DANH MỤC GIÁ
Tải file danh mục tại đây: download
TT | Mã tương đương | Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21 | Đơn giá BHYT | Đơn giá Thu phí |
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35,400 | 45,900 |
2 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 22,800 | 20,000 |
3 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664,000 | 640,000 |
4 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 1,379,000 | 1,354,000 |
5 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 259,000 | 234,000 |
6 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 35,600 | 30,000 |
7 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 12,200 | 11,100 |
8 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 12,200 | 11,100 |
9 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 337,000 | 295,000 |
10 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227,000 | 203,000 |
11 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 734,000 | 704,000 |
12 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 734,000 | 704,000 |
13 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 734,000 | 704,000 |
14 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 60,000 | 55,000 |
15 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 579,000 | 555,000 |
16 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253,000 | 241,000 |
17 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23,000 | 17,600 |
18 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 23,000 | 17,600 |
19 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49,300 | 43,900 |
20 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150,000 | 136,000 |
21 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 583,000 | 290,000 |
22 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 583,000 | 290,000 |
23 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 583,000 | 290,000 |
24 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 583,000 | 290,000 |
25 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 583,000 | 290,000 |
26 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 583,000 | 290,000 |
27 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498,000 | 458,000 |
28 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 94,300 | 90,100 |
29 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384,000 | 375,000 |
30 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 94,300 | 90,100 |
31 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209,000 | 185,000 |
32 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55,300 | 49,600 |
33 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 114,000 | 100,000 |
34 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94,300 | 20,000 |
35 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131,000 | 106,000 |
36 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601,000 | 576,000 |
37 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 85,900 | 78,000 |
38 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 85,900 | 40,000 |
39 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 49,300 | 43,900 |
40 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143,000 | 131,000 |
41 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 139,000 | 82,400 |
42 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 184,000 | 112,000 |
43 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 253,000 | 240,000 |
44 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,500 | 15,000 |
45 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 40,200 | 39,100 |
46 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,000 | 12,600 |
47 | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 209,000 | 185,000 |
48 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 498,000 | 458,000 |
49 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227,000 | 203,000 |
50 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 143,000 | 131,000 |
51 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 150,000 | 136,000 |
52 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 133,000 | 126,000 |
53 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188,000 | 183,000 |
54 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23,000 | 17,600 |
55 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184,000 | 172,000 |
56 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 259,000 | 234,000 |
57 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | 259,000 | 234,000 |
58 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 259,000 | 234,000 |
59 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 233,000 | 222,000 |
60 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 233,000 | 222,000 |
61 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 114,000 | 69,000 |
62 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12,200 | 11,100 |
63 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 139,000 | 82,400 |
64 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 116,000 | 50,000 |
65 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 94,300 | 90,100 |
66 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 184,000 | 172,000 |
67 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209,000 | 185,000 |
68 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 209,000 | 185,000 |
69 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143,000 | 94,500 |
70 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 143,000 | 94,500 |
71 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 615,000 | 568,000 |
72 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 753,000 | 719,000 |
73 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 322,000 | 305,000 |
74 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198,000 | 189,000 |
75 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 49,300 | 43,900 |
76 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 49,300 | 43,900 |
77 | 02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | 568,000 | 547,000 |
78 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 85,900 | 78,000 |
79 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 85,900 | 78,000 |
80 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 120,000 | 89,000 |
81 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 120,000 | 89,000 |
82 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 120,000 | 89,000 |
83 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 120,000 | 89,000 |
84 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 120,000 | 89,000 |
85 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 120,000 | 89,000 |
86 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 120,000 | 89,000 |
87 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116,000 | 50,000 |
88 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 96,200 | 91,500 |
89 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 96,200 | 91,500 |
90 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 96,200 | 91,500 |
91 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 96,200 | 91,500 |
92 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 96,200 | 91,500 |
93 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 96,200 | 91,500 |
94 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 96,200 | 91,500 |
95 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 96,200 | 91,500 |
96 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 96,200 | 91,500 |
97 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 96,200 | 91,500 |
98 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 96,200 | 91,500 |
99 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 96,200 | 91,500 |
100 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 204,000 | 191,000 |
101 | 03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | 1,008,000 | 968,000 |
102 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1,008,000 | 773,000 |
103 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 259,000 | 234,000 |
104 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 583,000 | 533,000 |
105 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 227,000 | 203,000 |
106 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 583,000 | 533,000 |
107 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 583,000 | 533,000 |
108 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 143,000 | 131,000 |
109 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 23,000 | 17,600 |
110 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 23,000 | 17,600 |
111 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 94,300 | 90,100 |
112 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 68,300 | 69,600 |
113 | 03.0995.1005 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 301,000 | 131,000 |
114 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 108,000 | 40,000 |
115 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 108,000 | 40,000 |
116 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 108,000 | 40,000 |
117 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1,713,000 | 1,298,000 |
118 | 03.1581.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 937,000 | 845,000 |
119 | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 937,000 | 845,000 |
120 | 03.1583.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,160,000 | 1,060,000 |
121 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,277,000 | 1,189,000 |
122 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 660,000 | 614,000 |
123 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,474,000 | 1,356,000 |
124 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh | 877,000 | 809,000 |
125 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,112,000 | 1,020,000 |
126 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,710,000 | 1,563,000 |
127 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,921,000 | 1,745,000 |
128 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,291,000 | 1,176,000 |
129 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348,000 | 324,000 |
130 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559,000 | 509,000 |
131 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589,000 | 539,000 |
132 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819,000 | 769,000 |
133 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434,000 | 409,000 |
134 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949,000 | 899,000 |
135 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 102,000 | 60,000 |
136 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40,700 | 15,000 |
137 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 40,700 | 15,000 |
138 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33,900 | 30,700 |
139 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382,000 | 260,000 |
140 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 90,800 | 37,500 |
141 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 65,600 | 98,000 |
142 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197,000 | 169,500 |
143 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21,100 | 10,000 |
144 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 813,000 | 765,000 |
145 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2,403,000 | 2,355,000 |
146 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 184,000 | 172,000 |
147 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 248,000 | 224,000 |
148 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 268,000 | 244,000 |
149 | 03.2247.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,846,000 | 2,747,000 |
150 | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,759,000 | 2,551,000 |
151 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,447,000 | 4,289,000 |
152 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,868,000 | 3,538,000 |
153 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183,000 | 169,000 |
154 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 143,000 | 94,500 |
155 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 197,000 | 250,000 |
156 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 12,800 | 11,400 |
157 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 12,800 | 11,400 |
158 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 12,800 | 11,400 |
159 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 12,800 | 12,800 |
