TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHI XUÂN hướng tới sự hài lòng của người bệnh
Danh mục thuốc tại TTYT huyện Nghi Xuân

DANH MỤC

Tải file: TẠI ĐÂY

 

STT TEN_HOAT_CHAT TEN_THUOC DON_VI_TINH HAM_LUONG DUONG_DUNG DON_GIA_BH
1 Insulin glargine Lantus Solostar Bút tiêm 100 đơn vị/ 1ml Tiêm dưới da 257145
2 Fluticasone propionate; Salmeterol xinafoate Seretide Evohaler DC 25/50mcg Bình xịt Fluticasone propionate 50mcg; Salmeterol 25mcg/liều Hít qua đường miệng 147425
3 Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg Symbicort Turbuhaler Ống 160mcg, 4,5mcg (x60 liều) Hít 219000
4 Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) Coversyl 5mg Viên 5mg Uống 5028
5 Gliclazide Diamicron MR Viên 30mg Uống 2682
6 Enoxaparin Natri Lovenox Bơm tiêm 4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/0,4ml Tiêm dưới da 85381
7 Vitamin B1 + B6 + B12 3BTP Viên 100mg + 200mg + 200mcg Uống 1200
8 Lovastatin Vastanic 10 Viên 10mg Uống 1197
9 Nicorandil Pecrandil 5 Viên 5mg Uống 1680
10 Losartan + hydroclorothiazid Agilosart - H 100/12,5 Viên Losartan (kali) 100mg + hydroclorothiazid 12,5mg Uống 1932
11 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Mezapulgit Gói 2,5g + 0,5g Uống 1092
12 Vitamin B1 + B6 + B12 Neutrifore Viên 250mg + 250mg + 1000mcg Uống 987
13 Cefalexin Primocef 500mg Viên 500mg Uống 3240
14 Midazolam Zodalan Ống 5mg Tiêm 14700
15 Propofol Fresofol 1% Mct/Lct Ống 1%, 20ml Tiêm 25230
16 Rocuronium bromid Rocuronium Kabi 10mg/ml Lọ 10mg/ml Tiêm 46680
17 Diclofenac Diclofenac Ống 75mg Tiêm 784
18 Ibuprofen Syafen 100mg/5ml Chai 100mg/5ml; 120ml Uống 95000
19 Meloxicam Meve-Raz Ống 15mg/1,5ml Tiêm 21525
20 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol 150 gói 150mg Uống 744
21 Paracetamol (acetaminophen) Panactol Viên 500mg Uống 178
22 Paracetamol (acetaminophen) Partamol Tab. Viên 500mg Uống 480
23 Paracetamol (acetaminophen) Agimol 150 Gói 150mg Uống 289
24 Paracetamol (acetaminophen) Para-OPC 250mg Gói 250mg Uống 1450
25 Paracetamol + chlorpheniramin Rhetanol Viên 500mg + 2mg Uống 400
26 Colchicin Colchicin Viên 1mg Uống 262
27 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Clorpheniramin maleat 4 mg Viên 4mg Uống 185
28 Diphenhydramin Dimedrol Ống 10mg/ml Tiêm 480
29 Epinephrin (adrenalin) Adrenaline-BFS 5mg Lọ 5mg/5ml Tiêm 25000
30 Epinephrin (adrenalin) Adrenalin Ống 1mg/1ml Tiêm 1178
31 Fexofenadin Danapha-Telfadin Viên 60mg Uống 1890
32 Loratadin Loravidi Viên 10mg Uống 136.5
33 Naloxon hydroclorid BFS-Naloxone Ống 0,4mg/ml Tiêm 29400
34 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) BFS-Noradrenaline 1mg Ống 1mg/1ml Tiêm 28000
35 Sorbitol Sorbitol 3% Can 3%/5 lít Dung dịch rửa 142000
36 Gabapentin Gabapentin Viên 300mg Uống 438
