
0904667585
vtdung@gmail.com

DANH MỤC
Tải file: TẠI ĐÂY
| STT | TEN_VAT_TU | NUOC_SX | DON_VI_TINH | DON_GIA |
| 1 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 780 |
| 2 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm | Việt Nam | Bộ/túi | 5080 |
| 3 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 4590 |
| 4 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 1150 |
| 5 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 650 |
| 6 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 2000 |
| 7 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 714 |
| 8 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 4590 |
| 9 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 400 |
| 10 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ | Tây Ban Nha | Miếng | 737000 |
| 11 | Kìmkhóa,,kẹp (clip, clamp)các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 1200 |
| 12 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 15000 |
| 13 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Việt Nam | Bộ | 12800 |
| 14 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 35500 |
| 15 | Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ | Trung quốc | Bộ | 70000 |
| 16 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3200 |
| 17 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3200 |
| 18 | Gạc các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 19 | Gạc các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 1130 |
| 20 | Gạc các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 1800 |
| 21 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ | Việt Nam | Bộ | 14970 |
| 22 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Ấn độ | Cái | 4500 |
| 23 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Ấn độ | Cái | 4400 |
| 24 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 400 |
| 25 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Nhật Bản | Cái | 135000 |
| 26 | Gạc các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 590 |
| 27 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật,thủ thuật các loại,các cỡ (bao gồm cả tay cắt) | Nhật bản | Cái | 24000 |
| 28 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật,thủ thuật các loại,các cỡ (bao gồm cả tay cắt) | Nhật bản | Cái | 24000 |
| 29 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật,thủ thuật các loại,các cỡ (bao gồm cả tay cắt) | Nhật bản | Cái | 24000 |
| 30 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Việt Nam | 01 Bộ/Túi | 6510 |
| 31 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 309000 |
| 32 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 309000 |
| 33 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 309000 |
| 34 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 290000 |
| 35 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 290000 |
| 36 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 37 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 38 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 39 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 40 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 41 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 42 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 43 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 44 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 45 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 46 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 47 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 48 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
| 49 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
| 50 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
| 51 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
| 52 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
| 53 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
| 54 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 50000 |
| 55 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 50000 |
| 56 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 50000 |
| 57 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 50000 |
| 58 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 59 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 60 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 61 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 62 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 63 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 64 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 65 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 66 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
| 67 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 68 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 69 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 70 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 71 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 72 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 73 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 74 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 75 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 76 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 77 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
| 78 | Ống(sonde) rửa dạ dày các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 3200 |
| 79 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 80 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 81 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 82 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 83 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 84 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 85 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 86 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 87 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 88 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
| 89 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
| 90 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
| 91 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
| 92 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
| 93 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
| 94 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
| 95 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại,các cỡ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 347500 |
| 96 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại,các cỡ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 347500 |
| 97 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại,các cỡ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 347500 |
| 98 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại,các cỡ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 347500 |
| 99 | Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 8272 |
| 100 | Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 8272 |
| 101 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 102 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 103 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 104 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 105 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 106 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 107 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 108 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
| 109 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 1300 |
| 110 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 1300 |
| 111 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 5000 |
| 112 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 5000 |
| 113 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 5000 |
| 114 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
| 115 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
| 116 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
| 117 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
| 118 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
| 119 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 120 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 121 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 122 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 123 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 124 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 125 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 126 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 127 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 128 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 129 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 130 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 131 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
| 132 | Dụng cụ cắt trĩ Longo 32 ghim, chiều cao ghim 4.0mm, đường kính ngoài 34mm | Trung Quốc | Bộ | 3740000 |
| 133 | Đinh Kirschner hai đầu nhọn | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 115000 |
| 134 | Nẹp nén ép động lực cẳng tay, cánh tay | Pakistan | Cái | 350000 |
| 135 | Bơm cho ăn MPV 50ml | Việt Nam | Cái | 3750 |
| 136 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml | Việt Nam | Cái | 1000 |
| 137 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 1ml | Việt Nam | Cái | 665 |
| 138 | Sonde Foley 3 nhánh | Trung Quốc | Cái | 16000 |
| 139 | Sonde JJ niệu quản các cỡ | Thụy Sĩ | Cái | 320000 |
| 140 | Ống dẫn lưu | Việt Nam | Cái | 11000 |
| 141 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml | Việt Nam | Cái | 1850 |
| 142 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 3ml | Việt Nam | Cái | 665 |
| 143 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 50ml | Việt Nam | Cái | 4050 |
| 144 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml | Việt Nam | Cái | 730 |
| 145 | Kim cánh bướm MPV | Việt Nam | Cái | 1500 |
| 146 | Kim tiêm MPV | Việt Nam | Cái | 300 |
| 147 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc (INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP) | Malaysia | Cái | 16000 |
| 148 | Tay dao mổ điện | Trung Quốc | Cái | 38000 |
| 149 | Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần kim cánh bướm | Việt Nam | Bộ | 4600 |
| 150 | Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim cánh bướm | Việt Nam | Bộ | 4320 |
| 151 | Bộ dây truyền máu (SANGOFIX ) | Việt Nam | Cái | 22200 |
| 152 | Ống đặt nội khí quản có bóng | Trung Quốc | Cái | 16000 |
| 153 | Ống đặt nội khí quản lò xo | Trung Quốc | Cái | 150000 |
| 154 | Ống đặt nội khí quản tiêu chuẩn (không bóng) | Trung Quốc | Cái | 14000 |
| 155 | Dây nối bơm tiêm điện | Trung Quốc | Cái | 7000 |
| 156 | Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi Parietene chất liệu Polypropylene kích thước 6 x 11 cm PPL0611X3 | Pháp | Miếng | 1260000 |
| 157 | Vít xương cứng đường kính 3,5 mm | Pakistan | Cái | 62000 |
| 158 | Mặt nạ oxy không túi | Trung Quốc | Bộ | 14300 |
| 159 | SURFLO I.V. Catheter - 22G, 24G | Terumo (Phillipines) Corporation | Cái | 11300 |
| 160 | Khóa ba ngã chống nứt gãy (DISCOFIX C-3 BLUE) | Thụy Sĩ | Cái | 10799 |
| 161 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh, phủ silicone các số | Ấn Độ | Cái | 20000 |
| 162 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh, phủ silicone các số | Ấn Độ | Cái | 20000 |
| 163 | Dây thở Oxy MPV | Việt Nam | Cái | 4800 |
| 164 | Dây thở Oxy MPV | Việt Nam | Cái | 4800 |
| 165 | Dây thở Oxy MPV | Việt Nam | Cái | 4800 |
Số người online: 30
Thành viên: 5
Lượt truy cập: 813452
Thành viên mới: TEST XN3