TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHI XUÂN hướng tới sự hài lòng của người bệnh
 | Bảng giá thuốc, dịch vụ kỹ thuật | Danh mục giá KCB Viện phí mới áp dụng 01/01/2020

Danh mục giá KCB Viện phí mới áp dụng 01/01/2020

 8/6/2020 7:30 AM
Nghị Quyết số 176/2019/NQ-HĐND ngày 15/12/2019 của HĐND Tỉnh

 

Giá dịch vụ khám chữa bệnh viện phí kèm theo Nghị Quyết số 176/2019/NQ-HĐND ngày 15/12/2019 của HĐND Tỉnh
TT Tên dịch vụ Giá thu phí
1 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể cận lâm sàng) 110000
2 Khám sức khỏe 01 bộ 110000
3 Khám Sức Khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể cận lâm sàng) 450000
4 Khám Nội 35000
5 Khám Nhi 35000
6 Khám Da liễu 35000
7 Khám YHCT 35000
8 Khám Ngoại 35000
9 Khám Phụ sản 35000
10 Khám Mắt 35000
11 Khám Tai mũi họng 35000
12 Khám Răng hàm mặt 35000
13 Khám Phục hồi chức năng 35000
14 Thêm giấy khám sức khỏe 10000
15 Sao bệnh án 1 bộ 50000
16 Tiền dụng cụ truyền máu 95000
17 Tiền dụng cụ truyền máu 08 180000
18 Sao bệnh án (Thêm tờ) 10000
19 Thu hợp đồng nhà ăn Bệnh viện (1 tháng) 500000
20 Thu hợp đồng nhà thuốc Bệnh viện (1 tháng) 3000000
21 Thu hợp đồng nhà xe Bệnh viện (1 tháng) 14000000
22 Tiêm phòng dại - Abhayrab (Ấn Độ) 192000
23 Tiêm phòng Viêm gan B - Heberbiovac HB (Cuba) 85000
24 Tiêm phòng cúm - IVACFLU-S (VN) 175000
25 Phòng tiêu chảy - Rotavin - M1(VN) 392000
26 Dịch vụ tắm bé 50000
27 Tiêm + Test Vacxin phòng dại 45200
28 Tiêm + Test Vacxin phòng Viêm gan B 45486
29 Tiêm + Test Vacxin phòng cúm 45186
30 Tiêm + Test Vacxin phòng tiêu chảy 45286
31 Tiêm + Test Vacxin uốn ván 46129
32 Máu toàn phần 250 ml 0
33 Máu toàn phần 350 ml 0
34 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 130600
35 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 160000
36 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 160000
37 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 160000
38 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 160000
39 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 160000
40 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 160000
41 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 170800
42 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 170800
43 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 170800
44 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 170800
45 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 170800
46 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 187100
47 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 187100
48 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 187100
49 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 199200
50 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 199200
51 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 199200
52 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199200
53 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 199200
54 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 223800
55 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 223800
56 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 223800
57 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 223800
58 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 223800
59 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 325000
60 Nội soi tai 40000
61 Nội soi mũi 40000
62 Nội soi họng 40000
63 Soi cổ tử cung 61500
64 Nội soi Tai Mũi Họng 104000
65 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146000
66 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189000
67 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244000
68 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 305000
69 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 568000
70 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 719000
71 mắt test nội soi 0
72 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết [gây mê] 600000
73 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết [gây mê] 600000
74 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết [gây mê] 800000
75 Khí Oxy [30 lít / 1 giờ] 576
76 Khí Oxy [60 lít / 1 giờ] 1152
77 Khí Oxy [90 lít / 1 giờ] 1728
78 Khí Oxy [120 lít / 1 giờ] 2304
79 Khí Oxy [180 lít / 1 giờ] 3456
80 Khí Oxy [240 lít / 1 giờ] 5760
81 Khí Oxy [300 lít / 1 giờ] 6111
82 Khí Oxy [360 lít / 1 giờ] 6912
83 Khí Oxy [420 lít / 1 giờ] 8064
84 Khí Oxy [480 lít / 1 giờ] 9216
85 Khí Oxy [540 lít / 1 giờ] 10368
86 Khí Oxy [600 lít / 1 giờ] 11520
87 Nạo VA (gây tê) 65000
88 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000
89 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218600
90 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324000
91 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] 215000
92 Khâu cò mi, tháo cò 380000
93 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [1,2,3] 409000
94 Chích mủ mắt 429000
95 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429000
96 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 449000
97 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509000
98 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [4,5] 539000
99 Cắt polyp ống tai [gây tê] 589000
100 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi  - gây tê] 614000
101 Phẫu thuật quặm [1 mi  - gây tê] 614000
102 Cắt polyp mũi [gây mê] 647000
103 Khâu phục hồi bờ mi 645000
104 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697000
105 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679000
106 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679000
107 Mở khí quản cấp cứu 704000
108 Mở khí quản thường quy 704000
109 Cắt u kết mạc không vá 750000
110 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [6,7 dưới] 769000
111 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765000
112 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765000
113 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781000
114 Chích áp xe tầng sinh môn 781000
115 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768000
116 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [ Gây tê ] 819000
117 Mổ quặm bẩm sinh [ 2 mi- gây tê] 809000
118 Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây tê] 809000
119 Phẫu thuật mộng đơn thuần [ 1 mắt - gây tê ] 834000
120 Lấy dị vật hốc mắt 845000
121 Lấy dị vật trong củng mạc 845000
122 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [6,7 trên] 899000
123 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000
124 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906000
125 Mổ bóc nhân xơ vú 947000
126 Cắt polype trực tràng 1010000
127 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] 1020000
128 Phẫu thuật quặm [3 mi  - gây tê] 1020000
129 Cắt u amidan qua đường miệng [dao điên 50.03] 1603000
130 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1033000
131 Lấy dị vật tiền phòng 1060000
132 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
133 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
134 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1107000
135 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] 1189000
136 Phẫu thuật quặm [1 mi  - gây mê] 1189000
137 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] 1176000
138 Phẫu thuật quặm [ 4 mi  - gây tê] 1176000
139 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1211000
140 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1136000
141 Cắt hẹp bao quy đầu 1136000
142 Khâu vết thương vùng môi 1136000
143 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000
144 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1258000
145 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] 1314000
146 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [ Gây mê ] 1314000
147 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê] 1356000
148 Phẫu thuật quặm [ 2 mi  - gây mê ] 1356000
149 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê] 1563000
150 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] 1563000
151 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [50.03] 1681000
152 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1681000
153 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1684000
154 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1684000
155 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1684000
156 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1684000
157 Cắt các u lành tuyến giáp 1642000
158 Cắt nang thừng tinh một bên 1642000
159 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm 1642000
160 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1642000
161 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1642000
162 Cắt u bao gân 1642000
163 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê] 1745000
164 Phẫu thuật quặm [ 4 mi  - gây mê] 1745000
165 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000
166 Cắt polyp cổ tử cung 1868000
167 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1868000
168 Khâu vết thương thành bụng 1793000
169 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1793000
170 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1793000
171 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1793000
172 Cắt u lành dương vật 1793000
173 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1793000
174 Cắt polyp ống tai [gây mê] 1938000
175 Cắt u thành âm đạo 2048000
