 130500 130500 217/NQ-HĐND
2981 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2982 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 168600 168600 217/NQ-HĐND
2983 EV71 IgM/IgG test nhanh 125000 125000 217/NQ-HĐND
2984 JEV IgM miễn dịch bán tự động 463300 463300 217/NQ-HĐND
2985 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 130500 130500 217/NQ-HĐND
2986 Xét nghiệm cặn dư phân 58600 58600 217/NQ-HĐND
2987 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308300 308300 217/NQ-HĐND
2988 Tế bào học đờm 190400 190400 217/NQ-HĐND
2989 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2990 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2991 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3431900 3431900 217/NQ-HĐND
2992 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 4281900 4281900 217/NQ-HĐND
2993 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2994 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2995 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2996 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
2997 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2913900 2913900 217/NQ-HĐND
2998 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4781900 4781900 217/NQ-HĐND
2999 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
3000 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1920900 1920900 217/NQ-HĐND
3001 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4497100 4497100 217/NQ-HĐND
3002 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3003 Nội soi nong niệu quản hẹp 950500 950500 217/NQ-HĐND
3004 Nội soi bàng quang cắt u 5030900 5030900 217/NQ-HĐND
3005 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3006 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4302500 4302500 217/NQ-HĐND
3007 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3008 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1596600 1596600 217/NQ-HĐND
3009 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3010 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
3011 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3720600 3720600 217/NQ-HĐND
3012 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 5363900 5363900 217/NQ-HĐND
3013 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 217/NQ-HĐND
3014 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2925900 2925900 217/NQ-HĐND
3015 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 812100 812100 217/NQ-HĐND
3016 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2767900 2767900 217/NQ-HĐND
3017 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500 4102500 217/NQ-HĐND
3018 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 217/NQ-HĐND
3019 HBc total miễn dịch bán tự động 78300 78300 217/NQ-HĐND
3020 HBeAb miễn dịch bán tự động 104400 104400 217/NQ-HĐND
3021 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 156600 156600 217/NQ-HĐND
3022 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3781900 3781900 217/NQ-HĐND
3023 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2434500 2434500 217/NQ-HĐND
3024 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
3025 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148600 148600 217/NQ-HĐND
3026 Phẫu thuật lác thông thường 830200 830200 217/NQ-HĐND
3027 Tập nuốt 173700 173700 217/NQ-HĐND
3028 Tập nuốt 144700 144700 217/NQ-HĐND
3029 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1743100 1743100 217/NQ-HĐND
3030 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3302900 3302900 217/NQ-HĐND
3031 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193600 193600 217/NQ-HĐND
3032 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275600 275600 217/NQ-HĐND
3033 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4324900 4324900 217/NQ-HĐND
3034 Phẫu thuật lác thông thường 1220300 1220300 217/NQ-HĐND
3035 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 531900 531900 217/NQ-HĐND

 


Trang liên hết
Tư vấn - hỗ trợ
Võ Tiến DũngVõ Tiến Dũng
votiendungtlc
 0904667585
 vtdung@gmail.com
Thông số thống kê
Số người online: 125
Thành viên: 5
Lượt truy cập: 441360
Thành viên mới: TEST XN3