160 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 22,800 | 20,000 |
161 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729,000 | 697,000 |
162 | 03.2587.0870 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1,133,000 | 1,085,000 |
163 | 03.2587.0871 | Cắt u amidan qua đường miệng | 2,403,000 | 2,355,000 |
164 | 03.2587.0937 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1,689,000 | 1,603,000 |
165 | 03.2594.0944 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 4,740,000 | 4,623,000 |
166 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357,000 | 99,500 |
167 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357,000 | 62,500 |
168 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357,000 | 307,000 |
169 | 03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | 7,011,000 | 1,710,000 |
170 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3,730,000 | 3,414,000 |
171 | 03.3311.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 4,801,000 | 4,441,000 |
172 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2,574,000 | 2,416,000 |
173 | 03.3322.0454 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | 4,642,000 | 4,282,000 |
174 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 148,000 | 124,000 |
175 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,654,000 | 2,460,000 |
176 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,447,000 | 4,117,000 |
177 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,945,000 | 2,709,000 |
178 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4,801,000 | 4,441,000 |
179 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2,655,000 | 2,532,000 |
180 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2,655,000 | 2,532,000 |
181 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2,655,000 | 2,562,000 |
182 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2,655,000 | 2,562,000 |
183 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1,063,000 | 1,010,000 |
184 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 3,351,000 | 3,157,000 |
185 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3,351,000 | 3,157,000 |
186 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3,351,000 | 3,157,000 |
187 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3,351,000 | 3,157,000 |
188 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 831,000 | 781,000 |
189 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,340,000 | 2,147,000 |
190 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3,351,000 | 3,157,000 |
191 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2,576,000 | 2,447,000 |
192 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2,756,000 | 2,563,000 |
193 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,383,000 | 2,321,000 |
194 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3,351,000 | 3,157,000 |
195 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3,878,000 | 3,609,000 |
196 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3,878,000 | 3,609,000 |
197 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
198 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,878,000 | 3,609,000 |
199 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,878,000 | 3,609,000 |
200 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | 3,833,000 | 3,640,000 |
201 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 3,833,000 | 3,741,000 |
202 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
203 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3,011,000 | 2,752,000 |
204 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3,011,000 | 2,752,000 |
205 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
206 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3,878,000 | 3,609,000 |
207 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3,011,000 | 2,887,000 |
208 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3,011,000 | 2,752,000 |
209 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,878,000 | 3,609,000 |
210 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3,011,000 | 2,752,000 |
211 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3,878,000 | 3,609,000 |
212 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | 3,833,000 | 3,640,000 |
213 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 3,878,000 | 3,609,000 |
214 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3,878,000 | 3,609,000 |
215 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3,878,000 | 3,609,000 |
216 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 3,087,000 | 2,828,000 |
217 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | 3,833,000 | 3,640,000 |
218 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3,011,000 | 2,752,000 |
219 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3,878,000 | 3,609,000 |
220 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3,878,000 | 3,609,000 |
221 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,878,000 | 3,609,000 |
222 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | 3,833,000 | 3,640,000 |
223 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,830,000 | 4,381,000 |
224 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,878,000 | 3,609,000 |
225 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 3,011,000 | 2,752,000 |
226 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 3,011,000 | 2,752,000 |
227 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 4,830,000 | 4,381,000 |
228 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3,469,000 | 3,167,000 |
229 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3,011,000 | 2,752,000 |
230 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,945,000 | 2,709,000 |
231 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3,011,000 | 2,752,000 |
232 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197,000 | 173,000 |
233 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 268,000 | 725,000 |
234 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,469,000 | 3,325,000 |
235 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 184,000 | 285,000 |
236 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248,000 | 224,000 |
237 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323,000 | 286,000 |
238 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 35,600 | 30,000 |
239 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 55,000 |
240 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 115,000 | 109,000 |
241 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 139,000 | 134,000 |
242 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 184,000 | 179,000 |
243 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 253,000 | 240,000 |
244 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184,000 | 172,000 |
245 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268,000 | 244,000 |
246 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,777,000 | 1,681,000 |
247 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197,000 | 70,000 |
248 | 03.4075.0457 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | 4,395,000 | 4,072,000 |
249 | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6,072,000 | 5,914,000 |
250 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 56,000 | 49,500 |
251 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 758,000 | 600,000 |
252 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 357,000 | 307,000 |
253 | 05.0008.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 357,000 | 307,000 |
254 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 357,000 | 307,000 |
255 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 243,000 | 218,600 |
256 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 69,400 | 81,800 |
257 | 08.0002.0224 | Hào châm | 69,400 | 81,800 |
258 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | 69,400 | 81,800 |
259 | 08.0005.0230 | Điện châm | 71,400 | 74,300 |
260 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 70,100 | 66,100 |
261 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 148,000 | 143,000 |
262 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 69,400 | 81,800 |
263 | 08.0009.0228 | Cứu | 36,100 | 35,000 |
264 | 08.0010.0224 | Chích lể | 69,400 | 81,500 |
265 | 08.0011.0243 | Laser châm | 49,100 | 78,500 |
266 | 08.0012.0224 | Từ châm | 69,400 | 81,800 |
267 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 48,700 | 50,500 |
268 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48,700 | 50,500 |
269 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 13,100 | 12,500 |
270 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 45,600 | 40,000 |
271 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 45,600 | 40,000 |
272 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 40,600 | 35,000 |
273 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 13,100 | 12,500 |
274 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 51,400 | 47,300 |
275 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51,400 | 47,300 |
276 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 47,500 | 43,200 |
277 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 53,100 | 47,700 |
278 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 36,100 | 35,000 |
279 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 71,400 | 74,300 |
280 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 71,400 | 74,300 |
281 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 71,400 | 74,300 |
282 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 71,400 | 74,300 |
283 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 71,400 | 74,300 |
284 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 71,400 | 74,300 |
285 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71,400 | 74,300 |
286 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 71,400 | 74,300 |
287 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 71,400 | 74,300 |
288 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 71,400 | 74,300 |
289 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 71,400 | 74,300 |
290 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 71,400 | 74,300 |
291 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 71,400 | 74,300 |
292 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 71,400 | 74,300 |
293 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 71,400 | 74,300 |
294 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71,400 | 74,300 |
295 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 71,400 | 74,300 |
296 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 71,400 | 74,300 |
297 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71,400 | 74,300 |
298 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 71,400 | 74,300 |
299 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 71,400 | 74,300 |
300 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 71,400 | 74,300 |
301 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 71,400 | 74,300 |
302 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 71,400 | 74,300 |
303 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71,400 | 74,300 |
304 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 71,400 | 74,300 |
305 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 71,400 | 74,300 |
306 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 71,400 | 74,300 |
307 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71,400 | 74,300 |
308 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 71,400 | 74,300 |
309 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 71,400 | 74,300 |
310 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71,400 | 74,300 |
311 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71,400 | 74,300 |
312 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 71,400 | 74,300 |
313 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71,400 | 74,300 |
314 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 71,400 | 74,300 |
315 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 71,400 | 74,300 |
316 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 71,400 | 74,300 |
317 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 71,400 | 74,300 |
318 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 71,400 | 74,300 |