176 Cắt các u nang giáp móng 2071000
177 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2061000
178 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2147000
179 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2147000
180 Phẫu thuật Longo (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 2153000
181 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2151000
182 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2151000
183 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2254000
184 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2254000
185 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2332000
186 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2084000
187 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 2461000
188 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2461000
189 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2461000
190 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 4441000
191 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2416000
192 Tháo lồng ruột non 2416000
193 Mở bụng thăm dò 2447000
194 Mở thông dạ dày 1610000
195 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2447000
196 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2460000
197 Cắt ruột thừa đơn thuần 2460000
198 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 1710000
199 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2461000
200 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2463000
201 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2463000
202 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2531000
203 Cắt các u lành vùng cổ 2507000
204 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2657000
205 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2657000
206 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2619000
207 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2551000
208 Dẫn lưu túi mật 2563000
209 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2563000
210 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2620000
211 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2679000
212 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2752000
213 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2657000
214 Phẫu thuật vết thương khớp 2657000
215 Khâu tử cung do nạo thủng 2673000
216 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2689000
217 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 2689000
218 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 1793000
219 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 1793000
220 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2689000
221 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2722000
222 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2709000
223 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2709000
224 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000
225 Dẫn lưu áp xe gan 2709000
226 Cắt chỏm nang gan 2619000
227 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2728000
228 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2728000
229 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2728000
230 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2713000
231 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2752000
232 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2752000
233 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 0
234 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2752000
235 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2752000
236 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2752000
237 Tháo bỏ các ngón chân 2752000
238 Tháo đốt bàn 2752000
239 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2752000
240 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2752000
241 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2752000
242 Phẫu thuật viêm xương 2752000
243 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2800000
244 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2800000
245 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2922000
246 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2835000
247 Cắt u nang buồng trứng 2835000
248 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2835000
249 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2773000
250 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2865000
251 Phẫu thuật co gân Achille 2828000
252 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2828000
253 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2828000
254 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2828000
255 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2828000
256 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2828000
257 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2828000
258 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2828000
259 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2828000
260 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2828000
261 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2828000
262 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2828000
263 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 2828000
264 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây mê] 2973000
265 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3040000
266 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2958000
267 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3095000
268 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3053000
269 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3053000
270 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3157000
271 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3157000
272 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3157000
273 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt. 3157000
274 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3157000
275 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3157000
276 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3157000
277 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3095000
278 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3167000
279 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 0
280 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3429000
281 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 1793000
282 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3414000
283 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3414000
284 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 0
285 Phẫu thuật KHX gãy xương gót [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
286 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
287 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) [chưa bao gồm đinh xương nẹp vít] 3609000
288 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
289 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
290 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
291 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
292 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
293 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3538000
294 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3553000
295 Tháo khớp khuỷu 3640000
296 Tháo khớp gối 3640000
297 Cắt cụt cẳng chân 3640000
298 Tháo một nửa bàn chân trước 3640000
299 Cắt u xương sụn lành tính 3611000
300 Cắt u xương, sụn 3611000
301 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít ] 3609000
302 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn [chưa bao gồm đinh xương nẹp vít] 3609000
303 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít 50.03] 3609000
304 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
305 Phẫu thuật gãy Monteggia [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
306 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
307 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
308 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
309 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
310 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3609000
311 Đóng đinh xương chày mở [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
312 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
313 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
314 Găm Kirschner trong gãy mắt cá [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
315 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
316 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
317 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
318 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
319 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
320 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
321 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
322 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
323 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
324 Phẫu thuật KHX gãy đài quay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
325 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
326 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
327 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
328 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
329 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp ,vít] 3609000
330 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