37 Phenobarbital Garnotal Viên 100mg Uống 190
38 Phenobarbital Garnotal 10 Viên 10mg Uống 140
39 Mebendazol Mebendazol Viên 500 mg Uống 1470
40 Amoxicilin Moxilen 500mg Viên 500mg Uống 2300
41 Ampicilin + sulbactam NERUSYN 3G lọ 2g + 1g Tiêm 84000
42 Cefaclor Dazofort Viên 375mg Uống 12800
43 Cefaclor Pyfaclor kid Gói 125mg Uống 3600
44 Cefalexin Firstlexin Gói 250mg Uống 2730
45 Cefalexin Cephalexin PMP 500 Viên 500mg Uống 1360
46 Cefamandol Tenadol 1000 Lọ 1g Tiêm 64790
47 Cefazolin Cefazoline Panpharma Lọ 1g Tiêm 25000
48 Cefdinir Bravine Inmed Lọ 125mg/5ml x 30ml Uống 80262
49 Cefixim Imexime 100 Gói 100mg Uống 5796
50 Cefixim Cefimbrano 100 Gói 100mg Uống 945
51 Cefoperazon Medocef 1g Lọ 1g Tiêm 53000
52 Cefoperazon Cefoperazone 1g Lọ 1g Tiêm 42000
53 Cefoperazon + sulbactam Sulraapix 2g Lọ 1g + 1g Tiêm 77990
54 Cefoperazon + sulbactam Bacsulfo 1g/0,5g Lọ 1g + 0,5g Tiêm 75000
55 Cefoxitin Cefoxitin Panpharma 2g Lọ 2g Tiêm 93900
56 Cefpodoxim Imedoxim 100 Gói 100 mg Uống 8500
57 Ceftizoxim Biviminal 2g Lọ 2g Tiêm 85000
58 Ceftizoxim Ceftibiotic 2000 Lọ 2g Tiêm 94200
59 Cefuroxim Zinmax-Domesco 125mg Viên 125mg Uống 1550
60 Metronidazol Metronidazol Kabi Chai 500mg/100ml Tiêm truyền 5489
61 Metronidazol Metronidazole/Vioser Chai 500mg/100ml Tiêm truyền 18200
62 Ceftizoxim ZOXIMCEF 1 G Lọ 1g Tiêm 64500
63 Gentamicin Gentamicin 80mg Ống 80mg/2ml Tiêm 1020
64 Tobramycin Eyetobrin 0,3% Lọ 0,3% 5ml Nhỏ mắt 33910
65 Tobramycin Tobramycin 0,3% Lọ 15mg/5ml Nhỏ mắt 2719
66 Metronidazol + neomycin + nystatin Agimycob Viên 500mg + 65000UI + 100000UI Đặt âm đạo 1289
67 Azithromycin PymeAzi 250 Viên 250mg Uống 1400
68 Spiramycin + metronidazol ZidocinDHG viên 750.000IU + 125mg Uống 1990
69 Clarithromycin Agiclari 500 Viên 500mg Uống 2050
70 Spiramycin + metronidazol Rodogyl Viên 750.000IU + 125mg Uống 6800
71 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 200mg/100ml Lọ 200mg/100ml Tiêm 13265
72 Sulfamethoxazol + trimethoprim Cotrimoxazol 480mg Viên 400mg + 80mg Uống 219
73 Aciclovir Acyclovir Stella 800 mg Viên 800 mg Uống 4050
74 Aciclovir Acyclovir Tuýp 5% 5g Dùng ngoài 3850
75 Aciclovir Aciclovir 200mg Viên 200mg Uống 424
76 Miconazol Micomedil Tuýp 2% (kl/kl) - tuýp 15g Dùng ngoài 60000
77 Nystatin + neomycin + polymyxin B Valygyno Viên 100.000UI + 35.000UI + 35.000UI Đặt âm đạo 3612
78 Alfuzosin Alanboss XL 10 Viên 10mg Uống 6888
79 Tamsulosin hydroclorid FLOEZY Viên 0.4mg Uống 12000
80 Sắt fumarat + acid folic Humared Viên 200mg + 1,5mg Uống 462
81 Sắt fumarat + acid folic Folihem Viên 310mg + 0,35mg Uống 2247
82 Enoxaparin (natri) Gemapaxane Bơm tiêm 4000IU/0,4ml Tiêm 70000
83 Enoxaparin (natri) Gemapaxane Bơm tiêm 6000IU/0,6ml Tiêm 95000
84 Tranexamic acid Cammic Ống 250mg/5ml Tiêm 1660
85 Tranexamic acid Tranexamic acid 500mg/5ml Ống 500mg/5ml Tiêm 4595