319 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 71,400 | 74,300 |
320 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71,400 | 74,300 |
321 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 71,400 | 74,300 |
322 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 71,400 | 74,300 |
323 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 71,400 | 74,300 |
324 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 71,400 | 74,300 |
325 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71,400 | 74,300 |
326 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 71,400 | 74,300 |
327 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71,400 | 74,300 |
328 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71,400 | 74,300 |
329 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71,400 | 74,300 |
330 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 71,400 | 74,300 |
331 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 71,400 | 74,300 |
332 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 71,400 | 74,300 |
333 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 71,400 | 74,300 |
334 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71,400 | 74,300 |
335 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71,400 | 74,300 |
336 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 71,400 | 74,300 |
337 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 71,400 | 74,300 |
338 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71,400 | 74,300 |
339 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 71,400 | 74,300 |
340 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 148,000 | 143,000 |
341 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 148,000 | 143,000 |
342 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 148,000 | 143,000 |
343 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 148,000 | 143,000 |
344 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 148,000 | 143,000 |
345 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 148,000 | 143,000 |
346 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 148,000 | 143,000 |
347 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 148,000 | 143,000 |
348 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 148,000 | 143,000 |
349 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 148,000 | 143,000 |
350 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 148,000 | 143,000 |
351 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 148,000 | 143,000 |
352 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 148,000 | 143,000 |
353 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 148,000 | 143,000 |
354 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 148,000 | 143,000 |
355 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 148,000 | 143,000 |
356 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 148,000 | 143,000 |
357 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 148,000 | 143,000 |
358 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 148,000 | 143,000 |
359 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 148,000 | 143,000 |
360 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 148,000 | 143,000 |
361 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 148,000 | 143,000 |
362 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 148,000 | 143,000 |
363 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 148,000 | 143,000 |
364 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 148,000 | 143,000 |
365 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 148,000 | 143,000 |
366 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 148,000 | 143,000 |
367 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 148,000 | 143,000 |
368 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 148,000 | 143,000 |
369 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 148,000 | 143,000 |
370 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 148,000 | 143,000 |
371 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 148,000 | 143,000 |
372 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 148,000 | 143,000 |
373 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 148,000 | 143,000 |
374 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 148,000 | 143,000 |
375 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 148,000 | 143,000 |
376 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 148,000 | 143,000 |
377 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 148,000 | 143,000 |
378 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 148,000 | 143,000 |
379 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 148,000 | 143,000 |
380 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 148,000 | 143,000 |
381 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 148,000 | 143,000 |
382 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 148,000 | 143,000 |
383 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 148,000 | 143,000 |
384 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 148,000 | 143,000 |
385 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 148,000 | 143,000 |
386 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 148,000 | 143,000 |
387 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71,400 | 74,300 |
388 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71,400 | 74,300 |
389 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71,400 | 74,300 |
390 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 71,400 | 74,300 |
391 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 71,400 | 74,300 |
392 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 71,400 | 74,300 |
393 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 71,400 | 74,300 |
394 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71,400 | 74,300 |
395 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 71,400 | 74,300 |
396 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71,400 | 74,300 |
397 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 71,400 | 74,300 |
398 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 71,400 | 74,300 |
399 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 71,400 | 74,300 |
400 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71,400 | 74,300 |
401 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 71,400 | 74,300 |
402 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 71,400 | 74,300 |
403 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71,400 | 74,300 |
404 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71,400 | 74,300 |
405 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71,400 | 74,300 |
406 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71,400 | 74,300 |
407 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71,400 | 74,300 |
408 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71,400 | 74,300 |
409 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71,400 | 74,300 |
410 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 71,400 | 74,300 |
411 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 71,400 | 74,300 |
412 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 71,400 | 74,300 |
413 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71,400 | 74,300 |
414 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 71,400 | 74,300 |
415 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71,400 | 74,300 |
416 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 71,400 | 74,300 |
417 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71,400 | 74,300 |
418 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 71,400 | 74,300 |
419 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71,400 | 74,300 |
420 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 71,400 | 74,300 |
421 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71,400 | 74,300 |
422 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 71,400 | 74,300 |
423 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71,400 | 74,300 |
424 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 71,400 | 74,300 |
425 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 71,400 | 74,300 |
426 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71,400 | 74,300 |
427 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 71,400 | 74,300 |
428 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 70,100 | 66,100 |
429 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 70,100 | 66,100 |
430 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 70,100 | 66,100 |
431 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 70,100 | 66,100 |
432 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 70,100 | 66,100 |
433 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 70,100 | 66,100 |
434 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 70,100 | 66,100 |
435 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 70,100 | 66,100 |
436 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 70,100 | 66,100 |
437 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 70,100 | 66,100 |
438 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 70,100 | 66,100 |
439 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 70,100 | 66,100 |
440 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 70,100 | 66,100 |
441 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 70,100 | 66,100 |
442 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 70,100 | 66,100 |
443 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 70,100 | 66,100 |
444 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 70,100 | 66,100 |
445 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 70,100 | 66,100 |
446 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 70,100 | 66,100 |
447 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 70,100 | 66,100 |
448 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 70,100 | 66,100 |
449 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 70,100 | 66,100 |
450 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 70,100 | 66,100 |
451 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 70,100 | 66,100 |
452 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 70,100 | 66,100 |
453 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 70,100 | 66,100 |
454 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 70,100 | 66,100 |
455 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 70,100 | 66,100 |
456 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 70,100 | 66,100 |
457 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 70,100 | 66,100 |
458 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 70,100 | 66,100 |
459 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 70,100 | 66,100 |
460 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 70,100 | 66,100 |
461 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 70,100 | 66,100 |
462 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 70,100 | 66,100 |
463 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 70,100 | 66,100 |
464 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 70,100 | 66,100 |
465 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 70,100 | 66,100 |
466 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 70,100 | 66,100 |
467 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 70,100 | 66,100 |
468 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 70,100 | 66,100 |
469 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 70,100 | 66,100 |
470 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 70,100 | 66,100 |
471 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 70,100 | 66,100 |
472 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 70,100 | 66,100 |
473 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 70,100 | 66,100 |
474 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 70,100 | 66,100 |
475 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 70,100 | 66,100 |
476 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 70,100 | 66,100 |
477 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 70,100 | 66,100 |
478 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 70,100 | 66,100 |
479 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 70,100 | 66,100 |
480 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 70,100 | 66,100 |