331 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3609000
332 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi [chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít] 3609000
333 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
334 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
335 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong [chưa bao gồm đinh xương, nẹp ,vít] 3609000
336 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
337 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
338 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
339 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
340 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
341 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
342 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
343 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
344 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
345 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
346 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
347 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
348 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
349 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3609000
350 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3609000
351 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3594000
352 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3704000
353 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3704000
354 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3850000
355 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3850000
356 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3850000
357 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3850000
358 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3850000
359 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 1524000
360 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3910000
361 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3910000
362 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3910000
363 Lấy sỏi bàng quang 3910000
364 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 1524000
365 Cắt thận đơn thuần 4044000
366 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 4072000
367 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [03] 4117000
368 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4135000
369 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4282000
370 Cắt lách do chấn thương 4284000
371 Cắt túi mật 4335000
372 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [50.03] 4381000
373 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4381000
374 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 2531000
375 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4381000
376 Thương tích bàn tay phức tạp 4381000
377 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
378 Cắt đoạn ruột non 4441000
379 Cắt u mạc treo ruột 4482000
380 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4568000
381 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 2173000
382 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4899000
383 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6404000
384 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực [chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít] 1710000
385 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 0
386 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 0
387 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 0
388 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 0
389 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 0
390 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 0
391 Lấy sỏi san hô thận 0
392 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900
393 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43900
394 Siêu âm ổ bụng [Nam] 43900
395 Siêu âm ổ bụng [Nữ] 43900
396 Siêu âm tuyến giáp 43900
397 Siêu âm các tuyến nước bọt 43900
398 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43900
399 Siêu âm hạch vùng cổ 43900
400 Siêu âm qua thóp 43900
401 Siêu âm màng phổi 43900
402 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43900
403 Siêu âm tử cung phần phụ 43900
404 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [song thai] 43900
405 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900
406 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900
407 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900
408 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900
409 Siêu âm tuyến vú hai bên 43900
410 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43900
411 Siêu âm Doppler tim 222000
412 Siêu âm Doppler mạch máu 0
413 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 0
414 Siêu âm hạch vùng cổ 0
415 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45900
416 Điện tim thường 32800
417 Điện não đồ thường quy 69600
418 Đo chức năng hô hấp 126000
419 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 191000
420 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11100
421 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11100
422 Hút đờm hầu họng 11100
423 Tiêm trong da [Chỉ áp dụng người bệnh Ngoại trú] 11400
424 Tiêm dưới da [Chỉ áp dụng cho người bệnh Ngoại trú] 11400
425 Tiêm bắp thịt [Chỉ áp dụng cho người bệnh Ngoại trú] 11400
426 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12500
427 Sắc thuốc thang 12500
428 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17600
429 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17600
430 Khí dung thuốc giãn phế quản 17600
431 Khí dung thuốc cấp cứu 17600
432 Khí dung thuốc thở máy 17600
433 Khí dung mũi họng 5000
434 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 10000
435 Làm thuốc tai 20000
436 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20000
437 Truyền tĩnh mạch [Chỉ áp dụng cho bệnh nhân Ngoại trú] 20000
438 Luyện tập dưỡng sinh 0
439 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 10000
440 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 10000
441 Đo thị trường chu biên 10000
442 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30700
443 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Ngoại trú] 30000
444 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ áp dụng cho Bn ngoại trú] 30000
445 Cắt chỉ khâu giác mạc 30000
446 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [Chỉ áp dụng với BN ngoại trú] 30000
447 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33200
448 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33200
449 Giác hơi điều trị các chứng đau 33200
450 Giác hơi điều trị cảm cúm 33200
451 Lấy calci kết mạc 57000
452 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 28500
453 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41100
454 Cứu 35000
455 Chườm ngải 35000
456 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 13000
457 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 13000
458 Cứu điều trị nấc thể hàn 13000
459 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 13000
460 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 13000
461 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn 13000
462 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 13000
463 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 13000
464 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 13000
465 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 13000
466 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 13000
467 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 13000
468 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 13000
469 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 13000
470 Cứu điều trị di tinh thể hàn 13000
471 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 13000
472 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 13000
473 Cứu điều trị bí đái thể hàn 13000
474 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 13000
475 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 13000
476 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 13000
477 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 13000
478 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 13000
479 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 13000
480 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 13000
481 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 13000
482 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 13000
483 Nhổ răng sữa 15000
484 Nhổ chân răng sữa 15000
485 Xông khói thuốc. 35000
486 Lấy dị vật họng miệng 63000
487 Lấy dị vật hạ họng 63000
488 Điều trị bằng các dòng điện xung 40000
489 Rửa cùng đồ 1 mắt 13000
490 Kỹ thuật xoa bóp vùng (bằng tay 60 phút) 59500
491 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 38500
492 Xông thuốc bằng máy 40000
493 Xông hơi thuốc 40000
494 Kéo nắn cột sống cổ 50500
495 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50500
496 Đặt thuốc YHCT 43200
497 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 42000
498 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 42000
499 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 42000
500 Tập vận động thụ động 42000
501 Tập vận động có trợ giúp 42000
502 Tập vận động có kháng trở 42000
503 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44500