86 Albumin Human Albumin 20% Octapharma Chai 10g/50ml Tiêm truyền 585000
87 Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) Volulyte 6% Túi 6%, 500ml Tiêm truyền 85400
88 Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) Glyceryl Trinitrate- Hameln 1mg/ml Ống 10mg Tiêm 80283
89 Trimetazidin Trimpol MR Viên 35mg Uống 2600
90 Amiodaron hydroclorid BFS-Amiron Lọ 150 mg Tiêm 24000
91 Amiodaron hydroclorid Cordarone 150mg/3ml Ống 150mg/3ml Tiêm 30048
92 Enalapril Zondoril 10 Viên 10mg Uống 1200
93 Enalapril + hydrochlorothiazid Enaplus HCT 10/25 Viên 10 mg + 25 mg Uống 3500
94 Enalapril + hydrochlorothiazid Meyernazid Viên 10mg + 12,5mg Uống 1680
95 Nebivolol Khouma Viên 5mg Uống 1550
96 Nicardipin Vincardipin Ống 10mg/10ml Tiêm 84000
97 Nicardipin Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Ống 10mg/10ml Tiêm 124999
98 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard Viên 20mg Uống 504
99 Perindopril Perindopril 4 Viên 4mg Perindopril ( erbumin hoặc tert-butylamin) Uống 286
100 Perindopril Oceperido Viên 4mg Uống 3199
101 Perindopril + amlodipin Pechaunox Viên 4mg + 10mg Uống 5750
102 Perindopril + indapamid SaViDopril Plus Viên 4mg + 1,25mg Uống 1749
103 Ramipril Ramipril 2,5mg Viên 2,5mg Uống 2135
104 Telmisartan + hydroclorothiazid Mibetel HCT Viên 40mg + 12,5mg Uống 3990
105 Dobutamin Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection Lọ 250mg/50ml Tiêm 144900
106 Dobutamin Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Ống 250mg/20ml Tiêm 79000
107 Atorvastatin Atoris 20mg Viên 20mg Uống 1600
108 Fenofibrat Bredomax 300 Viên 300mg Uống 3300
109 Rabeprazol Rabeloc I.V. Lọ 20mg Tiêm 133300
110 Sucralfat Cratsuca Suspension "Standard" Gói 1g Uống 5000
111 Drotaverin clohydrat Drotusc Viên 40mg Uống 567
112 Drotaverin clohydrat Drotusc Forte Viên 80mg Uống 1050
113 Drotaverin clohydrat No-Spa 40mg/2 ml Ống 40mg/2 ml Tiêm 5306
114 Drotaverin clohydrat Vinopa Ống 40mg/2ml Tiêm 2190
115 Papaverin hydroclorid Paparin Ống 40mg/2ml Tiêm 2060
116 Glycerol Stiprol Tuýp 2,25g/3g x9g Thụt hậu môn - trực tràng 6930
117 Sorbitol Sorbitol 5g Gói 5g Uống 441
118 Bacillus clausii ENTEROGRAN Gói 2 tỷ bào tử/g Uống 3150
119 Kẽm gluconat Faskit Gói 10mg Kẽm Uống 1195
120 Lactobacillus acidophilus LACBIOSYN Gói 10 mũ 8 CFU Uống 777
121 Saccharomyces boulardii NORMAGUT Viên 2,5 x 109 tế bào/250mg Uống 6500
122 Diosmin + hesperidin Venokern 500mg Viên 450mg + 50mg Uống 3150
123 Silymarin Silygamma Viên 150mg Uống 3980
124 Hydrocortison Vinphason Lọ 100mg Tiêm 5990
125 Methyl prednisolon Vinsolon Lọ 40mg Tiêm 5945
126 Glibenclamid + metformin GliritDHG 500mg/5mg viên 5mg + 500mg Uống 2310
127 Glibenclamid + metformin Hasanbest 500/2.5 Viên 2,5mg + 500mg Uống 1743