481 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 70,100 | 66,100 |
482 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 70,100 | 66,100 |
483 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 70,100 | 66,100 |
484 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 70,100 | 66,100 |
485 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 70,100 | 66,100 |
486 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 70,100 | 66,100 |
487 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 70,100 | 66,100 |
488 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 70,100 | 66,100 |
489 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 70,100 | 66,100 |
490 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69,300 | 65,500 |
491 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69,300 | 65,500 |
492 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69,300 | 65,500 |
493 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 69,300 | 65,500 |
494 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69,300 | 65,500 |
495 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 69,300 | 65,500 |
496 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 69,300 | 65,500 |
497 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69,300 | 65,500 |
498 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69,300 | 65,500 |
499 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 69,300 | 65,500 |
500 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 69,300 | 65,500 |
501 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69,300 | 65,500 |
502 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69,300 | 65,500 |
503 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 69,300 | 65,500 |
504 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69,300 | 65,500 |
505 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 69,300 | 65,500 |
506 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69,300 | 65,500 |
507 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69,300 | 65,500 |
508 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 69,300 | 65,500 |
509 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 69,300 | 65,500 |
510 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69,300 | 65,500 |
511 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69,300 | 65,500 |
512 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69,300 | 65,500 |
513 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69,300 | 65,500 |
514 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69,300 | 65,500 |
515 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 69,300 | 65,500 |
516 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 69,300 | 65,500 |
517 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69,300 | 65,500 |
518 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69,300 | 65,500 |
519 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69,300 | 65,500 |
520 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 69,300 | 65,500 |
521 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 69,300 | 65,500 |
522 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 69,300 | 65,500 |
523 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69,300 | 65,500 |
524 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 69,300 | 65,500 |
525 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 69,300 | 65,500 |
526 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69,300 | 65,500 |
527 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 69,300 | 65,500 |
528 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69,300 | 65,500 |
529 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69,300 | 65,500 |
530 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69,300 | 65,500 |
531 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 69,300 | 65,500 |
532 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69,300 | 65,500 |
533 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 69,300 | 65,500 |
534 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 69,300 | 65,500 |
535 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 69,300 | 65,500 |
536 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 69,300 | 65,500 |
537 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69,300 | 65,500 |
538 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 69,300 | 65,500 |
539 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 69,300 | 65,500 |
540 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 69,300 | 65,500 |
541 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69,300 | 65,500 |
542 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 69,300 | 65,500 |
543 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 69,300 | 65,500 |
544 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69,300 | 65,500 |
545 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69,300 | 65,500 |
546 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69,300 | 65,500 |
547 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69,300 | 65,500 |
548 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 69,300 | 65,500 |
549 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 36,100 | 13,000 |
550 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 36,100 | 13,000 |
551 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 36,100 | 13,000 |
552 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36,100 | 13,000 |
553 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 36,100 | 13,000 |
554 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 36,100 | 13,000 |
555 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 36,100 | 13,000 |
556 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 36,100 | 13,000 |
557 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 36,100 | 13,000 |
558 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 36,100 | 13,000 |
559 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 36,100 | 13,000 |
560 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 36,100 | 13,000 |
561 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 36,100 | 13,000 |
562 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 36,100 | 13,000 |
563 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 36,100 | 13,000 |
564 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 36,100 | 13,000 |
565 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 36,100 | 13,000 |
566 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 36,100 | 13,000 |
567 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 36,100 | 13,000 |
568 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 36,100 | 13,000 |
569 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 36,100 | 13,000 |
570 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 36,100 | 13,000 |
571 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 36,100 | 13,000 |
572 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 36,100 | 13,000 |
573 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 36,100 | 13,000 |
574 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 36,100 | 13,000 |
575 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 36,100 | 13,000 |
576 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 34,500 | 33,200 |
577 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 34,500 | 33,200 |
578 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 34,500 | 33,200 |
579 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 34,500 | 33,200 |
580 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 69,300 | 65,500 |
581 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,830,000 | 2,531,000 |
582 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2,457,000 | 2,318,000 |
583 | 10.0251.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 3,063,000 | 2,851,000 |
584 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3,123,000 | 3,014,000 |
585 | 10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | 6,943,000 | 6,404,000 |
586 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4,404,000 | 4,232,000 |
587 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4,404,000 | 4,044,000 |
588 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4,270,000 | 3,950,000 |
589 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,270,000 | 4,098,000 |
590 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,270,000 | 4,098,000 |
591 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4,270,000 | 4,098,000 |
592 | 10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 159,000 | 159,000 |
593 | 10.0312.0088 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 743,000 | 743,000 |
594 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1,813,000 | 1,684,000 |
595 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1,813,000 | 1,684,000 |
596 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,270,000 | 3,910,000 |
597 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4,270,000 | 3,910,000 |
598 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4,270,000 | 3,910,000 |
599 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 929,000 | 929,000 |
600 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 3,063,000 | 2,851,000 |
601 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1,021,000 | 1,021,000 |
602 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4,322,000 | 4,151,000 |
603 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5,691,000 | 5,434,000 |
604 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4,270,000 | 3,910,000 |
605 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,813,000 | 1,684,000 |
606 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,813,000 | 1,684,000 |
607 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,383,000 | 2,254,000 |
608 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1,340,000 | 1,242,000 |
609 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,340,000 | 1,242,000 |
610 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1,340,000 | 1,211,000 |
611 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 252,000 | 228,000 |
612 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,383,000 | 2,321,000 |
613 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,383,000 | 2,254,000 |
614 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,340,000 | 1,136,000 |
615 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,340,000 | 1,136,000 |
616 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2,576,000 | 1,610,000 |
617 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3,730,000 | 3,579,000 |
618 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,730,000 | 3,414,000 |
619 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,574,000 | 2,498,000 |
620 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2,574,000 | 2,498,000 |
621 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2,574,000 | 2,416,000 |
622 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3,730,000 | 3,579,000 |
623 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4,842,000 | 4,670,000 |
624 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4,842,000 | 4,482,000 |
625 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,654,000 | 2,460,000 |
626 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,654,000 | 2,561,000 |
627 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,654,000 | 2,561,000 |
628 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,945,000 | 2,709,000 |
629 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,654,000 | 2,561,000 |
630 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3,730,000 | 3,579,000 |
631 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4,642,000 | 4,470,000 |
632 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,642,000 | 4,470,000 |
633 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4,642,000 | 4,470,000 |
634 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4,642,000 | 4,470,000 |
635 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,642,000 | 4,470,000 |
636 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,655,000 | 2,461,000 |
637 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,655,000 | 2,461,000 |
638 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,655,000 | 2,461,000 |
639 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2,346,000 | 2,153,000 |