504 Laser châm 78500
505 Tiêm dưới kết mạc một mắt [ Chưa kể thuốc ] 135000
506 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt [chưa bao gồm thuốc] 135000
507 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 30500
508 Soi ối 45900
509 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47300
510 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47300
511 Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với BN ngoại trú] 49500
512 Bó thuốc 47700
513 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (60 phút) 87000
514 Soi đáy mắt cấp cứu 49600
515 Soi đáy mắt trực tiếp 49600
516 Chọc hút dịch vành tai 47900
517 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55000
518 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài ≤15cm] [áp dụng BN ngoại trú] 55000
519 Phương pháp Proetz (Hút xoang dưới áp lực) 13000
520 Bơm thông lệ đạo [ 1 mắt] 59400
521 Chích rạch màng nhĩ 58000
522 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65500
523 Điều trị bằng sóng xung kích 58000
524 Lấy dị vật tai 98000
525 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62000
526 Lấy dị vật kết mạc [nông - 1 mắt] 61600
527 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65500
528 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65500
529 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65500
530 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65500
531 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65500
532 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65500
533 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65500
534 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65500
535 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65500
536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65500
537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65500
538 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65500
539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65500
540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65500
541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65500
542 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65500
543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65500
544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65500
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65500
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65500
547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 65500
548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65500
549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65500
550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65500
551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65500
552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65500
553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65500
554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65500
555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65500
556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65500
557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65500
558 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65500
559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65500
560 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65500
561 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65500
562 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  nấc 65500
563 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65500
564 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65500
565 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65500
566 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65500
567 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65500
568 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65500
569 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65500
570 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65500
571 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt 65500
572 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65500
573 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65500
574 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65500
575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65500
576 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65500
577 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65500
578 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65500
579 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65500
580 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65500
581 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65500
582 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65500
583 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65500
584 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65500
585 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65500
586 Thủy châm 66100
587 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66100
588 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100
589 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66100
590 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 66100
591 Thuỷ châm điều trị nấc 66100
592 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 66100
593 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 66100
594 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66100
595 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 66100
596 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66100
597 Thuỷ châm điều trị trĩ 66100
598 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 66100
599 Thuỷ châm điều trị mày đay 66100
600 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 66100
601 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 66100
602 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 66100
603 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66100
604 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 66100
605 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 66100
606 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66100
607 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66100
608 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66100
609 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 66100
610 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 66100
611 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66100
612 Thuỷ châm điều trị thống kinh 66100
613 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66100
614 Thuỷ châm điều trị đái dầm 66100
615 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66100
616 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66100
617 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66100
618 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66100
619 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66100
620 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66100
621 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66100
622 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 66100
623 Thuỷ châm điều trị đau dây V 66100
624 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100
625 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100
626 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100
627 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 66100
628 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100
629 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66100
630 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 66100
631 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66100
632 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 66100
633 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66100
634 Thuỷ châm điều trị đau răng 66100
635 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 66100
636 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66100
637 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66100
638 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100
639 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66100
640 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 66100
641 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66100
642 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 66100
643 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66100
644 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 66100
645 Thuỷ châm điều trị di tinh 66100
646 Thuỷ châm điều trị liệt dương 66100
647 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66100
648 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 66100
649 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 74300
650 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 74300
651 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 74300
652 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 74300
653 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 74300
654 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 74300
655 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 74300
656 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 74300
657 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 74300
658 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 74300
659 Điện nhĩ châm điều trị nôn 74300
660 Điện nhĩ châm điều trị nấc 74300
661 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 74300
