DANH MỤC
Tải file: TẠI ĐÂY
STT | TEN_VAT_TU | NUOC_SX | DON_VI_TINH | DON_GIA |
1 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 780 |
2 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm | Việt Nam | Bộ/túi | 5080 |
3 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 4590 |
4 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 1150 |
5 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 650 |
6 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 2000 |
7 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 714 |
8 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 4590 |
9 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 400 |
10 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ | Tây Ban Nha | Miếng | 737000 |
11 | Kìmkhóa,,kẹp (clip, clamp)các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 1200 |
12 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 15000 |
13 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Việt Nam | Bộ | 12800 |
14 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 35500 |
15 | Bộ rửa dạ dày sử dụng một lần các loại, các cỡ | Trung quốc | Bộ | 70000 |
16 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3200 |
17 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3200 |
18 | Gạc các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
19 | Gạc các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 1130 |
20 | Gạc các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 1800 |
21 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ | Việt Nam | Bộ | 14970 |
22 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Ấn độ | Cái | 4500 |
23 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Ấn độ | Cái | 4400 |
24 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 400 |
25 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Nhật Bản | Cái | 135000 |
26 | Gạc các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 590 |
27 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật,thủ thuật các loại,các cỡ (bao gồm cả tay cắt) | Nhật bản | Cái | 24000 |
28 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật,thủ thuật các loại,các cỡ (bao gồm cả tay cắt) | Nhật bản | Cái | 24000 |
29 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật,thủ thuật các loại,các cỡ (bao gồm cả tay cắt) | Nhật bản | Cái | 24000 |
30 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Việt Nam | 01 Bộ/Túi | 6510 |
31 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 309000 |
32 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 309000 |
33 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 309000 |
34 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 290000 |
35 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 290000 |
36 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
37 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
38 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
39 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
40 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
41 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
42 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
43 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
44 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
45 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
46 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
47 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
48 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 32900 |
49 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
50 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
51 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
52 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
53 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 63000 |
54 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 50000 |
55 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 50000 |
56 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 50000 |
57 | Đinh,nẹp,ghim,kim,khóa,ốc,vít,lồng dùng trong phẫu thuật các loại ,các cỡ | Pakistan | Cái | 50000 |
58 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
59 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
60 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
61 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
62 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
63 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
64 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
65 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
66 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Ấn Độ | Cái | 18000 |
67 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
68 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
69 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
70 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
71 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
72 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
73 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
74 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
75 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
76 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
77 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | Trung Quốc | Cái | 172000 |
78 | Ống(sonde) rửa dạ dày các loại,các cỡ | Việt Nam | Cái | 3200 |
79 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
80 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
81 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
82 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
83 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
84 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
85 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
86 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
87 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
88 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 9500 |
89 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
90 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
91 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
92 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
93 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
94 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Trung Quốc | Cái | 20000 |
95 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại,các cỡ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 347500 |
96 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại,các cỡ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 347500 |
97 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại,các cỡ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 347500 |
98 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại,các cỡ | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 347500 |
99 | Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 8272 |
100 | Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 8272 |
101 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
102 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
103 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
104 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
105 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
106 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
107 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
108 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 3500 |
109 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 1300 |
110 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Việt Nam | Cái | 1300 |
111 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 5000 |
112 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 5000 |
113 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 5000 |
114 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
115 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
116 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
117 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
118 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Ấn Độ | Cái | 18300 |
119 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
120 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
121 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
122 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
123 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
124 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
125 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
126 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
127 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
128 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
129 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
130 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
131 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Hàn Quốc | Cái | 15100 |
132 | Dụng cụ cắt trĩ Longo 32 ghim, chiều cao ghim 4.0mm, đường kính ngoài 34mm | Trung Quốc | Bộ | 3740000 |
133 | Đinh Kirschner hai đầu nhọn | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 115000 |
134 | Nẹp nén ép động lực cẳng tay, cánh tay | Pakistan | Cái | 350000 |
135 | Bơm cho ăn MPV 50ml | Việt Nam | Cái | 3750 |
136 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml | Việt Nam | Cái | 1000 |
137 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 1ml | Việt Nam | Cái | 665 |
138 | Sonde Foley 3 nhánh | Trung Quốc | Cái | 16000 |
139 | Sonde JJ niệu quản các cỡ | Thụy Sĩ | Cái | 320000 |
140 | Ống dẫn lưu | Việt Nam | Cái | 11000 |
141 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml | Việt Nam | Cái | 1850 |
142 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 3ml | Việt Nam | Cái | 665 |
143 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 50ml | Việt Nam | Cái | 4050 |
144 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml | Việt Nam | Cái | 730 |
145 | Kim cánh bướm MPV | Việt Nam | Cái | 1500 |
146 | Kim tiêm MPV | Việt Nam | Cái | 300 |
147 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc (INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP) | Malaysia | Cái | 16000 |
148 | Tay dao mổ điện | Trung Quốc | Cái | 38000 |
149 | Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần kim cánh bướm | Việt Nam | Bộ | 4600 |
150 | Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim cánh bướm | Việt Nam | Bộ | 4320 |
151 | Bộ dây truyền máu (SANGOFIX ) | Việt Nam | Cái | 22200 |
152 | Ống đặt nội khí quản có bóng | Trung Quốc | Cái | 16000 |
153 | Ống đặt nội khí quản lò xo | Trung Quốc | Cái | 150000 |
154 | Ống đặt nội khí quản tiêu chuẩn (không bóng) | Trung Quốc | Cái | 14000 |
155 | Dây nối bơm tiêm điện | Trung Quốc | Cái | 7000 |
156 | Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi Parietene chất liệu Polypropylene kích thước 6 x 11 cm PPL0611X3 | Pháp | Miếng | 1260000 |
157 | Vít xương cứng đường kính 3,5 mm | Pakistan | Cái | 62000 |
158 | Mặt nạ oxy không túi | Trung Quốc | Bộ | 14300 |
159 | SURFLO I.V. Catheter - 22G, 24G | Terumo (Phillipines) Corporation | Cái | 11300 |
160 | Khóa ba ngã chống nứt gãy (DISCOFIX C-3 BLUE) | Thụy Sĩ | Cái | 10799 |
161 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh, phủ silicone các số | Ấn Độ | Cái | 20000 |
162 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh, phủ silicone các số | Ấn Độ | Cái | 20000 |
163 | Dây thở Oxy MPV | Việt Nam | Cái | 4800 |
164 | Dây thở Oxy MPV | Việt Nam | Cái | 4800 |
165 | Dây thở Oxy MPV | Việt Nam | Cái | 4800 |