640 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,655,000 | 2,461,000 |
641 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5,487,000 | 5,273,000 |
642 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 3,063,000 | 2,619,000 |
643 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2,945,000 | 2,709,000 |
644 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4,694,000 | 4,335,000 |
645 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4,671,000 | 4,499,000 |
646 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4,671,000 | 4,499,000 |
647 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4,644,000 | 4,284,000 |
648 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,351,000 | 3,157,000 |
649 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2,122,000 | 1,793,000 |
650 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,576,000 | 2,447,000 |
651 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,878,000 | 3,609,000 |
652 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,878,000 | 3,609,000 |
653 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
654 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
655 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,878,000 | 3,750,000 |
656 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,878,000 | 3,750,000 |
657 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
658 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
659 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4,109,000 | 3,850,000 |
660 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4,109,000 | 3,850,000 |
661 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,878,000 | 3,609,000 |
662 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,878,000 | 3,609,000 |
663 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
664 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,878,000 | 3,609,000 |
665 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,878,000 | 3,609,000 |
666 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
667 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
668 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
669 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 3,087,000 | 2,828,000 |
670 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3,087,000 | 2,828,000 |
671 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3,087,000 | 2,828,000 |
672 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 3,087,000 | 2,828,000 |
673 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,878,000 | 3,609,000 |
674 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,878,000 | 3,609,000 |
675 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,878,000 | 3,609,000 |
676 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,878,000 | 3,609,000 |
677 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,878,000 | 3,609,000 |
678 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,878,000 | 3,609,000 |
679 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,878,000 | 3,609,000 |
680 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,878,000 | 3,609,000 |
681 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,878,000 | 3,609,000 |
682 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,878,000 | 3,609,000 |
683 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,878,000 | 3,609,000 |
684 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,878,000 | 3,609,000 |
685 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3,878,000 | 3,609,000 |
686 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3,878,000 | 3,609,000 |
687 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3,878,000 | 3,609,000 |
688 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,878,000 | 3,609,000 |
689 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,878,000 | 3,609,000 |
690 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
691 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
692 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
693 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
694 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 3,041,000 | 2,829,000 |
695 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,830,000 | 4,381,000 |
696 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,122,000 | 1,793,000 |
697 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3,087,000 | 2,828,000 |
698 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3,087,000 | 2,828,000 |
699 | 10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3,469,000 | 3,325,000 |
700 | 10.0814.0578 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 5,214,000 | 4,957,000 |
701 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
702 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
703 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
704 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,878,000 | 3,609,000 |
705 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,878,000 | 3,750,000 |
706 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3,087,000 | 2,963,000 |
707 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3,699,000 | 3,429,000 |
708 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3,011,000 | 2,752,000 |
709 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,830,000 | 4,381,000 |
710 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2,122,000 | 1,793,000 |
711 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,878,000 | 3,609,000 |
712 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,878,000 | 3,609,000 |
713 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,878,000 | 3,609,000 |
714 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4,109,000 | 3,850,000 |
715 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3,087,000 | 2,828,000 |
716 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3,087,000 | 2,828,000 |
717 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3,087,000 | 2,828,000 |
718 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4,109,000 | 3,850,000 |
719 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,878,000 | 3,750,000 |
720 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,878,000 | 3,750,000 |
721 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,777,000 | 1,681,000 |
722 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,699,000 | 1,793,000 |
723 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3,011,000 | 2,752,000 |
724 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4,109,000 | 3,850,000 |
725 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3,011,000 | 2,887,000 |
726 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3,011,000 | 2,887,000 |
727 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,660,000 | 2,531,000 |
728 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,830,000 | 4,381,000 |
729 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,850,000 | 2,657,000 |
730 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,883,000 | 2,689,000 |
731 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3,087,000 | 2,828,000 |
732 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3,087,000 | 2,828,000 |
733 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,457,000 | 2,318,000 |
734 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 3,131,000 | 2,922,000 |
735 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | 3,123,000 | 3,014,000 |
736 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2,850,000 | 2,657,000 |
737 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2,850,000 | 2,657,000 |
738 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 3,011,000 | 2,752,000 |
739 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 2,850,000 | 2,619,000 |
740 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,850,000 | 2,657,000 |
741 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 173,000 | 88,000 |
742 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 637,000 | 523,000 |
743 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 357,000 | 253,000 |
744 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637,000 | 523,000 |
745 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 357,000 | 253,000 |
746 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 637,000 | 523,000 |
747 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 357,000 | 253,000 |
748 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327,000 | 319,000 |
749 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172,000 | 178,000 |
750 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 412,000 | 213,000 |
751 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 234,000 | 93,000 |
752 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348,000 | 243,000 |
753 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271,000 | 178,000 |
754 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348,000 | 243,000 |
755 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271,000 | 178,000 |
756 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348,000 | 243,000 |
757 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271,000 | 178,000 |
758 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412,000 | 386,000 |
759 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 234,000 | 208,000 |
760 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412,000 | 386,000 |
761 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234,000 | 208,000 |
762 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348,000 | 243,000 |
763 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 271,000 | 178,000 |
764 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 348,000 | 243,000 |
765 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 271,000 | 178,000 |
766 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348,000 | 243,000 |
767 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 271,000 | 178,000 |
768 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348,000 | 243,000 |
769 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 271,000 | 178,000 |
770 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348,000 | 243,000 |
771 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 271,000 | 178,000 |
772 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348,000 | 335,000 |
773 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223,000 | 173,000 |
774 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 348,000 | 243,000 |
775 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 223,000 | 173,000 |
776 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242,000 | 148,000 |
777 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173,000 | 88,000 |
778 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 727,000 | 523,000 |
779 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 341,000 | 324,000 |
780 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267,000 | 243,000 |
781 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167,000 | 168,000 |
782 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348,000 | 243,000 |
783 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 271,000 | 178,000 |
784 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 637,000 | 523,000 |
785 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 357,000 | 253,000 |
786 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 637,000 | 523,000 |
787 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 357,000 | 253,000 |
788 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 652,000 | 635,000 |
789 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 282,000 | 265,000 |
790 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637,000 | 523,000 |
791 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 357,000 | 253,000 |
792 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152,000 | 88,000 |
793 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267,000 | 243,000 |
794 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 167,000 | 168,000 |
795 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348,000 | 243,000 |
796 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271,000 | 178,000 |
797 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348,000 | 320,000 |
798 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271,000 | 178,000 |