128 Glibenclamid + metformin Hasanbest 500/2.5 viên 2,5mg + 500mg Uống 1743
129 Gliclazid Gliclada 30mg Viên 30mg Uống 2520
130 Gliclazid Gliclada 60mg modified - release tablets Viên 60 mg Uống 5020
131 Gliclazid + metformin Glizym-M Viên 80mg + 500mg Uống 3200
132 Glimepirid Glimsure 1 Viên 1mg Uống 850
133 Glimepirid + metformin Comiaryl 2mg/500mg Viên 2mg + 500mg Uống 2499
134 Levothyroxin (muối natri) Disthyrox Viên Levothyroxin (natri) 0,1mg Uống 294
135 Levothyroxin (muối natri) Berlthyrox 100 Viên 100mcg Uống 535
136 Propylthiouracil (PTU) Propylthiouracil Viên 50mg Uống 320
137 Huyết thanh kháng uốn ván Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Ống 1500UI Tiêm 25263
138 Eperison Waisan Viên 50mg Uống 273
139 Xylometazolin Xylobalan Nasal Drop 0,05% Lọ 0,05%; 10ml Nhỏ mũi 28500
140 Methyl ergometrin maleat Vingomin Ống 0,2mg/1ml Tiêm 11550
141 Oxytocin Vinphatoxin Ống 5IU Tiêm 2800
142 Oxytocin Vinphatoxin Ống 10UI/1ml Tiêm 6300
143 Acetyl leucin Zentanil Lọ 1g/10ml Tiêm 24000
144 Acetyl leucin Vintanil Ống 500mg/5ml Tiêm 12000
145 Salbutamol sulfat Atisalbu Gói 2mg Uống 3800
146 Nhũ dịch lipid SMOFlipid 20% Chai 20%, 250ml Tiêm truyền 145000
147 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 10 ml Ống 10ml Tiêm 689
148 Calci carbonat + vitamin D3 Meza-Calci D3 Viên 750mg + 200IU Uống 798
149 Vitamin B1 Vitamin B1 Ống 100mg/1ml Tiêm 630
150 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin B1-B6-B12 Viên 115mg + 115mg + 50mcg Uống 565
151 Vitamin B1 + B6 + B12 Vinrovit 5000 Lọ 50mg + 250mg + 5mg Tiêm 6720
152 Vitamin B1 + B6 + B12 Milgamma N Ống 100mg + 100mg + 1mg Tiêm 20500
153 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin 3B-PV Viên 100mg + 50mg + 500mcg Uống 1150
154 Vitamin B1 + B6 + B12 Tribcomplex Viên 100mg + 200mg + 200mcg Uống 3050
155 Vitamin B6 Vitamin B6 Ống 100mg/1ml Tiêm 525
156 Vitamin D3 Babi B.O.N Chai 400IU/0,4ml Uống 37000
157 Vitamin K Vitamin K Ống 5mg/1ml Tiêm 3570
158 Methyl prednisolon Methylsolon 16 Viên 16mg Uống 830
159 Methyl prednisolon Methylprednisolon 16 Viên 16mg Uống 628
160 Metoclopramid Metoran Ống 10mg/2ml Tiêm 1000
161 Ofloxacin Biloxcin Eye Lọ 0,3% 5ml Nhỏ mắt 2184
162 Ofloxacin Goldoflo Túi 200mg/40ml Tiêm 154500
163 Sulfamethoxazol + trimethoprim Trimexazol Chai 200mg/5ml + 40mg/5ml; 60ml Uống 21945
164 Ketoconazol Bikozol Tuýp 2%; 5g Dùng ngoài 3192
165 Alfuzosin Prolufo Viên 10 mg Uống 5600
166 Phytomenadion (vitamin K1) Vitamin K1 1 mg/1ml Ống 1mg/1ml Tiêm 998
167 Bisoprolol + hydroclorothiazid Bisoplus HCT 5/12.5 Viên 5mg + 12,5mg Uống 2400
168 Captopril Mildocap Viên 25mg Uống 689
169 Fluvastatin Fluvastatin 20 mg Viên 20mg Uống 4490
170 Simvastatin Agisimva 20 Viên 20mg Uống 285
171 Fusidic acid + betamethason Fucicort Tuýp 2% kl/kl + 0,1% kl/kl Dùng ngoài 98340