662 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 74300
663 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 74300
664 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 74300
665 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 74300
666 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 74300
667 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 74300
668 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 74300
669 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 74300
670 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 74300
671 Điện nhĩ châm điều di tinh 74300
672 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 74300
673 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 74300
674 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 74300
675 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 74300
676 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 74300
677 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 74300
678 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 74300
679 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 74300
680 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 74300
681 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 74300
682 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 74300
683 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 74300
684 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 74300
685 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 74300
686 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 74300
687 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 74300
688 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 74300
689 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 74300
690 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 74300
691 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 74300
692 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 74300
693 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 74300
694 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 74300
695 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 74300
696 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 74300
697 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 74300
698 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 74300
699 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 74300
700 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 74300
701 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 74300
702 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 74300
703 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 74300
704 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 74300
705 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 74300
706 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 74300
707 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 74300
708 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 74300
709 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 74300
710 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 74300
711 Điện châm điều trị huyết áp thấp 74300
712 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 74300
713 Điện châm điều trị  hội chứng stress 74300
714 Điện châm điều trị cảm mạo 74300
715 Điện châm điều trị viêm amidan 74300
716 Điện châm điều trị trĩ 74300
717 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 74300
718 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 74300
719 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 74300
720 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 74300
721 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 74300
722 Điện châm điều trị viêm bàng quang 74300
723 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 74300
724 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 74300
725 Điện châm điều trị sa tử cung 74300
726 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 74300
727 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 74300
728 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 74300
729 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 74300
730 Điện châm điều trị khàn tiếng 74300
731 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 74300
732 Điện châm điều trị liệt chi trên 74300
733 Điện châm điều trị chắp lẹo 74300
734 Điện châm điều trị đau hố mắt 74300
735 Điện châm điều trị viêm kết mạc 74300
736 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 74300
737 Điện châm điều trị lác cơ năng 74300
738 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 74300
739 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 74300
740 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 74300
741 Điện châm điều trị đau răng 74300
742 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 74300
743 Điện châm điều trị ù tai 74300
744 Điện châm điều trị giảm khứu giác 74300
745 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 74300
746 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 74300
747 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 74300
748 Điện châm điều trị giảm đau do zona 74300
749 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 74300
750 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 74300
751 Điện châm [có kim dài] 74300
752 Mai hoa châm 81800
753 Hào châm 81800
754 Mãng châm [có kim dài] 68000
755 Nhĩ châm 81800
756 Ôn châm 81800
757 Chích lể 81500
758 Từ châm 81800
759 Điện châm 74300
760 Điện mãng châm điều trị béo phì 74300
761 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 74300
762 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 74300
763 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 74300
764 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 74300
765 Điện mãng châm điều trị trĩ 74300
766 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 74300
767 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 74300
768 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 74300
769 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 74300
770 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 74300
771 Điện mãng châm điều trị đái dầm 74300
772 Điện mãng châm điều trị thống kinh 74300
773 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 74300
774 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 74300
775 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 74300
776 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 74300
777 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 74300
778 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 74300
779 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 74300
780 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 74300
781 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 74300
782 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 74300
783 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 74300
784 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 74300
785 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 74300
786 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 74300
787 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 74300
788 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 74300
789 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 74300
790 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 74300
791 Điện mãng châm điều trị 74300
792 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 74300
793 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 74300
794 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 74300
795 Điện mãng châm điều trị đau răng 74300
796 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 74300
797 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 74300
798 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 74300
799 Điện mãng châm điều trị đau lưng 74300
800 Điện mãng châm điều trị di tinh 74300
801 Điện mãng châm điều trị liệt dương 74300
802 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 74300
803 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 74300
804 Lấy cao răng [ 1 vùng / 1 hàm] 70900
805 Cắt bỏ chắp có bọc 75600
806 Chích dẫn lưu túi lệ 75600
807 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75600
808 Đốt họng hạt bằng nhiệt 17000
809 Thụt giữ 78000
810 Đặt ống thông hậu môn 40000
811 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78000
812 Thụt tháo phân 78000
813 Lấy dị vật giác mạc sâu [ nông 1 mắt - gây tê] 75300
814 Bóc giả mạc 75300
815 Thay băng [NL Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82400
816 Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 109000
817 Thông vòi nhĩ 37500
818 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90100
819 Thông bàng quang 90100
820 Đặt ống thông dạ dày 20000
821 Đặt sonde bàng quang 90100
822 Thông tiểu 90100
823 Tiêm khớp gối 91500
824 Tiêm khớp háng 91500
825 Tiêm khớp cổ chân 91500
826 Tiêm khớp bàn ngón chân 91500
827 Tiêm khớp cổ tay 91500
828 Tiêm khớp bàn ngón tay 91500
829 Tiêm khớp đốt ngón tay 91500
830 Tiêm khớp khuỷu tay 91500
831 Tiêm khớp vai 91500
832 Tiêm khớp ức đòn 91500
833 Tiêm khớp ức - sườn 91500
834 Tiêm khớp đòn- cùng vai 91500
835 Bơm thông lệ đạo [ 2 mắt] 94400
836 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 60000
837 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 60000