799 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348,000 | 243,000 |
800 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271,000 | 178,000 |
801 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242,000 | 148,000 |
802 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 173,000 | 88,000 |
803 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152,000 | 40,000 |
804 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242,000 | 148,000 |
805 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173,000 | 88,000 |
806 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 327,000 | 283,000 |
807 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 172,000 | 283,000 |
808 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 348,000 | 243,000 |
809 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 271,000 | 178,000 |
810 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 348,000 | 243,000 |
811 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 223,000 | 173,000 |
812 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242,000 | 148,000 |
813 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 173,000 | 88,000 |
814 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412,000 | 213,000 |
815 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234,000 | 93,000 |
816 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 412,000 | 213,000 |
817 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 234,000 | 93,000 |
818 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267,000 | 243,000 |
819 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 167,000 | 168,000 |
820 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 248,000 | 237,000 |
821 | 10.9003.0201 | Thay băng | 85,000 | 82,400 |
822 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428,000 | 410,000 |
823 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250,000 | 242,000 |
824 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428,000 | 410,000 |
825 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250,000 | 242,000 |
826 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,426,000 | 3,095,000 |
827 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,378,000 | 2,151,000 |
828 | 11.0020.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,426,000 | 3,095,000 |
829 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,044,000 | 2,713,000 |
830 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,378,000 | 2,151,000 |
831 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,443,000 | 3,285,000 |
832 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,407,000 | 2,298,000 |
833 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,407,000 | 2,298,000 |
834 | 11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 4,525,000 | 4,288,000 |
835 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,833,000 | 3,741,000 |
836 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,833,000 | 3,741,000 |
837 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,432,000 | 3,288,000 |
838 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3,753,000 | 3,609,000 |
839 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3,759,000 | 3,601,000 |
840 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258,000 | 264,000 |
841 | 11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,621,000 | 2,430,000 |
842 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729,000 | 679,000 |
843 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,156,000 | 1,094,000 |
844 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1,266,000 | 1,234,000 |
845 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 729,000 | 679,000 |
846 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,156,000 | 1,094,000 |
847 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,737,000 | 2,507,000 |
848 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,914,000 | 1,642,000 |
849 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2,190,000 | 2,071,000 |
850 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 479,000 | 429,000 |
851 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 868,000 | 768,000 |
852 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,353,000 | 1,314,000 |
853 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 849,000 | 1,334,000 |
854 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 760,000 | 750,000 |
855 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 2,038,000 | 1,938,000 |
856 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 613,000 | 589,000 |
857 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 679,000 | 647,000 |
858 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2,122,000 | 1,793,000 |
859 | 12.0191.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | 3,123,000 | 3,014,000 |
860 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,914,000 | 1,642,000 |
861 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 2,122,000 | 1,793,000 |
862 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1,019,000 | 947,000 |
863 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,997,000 | 1,868,000 |
864 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3,044,000 | 2,835,000 |
865 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3,044,000 | 2,835,000 |
866 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4,034,000 | 3,704,000 |
867 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,914,000 | 1,642,000 |
868 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,914,000 | 1,642,000 |
869 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,914,000 | 1,642,000 |
870 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1,914,000 | 1,642,000 |
871 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,298,000 | 1,107,000 |
872 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2,962,000 | 2,862,000 |
873 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,870,000 | 3,611,000 |
874 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 3,870,000 | 3,611,000 |
875 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3,102,000 | 2,773,000 |
876 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4,465,000 | 4,135,000 |
877 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4,465,000 | 4,307,000 |
878 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,465,000 | 4,307,000 |
879 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 6,143,000 | 5,929,000 |
880 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,431,000 | 2,332,000 |
881 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,336,000 | 4,202,000 |
882 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,435,000 | 3,342,000 |
883 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,881,000 | 2,673,000 |
884 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 661,000 | 636,000 |
885 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 55,000 |
886 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,071,000 | 1,002,000 |
887 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1,430,000 | 1,406,000 |
888 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,330,000 | 1,227,000 |
889 | 13.0027.0617 | Forceps | 1,021,000 | 952,000 |
890 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1,021,000 | 952,000 |
891 | 13.0029.0716 | Soi ối | 50,900 | 45,900 |
892 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,340,000 | 2,147,000 |
893 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736,000 | 675,000 |
894 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 | 344,000 |
895 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 561,000 | 536,000 |
896 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000 | 781,000 |
897 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,894,000 | 3,736,000 |
898 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4,034,000 | 3,704,000 |
899 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,229,000 | 5,071,000 |
900 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5,229,000 | 5,071,000 |
901 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5,229,000 | 5,071,000 |
902 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,229,000 | 5,071,000 |
903 | 13.0085.0687 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6,274,000 | 6,116,000 |
904 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,229,000 | 2,173,000 |
905 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,883,000 | 3,553,000 |
906 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3,044,000 | 2,835,000 |
907 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,923,000 | 3,594,000 |
908 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,693,000 | 2,612,000 |
909 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,997,000 | 1,868,000 |
910 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406,000 | 325,000 |
911 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170,000 | 146,000 |
912 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,128,000 | 2,048,000 |
913 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,979,000 | 1,810,000 |
914 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 | 75,000 |
915 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 | 1,237,000 |
916 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393,000 | 368,000 |
917 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 758,000 | 758,000 |
918 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597,000 | 499,000 |
919 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215,000 | 75,000 |
920 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 824,000 | 772,000 |
921 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291,000 | 269,500 |
922 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 230,000 | 138,000 |
923 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 63,900 | 61,500 |
924 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1,019,000 | 984,000 |
925 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,838,000 | 2,761,000 |
926 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 114,000 | 69,000 |
927 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,690,000 | 5,528,000 |
928 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 | 2,728,000 |
929 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,906,000 | 4,568,000 |
930 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 | 2,728,000 |
931 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | 384,000 |
932 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189,000 | 120,000 |
933 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 | 2,728,000 |
934 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | 384,000 |
935 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 473,000 | 429,000 |
936 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902,000 | 834,000 |
937 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688,000 | 640,000 |
938 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688,000 | 829,000 |
939 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88,400 | 75,300 |
940 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338,000 | 314,000 |
941 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 81,000 | 75,600 |
942 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 419,000 | 380,000 |
943 | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | 81,000 | 75,600 |
944 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000 | 645,000 |
945 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968,000 | 879,000 |
946 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1,277,000 | 1,189,000 |
947 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 660,000 | 614,000 |
948 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1,474,000 | 1,356,000 |
949 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 877,000 | 809,000 |
950 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1,112,000 | 1,020,000 |
951 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1,710,000 | 1,563,000 |
952 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1,921,000 | 1,745,000 |
953 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1,291,000 | 1,176,000 |
954 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35,600 | 30,000 |
955 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 50,300 | 135,000 |
956 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50,300 | 50,300 |