172 Fusidic acid + hydrocortison Pesancidin-H Tuýp (100mg + 50mg) /10g Dùng ngoài 58000
173 Furosemid Vinzix Ống 20mg/2ml Tiêm 714
174 Furosemid Vinzix Viên 40mg Uống 110
175 Bismuth BISNOL Viên 120mg Uống 3950
176 Lansoprazol Lansoprazol Viên 30mg Uống 296
177 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gelactive Gói 400mg + 300mg Uống 2394
178 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Mylenfa II Viên 200mg + 200mg + 20mg Uống 488
179 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Suspengel Gói 0,8004g + 0,4g + 0,08g Uống 1620
180 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Lahm Gói 800mg + 611,76mg + 80mg Uống 2940
181 Omeprazol Alzole 40mg Viên 40mg Uống 292
182 Pantoprazol Axitan 40mg Viên 40mg Uống 1020
183 Diosmectit Cezmeta Gói 3g Uống 730
184 Glimepirid + metformin Perglim M-1 Viên 1mg + 500mg Uống 2600
185 Glimepirid + metformin Perglim M-2 Viên 2mg + 500mg Uống 3000
186 Insulin người trộn, hỗn hợp Mixtard 30 FlexPen Bút tiêm 300IU/3ml Tiêm 68000
187 Insulin người trộn, hỗn hợp Wosulin-30/70 Lọ 40 IU /ml x 10ml Tiêm 91000
188 Metformin STIMUFER Viên 750mg Uống 1800
189 Metformin Fordia MR Viên 750mg Uống 1040
190 Sitagliptin Mebisita 50 Viên 50mg Uống 1620
191 Piracetam Pracetam 400 CAP Viên 400mg Uống 980
192 Bambuterol Baburol Viên 10mg Bambuterol (hydroclorid) Uống 330
193 Budesonid BENITA Lọ 64mcg/liều x 120 liều Xịt mũi 90000
194 Salbutamol sulfat Zensalbu nebules 5.0 Ống 5mg Đường hô hấp 8400
195 Salbutamol sulfat Buto-Asma Bình 100mcg/liều Đường hô hấp 49000
196 Salbutamol sulfat Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) Ống 5mg/5ml (0,1%) Tiêm 115000
197 Salbutamol sulfat Ventolin Nebules Ống 2,5mg/ 2,5ml Đường hô hấp 4575
198 Salbutamol + ipratropium Zencombi Lọ (2,5mg Salbutamol + 0,5mg ipratropium (bromid)) /2,5ml Khí dung 12600
199 Ambroxol Ambroxol HCl Tablets 30mg Viên 30mg Ambroxol (hydroclorid) Uống 1050
200 Carbocistein Sulmuk Viên 500mg Uống 2050
201 Kali clorid Kalium Chloratum Biomedica Viên 500mg Uống 1500
202 Magnesi aspartat+ kali aspartat Pomatat Viên 140mg + 158mg Uống 1008
203 Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan Oresol 245 Gói 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg Uống 805
204 Acid amin* Mekoamin S 5% Chai 5%, 250ml Tiêm truyền 46100
205 Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml Ống 500mg/5ml Tiêm 868
206 Glucose Glucose 10% Chai 10% 500ml Tiêm truyền 9975
207 Glucose Glucose 30% Chai 30% 500ml Tiêm truyền 15435
208 Glucose Glucose 5% Chai 5% 500ml Tiêm truyền 7148
209 Kali clorid Kali clorid 500mg/ 5ml Ống 500mg/ 5ml Tiêm 1057
210 Manitol Manitol 20% Chai 50g Tiêm truyền 18800
211 Natri clorid Natri clorid 0,9% Chai 0,9% 500ml Tiêm truyền 6594