838 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98600
839 Nắn sai khớp thái dương hàm 16000
840 Chọc dịch tuỷ sống 100000
841 Chọc dò dịch não tuỷ 69000
842 Chọc dò tủy sống sơ sinh 69000
843 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97900
844 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 50000
845 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 50000
846 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30cm đến 50cm] 109000
847 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 174000
848 Hút dịch khớp gối 89000
849 Hút dịch khớp háng 89000
850 Hút dịch khớp khuỷu 89000
851 Hút dịch khớp cổ chân 89000
852 Hút dịch khớp cổ tay 89000
853 Hút dịch khớp vai 89000
854 Hút nang bao hoạt dịch 89000
855 Bơm hơi vòi nhĩ 111000
856 Nhét bấc mũi sau 52500
857 Nhét bấc mũi trước 35500
858 Rửa dạ dày cấp cứu 106000
859 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 82400
860 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 82400
861 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 134000
862 Lấy cao răng [ 2 hàm] 60000
863 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000
864 Chọc dò dịch màng phổi 131000
865 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 94500
866 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 94500
867 Chọc thăm dò màng phổi 131000
868 Chọc dịch màng bụng 94500
869 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 124000
870 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136000
871 Chọc hút khí màng phổi 136000
872 Cấy chỉ 143000
873 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143000
874 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143000
875 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143000
876 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143000
877 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143000
878 Cấy chỉ điều trị mày đay 143000
879 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 143000
880 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143000
881 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143000
882 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143000
883 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143000
884 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143000
885 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143000
886 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143000
887 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143000
888 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143000
889 Cấy chỉ điều trị nấc 143000
890 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143000
891 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143000
892 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143000
893 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143000
894 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143000
895 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143000
896 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143000
897 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143000
898 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143000
899 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143000
900 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143000
901 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143000
902 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143000
903 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143000
904 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143000
905 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143000
906 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143000
907 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143000
908 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143000
909 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143000
910 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143000
911 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143000
912 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143000
913 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 143000
914 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 143000
915 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 143000
916 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143000
917 Cấy chỉ điều trị di tinh 143000
918 Cấy chỉ điều trị liệt dương 143000
919 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143000
920 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 88000
921 Nắn, bó bột gãy xương gót 40000
922 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] 150000
923 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] 168000
924 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 168000
925 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 168000
926 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] 88000
927 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 88000
928 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 88000
929 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 88000
930 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 88000
931 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 178000
932 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] 283000
933 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
934 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000
935 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172000
936 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông dài <10cm] 172000
937 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 285000
938 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông <10cm] 172000
939 Khâu vết rách vành tai 172000
940 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Nông <10 cm] 172000
941 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 112000
942 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179000
943 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179000
944 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 120000
945 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183000
946 Chích nhọt ống tai ngoài 169500
947 Chọc hút áp xe thành bụng 250000
948 Chích áp xe phần mềm lớn 173000
949 Chích rạch áp xe nhỏ 70000
950 Rạch áp xe mi 173000
951 Rạch áp xe túi lệ 70000
952 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173000
953 Nhổ chân răng vĩnh viễn 50000
954 Đo độ sâu tiền phòng 191000
955 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây tê] 128000
956 Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
957 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 185000
958 Rửa bàng quang lấy máu cục [chưa bao gồm hóa chất] 185000
959 Rửa bàng quang [chưa bao gồm hóa chất] 185000
960 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 75000
961 Cầm máu mũi bằng Merocel [ 1 bên] 205000
962 Nhổ răng vĩnh viễn 194000
963 Nhổ răng thừa 135000
964 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 173000
965 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] 173000
966 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 173000
967 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 70000
968 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 70000
969 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 70000
970 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203000
971 Bơm rửa khoang màng phổi 203000
972 Bơm rửa màng phổi 203000
973 Chích áp xe vú 138000
974 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] 93000
975 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 208000
976 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] 208000
977 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 93000
978 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 93000
979 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] 223000
980 Cắt phymosis 237000
981 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 148000
982 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 148000
983 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 148000
984 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 148000
985 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông dài ≥ 10cm] 224000
986 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương nông dài ≥ 10cm] 224000
987 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Nông >=10 cm] 224000
988 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240000
989 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240000
990 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240000
991 Nong niệu đạo 228000
992 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242000
993 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242000
994 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 264000
995 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234000
996 Thay canuyn mở khí quản 241000
997 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234000
998 Chọc dò màng ngoài tim 234000
999 Dẫn lưu màng ngoài tim 234000
1000 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234000
1001 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] 178000
1002 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 178000
1003 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] 178000
1004 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 178000
1005 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] 178000