957 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50,300 | 135,000 |
958 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98,600 | 94,400 |
959 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 61,500 | 59,400 |
960 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67,000 | 61,600 |
961 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37,300 | 57,000 |
962 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35,600 | 30,000 |
963 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50,000 | 30,500 |
964 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81,000 | 75,600 |
965 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37,300 | 28,500 |
966 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 44,000 | 13,000 |
967 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 340,000 | 337,000 |
968 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 88,400 | 75,300 |
969 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 197,000 | 173,000 |
970 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 197,000 | 70,000 |
971 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55,300 | 49,600 |
972 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 115,000 | 97,900 |
973 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | 42,100 | 36,900 |
974 | 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 29,600 | 10,000 |
975 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 29,600 | 10,000 |
976 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | 194,000 | 191,000 |
977 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,843,000 | 3,720,000 |
978 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 2,038,000 | 2,038,000 |
979 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 2,038,000 | 2,038,000 |
980 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,353,000 | 1,353,000 |
981 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,353,000 | 1,334,000 |
982 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 520,000 | 449,000 |
983 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3,102,000 | 2,973,000 |
984 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,102,000 | 3,040,000 |
985 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64,200 | 58,000 |
986 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 184,000 | 172,000 |
987 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 119,000 | 111,000 |
988 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 998,000 | 906,000 |
989 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 520,000 | 508,000 |
990 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 161,000 | 150,000 |
991 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56,800 | 47,900 |
992 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 21,100 | 20,000 |
993 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65,600 | 62,000 |
994 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 679,000 | 663,000 |
995 | 15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 3,996,000 | 3,873,000 |
996 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3,996,000 | 3,873,000 |
997 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3,996,000 | 3,873,000 |
998 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3,311,000 | 3,053,000 |
999 | 15.0111.0970 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3,311,000 | 3,188,000 |
1000 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3,311,000 | 3,053,000 |
1001 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,311,000 | 3,188,000 |
1002 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 463,000 | 760,000 |
1003 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 684,000 | 1,040,000 |
1004 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2,720,000 | 2,620,000 |
1005 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,295,000 | 1,258,000 |
1006 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 289,000 | 149,500 |
1007 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 61,800 | 13,000 |
1008 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 124,000 | 52,500 |
1009 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124,000 | 35,500 |
1010 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209,000 | 205,000 |
1011 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279,000 | 275,000 |
1012 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684,000 | 448,000 |
1013 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201,000 | 128,000 |
1014 | 15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,133,000 | 1,033,000 |
1015 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 2,898,000 | 2,814,000 |
1016 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 813,000 | 765,000 |
1017 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3,037,000 | 2,865,000 |
1018 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274,000 | 109,500 |
1019 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745,000 | 419,500 |
1020 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 41,600 | 63,000 |
1021 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41,600 | 63,000 |
1022 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 82,900 | 17,000 |
1023 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 579,000 | 555,000 |
1024 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 23,000 | 5,000 |
1025 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274,000 | 110,000 |
1026 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 745,000 | 420,000 |
1027 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 722,000 | 473,000 |
1028 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 234,000 | 223,000 |
1029 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 742,000 | 483,000 |
1030 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 329,000 | 261,000 |
1031 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 722,000 | 398,000 |
1032 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 378,000 | 148,000 |
1033 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 2,898,000 | 2,722,000 |
1034 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 184,000 | 172,000 |
1035 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 248,000 | 224,000 |
1036 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 268,000 | 244,000 |
1037 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 323,000 | 286,000 |
1038 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | 115,000 | 174,000 |
1039 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | 184,000 | 179,000 |
1040 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | 253,000 | 240,000 |
1041 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 85,000 | 109,000 |
1042 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197,000 | 173,000 |
1043 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 143,000 | 60,000 |
1044 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 82,700 | 70,900 |
1045 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348,000 | 324,000 |
1046 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218,000 | 194,000 |
1047 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105,000 | 98,600 |
1048 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200,000 | 50,000 |
1049 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 218,000 | 135,000 |
1050 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166,000 | 151,000 |
1051 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 224,000 | 70,000 |
1052 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224,000 | 70,000 |
1053 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224,000 | 70,000 |
1054 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000 | 80,000 |
1055 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 280,000 | 180,000 |
1056 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 394,000 | 215,000 |
1057 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102,000 | 60,000 |
1058 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,605,000 | 2,084,000 |
1059 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105,000 | 16,000 |
1060 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42,700 | 40,000 |
1061 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 46,700 | 45,600 |
1062 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 65,200 | 58,000 |
1063 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37,300 | 41,100 |
1064 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45,700 | 38,500 |
1065 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51,400 | 42,000 |
1066 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51,400 | 42,000 |
1067 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51,400 | 42,000 |
1068 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 51,400 | 42,000 |
1069 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 51,400 | 42,000 |
1070 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 51,400 | 42,000 |
1071 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 51,400 | 44,500 |
1072 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45,200 | 59,500 |
1073 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55,800 | 87,000 |
1074 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 49,300 | 43,900 |
1075 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49,300 | 43,900 |
1076 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49,300 | 43,900 |
1077 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49,300 | 43,900 |
1078 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49,300 | 43,900 |
1079 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49,300 | 43,900 |
1080 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 49,300 | 43,900 |
1081 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 49,300 | 43,900 |
1082 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49,300 | 43,900 |
1083 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49,300 | 43,900 |
1084 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49,300 | 43,900 |
1085 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49,300 | 43,900 |
1086 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49,300 | 43,900 |
1087 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49,300 | 43,900 |
1088 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49,300 | 43,900 |
1089 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49,300 | 43,900 |
1090 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49,300 | 43,900 |
1091 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49,300 | 43,900 |
1092 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1093 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 100,000 | 97,200 |
1094 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1095 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 68,300 | 65,400 |
1096 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68,300 | 65,400 |
1097 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1098 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 68,300 | 65,400 |
1099 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 68,300 | 65,400 |
1100 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68,300 | 65,400 |
1101 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68,300 | 65,400 |
1102 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1103 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 68,300 | 65,400 |
1104 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 68,300 | 65,400 |
1105 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 68,300 | 65,400 |
1106 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68,300 | 65,400 |
1107 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 20,700 | 18,900 |
1108 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68,300 | 65,400 |
1109 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1110 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68,300 | 65,400 |
1111 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 100,000 | 65,400 |
1112 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1113 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1114 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68,300 | 65,400 |
1115 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1116 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68,300 | 65,400 |
1117 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68,300 | 65,400 |