212 Nhũ dịch lipid Lipovenoes 10% PLR Chai 10%, 250ml Tiêm truyền 90500
213 Natri clorid Natri clorid 0,9% Túi 0,9% x 100ml Tiêm truyền 6489
214 Acid amin* Amiparen- 5 Chai 5%/500ml Tiêm truyền 65090
215 Acid amin* Amiparen - 10 Chai 10%/200ml Tiêm truyền 63000
216 Salbutamol + ipratropium Combivent Lọ 2,5mg + 0,5mg Khí dung 16074
217 Metformin Metformin Stella 850 mg Viên Metformin (hydroclorid) 850mg Uống 690
218 Gliclazid + metformin Melanov-M Viên 80mg + 500mg Uống 3750
219 Methyl prednisolon Menison 4mg Viên 4mg Uống 880
220 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) Aspirin - 100 Viên 100mg Uống 450
221 Nifedipin Cordaflex Viên 20mg Uống 1260
222 Amoxicilin + acid clavulanic Midantin Lọ 1g + 0,2g Tiêm 25862
223 Bupivacain hydroclorid Marcaine Spinal Heavy Ống 0.5% (5mg/ml) - 4ml Tiêm 37872
224 Celecoxib ZYCEL 100 Viên 100mg Uống 600
225 Allopurinol Allopurinol Viên 300mg Uống 460
226 Desloratadin Setbozi Ống 2,5mg Uống 1590
227 Amikacin Itamekacin 1000 Ống 1g Tiêm 39100
228 Amikacin Vinphacine Ống 500mg/2ml Tiêm 6500
229 Amikacin Amikan Lọ 500mg Tiêm 25200
230 Metronidazol Metronidazol 250 viên 250mg Uống 180
231 Atropin sulfat Atropin sulfat Ống 0,25mg/1ml Tiêm 460
232 Metronidazol Metronidazol Viên 250mg Uống 136
233 Candesartan + hydrochlorothiazid Acantan HTZ 8-12.5 Viên 8mg + 12,5mg Uống 3192
234 Thiamazol Thysedow 10 mg Viên 10mg Uống 525
235 Ringer lactat Lactated Ringer's Injections Chai 500ml Tiêm truyền 19950
236 Loratadin Ticevis 10mg Viên 10 mg Uống 1750
237 Ringer lactate Ringer lactat Chai 500ml Tiêm truyền 6979
238 Trimetazidin Vaspycar MR Viên 35mg Uống 350
239 Amoxicilin Moxacin 500 mg Viên 500mg Uống 1210
240 Cao khô Actiso Trabogan Gói 600mg Uống 4000
241 Cao khô Actiso EP + Cao khô Rau đắng đất 8:1 + Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) Boganic Viên 85mg + 64mg + 6,4mg Uống 650
242 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. Gantavimin Viên Cao hỗn hợp 253mg tương đương với: 300mg Diệp hạ châu, 250mg Nhân trần, 300mg Nhọ nồi, 500mg Râu ngô, 300mg Kim ngân hoa, Nghệ 120mg Uống 740
243 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi. Dưỡng can tiêu độc Viên 0,5g + 0,5g + 0,35g Uống 1480
244 Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực Atiliver Diệp hạ châu Viên Cao khô dược liệu 180mg tương đương 800mg, 200mg, 200mg, 200mg Uống 1930
245 Kim tiền thảo Kim tiền thảo Viên 150mg Uống 190
246 Cao đặc kim tiền Thảo Kim tiền thảo HM Gói 600mg Uống 3720
247 Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa Dưỡng cốt hoàn Túi 750mg + 2400mg + 300mg + 600mg + 600mg + 150mg + 600mg Uống 2800
248 Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. Xương khớp nhất nhất Viên 750mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg; 300mg; 600mg; 600mg; 450mg; 450mg; 300mg; 300mg Uống 4400