1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] 178000
1007 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] 178000
1008 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 178000
1009 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 178000
1010 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] 178000
1011 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] 178000
1012 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] 178000
1013 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] 178000
1014 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu dài < 10cm] 244000
1015 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 725000
1016 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu < 10cm] 244000
1017 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Sâu <10 cm] 244000
1018 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] 243000
1019 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 243000
1020 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 243000
1021 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 109500
1022 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] 110000
1023 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 180000
1024 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] 265000
1025 Cầm máu mũi bằng Merocel [ 2 bên] 275000
1026 Chọc rửa xoang hàm [gây tê] 149500
1027 Chọc dò túi cùng Douglas 269500
1028 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 131000
1029 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu dài ≥ 10cm] 286000
1030 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Sâu >=10 cm] 286000
1031 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295000
1032 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/ gây mê [gây tê] 261000
1033 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 319000
1034 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] 283000
1035 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 324000
1036 Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu - 1 mắt - gấy tê] 314000
1037 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser 99500
1038 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 62500
1039 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
1040 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307000
1041 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307000
1042 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307000
1043 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 80000
1044 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] 243000
1045 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 243000
1046 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] 243000
1047 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] 243000
1048 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] 243000
1049 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] 243000
1050 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] 243000
1051 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] 243000
1052 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 335000
1053 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] 243000
1054 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 243000
1055 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] 243000
1056 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] 320000
1057 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 243000
1058 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] 243000
1059 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 243000
1060 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324000
1061 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337000
1062 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 253000
1063 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 253000
1064 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 253000
1065 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 253000
1066 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] 253000
1067 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 253000
1068 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344000
1069 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] 148000
1070 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 260000
1071 Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ] 375000
1072 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 368000
1073 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384000
1074 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 325000
1075 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 384000
1076 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 213000
1077 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 386000
1078 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 386000
1079 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 213000
1080 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] 213000
1081 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410000
1082 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410000
1083 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 760000
1084 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458000
1085 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 458000
1086 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] 508000
1087 Khâu vòng cổ tử cung 536000
1088 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547000
1089 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] 290000
1090 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] 290000
1091 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] 290000
1092 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] 290000
1093 Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] 290000
1094 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] 290000
1095 Thở máy bằng xâm nhập 533000
1096 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533000
1097 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533000
1098 Thay ống nội khí quản 555000
1099 Đặt nội khí quản 555000
1100 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 499000
1101 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000
1102 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 523000
1103 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 523000
1104 Nắn, bó bột cột sống [bột liền] 523000
1105 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 523000
1106 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] 523000
1107 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] 523000
1108 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 635000
1109 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 636000
1110 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640000
1111 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông - 1 mắt - gây mê] 640000
1112 Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu - 1 mắt - gây mê] 829000
1113 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 1040000
1114 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây mê] 448000
1115 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 600000
1116 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] 473000
1117 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] 398000
1118 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679000
1119 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 679000
1120 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675000
1121 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 523000
1122 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704000
1123 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] 483000
1124 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 419500
1125 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] 420000
1126 Nạo hút thai trứng 772000
1127 Chích áp xe tuyến Bartholin 75000
1128 Forceps 952000
1129 Giác hút 952000
1130 Bóc nhân xơ vú 984000
1131 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 968000
1132 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 773000
1133 Đỡ đẻ ngôi ngược 1002000
1134 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1227000
1135 Đặt catheter động mạch 1354000
1136 Nội xoay thai 1406000
1137 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1298000
1138 l 0
1139 Xe chuyển đi BV TP vinh 210000
1140 Xe chuyển đi BV Hà Nội 4185000
1141 Xe chuyen XYen , XMy , X Dan , X an 70000
1142 Xe chuyển từ Thị trấn, Tiên điền đến BV nghi xuân 115000
1143 Xe chuyển từ xã Xuân phổ, X an đến BV nghi xuân 135000
1144 Xe chuyển từ xã X Hội, X Hồng, X Lĩnh đến BV nghi xuân 155000
1145 Xe chuyển từ X Liên,,X Lam đến BV nghi xuân 175000
1146 Xe ChuyenTram XSong, XLinh , XHong , XLam 200000
1147 Xe chuyển từ Cương gián đến BV nghi xuân 215000
1148 Xe chuyển từ xã X Đan, X Thành, C Đạm, XViên đến BV Nghi xuân 145000
1149 Xe chuyền từ xã Xuân Hải , Xuân Mỹ, Xuân Giang đến BV nghi xuân 125000
1150 Xe chuyển bệnh nhân đi Bệnh viện hữu nghi đa khoa tỉnh Nghệ An 285000
1151 Xe chuyển bệnh nhân đi bệnh viện Sản Nhi Nghệ An 285000
1152 Xe chuyển bệnh nhân đi Bệnh viện Quân y 4 285000
1153 Xe chuyển bệnh nhân đi Bệnh viện Tâm thần Nghệ an 285000
1154 Bệnh viện Chống lao [Nghệ An] 400000
1155 Xe chuyển bệnh nhân đi Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nghệ An 285000