1118 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1119 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68,300 | 65,400 |
1120 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1121 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1122 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68,300 | 65,400 |
1123 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68,300 | 65,400 |
1124 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1125 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1126 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1127 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1128 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1129 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1130 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1131 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1132 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68,300 | 65,400 |
1133 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1134 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1135 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1136 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1137 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1138 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1139 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68,300 | 65,400 |
1140 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1141 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1142 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1143 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1144 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1145 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68,300 | 65,400 |
1146 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68,300 | 65,400 |
1147 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1148 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1149 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1150 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1151 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1152 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 65,400 |
1153 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1154 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1155 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68,300 | 65,400 |
1156 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68,300 | 65,400 |
1157 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1158 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68,300 | 65,400 |
1159 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68,300 | 65,400 |
1160 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68,300 | 65,400 |
1161 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 108,000 | 104,000 |
1162 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255,000 | 244,000 |
1163 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 35,400 | 32,800 |
1164 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28,000 | 10,000 |
1165 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 65,300 | 61,600 |
1166 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 41,500 | 39,200 |
1167 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 58,000 | 54,800 |
1168 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,000 | 12,600 |
1169 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41,500 | 40,400 |
1170 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47,500 | 46,200 |
1171 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 | 35,800 |
1172 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,700 | 23,100 |
1173 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 92,900 | 55,100 |
1174 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 92,900 | 55,100 |
1175 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 92,900 | 56,000 |
1176 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 92,900 | 56,000 |
1177 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 92,900 | 56,000 |
1178 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 92,900 | 56,000 |
1179 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 35,600 | 33,600 |
1180 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32,000 | 30,200 |
1181 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1182 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1183 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1184 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 92,900 | 91,600 |
1185 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1186 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1187 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1188 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1189 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1190 | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 590,000 | 408,000 |
1191 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13,000 | 12,700 |
1192 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 140,000 | 140,000 |
1193 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 152,000 | 152,000 |
1194 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 87,500 | 86,200 |
1195 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27,300 | 26,900 |
1196 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
1197 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38,200 | 38,200 |
1198 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 54,600 | 53,800 |
1199 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,800 | 21,500 |
1200 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,500 | 29,000 |
1201 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32,800 | 32,200 |
1202 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 82,000 | 82,000 |
1203 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 65,600 | 64,600 |
1204 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65,600 | 64,600 |
1205 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1206 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1207 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,500 | 19,500 |
1208 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102,000 | 101,000 |
1209 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
1210 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27,300 | 27,300 |
1211 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
1212 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1213 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 92,900 | 91,600 |
1214 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65,600 | 64,600 |
1215 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65,600 | 64,600 |
1216 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27,300 | 26,900 |
1217 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60,100 | 59,200 |
1218 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,800 | 21,500 |
1219 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,800 | 27,400 |
1220 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 | 68,000 |
1221 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70,300 | 65,600 |
1222 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 74,000 | 69,000 |
1223 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 43,100 | 40,200 |
1224 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55,400 | 53,600 |
1225 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55,400 | 53,600 |
1226 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 55,400 | 53,600 |
1227 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 175,000 | 170,000 |
1228 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39,500 | 38,200 |
1229 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 43,100 | 40,200 |
1230 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 43,100 | 40,200 |
1231 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 43,100 | 40,200 |
1232 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 374,000 | 322,000 |
1233 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,984,000 | 2,800,000 |
1234 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2,984,000 | 2,984,000 |
1235 | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,715,000 | 2,679,000 |
1236 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2,265,000 | 2,265,000 |
1237 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,756,000 | 2,563,000 |
1238 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2167000 | |
1239 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2574000 | 2574000 |
1240 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2574000 | 2498000 |
1241 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2657000 | 2463000 |
1242 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2657000 | 2463000 |
1243 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2657000 | 2657000 |
1244 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2657000 | 2657000 |
1245 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2984000 | 2800000 |
1246 | 27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2265000 | 2061000 |
1247 | 27.0265.0473 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 3216000 | 3093000 |
1248 | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 3986000 | 3816000 |
1249 | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 3486000 | 3316000 |
1250 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3216000 | 2958000 |
1251 | 27.0307.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2265000 | 2265000 |
1252 | 27.0313.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | 2265000 | 2167000 |
1253 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2265000 | 2167000 |
1254 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2265000 | 2167000 |
1255 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2265000 | 2265000 |
1256 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1507000 | 1456000 |
1257 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2618000 | 2448000 |
1258 | 27.0349.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 4325000 | 1524000 |
1259 | 27.0350.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | 4325000 | 1524000 |
1260 | 27.0357.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 4198000 | 4027000 |
1261 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4198000 | 4027000 |
1262 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4198000 | 4027000 |
1263 | 27.0367.0436 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1813000 | 1751000 |
1264 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4198000 | 4027000 |
1265 | 27.0377.1197 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | 1507000 | 1456000 |
1266 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 929000 | 917000 |
1267 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1507000 | 1456000 |
1268 | 27.0395.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 4078000 | 3950000 |
1269 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4078000 | 3950000 |
1270 | 27.0404.1196 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2265000 | 2167000 |
1271 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2265000 | 2167000 |
1272 | 27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2265000 | 2167000 |
1273 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5229000 | 4899000 |
1274 | 28.0008.0575 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 2883000 | 2689000 |
1275 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 729000 | 679000 |
1276 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 729000 | 679000 |
1277 | 28.0013.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 2883000 | 1793000 |
1278 | 28.0014.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | 2883000 | 1793000 |
1279 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | 1340000 | 1136000 |
1280 | 28.0111.0575 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 2883000 | 2689000 |
1281 | 28.0138.0583 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 2122000 | 1793000 |
1282 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1353000 | 1314000 |
1283 | 28.0158.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 849000 | 819000 |
1284 | 28.0288.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | 2660000 | 2598000 |
1285 | 28.0342.0559 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 3087000 | 2828000 |