249 Độc hoạt Phòng phong Tang ký sinh Đỗ trọng Ngưu tất Trinh nữ Hồng hoa Bạch chỉ Tục đoạn Bổ cốt chỉ Thấp khớp Nam Dược Viên 1g 1g 1,5g 1g 1g 1g 1g 1g 1g 0,5g Uống 2050
250 Hy thiêm, Thiên niên kiện. Phong thấp nang viên Cao khô hỗn hợp 282 mg tương đương dược liệu gồm: Hy thiêm 2697mg; Thiên niên kiện 143mg; Bột min dược liệu Hy thiêm 160mg. Uống 1488
251 Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. Phong tê thấp HD New Viên 70mg, 70mg, 70mg, 60mg, 40mg, 80mg, 80mg, 100mg Uống 1400
252 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược. Phong tê thấp Viên 0,25g+0,25g+0,25g+0,2g+0,2g+0,15g+0,15g+0,15g+0,15g+0,15g+0,1g+0,15g Uống 1760
253 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. Phong Thấp Trung Ương 1 Viên Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Lá lốt 330mg, Hy thiêm 1670mg, Ngưu tất 670mg, Thổ phục linh 670mg) 287,36mg Uống 1980
254 Mã tiền Thương truật Hương phụ Mộc hương Địa liền Quế chi. Frentine Viên 50mg 20mg 13mg 8mg 6mg 3mg Uống 1750
255 Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. Phalintop Ống 10ml dung dịch chứa: Cao lỏng (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; Cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml Uống 3670
256 Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. Diệp hạ châu vạn xuân Gói 10g; 5g; 2g; 2g; 5g; 1g. Uống 4600
257 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. Tadimax Viên Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000mg Lá trinh nữ hoàng cung): 80mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng Tri mẫu 666mg; Hoàng bá 666mg; Ích mẫu 666mg; Đào nhân 83mg; Trạch tả 830mg; Xích thược 500mg): 320mg; Nhục quế 8,3mg Uống 3450
258 Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. Hoàn xích hương Gói Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g; Ngấy hương 50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g; Mẫu đơn bì 8g, Bạch linh 8g; Trạch tả 8g; Mật ong 2g. Uống 9000
259 Cao đặc đinh lăng; Cao bạch quả Hoạt huyết dưỡng não TP Gói 150mg; 75mg Uống 2500
260 Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). An thần bổ tâm Viên Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 72mg; Đan sâm 36mg; Đảng sâm 36mg; Bạch linh 36mg; Cát cánh 36mmg; Táo nhân 72mg; Viễn chí 36mg) 324mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cảm thảo 36mg; Huyền sâm 36mg; Sinh địa 288mg; Ngũ vị tử 72mg; Bá tử nhân 72mg; Mạch môn 72mg; Thiên môn đông 72mg) 129,6mg Uống 1200
261 Lá thường xuân. Sirô ho Thepharm Chai 70ml 490mg/70ml Uống 20265
262 Bột bèo hoa dâu. Mediphylamin viên 250 mg Uống 1995
263 Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt Cam Tùng Lộc Chai Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: 6g + 12g + 8,4g +7,2g + 5,4g + 6,6g + 6g + 3,6g + 14,4g + 6g + 4,8g + 6g + 2,4g + 1,44g + 3,72g + 2,04g Uống 67000