1156 Xe chuyển đi Bệnh viện Ung Bướu Nghệ An 285000
1157 Xe chuyển bệnh nhân đi bệnh viện Chấn thương - Chỉnh hình Nghệ An 285000
1158 Xe chuyển trung tâm huyết học - truyền máu Nghệ An 285000
1159 Xe chuyển bệnh nhân đi Bệnh viện đa khoa Tỉnh Hà Tĩnh 585000
1160 Xe chuyển bênh nhân đi BV Tâm thần Hà Tĩnh 585000
1161 Xe chuyển bệnh nhân đi Bệnh viện Lao & Bệnh phổi 585000
1162 Thời gian máu đông 12600
1163 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600
1164 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23100
1165 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30200
1166 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33600
1167 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 35800
1168 Định nhóm máu tại giường [Định nhóm máu hệ ABO...] 39100
1169 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 39200
1170 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400
1171 HBsAg test nhanh 53600
1172 HIV Ab test nhanh 53600
1173 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 54800
1174 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 61600
1175 Test phát hiện khô mắt 36900
1176 Tiêm vacxin SAT + VAT 69000
1177 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322000
1178 Test Dengue NS (sốt xuất huyết) 130000
1179 Tiêm + Test Vacxin Uốn ván 30129
1180 XN định tính ma túy trong nước tiểu 90000
1181 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400
1182 Nồng độ rượu (cồn) trong máu 29900
1183 XN test nhanh que thử thai 12000
1184 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12700
1185 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15000
1186 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500
1187 Định lượng Albumin [Máu] 21500
1188 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500
1189 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500
1190 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500
1191 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500
1192 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21500
1193 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500
1194 Định lượng Creatinin (máu) 21500
1195 Định lượng Glucose [Máu] 21500
1196 Định lượng Globulin [Máu] 21500
1197 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500
1198 Định lượng Urê máu [Máu] 21500
1199 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900
1200 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26900
1201 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900
1202 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900
1203 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900
1204 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000
1205 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32300
1206 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53800
1207 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch màng khớp 55100
1208 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch màng phổi 56000
1209 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch màng tim 56000
1210 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch não tủy 56000
1211 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch màng bụng 56000
1212 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59200
1213 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64600
1214 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64600
1215 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86200
1216 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91600
1217 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 91600
1218 Định lượng HbA1c [Máu] 101000
1219 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 408000
1220 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 0
1221 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 0
1222 XN test nhanh chẩn đoán lao 50000
1223 XN HP viêm dạ dày 50000
1224 Streptococcus pyogenes ASO 40200
1225 Trứng giun, sán soi tươi [Phân soi tươi] 40200
1226 Vi nấm soi tươi 40200
1227 Vi nấm nhuộm soi 40200
1228 HCV Ab test nhanh 53600
1229 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch âm đạo 55100
1230 Vi khuẩn nhuộm soi 68000
1231 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [ tìm BK ] 65600
1232 Chlamydia test nhanh 69000
1233 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 0
1234 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18900
1235 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1 phim] 65400
1236 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [1 phim] 65400
1237 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [1 phim] 65400
1238 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [1 phim] 65400
1239 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [1 phim] 65400
1240 Chụp Xquang Blondeau [1 phim] 65400
1241 Chụp Xquang Hirtz [1 phim] 65400
1242 Chụp Xquang hàm chếch một bên [1 phim] 65400
1243 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [1 phim] 65400
1244 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [1 phim] 65400
1245 Chụp Xquang Chausse III [1 phim] 65400
1246 Chụp Xquang Schuller [1 phim] 65400
1247 Chụp Xquang Stenvers [1 phim] 65400
1248 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [1 phim] 65400
1249 Chụp Xquang mỏm trâm [1 phim] 65400
1250 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [1 phim] 65400
1251 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim] 65400
1252 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [1 phim] 65400
1253 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [1 phim] 65400
1254 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [1 phim] 65400
1255 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [1 phim] 65400
1256 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [1 phim] 65400
1257 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [1 phim] 65400
1258 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [1 phim] 65400
1259 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [1 phim] 65400
1260 Chụp Xquang khung chậu thẳng [1 phim] 65400
1261 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [T - 1 phim] 65400
1262 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [P - 1 phim] 65400
1263 Chụp Xquang khớp vai thẳng [T - 1 phim] 65400
1264 Chụp Xquang khớp vai thẳng [P - 1 phim] 65400
1265 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [T - 1 phim] 65400
1266 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [P - 1 phim] 65400
1267 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [P - 1 phim] 65400
1268 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [T - 1 phim] 65400
1269 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [P - 1 phim] 65400
1270 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [T - 1 phim] 65400
1271 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [P - 1 phim] 65400
1272 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [T - 1 phim] 65400
1273 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [1 phim] 65400
1274 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [T - 1 phim] 65400
1275 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [P - 1 phim] 65400
1276 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [P - 1 phim] 65400
1277 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [T - 1 phim] 65400
1278 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [P 1 phim] 65400
1279 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [T 1 phim] 65400
1280 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [1 phim] 65400
1281 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [1 phim] 65400
1282 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [T - 1 phim] 65400
1283 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [P - 1 phim] 65400
1284 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [T - 1 phim] 65400
1285 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [P - 1 phim] 65400
1286 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [P - 1 phim] 65400
1287 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [T - 1 phim] 65400
1288 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [P - 1 phim] 65400
1289 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [T - 1 phim] 65400
1290 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [P - 1 phim] 65400
1291 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [T - 1 phim] 65400
1292 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [P - 1 phim] 65400
1293 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [T - 1 phim] 65400
1294 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [T - 1 phim] 65400
1295 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [P - 1 phim] 65400
1296 Chụp Xquang ngực thẳng [1 phim] 65400
1297 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [1 phim] 65400
1298 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [1 phim] 65400
1299 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [1 phim] 65400
1300 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [1 phim] 65400
1301 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [1 phim] 65400
1302 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] 97200

 

Trang liên hết
Tư vấn - hỗ trợ
Võ Tiến DũngVõ Tiến Dũng
votiendungtlc
 0904667585
 vtdung@gmail.com
Thông số thống kê
Số người online: 6
Thành viên: 5
Lượt truy cập: 174497
Thành viên mới: TEST XN3