264 Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. Superyin Viên 1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g Uống 1260
265 Cao khô Đương quy, Cao khô Bạch quả Bổ huyết ích não BDF Viên 300mg, 40mg Uống 1596
266 Cao lỏng chứa: Xuyên khung; Đương quy; Thục địa; Bạch thược; Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Ích mẫu; Cam thảo. Cao lỏng Nguyệt quý Ống (0,36g; 0,72g; 0,72g; 0,36g; 0,36g; 0,36g; 0,36g; 1,44g; 0,18g)/10ml Uống 4950
267 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn Scilin R Lọ 40UI/ml x 10ml Tiêm 104000
268 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian Scilin N Lọ 40UI/ml x 10ml Tiêm 104000
269 Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan Oresol Gói 27,9g Uống 1449
270 Insulin người trộn, hỗn hợp Scilin M30 (30/70) Lọ 40UI/ml x 10ml Tiêm 104000
271 Ibuprofen IBUPROFEN STELLA 600MG Viên 600mg Uống 2500
272 Lidocain hydroclodrid Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) Ống 200mg/10ml Tiêm 15150
273 N-acetylcystein ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) Gói 200mg Uống 1630
274 Azithromycin Zaromax 200 gói 200mg Uống 1600
275 Methyl prednisolon Medlon 4 viên 4mg Uống 705
276 Natri bicarbonat Natri bicarbonat 1,4% Chai 1,4% 250ml Tiêm 31973
277 Ampicilin + sulbactam Visulin 1g/0,5g Lọ 1g + 500mg Tiêm 26000
278 Kẽm gluconat Zinsupi Ống 10mg Kẽm Uống 1880
279 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) Toujeo Solostar Bút tiêm 300 đơn vị/ml x 1,5ml Tiêm 415000
280 Lidocain hydroclodrid Lidocain Ống 40mg/2ml Tiêm 405
281 Magnesi sulfat Magnesi Sulfat Kabi 15% Ống 15% 10ml Tiêm truyền 2900
282 Thiamazol Thysedow 10 mg Viên 10mg Uống 525
283 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa Gipat Viên Mỗi 360mg cao khô hỗn hợp tương đương với dược liệu Địa Long 360mg; Hoàng kỳ 1350mg; Đương Quy 720mg; Xích thược 540mg; Xuyên khung 360mg; Đào nhân 360mg; Hồng hoa 360mg. Uống 5481
284 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. Phyllantol Viên 1800mg; 500mg; 50mg; 50mg; 1500mg; Uống 1675
285 Candesartan Candesartan Stella 8mg Viên 8mg Uống 3700
286 Fentanyl Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml Ống 0,05mg/ml Tiêm 13500
287 Ephedrin (hydroclorid) Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ống 30mg/ml Tiêm 57750
288 Morphin Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Ống 10mg/1ml Tiêm 4500
289 Calci carbonat +vitamin D3 Calci D-Hasan Viên 1250mg + 440UI Uống 1197

 

Trang liên hết
Tư vấn - hỗ trợ
Võ Tiến DũngVõ Tiến Dũng
votiendungtlc
 0904667585
 vtdung@gmail.com
Thông số thống kê
Số người online: 106
Thành viên: 5
Lượt truy cập: 332143
Thành viên mới: TEST XN3